Từ vựng

4,488

among
among (prep.)

giữa, trong số (giữa từ ba người, 3 vật trở lên)
/ə'mʌŋ/

Ex: Which is your book among these books?
Đâu là cuốn sách của bạn trong số những cuốn sách này?

bakery
bakery (n.)

cửa hàng bánh
/ˈbeɪkəri/

Ex: I want to go to the bakery.
Tôi muốn đi đến tiệm bánh.

beautiful
beautiful (adj.)

xinh đẹp
/'bju:tɪfl/

Ex: My teacher is very beautiful.
Giáo viên của tôi rất đẹp.

behind
behind (prep.)

ở đằng sau
/bɪˈhaɪnd/

Ex: There's a boy behind the door.
Có một cậu bé đằng sau cánh cửa.

between
between (prep.)

ở giữa
/bɪˈtwiːn/

Ex: The lion is sitting between the two lamps.
Con sư tử đang ngồi giữa hai cái đèn.

bookstore
bookstore (n.)

hiệu sách
/bʊkstɔ:(r)/

Ex: They often go to that bookstore on weekends.
Họ thường đi đến hiệu sách đó vào cuối tuần.

child
child (sing. n.)

đứa trẻ
/tʃaɪld/

Ex: This couple has only one child.
Cặp đôi này có một đứa con duy nhất.

children
children (pl. n.)

những đứa trẻ
/ˈtʃɪldrən/

Ex: That couple has three children.
Cặp đôi kia có ba đứa con.

cinema
cinema (n.)

rạp chiếu phim
/ˈsɪnəmə/

Ex: Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?

drugstore
drugstore (n.)

hiệu thuốc tây
/'drʌgstɔ:(r)/

Ex: My father has a drugstore.
Cha tôi có một hiệu thuốc.

factory
factory (n.)

nhà máy, xí nghiệp
/'fæktəri/

Ex: Does your brother work for this factory?
Anh trai của bạn làm việc cho nhà máy này không?

false
false (adj.)

giả, sai
/fɔ:ls/

Ex: This piece of information is false.
Thông tin này là sai.

far
far (adv.)

xa
/fɑ:(r)/

Ex: My house is far from my school.
Nhà của tôi thì xa trường học của tôi.

flower
flower (n.)

hoa, bông hoa
/ˈflaʊə(r)/

Ex: Do you like flowers?
Bạn có thích hoa không?

hospital
hospital (n.)

bệnh viện
/ˈhɒspɪt(ə)l/

Ex: This hospital is very large.
Bệnh viện này là rất lớn.

hotel
hotel (n.)

khách sạn
/həʊˈtel/

Ex: I live near Horison hotel.
Tôi sống gần khách sạn Horison.

in front of
in front of (prep.)

ở phía trước
/ɪn frʌnt əv/

Ex: The man is sitting in front of the television.
Chàng trai đang ngồi trước ti-vi.

lake
lake (n.)

hồ
/leɪk/

Ex: Where is the largest lake in Vietnam?
Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?

left
left (n.)

bên trái
/left/

Ex: The bookstore is to the left of our school.
Cửa hàng sách bên trái của trường chúng tôi.

like
like (v.)

thích
/laɪk/

Ex: Do you like learning English?
Bạn có thích học tiếng Anh không?

look at
look at

nhìn

Ex: Why do you look at me like that?
Tại sao bạn nhìn tôi như thế?

love
love (v.)

yêu
/lʌv/

Ex: I love to go out dancing.
Tôi thích đi nhảy.

meet
meet (v.)

gặp, gặp mặt
/miːt/

Ex: They arranged to meet up this afternoon.
Họ đã sắp xếp để gặp chiều nay.

mountain
mountain (n.)

núi
/'maʊntn/

Ex: The world’s highest mountain is Mount Everest.
Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest.

movie
movie (n.)

phim, điện ảnh
/'mu:vi/

Ex: I like watching movies very much.
Tôi thích xem phim rất nhiều.

movie theater
movie theater (n.)

rạp chiếu phim
/'mu:vi ˈθɪətə(r)/

Ex: We often go to the movie theater on weekends.
Chúng tôi thường xuyên đi đến các rạp chiếu phim vào cuối tuần.

museum
museum (n.)

viện bảo tàng
/mju:'ziːəm/

Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here.
Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.

near
near (prep.)

gần
/nɪə(r)/

Ex: There's a bicycle near the tree.
Có một chiếc xe đạp gần cái cây.

neighborhood
neighborhood (n.)

hàng xóm, khu vực lân cận
/ˈneɪbəhʊd/

Ex: There is a big yard in our neighborhood.
Có một sân lớn trong khu phố của chúng tôi.

next to
next to (prep.)

bên cạnh
/ nɛkst tu/

Ex: The girl is standing next to the table.
Cô bé đang đứng cạnh cái bàn.

opposite
opposite (prep.)

đối diện
/ˈɒpəzɪt/

Ex: Two women are sitting opposite each other.
Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.

park
park (n.)

công viên
/pɑ:k/

Ex: There are many big trees in this park.
Có rất nhiều cây lớn trong công viên này.

photocopy store
photocopy store (n.)

cửa hàng phô-tô, cửa hàng in
/ˈfəʊtəʊkɒpi stɔː(r)/

Ex: The photocopy store is opposite the movie theater.
Cửa hàng phô-tô đối diện với rạp chiếu phim.

place
place (n.)

nơi chốn
/pleɪs/

Ex: There are many beautiful places in Hanoi.
Có rất nhiều địa điểm đẹp ở Hà Nội.

police
police (n.)

công an, cảnh sát
/pə'li:s/

Ex: The police are busy.
Cảnh sát đang bận rộn.

police station
police station (n.)

đồn công an, đồn cảnh sát
/pə'li:s 'steɪʃn/

Ex: Why did you go to the police station?
Tại sao bạn đi đến đồn cảnh sát?

restaurant
restaurant (n.)

nhà hàng, tiệm ăn
/ˈrestrɒnt/

Ex: My uncle wants to open a restaurant.
Chú tôi muốn mở một nhà hàng.

rice
rice (n.)

lúa, gạo, cơm
/raɪs/

Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch.
Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.

rice paddy
rice paddy (n.)

ruộng lúa
/raɪs 'pædi/

Ex: I love to see green rice paddies.
Tôi thích nhìn thấy cánh đồng lúa xanh.

right
right (n.)

bên phải
/raɪt/

Ex: My bag is on your right.
Túi của tôi là ở bên phải của bạn.

river
river (n.)

sông
/'rɪvə/

Ex: The Nile is the longest river in the world.
Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.

stadium
stadium (n.)

sân vận động
/ˈsteɪdiəm/

Ex: My family is going to the stadium to watch sport events tomorrow.
Gia đình tớ sẽ tới sân vận động để xem sự kiện thể thao ngày mai.

store
store (n.)

cửa hàng
/stɔ:(r)/

Ex: My grandmother has a small store.
Bà tôi có một cửa hàng nhỏ.

tall
tall (adj.)

cao
/tɔ:l/

Ex: My brother is very tall.
Anh trai tôi là rất cao.

temple
temple (n.)

ngôi đền
/'templ/

Ex: This temple is big and old.
Ngôi đền này to và cũ.

town
town (n.)

phố, thị trấn
/taʊn/

Ex: My grandparents live in a small town.
Ông bà của tôi sống ở một thị trấn nhỏ.

toy store
toy store (n.)

cửa hàng đồ chơi
/tɔi stɔ:(r)/

Ex: This toy store sells many kinds of toys.
Cửa hàng đồ chơi này bán nhiều loại đồ chơi.

tree
tree (n.)

cây
/tri:/

Ex: My father likes planting trees.
Cha tôi thích trồng cây.

true
true (adj.)

đúng, thật
/tru:/

Ex: Is it a true story?
Đó là câu chuyện có thật ư?

truth
truth (n.)

sự thật, chân lý
/tru:θ/

Ex: I want to know the truth.
Tôi muốn biết sự thật.

village
village (n.)

làng
/ˈvɪlɪdʒ/

Ex: My village is very far from the town.
Làng tôi ở rất xa thị trấn.

well
well (n.)

cái giếng
/wel/

Ex: There is a well to the left of the house.
Có một cái giếng bên trái của ngôi nhà.

work
work (v.)

làm việc
/wɜ:k/

Ex: She works very hard.
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.

yard
yard (n.)

cái sân
/jɑ:d/

Ex: The yard at the front of our school is very big.
Sân ở phía trước của trường chúng tôi là rất lớn.

among

among (prep.) : giữa, trong số (giữa từ ba người, 3 vật trở lên)
/ə'mʌŋ/

Ex: Which is your book among these books?
Đâu là cuốn sách của bạn trong số những cuốn sách này?

bakery

bakery (n.) : cửa hàng bánh
/ˈbeɪkəri/

Ex: I want to go to the bakery.
Tôi muốn đi đến tiệm bánh.

beautiful

beautiful (adj.) : xinh đẹp
/'bju:tɪfl/

Ex: My teacher is very beautiful.
Giáo viên của tôi rất đẹp.

behind

behind (prep.) : ở đằng sau
/bɪˈhaɪnd/

Ex: There's a boy behind the door.
Có một cậu bé đằng sau cánh cửa.

between

between (prep.) : ở giữa
/bɪˈtwiːn/

Ex: The lion is sitting between the two lamps.
Con sư tử đang ngồi giữa hai cái đèn.

bookstore

bookstore (n.) : hiệu sách
/bʊkstɔ:(r)/

Ex: They often go to that bookstore on weekends.
Họ thường đi đến hiệu sách đó vào cuối tuần.

child

child (sing. n.) : đứa trẻ
/tʃaɪld/

Ex: This couple has only one child.
Cặp đôi này có một đứa con duy nhất.

children

children (pl. n.) : những đứa trẻ
/ˈtʃɪldrən/

Ex: That couple has three children.
Cặp đôi kia có ba đứa con.

cinema

cinema (n.) : rạp chiếu phim
/ˈsɪnəmə/

Ex: Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?

drugstore

drugstore (n.) : hiệu thuốc tây
/'drʌgstɔ:(r)/

Ex: My father has a drugstore.
Cha tôi có một hiệu thuốc.

factory

factory (n.) : nhà máy, xí nghiệp
/'fæktəri/

Ex: Does your brother work for this factory?
Anh trai của bạn làm việc cho nhà máy này không?

false

false (adj.) : giả, sai
/fɔ:ls/

Ex: This piece of information is false.
Thông tin này là sai.

far

far (adv.) : xa
/fɑ:(r)/

Ex: My house is far from my school.
Nhà của tôi thì xa trường học của tôi.

flower

flower (n.) : hoa, bông hoa
/ˈflaʊə(r)/

Ex: Do you like flowers?
Bạn có thích hoa không?

hospital

hospital (n.) : bệnh viện
/ˈhɒspɪt(ə)l/

Ex: This hospital is very large.
Bệnh viện này là rất lớn.

hotel

hotel (n.) : khách sạn
/həʊˈtel/

Ex: I live near Horison hotel.
Tôi sống gần khách sạn Horison.

in front of

in front of (prep.) : ở phía trước
/ɪn frʌnt əv/

Ex: The man is sitting in front of the television.
Chàng trai đang ngồi trước ti-vi.

lake

lake (n.) : hồ
/leɪk/

Ex: Where is the largest lake in Vietnam?
Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?

left

left (n.) : bên trái
/left/

Ex: The bookstore is to the left of our school.
Cửa hàng sách bên trái của trường chúng tôi.

like

like (v.) : thích
/laɪk/

Ex: Do you like learning English?
Bạn có thích học tiếng Anh không?

look at

look at : nhìn

Ex: Why do you look at me like that?
Tại sao bạn nhìn tôi như thế?

love

love (v.) : yêu
/lʌv/

Giải thích: Feel deep affection for (someone)
Ex: I love to go out dancing.
Tôi thích đi nhảy.

meet

meet (v.) : gặp, gặp mặt
/miːt/

Ex: They arranged to meet up this afternoon.
Họ đã sắp xếp để gặp chiều nay.

mountain

mountain (n.) : núi
/'maʊntn/

Ex: The world’s highest mountain is Mount Everest.
Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest.

movie

movie (n.) : phim, điện ảnh
/'mu:vi/

Ex: I like watching movies very much.
Tôi thích xem phim rất nhiều.

movie theater

movie theater (n.) : rạp chiếu phim
/'mu:vi ˈθɪətə(r)/

Ex: We often go to the movie theater on weekends.
Chúng tôi thường xuyên đi đến các rạp chiếu phim vào cuối tuần.

museum

museum (n.) : viện bảo tàng
/mju:'ziːəm/

Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here.
Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.

near

near (prep.) : gần
/nɪə(r)/

Ex: There's a bicycle near the tree.
Có một chiếc xe đạp gần cái cây.

neighborhood

neighborhood (n.) : hàng xóm, khu vực lân cận
/ˈneɪbəhʊd/

Ex: There is a big yard in our neighborhood.
Có một sân lớn trong khu phố của chúng tôi.

next to

next to (prep.) : bên cạnh
/ nɛkst tu/

Ex: The girl is standing next to the table.
Cô bé đang đứng cạnh cái bàn.

opposite

opposite (prep.) : đối diện
/ˈɒpəzɪt/

Ex: Two women are sitting opposite each other.
Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.

park

park (n.) : công viên
/pɑ:k/

Ex: There are many big trees in this park.
Có rất nhiều cây lớn trong công viên này.

photocopy store

photocopy store (n.) : cửa hàng phô-tô, cửa hàng in
/ˈfəʊtəʊkɒpi stɔː(r)/

Ex: The photocopy store is opposite the movie theater.
Cửa hàng phô-tô đối diện với rạp chiếu phim.

place

place (n.) : nơi chốn
/pleɪs/

Ex: There are many beautiful places in Hanoi.
Có rất nhiều địa điểm đẹp ở Hà Nội.

police

police (n.) : công an, cảnh sát
/pə'li:s/

Ex: The police are busy.
Cảnh sát đang bận rộn.

police station

police station (n.) : đồn công an, đồn cảnh sát
/pə'li:s 'steɪʃn/

Ex: Why did you go to the police station?
Tại sao bạn đi đến đồn cảnh sát?

restaurant

restaurant (n.) : nhà hàng, tiệm ăn
/ˈrestrɒnt/

Ex: My uncle wants to open a restaurant.
Chú tôi muốn mở một nhà hàng.

rice

rice (n.) : lúa, gạo, cơm
/raɪs/

Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch.
Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.

rice paddy

rice paddy (n.) : ruộng lúa
/raɪs 'pædi/

Ex: I love to see green rice paddies.
Tôi thích nhìn thấy cánh đồng lúa xanh.

right

right (n.) : bên phải
/raɪt/

Ex: My bag is on your right.
Túi của tôi là ở bên phải của bạn.

river

river (n.) : sông
/'rɪvə/

Ex: The Nile is the longest river in the world.
Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.

stadium

stadium (n.) : sân vận động
/ˈsteɪdiəm/

Ex: My family is going to the stadium to watch sport events tomorrow.
Gia đình tớ sẽ tới sân vận động để xem sự kiện thể thao ngày mai.

store

store (n.) : cửa hàng
/stɔ:(r)/

Ex: My grandmother has a small store.
Bà tôi có một cửa hàng nhỏ.

tall

tall (adj.) : cao
/tɔ:l/

Ex: My brother is very tall.
Anh trai tôi là rất cao.

temple

temple (n.) : ngôi đền
/'templ/

Ex: This temple is big and old.
Ngôi đền này to và cũ.

town

town (n.) : phố, thị trấn
/taʊn/

Ex: My grandparents live in a small town.
Ông bà của tôi sống ở một thị trấn nhỏ.

toy store

toy store (n.) : cửa hàng đồ chơi
/tɔi stɔ:(r)/

Ex: This toy store sells many kinds of toys.
Cửa hàng đồ chơi này bán nhiều loại đồ chơi.

tree

tree (n.) : cây
/tri:/

Ex: My father likes planting trees.
Cha tôi thích trồng cây.

true

true (adj.) : đúng, thật
/tru:/

Ex: Is it a true story?
Đó là câu chuyện có thật ư?

truth

truth (n.) : sự thật, chân lý
/tru:θ/

Ex: I want to know the truth.
Tôi muốn biết sự thật.

village

village (n.) : làng
/ˈvɪlɪdʒ/

Ex: My village is very far from the town.
Làng tôi ở rất xa thị trấn.

well

well (n.) : cái giếng
/wel/

Ex: There is a well to the left of the house.
Có một cái giếng bên trái của ngôi nhà.

work

work (v.) : làm việc
/wɜ:k/

Ex: She works very hard.
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.

yard

yard (n.) : cái sân
/jɑ:d/

Ex: The yard at the front of our school is very big.
Sân ở phía trước của trường chúng tôi là rất lớn.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập