Ex: For this course an acceptable passing grade is at least a B. Đối với khóa học này điểm qua lớp chấp nhận được ít nhất là một B.
appreciate (v.)
đánh giá cao, cảm kích /əˈpriːʃieɪt/
Ex: We would appreciate you letting us know of any problems. Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.
attendance (n.)
sự có mặt, chuyên cần /əˈtendəns/
Ex: Teachers must keep a record of students' attendances. Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh.
celebrate (v.)
kỉ niệm /ˈselɪbreɪt/
Ex: Vietnamese people celebrate Tet at different times each year. Người Việt Nam đón Tết vào các thời gian khác nhau trong mỗi năm.
come across
(tình cờ) gặp /kʌm əˈkrɒs/
Ex: I came across my high school friend Tom yesterday. Tôi tình cờ gặp người bạn trung học của tôi là Tom vào ngày hôm qua.
behavior (n.)
hành vi, cử chỉ /bɪˈheɪvjə(r)/
Ex: The head master will not tolerate bad behavior. Hiệu trưởng sẽ không tha thứ cho hành vi xấu.
comment (n.)
lời phê bình, lời nhận xét /ˈkɒment/
Ex: His critical comments have contributed to my success. Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.
co-operation (n.)
sự hợp tác /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/
Ex: Thank you for your co-operation. Cảm ơn bạn vì sự hợp tác.
excellent (adj.)
xuất sắc, ưu tú /ˈeksələnt/
Ex: She speaks excellent French. Cô nói tiếng Pháp xuất sắc.
fair (adj.)
khá tốt, tương đối tốt /fer/
Ex: Jenny excels in Science, but her grades in English are just fair. Jenny trội trong môn khoa học, nhưng điểm môn tiếng Anh cô ấy chỉ tương đối tốt.
habit (n.)
thói quen /ˈhæbɪt/
Ex: Negative thinking can become a habit. Suy nghĩ tiêu cực có thể trở thành một thói quen.
highlight (v.)
làm nổi bật /ˈhaɪlaɪt/
Ex: Your résumé should highlight your skills and achievements. Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn.
improve (v.)
cải tiến, trau dồi /ɪmˈpruːv/
Ex: I am improving my English skills. Tôi đang trau dồi các kỹ năng tiếng Anh của tôi.
learn by heart (v. phr.)
học thuộc lòng /lɜːn baɪ hɑːt/
Ex: You shouldn't learn isolated words by heart but always put them in context. Bạn không nên học thuộc lòng những từ riêng lẻ nhưng luôn luôn đặt chúng trong ngữ cảnh.
list (n.)
danh sách /list/
Ex: I have to buy the food on the list. Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.
lunar (adj.)
thuộc về mặt trăng, âm lịch /ˈluːnə(r)/
Ex: People are preparing for the Lunar New Year. Mọi người đang chuẩn bị cho Tết Nguyên đán.
meaning (n.)
nghĩa, ý nghĩa /ˈmiːnɪŋ/
Ex: The expression has two very different meanings in English. Lối diễn đạt này có hai ý nghĩa rất khác nhau trong tiếng Anh.
memory (n.)
trí nhớ /ˈmeməri/
Ex: She has a bad memory for names. Cô ấy nhớ tên người khác rất kém.
mend (v.)
vá, sửa, tu bổ /mend/
Ex: Could you mend my bike for me? Bạn có thể sửa chiếc xe đạp giúp tôi được không?
mother tongue (n.)
tiếng mẹ đẻ /ˈmʌðər tʌŋ/
Ex: Our mother tongue is Vietnamese. Tiếng mẹ đẻ của chúng tôi là tiếng Việt.
participation (n.)
sự tham gia /pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/
Ex: Thank you for your participation. Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.
passage (n.)
đoạn văn /ˈpæsɪdʒ/
Ex: I always have difficulties reading long passages. Tôi luôn luôn gặp khó khăn đọc đoạn văn dài.
postcard (n.)
bưu thiếp /ˈpəʊstkɑːd/
Ex: The picture on the postcard is of the ancient Hanoi capital. Bức tranh trên bưu thiếp là về thủ đô Hà Nội xưa.
pronounce (v.)
phát âm /prəˈnaʊns/
Ex: How do you pronounce your surname? Họ của bạn phát âm như thế nào?
pronunciation (n.)
cách phát âm, sự phát âm /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/
Ex: Speak as much as you can, and don't worry about your pronunciation. Hãy nói thoải mái, và đừng lo lắng về phát âm của bạn.
proud (adj.)
tự hào /praʊd/
Ex: Her parents are very proud of her. Cha mẹ cô rất tự hào về cô.
repair (v.)
sửa, sửa chữa (máy móc) /rɪˈpeə(r)/
Ex: My brother is repairing my car. Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.
report card (n.)
phiếu thành tích học tập /rɪˈpɔːt kɑːd/
Ex: Ms Lan gave me your report card yesterday. Cô Lan đưa tôi phiếu thành tích học tập của bạn ngày hôm qua.
revision (n.)
việc ôn luyện, ôn tập /rɪˈvɪʒn/
Ex: Have you started your revision yet? Bạn đã bắt đầu ôn tập chưa?
satisfactory (adj.)
thỏa mãn, thỏa đáng /sætɪsˈfæktəri/
Ex: There seems to be no satisfactory explanation. Có vẻ như không có lời giải thích nào thỏa đáng cả.
semester (n.)
kỳ, học kỳ /sɪˈmestər/
Ex: The new semester will begin next month. Kì học mới sẽ bắt đầu vào tháng sau.
sickness (n.)
sự đau yếu, ốm yếu /ˈsɪknəs/
Ex: She couldn’t go to work because of sickness. Cô ấy không thể đi làm vì bị ốm.
signature (n.)
chữ ký /ˈsɪɡnətʃə/
Ex: Put your signature on the letter. Ký tên vào lá thư.
sore throat (n.)
viêm họng /sɔː θrəʊt/
Ex: A sore throat can be the first sign of a cold. Viêm họng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh cảm lạnh.
Spanish (adj.)
(thuộc) Tây Ban Nha /ˈspænɪʃ/
Ex: I met a Spanish man yesterday. Tôi đã gặp một người đàn ông Tây Ban Nha ngày hôm qua.
Spanish (n.)
tiếng Tây Ban Nha /ˈspænɪʃ/
Ex: I can speak Spanish. Tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.
stick (v.)
dính /stɪk/
Ex: I tried to stick the pieces together with some glue. Tôi đã cố dùng keo để dán dính các mảnh lại với nhau.
term (n.)
học kỳ, thời hạn /tɜːm/
Ex: The main exams are at the end of the summer term. Vào cuối học kỳ hè sẽ có những bài kiểm tra quan trọng.
underline (v.)
gạch chân (dòng chữ) /ˌʌndəˈlaɪn/
Ex: All the mistakes were underlined in red ink. Tất cả các lỗi đã được gạch chân bằng mực đỏ.
acceptable
(adj.)
: chấp nhận được, có thể cho phép /əkˈseptəbl/
Ex: For this course an acceptable passing grade is at least a B. Đối với khóa học này điểm qua lớp chấp nhận được ít nhất là một B.
appreciate
(v.)
: đánh giá cao, cảm kích /əˈpriːʃieɪt/
Ex: We would appreciate you letting us know of any problems. Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.
attendance
(n.)
: sự có mặt, chuyên cần /əˈtendəns/
Ex: Teachers must keep a record of students' attendances. Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh.
celebrate
(v.)
: kỉ niệm /ˈselɪbreɪt/
Ex: Vietnamese people celebrate Tet at different times each year. Người Việt Nam đón Tết vào các thời gian khác nhau trong mỗi năm.
come across
: (tình cờ) gặp /kʌm əˈkrɒs/
Ex: I came across my high school friend Tom yesterday. Tôi tình cờ gặp người bạn trung học của tôi là Tom vào ngày hôm qua.
behavior
(n.)
: hành vi, cử chỉ /bɪˈheɪvjə(r)/
Ex: The head master will not tolerate bad behavior. Hiệu trưởng sẽ không tha thứ cho hành vi xấu.
comment
(n.)
: lời phê bình, lời nhận xét /ˈkɒment/
Ex: His critical comments have contributed to my success. Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.
co-operation
(n.)
: sự hợp tác /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/
Ex: Thank you for your co-operation. Cảm ơn bạn vì sự hợp tác.
excellent
(adj.)
: xuất sắc, ưu tú /ˈeksələnt/
Ex: She speaks excellent French. Cô nói tiếng Pháp xuất sắc.
fair
(adj.)
: khá tốt, tương đối tốt /fer/
Ex: Jenny excels in Science, but her grades in English are just fair. Jenny trội trong môn khoa học, nhưng điểm môn tiếng Anh cô ấy chỉ tương đối tốt.
habit
(n.)
: thói quen /ˈhæbɪt/
Giải thích: a thing that you do often and almost without thinking Ex: Negative thinking can become a habit. Suy nghĩ tiêu cực có thể trở thành một thói quen.
highlight
(v.)
: làm nổi bật /ˈhaɪlaɪt/
Ex: Your résumé should highlight your skills and achievements. Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn.
improve
(v.)
: cải tiến, trau dồi /ɪmˈpruːv/
Ex: I am improving my English skills. Tôi đang trau dồi các kỹ năng tiếng Anh của tôi.
learn by heart
(v. phr.)
: học thuộc lòng /lɜːn baɪ hɑːt/
Ex: You shouldn't learn isolated words by heart but always put them in context. Bạn không nên học thuộc lòng những từ riêng lẻ nhưng luôn luôn đặt chúng trong ngữ cảnh.
list
(n.)
: danh sách /list/
Giải thích: a series of names, items, figures, etc., especially when they are written or printed Ex: I have to buy the food on the list. Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.
lunar
(adj.)
: thuộc về mặt trăng, âm lịch /ˈluːnə(r)/
Ex: People are preparing for the Lunar New Year. Mọi người đang chuẩn bị cho Tết Nguyên đán.
meaning
(n.)
: nghĩa, ý nghĩa /ˈmiːnɪŋ/
Ex: The expression has two very different meanings in English. Lối diễn đạt này có hai ý nghĩa rất khác nhau trong tiếng Anh.
memory
(n.)
: trí nhớ /ˈmeməri/
Ex: She has a bad memory for names. Cô ấy nhớ tên người khác rất kém.
mend
(v.)
: vá, sửa, tu bổ /mend/
Ex: Could you mend my bike for me? Bạn có thể sửa chiếc xe đạp giúp tôi được không?
mother tongue
(n.)
: tiếng mẹ đẻ /ˈmʌðər tʌŋ/
Ex: Our mother tongue is Vietnamese. Tiếng mẹ đẻ của chúng tôi là tiếng Việt.
participation
(n.)
: sự tham gia /pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/
Ex: Thank you for your participation. Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.
passage
(n.)
: đoạn văn /ˈpæsɪdʒ/
Ex: I always have difficulties reading long passages. Tôi luôn luôn gặp khó khăn đọc đoạn văn dài.
postcard
(n.)
: bưu thiếp /ˈpəʊstkɑːd/
Ex: The picture on the postcard is of the ancient Hanoi capital. Bức tranh trên bưu thiếp là về thủ đô Hà Nội xưa.
pronounce
(v.)
: phát âm /prəˈnaʊns/
Ex: How do you pronounce your surname? Họ của bạn phát âm như thế nào?
pronunciation
(n.)
: cách phát âm, sự phát âm /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/
Ex: Speak as much as you can, and don't worry about your pronunciation. Hãy nói thoải mái, và đừng lo lắng về phát âm của bạn.
proud
(adj.)
: tự hào /praʊd/
Ex: Her parents are very proud of her. Cha mẹ cô rất tự hào về cô.
repair
(v.)
: sửa, sửa chữa (máy móc) /rɪˈpeə(r)/
Ex: My brother is repairing my car. Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.
report card
(n.)
: phiếu thành tích học tập /rɪˈpɔːt kɑːd/
Ex: Ms Lan gave me your report card yesterday. Cô Lan đưa tôi phiếu thành tích học tập của bạn ngày hôm qua.
revision
(n.)
: việc ôn luyện, ôn tập /rɪˈvɪʒn/
Ex: Have you started your revision yet? Bạn đã bắt đầu ôn tập chưa?
Bình luận