Ex: I love watching car racing in the action films. Tôi thích xem cảnh đua xe trong các bộ phim hành động.
audience (n.)
khán giả /ˈɔːdiəns/
Ex: Millions of audiences all over the world enjoy this programme. Hàng triệu khán giả trên toàn thế giới yêu thích chương trình này.
cartoon film (n.)
phim hoạt hình /kɑːˈtuːn fɪlm/
Ex: In my opinion, Tom and Jerry is one of the greatest cartoons of all time. Theo tôi, bộ phim Tom và Jerry là một trong số những bộ phim hoạt hình hay nhất của mọi thời đại.
character (n.)
nhân vật /ˈkærɪktər /
Ex: The film revolves around three main characters. Bộ phim xoay quanh 3 nhân vật chính.
cinema (n.)
rạp chiếu phim /ˈsɪnəmə/
Ex: Do you often go to the cinema? Bạn có thường hay đi xem phim không?
detective (n.)
thám tử /dɪˈtektɪv/
Ex: I have a collection of detective novels. Tôi có một bộ sưu tập các tiểu thuyết trinh thám.
disaster (n.)
thảm họa, tai họa /dɪˈzæstər/
Ex: The film begins with a terrible disaster. Bộ phim bắt đầu với một tai nạn khủng khiếp.
discover (v.)
khám phá /dɪˈskʌvə(r)/
Ex: The programme helps us discover strange facts about the animal life. Chương trình giúp chúng ta khám phá những điều kỳ lạ về cuộc sống của các loài động vật.
horror film (n.)
phim kinh dị /ˈhɒrər fɪlm/
Ex: I don't watch horror films at night because they give me nightmares. Tôi không xem phim kinh dị vào buổi tối vì chúng khiến tôi gặp ác mộng.
liner (n.)
tàu thủy /ˈlaɪnər/
Ex: Titanic was considered the largest liner at that time. Titanic được coi là chiếc tàu thủy lớn nhất thời bấy giờ.
love story film (n.)
Phim tâm lí tình cảm /lʌv ˈstɔːri fɪlm/
Ex: Do you like love story film? Bạn có thích phim tâm lí tình cảm không?
motion (n.)
sự chuyển động /ˈməʊʃən/
Ex: The motion of the car almost lulled her to sleep. Nhịp điệu của chiếc xe gần như ru cô ấy ngủ.
movement (n.)
sự chuyển động, dịch chuyển /ˈmuːvmənt/
Ex: Loose clothing gives you greater freedom of movement. Quần áo rộng giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn.
science fiction film (n.)
phim khoa học viễn tưởng /saɪəns ˈfɪkʃən fɪlm/
Ex: Avatar is one of the most exciting science fiction films that I've seen. Avatar là một trong số những bộ phim khoa học viễn tưởng hay nhất mà tôi từng xem.
Ex: I love watching car racing in the action films. Tôi thích xem cảnh đua xe trong các bộ phim hành động.
audience
(n.)
: khán giả /ˈɔːdiəns/
Giải thích: people who have gathered to watch or listen to something (a play, concert, someone speaking, etc.) Ex: Millions of audiences all over the world enjoy this programme. Hàng triệu khán giả trên toàn thế giới yêu thích chương trình này.
cartoon film
(n.)
: phim hoạt hình /kɑːˈtuːn fɪlm/
Ex: In my opinion, Tom and Jerry is one of the greatest cartoons of all time. Theo tôi, bộ phim Tom và Jerry là một trong số những bộ phim hoạt hình hay nhất của mọi thời đại.
character
(n.)
: nhân vật /ˈkærɪktər /
Ex: The film revolves around three main characters. Bộ phim xoay quanh 3 nhân vật chính.
cinema
(n.)
: rạp chiếu phim /ˈsɪnəmə/
Ex: Do you often go to the cinema? Bạn có thường hay đi xem phim không?
detective
(n.)
: thám tử /dɪˈtektɪv/
Ex: I have a collection of detective novels. Tôi có một bộ sưu tập các tiểu thuyết trinh thám.
disaster
(n.)
: thảm họa, tai họa /dɪˈzæstər/
Ex: The film begins with a terrible disaster. Bộ phim bắt đầu với một tai nạn khủng khiếp.
discover
(v.)
: khám phá /dɪˈskʌvə(r)/
Ex: The programme helps us discover strange facts about the animal life. Chương trình giúp chúng ta khám phá những điều kỳ lạ về cuộc sống của các loài động vật.
horror film
(n.)
: phim kinh dị /ˈhɒrər fɪlm/
Ex: I don't watch horror films at night because they give me nightmares. Tôi không xem phim kinh dị vào buổi tối vì chúng khiến tôi gặp ác mộng.
liner
(n.)
: tàu thủy /ˈlaɪnər/
Ex: Titanic was considered the largest liner at that time. Titanic được coi là chiếc tàu thủy lớn nhất thời bấy giờ.
love story film
(n.)
: Phim tâm lí tình cảm /lʌv ˈstɔːri fɪlm/
Ex: Do you like love story film? Bạn có thích phim tâm lí tình cảm không?
motion
(n.)
: sự chuyển động /ˈməʊʃən/
Ex: The motion of the car almost lulled her to sleep. Nhịp điệu của chiếc xe gần như ru cô ấy ngủ.
movement
(n.)
: sự chuyển động, dịch chuyển /ˈmuːvmənt/
Ex: Loose clothing gives you greater freedom of movement. Quần áo rộng giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn.
science fiction film
(n.)
: phim khoa học viễn tưởng /saɪəns ˈfɪkʃən fɪlm/
Ex: Avatar is one of the most exciting science fiction films that I've seen. Avatar là một trong số những bộ phim khoa học viễn tưởng hay nhất mà tôi từng xem.
Bình luận