Từ vựng

2,417

altitude
altitude (n.)

độ cao
/ˈæltɪtju:d/

Ex: We are flying at an altitude of 1000 m.
Chúng tôi đang bay ở độ cao 1000m

botanical garden
botanical garden (n.)

vườn bách thảo
/bəˈtænɪkəl 'gɑ:dn/

Ex: This Sunday, our class will go to the Botanical Garden.
Chủ nhật này, lớp tôi sẽ đi tới vườn bách thảo chơi

cave
cave (n.)

hang động
/keɪv/

Ex: Ha Long Bay has many caves.
Vịnh Hạ Long có nhiều hang động.

destination
destination (n.)

nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
/,desti'neiʃn/

Ex: The next destination is Ha Long bay.
Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.

glorious
glorious (adj.)

rực rỡ, huy hoàng
/ˈglɔ:riəs/

Ex: The match was over and Vietnam had a glorious victory.
Trận đấu kết thúc và Việt Nam có một chiến thắng huy hoàng.

permission
permission (n.)

sự cho phép, sự chấp nhận
/pəˈmɪʃən/

Ex: We need to get our parents' permission to take part in the English Speaking Contest in Da Nang next month.
Chúng tôi cần sự cho phép của phụ huynh để tham gia vào cuộc thi nói Tiếng Anh ở Đà Nẵng vào tháng sau.

persuade
persuade (v.)

thuyết phục
/pəˈsweɪd/

Ex: You should talk to your teacher. I think she can persuade your parents.
Bạn nên nói chuyện với cô giáo. Tôi nghĩ cô ấy có thể thuyết phục bố mẹ bạn.

picturesque
picturesque (adj.)

đẹp như tranh
/ˌpɪktʃərˈesk/

Ex: I like the picturesque streets of the old city.
Tôi thích những con phố đẹp như tranh của thành phố cổ.

resort
resort (n.)

khu nghỉ dưỡng
/rɪˈzɔːt/

Ex: They are going to build a resort here.
Họ chuẩn bị xây dựng một khu nghỉ mát ở đây.

site
site (n.)

địa điểm
/saɪt/

Ex: This is one of the historic and cultural sites of Vietnam.
Đây là một trong những địa điểm văn hóa và lịch sử của Việt Nam.

altitude

altitude (n.) : độ cao
/ˈæltɪtju:d/

Ex: We are flying at an altitude of 1000 m.
Chúng tôi đang bay ở độ cao 1000m

botanical garden

botanical garden (n.) : vườn bách thảo
/bəˈtænɪkəl 'gɑ:dn/

Ex: This Sunday, our class will go to the Botanical Garden.
Chủ nhật này, lớp tôi sẽ đi tới vườn bách thảo chơi

cave

cave (n.) : hang động
/keɪv/

Ex: Ha Long Bay has many caves.
Vịnh Hạ Long có nhiều hang động.

destination

destination (n.) : nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
/,desti'neiʃn/

Giải thích: a place to which someone or something is going or being sent
Ex: The next destination is Ha Long bay.
Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.

glorious

glorious (adj.) : rực rỡ, huy hoàng
/ˈglɔ:riəs/

Ex: The match was over and Vietnam had a glorious victory.
Trận đấu kết thúc và Việt Nam có một chiến thắng huy hoàng.

permission

permission (n.) : sự cho phép, sự chấp nhận
/pəˈmɪʃən/

Ex: We need to get our parents' permission to take part in the English Speaking Contest in Da Nang next month.
Chúng tôi cần sự cho phép của phụ huynh để tham gia vào cuộc thi nói Tiếng Anh ở Đà Nẵng vào tháng sau.

persuade

persuade (v.) : thuyết phục
/pəˈsweɪd/

Ex: You should talk to your teacher. I think she can persuade your parents.
Bạn nên nói chuyện với cô giáo. Tôi nghĩ cô ấy có thể thuyết phục bố mẹ bạn.

picturesque

picturesque (adj.) : đẹp như tranh
/ˌpɪktʃərˈesk/

Ex: I like the picturesque streets of the old city.
Tôi thích những con phố đẹp như tranh của thành phố cổ.

resort

resort (n.) : khu nghỉ dưỡng
/rɪˈzɔːt/

Ex: They are going to build a resort here.
Họ chuẩn bị xây dựng một khu nghỉ mát ở đây.

site

site (n.) : địa điểm
/saɪt/

Giải thích: a place where a building, town, etc. was, is, or will be located
Ex: This is one of the historic and cultural sites of Vietnam.
Đây là một trong những địa điểm văn hóa và lịch sử của Việt Nam.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập