Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office. Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.
better (v.)
cải thiện, làm cho tốt hơn /ˈbetər/
Ex: The organization was established to better conditions for the disabled. Tổ chức này được thành lập để cải thiện điều kiện cho những người khuyết tật.
brick (n.)
gạch /brɪk/
Ex: The chimney was made of bricks. Cái ống khói này làm từ gạch.
bumper crop (n.)
vụ mùa bội thu /ˈbʌmpər krɒp/
Ex: Farmers have reported a bumper crop this year. Nông dân đã có một vụ mùa bội thu năm nay.
cash crop (n.)
cây trồng thương phẩm /kæʃ krɒp/
Ex: The farmers in our village grow mainly cash crops. Nông dân ở làng tôi chủ yếu trồng cây thương phẩm.
crop (n.)
vụ, mùa, cây trồng /krɒp/
Ex: Coffee is the main crop in the highlands. Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.
farming method (n.)
phương pháp canh tác /ˈfɑː.mɪŋ ˈmeθəd/
Ex: Farmers in our country are applying new farming methods. Nông dân ở đất nước tôi đang áp dụng phương pháp canh tác mới.
flooded (adj.)
bị ngập /ˈflʌdɪd/
Ex: Most people living in flooded areas lost their home. Hầu hết những người sống trong các vùng bị ngập bị mất nhà của mình.
holiday resort (n.)
khu nghỉ mát, thành phố du lịch /ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔːt/
Ex: We arrived at the holiday resort at 2 p.m yesterday. Chúng tôi đến khu nghỉ mát vào lúc 2 giờ chiều hôm qua.
last (v.)
kéo dài /lɑːst/
Ex: A football match often lasts 90 minutes. Một trận bóng đá thường kéo dài 90 phút.
mud (n.)
bùn /mʌd/
Ex: The vehicles got bogged down in the heavy mud. Các phương tiện đã bị kẹt xuống bùn lầy.
muddy (adj.)
bùn, đất nhão /ˈmʌdi/
Ex: Don't bring those muddy boots inside! Không được đi những chiếc giày đầy bùn đó vào trong nhà.
raise (v.)
nâng lên, đưa lên /reiz/
Ex: The government plans to raise taxes. Chính phủ đang có kế hoạch tăng mức thuế.
resurface (v.)
trải lại (mặt đường) /ˌriːˈsɜːfɪs/
Ex: Drivers will experience delays while stretches of the road are being resurfaced. Các lái xe sẽ bị cấm đường khi đoạn đường này được làm lại.
shortage (n.)
sự thiếu hụt /ˈʃɔːtɪdʒ/
Ex: There is a shortage of water in this area. Có một tình trạng thiếu nước ở khu vực này.
straw (n.)
ống hút /strɔː/
widen (v.)
mở rộng /ˈwaɪdən/
Ex: Reading books helps me to widen my knowledge. Đọc sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office. Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.
better
(v.)
: cải thiện, làm cho tốt hơn /ˈbetər/
Ex: The organization was established to better conditions for the disabled. Tổ chức này được thành lập để cải thiện điều kiện cho những người khuyết tật.
brick
(n.)
: gạch /brɪk/
Ex: The chimney was made of bricks. Cái ống khói này làm từ gạch.
bumper crop
(n.)
: vụ mùa bội thu /ˈbʌmpər krɒp/
Ex: Farmers have reported a bumper crop this year. Nông dân đã có một vụ mùa bội thu năm nay.
cash crop
(n.)
: cây trồng thương phẩm /kæʃ krɒp/
Ex: The farmers in our village grow mainly cash crops. Nông dân ở làng tôi chủ yếu trồng cây thương phẩm.
crop
(n.)
: vụ, mùa, cây trồng /krɒp/
Ex: Coffee is the main crop in the highlands. Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.
farming method
(n.)
: phương pháp canh tác /ˈfɑː.mɪŋ ˈmeθəd/
Ex: Farmers in our country are applying new farming methods. Nông dân ở đất nước tôi đang áp dụng phương pháp canh tác mới.
flooded
(adj.)
: bị ngập /ˈflʌdɪd/
Ex: Most people living in flooded areas lost their home. Hầu hết những người sống trong các vùng bị ngập bị mất nhà của mình.
holiday resort
(n.)
: khu nghỉ mát, thành phố du lịch /ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔːt/
Ex: We arrived at the holiday resort at 2 p.m yesterday. Chúng tôi đến khu nghỉ mát vào lúc 2 giờ chiều hôm qua.
last
(v.)
: kéo dài /lɑːst/
Ex: A football match often lasts 90 minutes. Một trận bóng đá thường kéo dài 90 phút.
mud
(n.)
: bùn /mʌd/
Ex: The vehicles got bogged down in the heavy mud. Các phương tiện đã bị kẹt xuống bùn lầy.
muddy
(adj.)
: bùn, đất nhão /ˈmʌdi/
Ex: Don't bring those muddy boots inside! Không được đi những chiếc giày đầy bùn đó vào trong nhà.
raise
(v.)
: nâng lên, đưa lên /reiz/
Giải thích: n: an increase in salary; v: to move up Ex: The government plans to raise taxes. Chính phủ đang có kế hoạch tăng mức thuế.
resurface
(v.)
: trải lại (mặt đường) /ˌriːˈsɜːfɪs/
Ex: Drivers will experience delays while stretches of the road are being resurfaced. Các lái xe sẽ bị cấm đường khi đoạn đường này được làm lại.
shortage
(n.)
: sự thiếu hụt /ˈʃɔːtɪdʒ/
Ex: There is a shortage of water in this area. Có một tình trạng thiếu nước ở khu vực này.
straw
(n.)
: ống hút /strɔː/
widen
(v.)
: mở rộng /ˈwaɪdən/
Ex: Reading books helps me to widen my knowledge. Đọc sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
Bình luận