Từ vựng

3,413

acceptable
acceptable (adj.)

chấp nhận được, có thể cho phép
/əkˈseptəbl/

Ex: For this course an acceptable passing grade is at least a B.
Đối với khóa học này điểm qua lớp chấp nhận được ít nhất là một B.

appreciate
appreciate (v.)

đánh giá cao, cảm kích
/əˈpriːʃieɪt/

Ex: We would appreciate you letting us know of any problems.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.

attendance
attendance (n.)

sự có mặt, chuyên cần
/əˈtendəns/

Ex: Teachers must keep a record of students' attendances.
Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh.

celebrate
celebrate (v.)

kỉ niệm
/ˈselɪbreɪt/

Ex: Vietnamese people celebrate Tet at different times each year.
Người Việt Nam đón Tết vào các thời gian khác nhau trong mỗi năm.

come across
come across

(tình cờ) gặp
/kʌm əˈkrɒs/

Ex: I came across my high school friend Tom yesterday.
Tôi tình cờ gặp người bạn trung học của tôi là Tom vào ngày hôm qua.

behavior
behavior (n.)

hành vi, cử chỉ
/bɪˈheɪvjə(r)/

Ex: The head master will not tolerate bad behavior.
Hiệu trưởng sẽ không tha thứ cho hành vi xấu.

comment
comment (n.)

lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

co-operation
co-operation (n.)

sự hợp tác
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

Ex: Thank you for your co-operation.
Cảm ơn bạn vì sự hợp tác.

excellent
excellent (adj.)

xuất sắc, ưu tú
/ˈeksələnt/

Ex: She speaks excellent French.
Cô nói tiếng Pháp xuất sắc.

fair
fair (adj.)

khá tốt, tương đối tốt
/fer/

Ex: Jenny excels in Science, but her grades in English are just fair.
Jenny trội trong môn khoa học, nhưng điểm môn tiếng Anh cô ấy chỉ tương đối tốt.

habit
habit (n.)

thói quen
/ˈhæbɪt/

Ex: Negative thinking can become a habit.
Suy nghĩ tiêu cực có thể trở thành một thói quen.

highlight
highlight (v.)

làm nổi bật
/ˈhaɪlaɪt/

Ex: Your résumé should highlight your skills and achievements.
Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn.

improve
improve (v.)

cải tiến, trau dồi
/ɪmˈpruːv/

Ex: I am improving my English skills.
Tôi đang trau dồi các kỹ năng tiếng Anh của tôi.

learn by heart
learn by heart (v. phr.)

học thuộc lòng
/lɜːn baɪ hɑːt/

Ex: You shouldn't learn isolated words by heart but always put them in context.
Bạn không nên học thuộc lòng những từ riêng lẻ nhưng luôn luôn đặt chúng trong ngữ cảnh.

list
list (n.)

danh sách
/list/

Ex: I have to buy the food on the list.
Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.

lunar
lunar (adj.)

thuộc về mặt trăng, âm lịch
/ˈluːnə(r)/

Ex: People are preparing for the Lunar New Year.
Mọi người đang chuẩn bị cho Tết Nguyên đán.

meaning
meaning (n.)

nghĩa, ý nghĩa
/ˈmiːnɪŋ/

Ex: The expression has two very different meanings in English.
Lối diễn đạt này có hai ý nghĩa rất khác nhau trong tiếng Anh.

memory
memory (n.)

trí nhớ
/ˈmeməri/

Ex: She has a bad memory for names.
Cô ấy nhớ tên người khác rất kém.

mend
mend (v.)

vá, sửa, tu bổ
/mend/

Ex: Could you mend my bike for me?
Bạn có thể sửa chiếc xe đạp giúp tôi được không?

mother tongue
mother tongue (n.)

tiếng mẹ đẻ
/ˈmʌðər tʌŋ/

Ex: Our mother tongue is Vietnamese.
Tiếng mẹ đẻ của chúng tôi là tiếng Việt.

participation
participation (n.)

sự tham gia
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/

Ex: Thank you for your participation.
Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.

passage
passage (n.)

đoạn văn
/ˈpæsɪdʒ/

Ex: I always have difficulties reading long passages.
Tôi luôn luôn gặp khó khăn đọc đoạn văn dài.

postcard
postcard (n.)

bưu thiếp
/ˈpəʊstkɑːd/

Ex: The picture on the postcard is of the ancient Hanoi capital.
Bức tranh trên bưu thiếp là về thủ đô Hà Nội xưa.

pronounce
pronounce (v.)

phát âm
/prəˈnaʊns/

Ex: How do you pronounce your surname?
Họ của bạn phát âm như thế nào?

pronunciation
pronunciation (n.)

cách phát âm, sự phát âm
/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/

Ex: Speak as much as you can, and don't worry about your pronunciation.
Hãy nói thoải mái, và đừng lo lắng về phát âm của bạn.

proud
proud (adj.)

tự hào
/praʊd/

Ex: Her parents are very proud of her.
Cha mẹ cô rất tự hào về cô.

repair
repair (v.)

sửa, sửa chữa (máy móc)
/rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.
Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

report card
report card (n.)

phiếu thành tích học tập
/rɪˈpɔːt kɑːd/

Ex: Ms Lan gave me your report card yesterday.
Cô Lan đưa tôi phiếu thành tích học tập của bạn ngày hôm qua.

revision
revision (n.)

việc ôn luyện, ôn tập
/rɪˈvɪʒn/

Ex: Have you started your revision yet?
Bạn đã bắt đầu ôn tập chưa?

satisfactory
satisfactory (adj.)

thỏa mãn, thỏa đáng
/sætɪsˈfæktəri/

Ex: There seems to be no satisfactory explanation.
Có vẻ như không có lời giải thích nào thỏa đáng cả.

semester
semester (n.)

kỳ, học kỳ
/sɪˈmestər/

Ex: The new semester will begin next month.
Kì học mới sẽ bắt đầu vào tháng sau.

sickness
sickness (n.)

sự đau yếu, ốm yếu
/ˈsɪknəs/

Ex: She couldn’t go to work because of sickness.
Cô ấy không thể đi làm vì bị ốm.

signature
signature (n.)

chữ ký
/ˈsɪɡnətʃə/

Ex: Put your signature on the letter.
Ký tên vào lá thư.

sore throat
sore throat (n.)

viêm họng
/sɔː θrəʊt/

Ex: A sore throat can be the first sign of a cold.
Viêm họng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh cảm lạnh.

Spanish
Spanish (adj.)

(thuộc) Tây Ban Nha
/ˈspænɪʃ/

Ex: I met a Spanish man yesterday.
Tôi đã gặp một người đàn ông Tây Ban Nha ngày hôm qua.

Spanish
Spanish (n.)

tiếng Tây Ban Nha
/ˈspænɪʃ/

Ex: I can speak Spanish.
Tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.

stick
stick (v.)

dính
/stɪk/

Ex: I tried to stick the pieces together with some glue.
Tôi đã cố dùng keo để dán dính các mảnh lại với nhau.

term
term (n.)

học kỳ, thời hạn
/tɜːm/

Ex: The main exams are at the end of the summer term.
Vào cuối học kỳ hè sẽ có những bài kiểm tra quan trọng.

underline
underline (v.)

gạch chân (dòng chữ)
/ˌʌndəˈlaɪn/

Ex: All the mistakes were underlined in red ink.
Tất cả các lỗi đã được gạch chân bằng mực đỏ.

acceptable

acceptable (adj.) : chấp nhận được, có thể cho phép
/əkˈseptəbl/

Ex: For this course an acceptable passing grade is at least a B.
Đối với khóa học này điểm qua lớp chấp nhận được ít nhất là một B.

appreciate

appreciate (v.) : đánh giá cao, cảm kích
/əˈpriːʃieɪt/

Ex: We would appreciate you letting us know of any problems.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.

attendance

attendance (n.) : sự có mặt, chuyên cần
/əˈtendəns/

Ex: Teachers must keep a record of students' attendances.
Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh.

celebrate

celebrate (v.) : kỉ niệm
/ˈselɪbreɪt/

Ex: Vietnamese people celebrate Tet at different times each year.
Người Việt Nam đón Tết vào các thời gian khác nhau trong mỗi năm.

come across

come across : (tình cờ) gặp
/kʌm əˈkrɒs/

Ex: I came across my high school friend Tom yesterday.
Tôi tình cờ gặp người bạn trung học của tôi là Tom vào ngày hôm qua.

behavior

behavior (n.) : hành vi, cử chỉ
/bɪˈheɪvjə(r)/

Ex: The head master will not tolerate bad behavior.
Hiệu trưởng sẽ không tha thứ cho hành vi xấu.

comment

comment (n.) : lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

co-operation

co-operation (n.) : sự hợp tác
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

Ex: Thank you for your co-operation.
Cảm ơn bạn vì sự hợp tác.

excellent

excellent (adj.) : xuất sắc, ưu tú
/ˈeksələnt/

Ex: She speaks excellent French.
Cô nói tiếng Pháp xuất sắc.

fair

fair (adj.) : khá tốt, tương đối tốt
/fer/

Ex: Jenny excels in Science, but her grades in English are just fair.
Jenny trội trong môn khoa học, nhưng điểm môn tiếng Anh cô ấy chỉ tương đối tốt.

habit

habit (n.) : thói quen
/ˈhæbɪt/

Giải thích: a thing that you do often and almost without thinking
Ex: Negative thinking can become a habit.
Suy nghĩ tiêu cực có thể trở thành một thói quen.

highlight

highlight (v.) : làm nổi bật
/ˈhaɪlaɪt/

Ex: Your résumé should highlight your skills and achievements.
Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn.

improve

improve (v.) : cải tiến, trau dồi
/ɪmˈpruːv/

Ex: I am improving my English skills.
Tôi đang trau dồi các kỹ năng tiếng Anh của tôi.

learn by heart

learn by heart (v. phr.) : học thuộc lòng
/lɜːn baɪ hɑːt/

Ex: You shouldn't learn isolated words by heart but always put them in context.
Bạn không nên học thuộc lòng những từ riêng lẻ nhưng luôn luôn đặt chúng trong ngữ cảnh.

list

list (n.) : danh sách
/list/

Giải thích: a series of names, items, figures, etc., especially when they are written or printed
Ex: I have to buy the food on the list.
Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.

lunar

lunar (adj.) : thuộc về mặt trăng, âm lịch
/ˈluːnə(r)/

Ex: People are preparing for the Lunar New Year.
Mọi người đang chuẩn bị cho Tết Nguyên đán.

meaning

meaning (n.) : nghĩa, ý nghĩa
/ˈmiːnɪŋ/

Ex: The expression has two very different meanings in English.
Lối diễn đạt này có hai ý nghĩa rất khác nhau trong tiếng Anh.

memory

memory (n.) : trí nhớ
/ˈmeməri/

Ex: She has a bad memory for names.
Cô ấy nhớ tên người khác rất kém.

mend

mend (v.) : vá, sửa, tu bổ
/mend/

Ex: Could you mend my bike for me?
Bạn có thể sửa chiếc xe đạp giúp tôi được không?

mother tongue

mother tongue (n.) : tiếng mẹ đẻ
/ˈmʌðər tʌŋ/

Ex: Our mother tongue is Vietnamese.
Tiếng mẹ đẻ của chúng tôi là tiếng Việt.

participation

participation (n.) : sự tham gia
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/

Ex: Thank you for your participation.
Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.

passage

passage (n.) : đoạn văn
/ˈpæsɪdʒ/

Ex: I always have difficulties reading long passages.
Tôi luôn luôn gặp khó khăn đọc đoạn văn dài.

postcard

postcard (n.) : bưu thiếp
/ˈpəʊstkɑːd/

Ex: The picture on the postcard is of the ancient Hanoi capital.
Bức tranh trên bưu thiếp là về thủ đô Hà Nội xưa.

pronounce

pronounce (v.) : phát âm
/prəˈnaʊns/

Ex: How do you pronounce your surname?
Họ của bạn phát âm như thế nào?

pronunciation

pronunciation (n.) : cách phát âm, sự phát âm
/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/

Ex: Speak as much as you can, and don't worry about your pronunciation.
Hãy nói thoải mái, và đừng lo lắng về phát âm của bạn.

proud

proud (adj.) : tự hào
/praʊd/

Ex: Her parents are very proud of her.
Cha mẹ cô rất tự hào về cô.

repair

repair (v.) : sửa, sửa chữa (máy móc)
/rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.
Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

report card

report card (n.) : phiếu thành tích học tập
/rɪˈpɔːt kɑːd/

Ex: Ms Lan gave me your report card yesterday.
Cô Lan đưa tôi phiếu thành tích học tập của bạn ngày hôm qua.

revision

revision (n.) : việc ôn luyện, ôn tập
/rɪˈvɪʒn/

Ex: Have you started your revision yet?
Bạn đã bắt đầu ôn tập chưa?

satisfactory

satisfactory (adj.) : thỏa mãn, thỏa đáng
/sætɪsˈfæktəri/

Ex: There seems to be no satisfactory explanation.
Có vẻ như không có lời giải thích nào thỏa đáng cả.

semester

semester (n.) : kỳ, học kỳ
/sɪˈmestər/

Ex: The new semester will begin next month.
Kì học mới sẽ bắt đầu vào tháng sau.

sickness

sickness (n.) : sự đau yếu, ốm yếu
/ˈsɪknəs/

Ex: She couldn’t go to work because of sickness.
Cô ấy không thể đi làm vì bị ốm.

signature

signature (n.) : chữ ký
/ˈsɪɡnətʃə/

Ex: Put your signature on the letter.
Ký tên vào lá thư.

sore throat

sore throat (n.) : viêm họng
/sɔː θrəʊt/

Ex: A sore throat can be the first sign of a cold.
Viêm họng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh cảm lạnh.

Spanish

Spanish (adj.) : (thuộc) Tây Ban Nha
/ˈspænɪʃ/

Ex: I met a Spanish man yesterday.
Tôi đã gặp một người đàn ông Tây Ban Nha ngày hôm qua.

Spanish

Spanish (n.) : tiếng Tây Ban Nha
/ˈspænɪʃ/

Ex: I can speak Spanish.
Tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.

stick

stick (v.) : dính
/stɪk/

Ex: I tried to stick the pieces together with some glue.
Tôi đã cố dùng keo để dán dính các mảnh lại với nhau.

term

term (n.) : học kỳ, thời hạn
/tɜːm/

Ex: The main exams are at the end of the summer term.
Vào cuối học kỳ hè sẽ có những bài kiểm tra quan trọng.

underline

underline (v.) : gạch chân (dòng chữ)
/ˌʌndəˈlaɪn/

Ex: All the mistakes were underlined in red ink.
Tất cả các lỗi đã được gạch chân bằng mực đỏ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập