variety
(n.)
: sự đa dạng, trạng thái muôn màu
/və'raiəti/
Giải thích: different sorts of the same thing
Ex: Thanks to the development of the media, people have more chances to see a variety of programs.
Nhờ sự phát triển của các phương tiện truyền thông, người dân có nhiều cơ hội hơn để xem một loạt các chương trình.
Bình luận