Từ vựng

4,074

at stake
at stake (phr.)

bị đe dọa
/ət steɪk/

Ex: Thousands of lives will be at stake if emergency aid does not arrive in the city soon.
Hàng ngàn mạng sống sẽ bị đe dọa nếu hàng cứu trợ khẩn cấp không tới sớm.

biodiversity
biodiversity (n.)

đa dạng sinh học
/ˌbaɪəʊ da ɪˈvɜːsɪti

Ex: A new National Biological Survey will protect species habitat and biodiversity.
Một cuộc khảo sát sinh học cấp Quốc gia mới sẽ bảo vệ môi trường sống và sự đa dạng sinh học của các loài sinh vật.

carnivore
carnivore (n.)

động vật ăn thịt
/ˈkɑːnɪvɔːr /

Ex: Lions and tigers are carnivores.
Sư tử và hổ là động vật ăn thịt.

dolphin
dolphin (n.)

cá heo
/ˈdɒlfɪn/

Ex: A dolphin is intelligent.
Một con cá heo thông minh.

entrapment
entrapment (n.)

sự đánh bẫy, mắc bẫy
/ɪnˈtræpmənt/

Ex: Sperm whale populations are at risk due to hunting and their accidental entrapment in fishing nets.
Cá nhà táng đang bên bờ nguy hiểm vì bị săn và mắc vào các lưới đánh cá.

gestation
gestation (n.)

sự thai nghén
/dʒesˈteɪʃən/

Ex: The gestation period of rats is 21 days.
Số ngày thai nghén của loài chuột là 21 ngày.

gulf
gulf (n.)

vịnh
/gʌlf/

Ex: A gulf is another name for a large bay.
Một vịnh là một tên khác của một vịnh lớn.

herbicide
herbicide (n.)

thuốc diệt cỏ
/ˈhɜːbɪsaɪd/

Ex: Herbicides are widely used in agriculture to kill unwanted plants.
Thuốc diệt cỏ được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để diệt những loại cây không mong muốn.

jellyfish
jellyfish (n.)

con sứa
/ˈdʒelifɪʃ/

Ex: The jellyfish is a sea animal with a soft oval almost transparent body.
Con sứa là một động vật biển có cơ thể hình bầu dục và gần như trong suốt.

krill
krill (n.)

nhuyễn thể
/krɪl/

Ex: Krill are very small animals with a hard outer shell which live in the sea and are eaten in large numbers by some types of whale.
Loài nhuyễn thể là những động vật biển nhỏ có vỏ cứng ở ngoài và là thức ăn của một số loài cá voi.

offspring
offspring (n.)

con cái, con đẻ
/ˈɒfsprɪŋ/

Ex: In the case of the Guinea pig, the number of offspring varies between two and five.
Ở loài lợn Ghine, số lượng con thường từ 2 tới 5 con.

organism
organism (n.)

sinh vật, cá thể
/ˈɔːgənɪzəm/

Ex: Amoebae and bacteria are single-celled organisms.
Amip và vi khuẩn là những sinh vật sống đơn bào.

reveal
reveal (v.)

tiết lộ
/rɪˈviːl/

Ex: He was jailed for revealing secrets to the Russians.
Anh ta bị bắt vì tội tiết lộ bí mật cho Nga.

seal
seal (n.)

con hải cẩu
/siːl/

Ex: Now, we can see many seals at some aquariums.
Ngày nay chúng ta có thể gặp rất nhiều hải cẩu ở các thủy cung.

shark
shark (n.)

cá mập
/ʃɑ:k/

Ex: I have a picture of a shark.
Tôi có một bức ảnh một con cá mập.

sperm whale
sperm whale (n.)

cá nhà táng
/spɜːm weɪl/

Ex: The sperm whale is a large whale with a very large long head.
Cá nhà táng là một loại cá voi có đầu rất dài.

starfish
starfish (n.)

con sao biển
/ˈstɑːrfɪʃ/

Ex: The starfish is a beautiful fish.
Sao biển là một loài cá đẹp.

submarine
submarine (n.)

tàu ngầm
/ˌsʌbməˈriːn/

Ex: A submarine can travel underwater.
Tàu ngầm có thể di chuyển dưới nước.

turtle
turtle (n.)

rùa biển
/ˈtɜːtl/

Ex: Her sister bought her a turtle.
Chị gái của cô ấy đã mua cho cô ấy một con rùa biển.

whale
whale (n.)

cá voi
/weɪl/

Ex: The whale is a very large sea mammal that breathes air through a hole on the top of its head.
Cá voi là một loài động vật có vú rất lớn, nó thở qua một cái lỗ trên đỉnh đầu.

at stake

at stake (phr.) : bị đe dọa
/ət steɪk/

Ex: Thousands of lives will be at stake if emergency aid does not arrive in the city soon.
Hàng ngàn mạng sống sẽ bị đe dọa nếu hàng cứu trợ khẩn cấp không tới sớm.

biodiversity

biodiversity (n.) : đa dạng sinh học
/ˌbaɪəʊ da ɪˈvɜːsɪti

Ex: A new National Biological Survey will protect species habitat and biodiversity.
Một cuộc khảo sát sinh học cấp Quốc gia mới sẽ bảo vệ môi trường sống và sự đa dạng sinh học của các loài sinh vật.

carnivore

carnivore (n.) : động vật ăn thịt
/ˈkɑːnɪvɔːr /

Ex: Lions and tigers are carnivores.
Sư tử và hổ là động vật ăn thịt.

dolphin

dolphin (n.) : cá heo
/ˈdɒlfɪn/

Ex: A dolphin is intelligent.
Một con cá heo thông minh.

entrapment

entrapment (n.) : sự đánh bẫy, mắc bẫy
/ɪnˈtræpmənt/

Ex: Sperm whale populations are at risk due to hunting and their accidental entrapment in fishing nets.
Cá nhà táng đang bên bờ nguy hiểm vì bị săn và mắc vào các lưới đánh cá.

gestation

gestation (n.) : sự thai nghén
/dʒesˈteɪʃən/

Ex: The gestation period of rats is 21 days.
Số ngày thai nghén của loài chuột là 21 ngày.

gulf

gulf (n.) : vịnh
/gʌlf/

Ex: A gulf is another name for a large bay.
Một vịnh là một tên khác của một vịnh lớn.

herbicide

herbicide (n.) : thuốc diệt cỏ
/ˈhɜːbɪsaɪd/

Ex: Herbicides are widely used in agriculture to kill unwanted plants.
Thuốc diệt cỏ được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để diệt những loại cây không mong muốn.

jellyfish

jellyfish (n.) : con sứa
/ˈdʒelifɪʃ/

Ex: The jellyfish is a sea animal with a soft oval almost transparent body.
Con sứa là một động vật biển có cơ thể hình bầu dục và gần như trong suốt.

krill

krill (n.) : nhuyễn thể
/krɪl/

Ex: Krill are very small animals with a hard outer shell which live in the sea and are eaten in large numbers by some types of whale.
Loài nhuyễn thể là những động vật biển nhỏ có vỏ cứng ở ngoài và là thức ăn của một số loài cá voi.

offspring

offspring (n.) : con cái, con đẻ
/ˈɒfsprɪŋ/

Ex: In the case of the Guinea pig, the number of offspring varies between two and five.
Ở loài lợn Ghine, số lượng con thường từ 2 tới 5 con.

organism

organism (n.) : sinh vật, cá thể
/ˈɔːgənɪzəm/

Ex: Amoebae and bacteria are single-celled organisms.
Amip và vi khuẩn là những sinh vật sống đơn bào.

reveal

reveal (v.) : tiết lộ
/rɪˈviːl/

Ex: He was jailed for revealing secrets to the Russians.
Anh ta bị bắt vì tội tiết lộ bí mật cho Nga.

seal

seal (n.) : con hải cẩu
/siːl/

Ex: Now, we can see many seals at some aquariums.
Ngày nay chúng ta có thể gặp rất nhiều hải cẩu ở các thủy cung.

shark

shark (n.) : cá mập
/ʃɑ:k/

Ex: I have a picture of a shark.
Tôi có một bức ảnh một con cá mập.

sperm whale

sperm whale (n.) : cá nhà táng
/spɜːm weɪl/

Ex: The sperm whale is a large whale with a very large long head.
Cá nhà táng là một loại cá voi có đầu rất dài.

starfish

starfish (n.) : con sao biển
/ˈstɑːrfɪʃ/

Ex: The starfish is a beautiful fish.
Sao biển là một loài cá đẹp.

submarine

submarine (n.) : tàu ngầm
/ˌsʌbməˈriːn/

Ex: A submarine can travel underwater.
Tàu ngầm có thể di chuyển dưới nước.

turtle

turtle (n.) : rùa biển
/ˈtɜːtl/

Ex: Her sister bought her a turtle.
Chị gái của cô ấy đã mua cho cô ấy một con rùa biển.

whale

whale (n.) : cá voi
/weɪl/

Ex: The whale is a very large sea mammal that breathes air through a hole on the top of its head.
Cá voi là một loài động vật có vú rất lớn, nó thở qua một cái lỗ trên đỉnh đầu.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập