Từ vựng

2,978

atmosphere
atmosphere (n.)

không khí
/ˈætməsfɪər /

Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office.
Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.

better
better (v.)

cải thiện, làm cho tốt hơn
/ˈbetər/

Ex: The organization was established to better conditions for the disabled.
Tổ chức này được thành lập để cải thiện điều kiện cho những người khuyết tật.

brick
brick (n.)

gạch
/brɪk/

Ex: The chimney was made of bricks.
Cái ống khói này làm từ gạch.

bumper crop
bumper crop (n.)

vụ mùa bội thu
/ˈbʌmpər krɒp/

Ex: Farmers have reported a bumper crop this year.
Nông dân đã có một vụ mùa bội thu năm nay.

cash crop
cash crop (n.)

cây trồng thương phẩm
/kæʃ krɒp/

Ex: The farmers in our village grow mainly cash crops.
Nông dân ở làng tôi chủ yếu trồng cây thương phẩm.

crop
crop (n.)

vụ, mùa, cây trồng
/krɒp/

Ex: Coffee is the main crop in the highlands.
Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.

farming method
farming method (n.)

phương pháp canh tác
/ˈfɑː.mɪŋ ˈmeθəd/

Ex: Farmers in our country are applying new farming methods.
Nông dân ở đất nước tôi đang áp dụng phương pháp canh tác mới.

flooded
flooded (adj.)

bị ngập
/ˈflʌdɪd/

Ex: Most people living in flooded areas lost their home.
Hầu hết những người sống trong các vùng bị ngập bị mất nhà của mình.

holiday resort
holiday resort (n.)

khu nghỉ mát, thành phố du lịch
/ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔːt/

Ex: We arrived at the holiday resort at 2 p.m yesterday.
Chúng tôi đến khu nghỉ mát vào lúc 2 giờ chiều hôm qua.

last
last (v.)

kéo dài
/lɑːst/

Ex: A football match often lasts 90 minutes.
Một trận bóng đá thường kéo dài 90 phút.

mud
mud (n.)

bùn
/mʌd/

Ex: The vehicles got bogged down in the heavy mud.
Các phương tiện đã bị kẹt xuống bùn lầy.

muddy
muddy (adj.)

bùn, đất nhão
/ˈmʌdi/

Ex: Don't bring those muddy boots inside!
Không được đi những chiếc giày đầy bùn đó vào trong nhà.

raise
raise (v.)

nâng lên, đưa lên
/reiz/

Ex: The government plans to raise taxes.
Chính phủ đang có kế hoạch tăng mức thuế.

resurface
resurface (v.)

trải lại (mặt đường)
/ˌriːˈsɜːfɪs/

Ex: Drivers will experience delays while stretches of the road are being resurfaced.
Các lái xe sẽ bị cấm đường khi đoạn đường này được làm lại.

shortage
shortage (n.)

sự thiếu hụt
/ˈʃɔːtɪdʒ/

Ex: There is a shortage of water in this area.
Có một tình trạng thiếu nước ở khu vực này.

straw
straw (n.)

ống hút
/strɔː/

widen
widen (v.)

mở rộng
/ˈwaɪdən/

Ex: Reading books helps me to widen my knowledge.
Đọc sách giúp tôi mở rộng kiến thức.

atmosphere

atmosphere (n.) : không khí
/ˈætməsfɪər /

Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office.
Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.

better

better (v.) : cải thiện, làm cho tốt hơn
/ˈbetər/

Ex: The organization was established to better conditions for the disabled.
Tổ chức này được thành lập để cải thiện điều kiện cho những người khuyết tật.

brick

brick (n.) : gạch
/brɪk/

Ex: The chimney was made of bricks.
Cái ống khói này làm từ gạch.

bumper crop

bumper crop (n.) : vụ mùa bội thu
/ˈbʌmpər krɒp/

Ex: Farmers have reported a bumper crop this year.
Nông dân đã có một vụ mùa bội thu năm nay.

cash crop

cash crop (n.) : cây trồng thương phẩm
/kæʃ krɒp/

Ex: The farmers in our village grow mainly cash crops.
Nông dân ở làng tôi chủ yếu trồng cây thương phẩm.

crop

crop (n.) : vụ, mùa, cây trồng
/krɒp/

Ex: Coffee is the main crop in the highlands.
Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.

farming method

farming method (n.) : phương pháp canh tác
/ˈfɑː.mɪŋ ˈmeθəd/

Ex: Farmers in our country are applying new farming methods.
Nông dân ở đất nước tôi đang áp dụng phương pháp canh tác mới.

flooded

flooded (adj.) : bị ngập
/ˈflʌdɪd/

Ex: Most people living in flooded areas lost their home.
Hầu hết những người sống trong các vùng bị ngập bị mất nhà của mình.

holiday resort

holiday resort (n.) : khu nghỉ mát, thành phố du lịch
/ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔːt/

Ex: We arrived at the holiday resort at 2 p.m yesterday.
Chúng tôi đến khu nghỉ mát vào lúc 2 giờ chiều hôm qua.

last

last (v.) : kéo dài
/lɑːst/

Ex: A football match often lasts 90 minutes.
Một trận bóng đá thường kéo dài 90 phút.

mud

mud (n.) : bùn
/mʌd/

Ex: The vehicles got bogged down in the heavy mud.
Các phương tiện đã bị kẹt xuống bùn lầy.

muddy

muddy (adj.) : bùn, đất nhão
/ˈmʌdi/

Ex: Don't bring those muddy boots inside!
Không được đi những chiếc giày đầy bùn đó vào trong nhà.

raise

raise (v.) : nâng lên, đưa lên
/reiz/

Giải thích: n: an increase in salary; v: to move up
Ex: The government plans to raise taxes.
Chính phủ đang có kế hoạch tăng mức thuế.

resurface

resurface (v.) : trải lại (mặt đường)
/ˌriːˈsɜːfɪs/

Ex: Drivers will experience delays while stretches of the road are being resurfaced.
Các lái xe sẽ bị cấm đường khi đoạn đường này được làm lại.

shortage

shortage (n.) : sự thiếu hụt
/ˈʃɔːtɪdʒ/

Ex: There is a shortage of water in this area.
Có một tình trạng thiếu nước ở khu vực này.

straw

straw (n.) : ống hút
/strɔː/

widen

widen (v.) : mở rộng
/ˈwaɪdən/

Ex: Reading books helps me to widen my knowledge.
Đọc sách giúp tôi mở rộng kiến thức.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập