Từ vựng

2,570

aurally
aurally (adv.)

bằng thính giác, bằng tai
/ˈɔ:rəli/

Ex: We receive information aurally when we listen to the radio.
Chúng ta tiếp nhận thông tin thông qua thính giác khi chúng ta nghe đài.

cartoon
cartoon (n.)

phim hoạt hình
/kɑːˈtuːn/

Ex: I like watching cartoons.
Tôi thích xem phim hoạt hình.

comedy
comedy (n.)

hài kịch, phim hài
/ˈkɒmədi/

Ex: Mr. Bean is a British comedy television series.
Phim Ngài Bean là một loạt phim hài trên truyền hình của Anh.

documentary
documentary (n.)

phim tài liệu
/dɒkjʊˈment(ə)ri/

Ex: It is a documentary about real events including real crimes.
Đó là một bộ phim tài liệu về các sự kiện có thật bao gồm cả các hành động tội ác.

feature
feature (n.)

điểm đặc trưng
/'fi:tʃər/

Ex: Her big eyes are her most attractive feature.
Đôi mắt to của cô ấy là điểm đặc trưng hấp dẫn nhất của cô ấy.

internet
internet (n.)

mạng, mạng máy tính quốc tế
/ˈɪntənet/

Ex: It is popular to use the internet nowadays.
Nó phổ biến khi sử dụng mạng internet ngày nay.

mass media
mass media (n.)

thông tin đại chúng
/mæs ˈmiːdiə/

Ex: Mass media has a great effect on human life.
Các phương tiện thông tin đại chúng đã có ảnh hưởng rất lớn tới đời sống con người.

orally
orally (adv.)

bằng miệng, bằng lời nói
/ˈɔ:rəli/

Ex: This subject will be checked orally.
Môn học này sẽ thi vấn đáp.

passive
passive (adj.)

thụ động
/ˈpæsɪv/

Ex: He is always passive in relationship.
Anh ấy luôn luôn thụ động trong các mối quan hệ.

quiz show
quiz show (n.)

chương trình đố vui
/kwɪz ʃəʊ/

Ex: I like watching quiz shows on TV such as Who Wants To Be A Millionaire?
Tôi thích xem những chương trình đố vui trên TV chẳng hạn như là Ai là triệu phú."

visually
visually (adv.)

bằng mắt, thị giác, trực quan
/ˈvɪʒuəli/

Ex: Children can learn visually very well.
Trẻ em có thể học bằng mắt rất nhanh.

weather forecast
weather forecast (n.)

dự báo thời tiết
/ˈweðər ˈfɔ:kɑ:st/

Ex: Farmers usually watch the weather forecast to prepare for farming work.
Nông dân thường theo dõi bản tin dự báo thời tiết để chuẩn bị cho công việc nhà nông.

wildlife
wildlife (n.)

động vật hoang dã
/ˈwaɪldlaɪf/

Ex: It's a famous documentary on Peruvian wildlife.
Đó là một bộ phim tài liệu nổi tiếng về động vật hoang dã ở Peru.

aurally

aurally (adv.) : bằng thính giác, bằng tai
/ˈɔ:rəli/

Ex: We receive information aurally when we listen to the radio.
Chúng ta tiếp nhận thông tin thông qua thính giác khi chúng ta nghe đài.

cartoon

cartoon (n.) : phim hoạt hình
/kɑːˈtuːn/

Ex: I like watching cartoons.
Tôi thích xem phim hoạt hình.

comedy

comedy (n.) : hài kịch, phim hài
/ˈkɒmədi/

Ex: Mr. Bean is a British comedy television series.
Phim Ngài Bean là một loạt phim hài trên truyền hình của Anh.

documentary

documentary (n.) : phim tài liệu
/dɒkjʊˈment(ə)ri/

Ex: It is a documentary about real events including real crimes.
Đó là một bộ phim tài liệu về các sự kiện có thật bao gồm cả các hành động tội ác.

feature

feature (n.) : điểm đặc trưng
/'fi:tʃər/

Ex: Her big eyes are her most attractive feature.
Đôi mắt to của cô ấy là điểm đặc trưng hấp dẫn nhất của cô ấy.

internet

internet (n.) : mạng, mạng máy tính quốc tế
/ˈɪntənet/

Ex: It is popular to use the internet nowadays.
Nó phổ biến khi sử dụng mạng internet ngày nay.

mass media

mass media (n.) : thông tin đại chúng
/mæs ˈmiːdiə/

Ex: Mass media has a great effect on human life.
Các phương tiện thông tin đại chúng đã có ảnh hưởng rất lớn tới đời sống con người.

orally

orally (adv.) : bằng miệng, bằng lời nói
/ˈɔ:rəli/

Ex: This subject will be checked orally.
Môn học này sẽ thi vấn đáp.

passive

passive (adj.) : thụ động
/ˈpæsɪv/

Ex: He is always passive in relationship.
Anh ấy luôn luôn thụ động trong các mối quan hệ.

quiz show

quiz show (n.) : chương trình đố vui
/kwɪz ʃəʊ/

Ex: I like watching quiz shows on TV such as Who Wants To Be A Millionaire?
Tôi thích xem những chương trình đố vui trên TV chẳng hạn như là Ai là triệu phú."

visually

visually (adv.) : bằng mắt, thị giác, trực quan
/ˈvɪʒuəli/

Ex: Children can learn visually very well.
Trẻ em có thể học bằng mắt rất nhanh.

weather forecast

weather forecast (n.) : dự báo thời tiết
/ˈweðər ˈfɔ:kɑ:st/

Ex: Farmers usually watch the weather forecast to prepare for farming work.
Nông dân thường theo dõi bản tin dự báo thời tiết để chuẩn bị cho công việc nhà nông.

wildlife

wildlife (n.) : động vật hoang dã
/ˈwaɪldlaɪf/

Ex: It's a famous documentary on Peruvian wildlife.
Đó là một bộ phim tài liệu nổi tiếng về động vật hoang dã ở Peru.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập