Từ vựng

2,699

add
add (v.)

thêm vào
/æd/

Ex: Finally, the chef added some salt into the pot.
Cuối cùng, bếp trưởng thêm một chút muối vào trong nồi.

deaf
deaf (adj.)

điếc, không nghe thấy được
/def/

Ex: He became deaf after an accident at the factory.
Anh ấy bị điếc sau một tai nạn tại nhà máy.

demonstration
demonstration (n.)

sự thể hiện, sự thuyết minh
/ˌdemənˈstreɪʃən/

Ex: Let me give you a demonstration of how the camera works.
Cho phép tôi được chỉ cho bạn cái camera này hoạt động như thế nào.

determination
determination (n.)

sự quyết tâm
/di,tə:mi'neiʃn/

Ex: I admire her determination to get the best result in every exam.
Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của cô ấy để đạt được kết quả tốt nhất trong mọi kỳ thi.

disabled
disabled (adj.)

không có khả năng sử dụng chân tay, người tàn tật
/dɪˈseɪbl d/

Ex: Although she is a disabled student, she is always the best student in our class.
Mặc dù cô ấy bị khuyết tật, nhưng cô ấy luôn là học sinh giỏi nhất trong lớp chúng tôi.

dumb
dumb (adj.)

câm, không nói được
/dʌm/

Ex: I have a neighbor who is blind, deaf and dumb, and needs a lot of help to get around.
Tôi có một người hàng xóm bị mù, điếc và câm, và cần rất nhiều sự giúp đỡ để đi lại được.

enclose
enclose (v.)

gửi kèm
/ɪnˈkləʊz/

Ex: Please enclose a curriculum vitae with your letter of application.
Hãy gửi sơ yếu lý lịch kèm theo đơn xin việc.

exhibition
exhibition (n.)

buổi triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃən/

Ex: The Human and Nature art exhibition begins today at the city art gallery.
Triển lãm nghệ thuật Con người và Thiên nhiên bắt đầu ngày hôm nay ở phòng triển lãm thành phố.

passion
passion (n.)

niềm say mê
/ˈpæʃən/

Ex: Politics and philosophy were his lifelong passions.
Chính trị và triết học là niềm đam mê cả đời của anh ấy.

require
require (v.)

đòi hỏi, yêu cầu
/ri'kwaiə/

Ex: The law requires that each item clearly display the warranty information.
Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành.

add

add (v.) : thêm vào
/æd/

Ex: Finally, the chef added some salt into the pot.
Cuối cùng, bếp trưởng thêm một chút muối vào trong nồi.

deaf

deaf (adj.) : điếc, không nghe thấy được
/def/

Ex: He became deaf after an accident at the factory.
Anh ấy bị điếc sau một tai nạn tại nhà máy.

demonstration

demonstration (n.) : sự thể hiện, sự thuyết minh
/ˌdemənˈstreɪʃən/

Ex: Let me give you a demonstration of how the camera works.
Cho phép tôi được chỉ cho bạn cái camera này hoạt động như thế nào.

determination

determination (n.) : sự quyết tâm
/di,tə:mi'neiʃn/

Ex: I admire her determination to get the best result in every exam.
Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của cô ấy để đạt được kết quả tốt nhất trong mọi kỳ thi.

disabled

disabled (adj.) : không có khả năng sử dụng chân tay, người tàn tật
/dɪˈseɪbl d/

Ex: Although she is a disabled student, she is always the best student in our class.
Mặc dù cô ấy bị khuyết tật, nhưng cô ấy luôn là học sinh giỏi nhất trong lớp chúng tôi.

dumb

dumb (adj.) : câm, không nói được
/dʌm/

Ex: I have a neighbor who is blind, deaf and dumb, and needs a lot of help to get around.
Tôi có một người hàng xóm bị mù, điếc và câm, và cần rất nhiều sự giúp đỡ để đi lại được.

enclose

enclose (v.) : gửi kèm
/ɪnˈkləʊz/

Ex: Please enclose a curriculum vitae with your letter of application.
Hãy gửi sơ yếu lý lịch kèm theo đơn xin việc.

exhibition

exhibition (n.) : buổi triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃən/

Ex: The Human and Nature art exhibition begins today at the city art gallery.
Triển lãm nghệ thuật Con người và Thiên nhiên bắt đầu ngày hôm nay ở phòng triển lãm thành phố.

passion

passion (n.) : niềm say mê
/ˈpæʃən/

Ex: Politics and philosophy were his lifelong passions.
Chính trị và triết học là niềm đam mê cả đời của anh ấy.

require

require (v.) : đòi hỏi, yêu cầu
/ri'kwaiə/

Giải thích: to need something; to depend on s.b / s.th
Ex: The law requires that each item clearly display the warranty information.
Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập