Từ vựng

1,967

attract
attract (v.)

hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
/ə'trækt/

Ex: The display attracted a number of people at the convention.
Việc trưng bày đã thu hút được một số người tại hội nghị.

base
base (n.)

nền, cơ sở
/beɪs/

Ex: This cream provides an excellent base for your make-up.
Lớp kem này sẽ tạo nên lớp phấn nền hoàn hảo cho việc trang điểm của bạn.

characterise
characterise (v.)

đặc trưng hóa
/ˈkærəktəraɪz/

Ex: The city is characterised by its hundreds of tall offices and apartment buildings.
Thành phố được đặc trưng hóa bởi hàng trăm tòa nhà văn phòng và căn hộ rất cao.

crown
crown (n.)

vương miện
/kraʊn/

Ex: He plans to defend his Olympic crown.
Anh ấy có kế hoạch để bảo vệ vương miện Olympic của mình.

convenient
convenient (adj.)

thuận tiện
/kənˈviːniənt/

Ex: Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away.
Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút.

finance
finance (n.)

tài chính
/ˈfaɪnæns/

Ex: New York is the center of global finance, communications and business.
New York là trung tâm tài chính, thông tin và kinh tế của toàn thế giới.

located
located (adj.)

ở vị trí
/ləʊˈkeɪtɪd/

Ex: New York city is located in the southeastern part of New York state.
Thành Phố New York nằm ở phía đông nam của bang New York.

metropolitan
metropolitan (adj.)

thuộc về khu đô thị lớn
/ˌmetrəˈpɒlɪtən/

Ex: With a population of more than 7 million in the city and 19 million in the whole metropolitan area, New York is the largest city in the US.
Với dân số hơn 7 triệu người trong nội thành và 19 triệu người trên toàn thành phố, New York là thành phố lớn nhất của Mĩ.

mingle
mingle (v.)

hòa lẫn, trộn lẫn
/ˈmɪŋgl ̩/

Ex: Coffee and milk mingle well.
Cà phê và sữa hòa quyện nhau.

reserved
reserved (adj.)

kín đáo, dè dặt
/rɪˈzɜːrvd/

Ex: Peter is not communicative. He's rather reserved in public.
Peter có vẻ không cởi mở. Anh ấy khá dè dặt ở nơi công cộng.

robe
robe (n.)

áo choàng
/rəʊb/

Ex: Judges wear black robes when they are in court.
Các quan tòa mặc áo choàng đen khi họ ở tòa án.

torch
torch (n.)

đèn pin
/tɔːtʃ/

Ex: You mustn’t forget a torch for your next camping trip.
Bạn không được quên đèn pin cho chuyến cắm trại sắp tới.

unusual
unusual (adj.)

lạ, hiếm, khác thường
/ʌnˈjuːʒuəl/

Ex: It’s unusual for a man to do this job.
Đàn ông hiếm khi làm công việc này.

attract

attract (v.) : hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
/ə'trækt/

Giải thích: to draw by appeal
Ex: The display attracted a number of people at the convention.
Việc trưng bày đã thu hút được một số người tại hội nghị.

base

base (n.) : nền, cơ sở
/beɪs/

Ex: This cream provides an excellent base for your make-up.
Lớp kem này sẽ tạo nên lớp phấn nền hoàn hảo cho việc trang điểm của bạn.

characterise

characterise (v.) : đặc trưng hóa
/ˈkærəktəraɪz/

Ex: The city is characterised by its hundreds of tall offices and apartment buildings.
Thành phố được đặc trưng hóa bởi hàng trăm tòa nhà văn phòng và căn hộ rất cao.

crown

crown (n.) : vương miện
/kraʊn/

Ex: He plans to defend his Olympic crown.
Anh ấy có kế hoạch để bảo vệ vương miện Olympic của mình.

convenient

convenient (adj.) : thuận tiện
/kənˈviːniənt/

Giải thích: useful, easy, or quick to do; not causing problems
Ex: Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away.
Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút.

finance

finance (n.) : tài chính
/ˈfaɪnæns/

Ex: New York is the center of global finance, communications and business.
New York là trung tâm tài chính, thông tin và kinh tế của toàn thế giới.

located

located (adj.) : ở vị trí
/ləʊˈkeɪtɪd/

Ex: New York city is located in the southeastern part of New York state.
Thành Phố New York nằm ở phía đông nam của bang New York.

metropolitan

metropolitan (adj.) : thuộc về khu đô thị lớn
/ˌmetrəˈpɒlɪtən/

Ex: With a population of more than 7 million in the city and 19 million in the whole metropolitan area, New York is the largest city in the US.
Với dân số hơn 7 triệu người trong nội thành và 19 triệu người trên toàn thành phố, New York là thành phố lớn nhất của Mĩ.

mingle

mingle (v.) : hòa lẫn, trộn lẫn
/ˈmɪŋgl ̩/

Giải thích: to mix or combine
Ex: Coffee and milk mingle well.
Cà phê và sữa hòa quyện nhau.

reserved

reserved (adj.) : kín đáo, dè dặt
/rɪˈzɜːrvd/

Ex: Peter is not communicative. He's rather reserved in public.
Peter có vẻ không cởi mở. Anh ấy khá dè dặt ở nơi công cộng.

robe

robe (n.) : áo choàng
/rəʊb/

Ex: Judges wear black robes when they are in court.
Các quan tòa mặc áo choàng đen khi họ ở tòa án.

torch

torch (n.) : đèn pin
/tɔːtʃ/

Ex: You mustn’t forget a torch for your next camping trip.
Bạn không được quên đèn pin cho chuyến cắm trại sắp tới.

unusual

unusual (adj.) : lạ, hiếm, khác thường
/ʌnˈjuːʒuəl/

Ex: It’s unusual for a man to do this job.
Đàn ông hiếm khi làm công việc này.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập