Từ vựng

2,887

appear
appear (v.)

xuất hiện
/əˈpɪr/

Ex: He suddenly appeared in the doorway
Ông ấy đột nhiên xuất hiện ở ngưỡng cửa.

comfortable
comfortable (adj.)

thoải mái
/ˈkʌmftəbl/

Ex: A sofa is more comfortable than a chair.
Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.

cruel
cruel (adj.)

độc ác, tàn nhẫn
/ˈkruəl/

Ex: She was often cruel to her sister.
Cô ấy thường tàn nhẫn với em gái mình.

discover
discover (v.)

khám phá
/dɪˈskʌvə(r)/

Ex: The programme helps us discover strange facts about the animal life.
Chương trình giúp chúng ta khám phá những điều kỳ lạ về cuộc sống của các loài động vật.

equipment
equipment (n.)

thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/

Ex: The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers.
Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.

escape
escape (v.)

trốn thoát
/ɪˈskeɪp/

Ex: They narrowly escaped being killed.
Họ trốn thoát khỏi bị giết trong gang tấc.

excited
excited (excited.)

hào hứng, phấn khởi
/ɪkˈsaɪtɪd/

Ex: The children were excited about opening their presents.
Các đứa trẻ hào hứng mở quà của mình.

festival
festival (n.)

đại hội, lễ hội, liên hoan
/ˈfestɪvəl/

Ex: He had a chance to take part in the World Youth festival.
Anh ấy đã có một cơ hội để tham gia vào lễ hội Giới trẻ Thế giới.

fit
fit (v.)

hợp, vừa
/fɪt/

Ex: This skirt does not fit me.
Chiếc váy này không phù hợp với tôi.

folk tale
folk tale (n.)

chuyện dân gian, truyện cổ
/fəʊk teɪl/

Ex: He is telling me a long folk tale.
Ông đang kể tôi nghe một câu chuyện dân gian dài.

foolish
foolish (adj.)

dại dột, ngu xuẩn
/ˈfuːlɪʃ/

Ex: I was foolish enough to believe what Jeff told me.
Tôi đã rất ngu ngốc khi tin vào những gì Jeff nói với tôi.

graze
graze (v.)

gặm cỏ
/greɪz/

Ex: The cows continued to graze.
Những con bò tiếp tục gặm cỏ.

greedy
greedy (adj.)

tham lam
/ˈɡriːdi/

Ex: He is greedy for power.
Ông ta tham lam quyền lực.

great-grandfather
great-grandfather (n.)

cụ (ông)
/ɡreɪt ˈɡrænfɑːðər/

Ex: My great-grandfather was a peasant.
Ông cố của tôi là một nông dân.

great-grandmother
great-grandmother (n.)

cụ (bà)
/ɡreɪt ˈɡrænmʌðər/

Ex: My great-grandmother was a housewife.
Bà cố tôi là một người nội trợ.

lay
lay (v.)

đẻ (trứng)
/leɪ/

Ex: His chickens lay many eggs.
Gà của anh ta đẻ nhiều trứng.

magically
magically (adv.)

(một cách) kì diệu
/ˈmædʒɪkəli/

Ex: Some people think garlic is magically powerful.
Một số người nghĩ rằng tỏi có sức mạnh kỳ diệu.

mark
mark (n.)

dấu vết
/mɑːk/

Ex: Detectives found no marks on the body.
Các thám tử không tìm thấy dấu vết trên cơ thể.

marry
marry (v.)

cưới, kết hôn
/ˈmæri/

Ex: Men tend to marry later than women.
Đàn ông có xu hướng kết hôn muộn hơn phụ nữ.

master
master (n.)

chủ nhân
/ˈmɑːstə(r)/

Ex: They lived in fear of their master.
Họ sống trong sợ hãi ông chủ của mình.

modern
modern (adj.)

hiện đại
/ˈmɑːdərn/

Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai.
Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.

own
own (v.)

có, sở hữu
/əʊn/

Ex: Do you own your house or do you rent it?
Bạn có sở hữu căn nhà của bạn hay bạn thuê nó?

prince
prince (n.)

hoàng tử
/prɪns/

Ex: Once upon a time, there lived a king who had seven princes.
Ngày xửa ngày xưa, có một ông vua có bảy hoàng tử.

rag
rag (n.)

quần áo rách, vải vụn
/ræɡ/

Ex: A magical power turns her rags into beautiful clothes.
Một phép thuật kỳ diệu biến quần áo rách rưới của cô ấy thành quần áo đẹp lộng lẫy.

rope
rope (n.)

dây thừng
/rəʊp/

Ex: A sailor threw a rope ashore, and we tied the boat to the post.
Thủy thủ đã ném sợi dây thừng vào bờ, và chúng tôi buộc thuyền vào bến cảng.

servant
servant (n.)

người đầy tớ, người hầu
/ˈsɜːvənt/

Ex: They treat their mother like a servant.
Họ đối xử với mẹ mình như người đầy tớ.

shout
shout (v.)

la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

sound
sound (v.)

nghe có vẻ, nghe như
/saʊnd/

Ex: That plan sounds interesting, doesn't it?
Kế hoạch đó nghe có vẻ thú vị, phải không?

straw
straw (n.)

ống hút
/strɔː/

stripe
stripe (n.)

kẻ sọc
/straɪp/

Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra.
Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.

tie
tie (v.)

trói, buộc
/taɪ/

Ex: They tied him to a chair with a rope.
Họ trói anh ta vào một chiếc ghế với một sợi dây thừng.

tiger
tiger (n.)

con hổ
/ˈtaɪɡər/

Ex: The tiger is the largest cat species.
Hổ là loài mèo lớn nhất.

traditional
traditional (adj.)

truyền thống
/trəˈdɪʃənl/

Ex: A group of children will perform traditional dances.
Một nhóm trẻ sẽ biểu diễn điệu múa truyền thống.

unfortunately
unfortunately (adv.)

thật không may
/ʌnˈfɔːtʃənətli/

Ex: Unfortunately, I didn't have my credit card with me.
Thật không may, tôi không có mang thẻ tín dụng với tôi.

upset
upset (adj.)

buồn phiền, thất vọng
/ʌpˈset/

Ex: There's no point in getting upset about it.
Chẳng có việc gì mà phải thất vọng vì nó.

wisdom
wisdom (n.)

trí khôn, trí tuệ
/ˈwɪzdəm/

Ex: Before I went off to university, my father gave me a few words of wisdom.
Trước khi tôi rời nhà đi học đại học, cha tôi đã cho tôi một vài lời khuyên trí tuệ.

appear

appear (v.) : xuất hiện
/əˈpɪr/

Ex: He suddenly appeared in the doorway
Ông ấy đột nhiên xuất hiện ở ngưỡng cửa.

comfortable

comfortable (adj.) : thoải mái
/ˈkʌmftəbl/

Ex: A sofa is more comfortable than a chair.
Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.

cruel

cruel (adj.) : độc ác, tàn nhẫn
/ˈkruəl/

Ex: She was often cruel to her sister.
Cô ấy thường tàn nhẫn với em gái mình.

discover

discover (v.) : khám phá
/dɪˈskʌvə(r)/

Ex: The programme helps us discover strange facts about the animal life.
Chương trình giúp chúng ta khám phá những điều kỳ lạ về cuộc sống của các loài động vật.

equipment

equipment (n.) : thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/

Ex: The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers.
Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.

escape

escape (v.) : trốn thoát
/ɪˈskeɪp/

Ex: They narrowly escaped being killed.
Họ trốn thoát khỏi bị giết trong gang tấc.

excited

excited (excited.) : hào hứng, phấn khởi
/ɪkˈsaɪtɪd/

Ex: The children were excited about opening their presents.
Các đứa trẻ hào hứng mở quà của mình.

festival

festival (n.) : đại hội, lễ hội, liên hoan
/ˈfestɪvəl/

Ex: He had a chance to take part in the World Youth festival.
Anh ấy đã có một cơ hội để tham gia vào lễ hội Giới trẻ Thế giới.

fit

fit (v.) : hợp, vừa
/fɪt/

Ex: This skirt does not fit me.
Chiếc váy này không phù hợp với tôi.

folk tale

folk tale (n.) : chuyện dân gian, truyện cổ
/fəʊk teɪl/

Ex: He is telling me a long folk tale.
Ông đang kể tôi nghe một câu chuyện dân gian dài.

foolish

foolish (adj.) : dại dột, ngu xuẩn
/ˈfuːlɪʃ/

Ex: I was foolish enough to believe what Jeff told me.
Tôi đã rất ngu ngốc khi tin vào những gì Jeff nói với tôi.

graze

graze (v.) : gặm cỏ
/greɪz/

Ex: The cows continued to graze.
Những con bò tiếp tục gặm cỏ.

greedy

greedy (adj.) : tham lam
/ˈɡriːdi/

Ex: He is greedy for power.
Ông ta tham lam quyền lực.

great-grandfather

great-grandfather (n.) : cụ (ông)
/ɡreɪt ˈɡrænfɑːðər/

Ex: My great-grandfather was a peasant.
Ông cố của tôi là một nông dân.

great-grandmother

great-grandmother (n.) : cụ (bà)
/ɡreɪt ˈɡrænmʌðər/

Ex: My great-grandmother was a housewife.
Bà cố tôi là một người nội trợ.

lay

lay (v.) : đẻ (trứng)
/leɪ/

Ex: His chickens lay many eggs.
Gà của anh ta đẻ nhiều trứng.

magically

magically (adv.) : (một cách) kì diệu
/ˈmædʒɪkəli/

Ex: Some people think garlic is magically powerful.
Một số người nghĩ rằng tỏi có sức mạnh kỳ diệu.

mark

mark (n.) : dấu vết
/mɑːk/

Ex: Detectives found no marks on the body.
Các thám tử không tìm thấy dấu vết trên cơ thể.

marry

marry (v.) : cưới, kết hôn
/ˈmæri/

Ex: Men tend to marry later than women.
Đàn ông có xu hướng kết hôn muộn hơn phụ nữ.

master

master (n.) : chủ nhân
/ˈmɑːstə(r)/

Ex: They lived in fear of their master.
Họ sống trong sợ hãi ông chủ của mình.

modern

modern (adj.) : hiện đại
/ˈmɑːdərn/

Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai.
Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.

own

own (v.) : có, sở hữu
/əʊn/

Ex: Do you own your house or do you rent it?
Bạn có sở hữu căn nhà của bạn hay bạn thuê nó?

prince

prince (n.) : hoàng tử
/prɪns/

Ex: Once upon a time, there lived a king who had seven princes.
Ngày xửa ngày xưa, có một ông vua có bảy hoàng tử.

rag

rag (n.) : quần áo rách, vải vụn
/ræɡ/

Ex: A magical power turns her rags into beautiful clothes.
Một phép thuật kỳ diệu biến quần áo rách rưới của cô ấy thành quần áo đẹp lộng lẫy.

rope

rope (n.) : dây thừng
/rəʊp/

Ex: A sailor threw a rope ashore, and we tied the boat to the post.
Thủy thủ đã ném sợi dây thừng vào bờ, và chúng tôi buộc thuyền vào bến cảng.

servant

servant (n.) : người đầy tớ, người hầu
/ˈsɜːvənt/

Ex: They treat their mother like a servant.
Họ đối xử với mẹ mình như người đầy tớ.

shout

shout (v.) : la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

sound

sound (v.) : nghe có vẻ, nghe như
/saʊnd/

Ex: That plan sounds interesting, doesn't it?
Kế hoạch đó nghe có vẻ thú vị, phải không?

straw

straw (n.) : ống hút
/strɔː/

stripe

stripe (n.) : kẻ sọc
/straɪp/

Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra.
Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.

tie

tie (v.) : trói, buộc
/taɪ/

Ex: They tied him to a chair with a rope.
Họ trói anh ta vào một chiếc ghế với một sợi dây thừng.

tiger

tiger (n.) : con hổ
/ˈtaɪɡər/

Ex: The tiger is the largest cat species.
Hổ là loài mèo lớn nhất.

traditional

traditional (adj.) : truyền thống
/trəˈdɪʃənl/

Ex: A group of children will perform traditional dances.
Một nhóm trẻ sẽ biểu diễn điệu múa truyền thống.

unfortunately

unfortunately (adv.) : thật không may
/ʌnˈfɔːtʃənətli/

Ex: Unfortunately, I didn't have my credit card with me.
Thật không may, tôi không có mang thẻ tín dụng với tôi.

upset

upset (adj.) : buồn phiền, thất vọng
/ʌpˈset/

Ex: There's no point in getting upset about it.
Chẳng có việc gì mà phải thất vọng vì nó.

wisdom

wisdom (n.) : trí khôn, trí tuệ
/ˈwɪzdəm/

Ex: Before I went off to university, my father gave me a few words of wisdom.
Trước khi tôi rời nhà đi học đại học, cha tôi đã cho tôi một vài lời khuyên trí tuệ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập