Từ vựng

2,342

agrarian
agrarian (adj.)

thuộc về nghề nông, nông dân
/əˈgreəriən/

Ex: Agrarian people depend on the lunar calendar to care for their crops.
Người nông dân phụ thuộc vào lịch âm để chăm sóc cho cây trồng.

comment
comment (n.)

lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

dress up
dress up (v.)

ăn mặc đẹp
/'dres ʌp/

Ex: She dressed up to attend the ceremony.
Cô ấy ăn mặc đẹp để tham dự lễ kỉ niệm.

fireworks
fireworks (n.)

pháo hoa
/ˈfaɪəwɜːks/

Ex: Our family often watches fireworks on New Year's Eve.
Gia đình tôi thường xem pháo hoa vào đêm giao thừa.

get together
get together (v.)

tụ tập, đoàn tụ
/get təˈgeðə(r)/

Ex: All the members of my family always get together at my grandparents' house at Tet.
Tất cả thành viên trong gia đình tôi thường tụ tập ở nhà ông bà vào ngày Tết.

grand
grand (adj.)

hành tráng, quan trọng
/grænd /

Ex: The Lunar New Year is the grandest occasion of the year.
Tết âm lịch là ngày lễ quan trọng nhất trong năm.

green bean
green bean (n.)

đỗ xanh
/gri:n bi:n/

Ex: Banh Chung is made from sticky rice, green beans and fatty pork.
Bánh chưng được làm từ gạo nếp, đỗ xanh và thịt mỡ.

influence
influence (v.)

ảnh hưởng
/ˈɪnfluəns/

Ex: My father was the biggest influence on my character.
Bố tôi là người ảnh hưởng lớn nhất tới tính cách tôi.

kumquat tree
kumquat tree (n.)

cây quất
/ˈkʌmkwɒt tri:/

Ex: In the North of Vietnam the kumquat tree is a popular plant at Tet.
Cây quất là loại cây phổ biến ở miền Bắc Việt Nam có vào dịp Tết.

longevity
longevity (n.)

tuổi thọ, trường thọ
/lɒnˈdʒevəti/

Ex: We wish you both health and longevity.
Chúng tôi chúc bạn có cả sức khỏe và tuổi thọ.

lucky money
lucky money (n.)

tiền mừng tuổi
/'lʌki 'mʌni/

Ex: Children get lucky money at Tet.
Trẻ con nhận được tiền mừng tuổi vào dịp Tết.

parade
parade (n.)

cuộc diễu hành, đoàn diễu binh, đám rước
/pəˈreɪd/

Ex: The children were eager to see the military parade yesterday.
Các em rất háo hức xem cuộc diễu hành quân sự ngày hôm qua.

plum
plum (n.)

quả mận
/plʌm/

Ex: Plums are popular in the northern areas.
Quả mận rất phổ biến ở khu vực phía Bắc.

pray
pray (v.)

cầu nguyện
/preɪ/

Ex: I pray for peace all over the world.
Tôi cầu nguyện hòa bình trên toàn thế giới.

shrine
shrine (n.)

miếu thờ, điện thờ, am
/ʃraɪn/

Ex: The singer’s grave in Paris has become a shrine.
Mộ của ca sĩ ở Paris đã trở thành một ngôi đền

represent
represent (v.)

đại diện, tượng trưng cho
/repri'zent/

Ex: The colour violet represents faith.
Màu tím tượng trưng cho sự thủy chung.

pine tree
pine tree (n.)

cây thông
/paɪn tri:/

Ex: The Japanese usually decorate their houses with some small pine trees.
Người Nhật thường trang trí nhà cửa bằng những cây thông nhỏ.

agrarian

agrarian (adj.) : thuộc về nghề nông, nông dân
/əˈgreəriən/

Ex: Agrarian people depend on the lunar calendar to care for their crops.
Người nông dân phụ thuộc vào lịch âm để chăm sóc cho cây trồng.

comment

comment (n.) : lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

dress up

dress up (v.) : ăn mặc đẹp
/'dres ʌp/

Ex: She dressed up to attend the ceremony.
Cô ấy ăn mặc đẹp để tham dự lễ kỉ niệm.

fireworks

fireworks (n.) : pháo hoa
/ˈfaɪəwɜːks/

Ex: Our family often watches fireworks on New Year's Eve.
Gia đình tôi thường xem pháo hoa vào đêm giao thừa.

get together

get together (v.) : tụ tập, đoàn tụ
/get təˈgeðə(r)/

Ex: All the members of my family always get together at my grandparents' house at Tet.
Tất cả thành viên trong gia đình tôi thường tụ tập ở nhà ông bà vào ngày Tết.

grand

grand (adj.) : hành tráng, quan trọng
/grænd /

Ex: The Lunar New Year is the grandest occasion of the year.
Tết âm lịch là ngày lễ quan trọng nhất trong năm.

green bean

green bean (n.) : đỗ xanh
/gri:n bi:n/

Ex: Banh Chung is made from sticky rice, green beans and fatty pork.
Bánh chưng được làm từ gạo nếp, đỗ xanh và thịt mỡ.

influence

influence (v.) : ảnh hưởng
/ˈɪnfluəns/

Ex: My father was the biggest influence on my character.
Bố tôi là người ảnh hưởng lớn nhất tới tính cách tôi.

kumquat tree

kumquat tree (n.) : cây quất
/ˈkʌmkwɒt tri:/

Ex: In the North of Vietnam the kumquat tree is a popular plant at Tet.
Cây quất là loại cây phổ biến ở miền Bắc Việt Nam có vào dịp Tết.

longevity

longevity (n.) : tuổi thọ, trường thọ
/lɒnˈdʒevəti/

Ex: We wish you both health and longevity.
Chúng tôi chúc bạn có cả sức khỏe và tuổi thọ.

lucky money

lucky money (n.) : tiền mừng tuổi
/'lʌki 'mʌni/

Ex: Children get lucky money at Tet.
Trẻ con nhận được tiền mừng tuổi vào dịp Tết.

parade

parade (n.) : cuộc diễu hành, đoàn diễu binh, đám rước
/pəˈreɪd/

Ex: The children were eager to see the military parade yesterday.
Các em rất háo hức xem cuộc diễu hành quân sự ngày hôm qua.

plum

plum (n.) : quả mận
/plʌm/

Ex: Plums are popular in the northern areas.
Quả mận rất phổ biến ở khu vực phía Bắc.

pray

pray (v.) : cầu nguyện
/preɪ/

Ex: I pray for peace all over the world.
Tôi cầu nguyện hòa bình trên toàn thế giới.

shrine

shrine (n.) : miếu thờ, điện thờ, am
/ʃraɪn/

Ex: The singer’s grave in Paris has become a shrine.
Mộ của ca sĩ ở Paris đã trở thành một ngôi đền

represent

represent (v.) : đại diện, tượng trưng cho
/repri'zent/

Ex: The colour violet represents faith.
Màu tím tượng trưng cho sự thủy chung.

pine tree

pine tree (n.) : cây thông
/paɪn tri:/

Ex: The Japanese usually decorate their houses with some small pine trees.
Người Nhật thường trang trí nhà cửa bằng những cây thông nhỏ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập