Ex: Agrarian people depend on the lunar calendar to care for their crops. Người nông dân phụ thuộc vào lịch âm để chăm sóc cho cây trồng.
comment (n.)
lời phê bình, lời nhận xét /ˈkɒment/
Ex: His critical comments have contributed to my success. Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.
dress up (v.)
ăn mặc đẹp /'dres ʌp/
Ex: She dressed up to attend the ceremony. Cô ấy ăn mặc đẹp để tham dự lễ kỉ niệm.
fireworks (n.)
pháo hoa /ˈfaɪəwɜːks/
Ex: Our family often watches fireworks on New Year's Eve. Gia đình tôi thường xem pháo hoa vào đêm giao thừa.
get together (v.)
tụ tập, đoàn tụ /get təˈgeðə(r)/
Ex: All the members of my family always get together at my grandparents' house at Tet. Tất cả thành viên trong gia đình tôi thường tụ tập ở nhà ông bà vào ngày Tết.
grand (adj.)
hành tráng, quan trọng /grænd /
Ex: The Lunar New Year is the grandest occasion of the year. Tết âm lịch là ngày lễ quan trọng nhất trong năm.
green bean (n.)
đỗ xanh /gri:n bi:n/
Ex: Banh Chung is made from sticky rice, green beans and fatty pork. Bánh chưng được làm từ gạo nếp, đỗ xanh và thịt mỡ.
influence (v.)
ảnh hưởng /ˈɪnfluəns/
Ex: My father was the biggest influence on my character. Bố tôi là người ảnh hưởng lớn nhất tới tính cách tôi.
kumquat tree (n.)
cây quất /ˈkʌmkwɒt tri:/
Ex: In the North of Vietnam the kumquat tree is a popular plant at Tet. Cây quất là loại cây phổ biến ở miền Bắc Việt Nam có vào dịp Tết.
longevity (n.)
tuổi thọ, trường thọ /lɒnˈdʒevəti/
Ex: We wish you both health and longevity. Chúng tôi chúc bạn có cả sức khỏe và tuổi thọ.
lucky money (n.)
tiền mừng tuổi /'lʌki 'mʌni/
Ex: Children get lucky money at Tet. Trẻ con nhận được tiền mừng tuổi vào dịp Tết.
parade (n.)
cuộc diễu hành, đoàn diễu binh, đám rước /pəˈreɪd/
Ex: The children were eager to see the military parade yesterday. Các em rất háo hức xem cuộc diễu hành quân sự ngày hôm qua.
plum (n.)
quả mận /plʌm/
Ex: Plums are popular in the northern areas. Quả mận rất phổ biến ở khu vực phía Bắc.
pray (v.)
cầu nguyện /preɪ/
Ex: I pray for peace all over the world. Tôi cầu nguyện hòa bình trên toàn thế giới.
shrine (n.)
miếu thờ, điện thờ, am /ʃraɪn/
Ex: The singer’s grave in Paris has become a shrine. Mộ của ca sĩ ở Paris đã trở thành một ngôi đền
represent (v.)
đại diện, tượng trưng cho /repri'zent/
Ex: The colour violet represents faith. Màu tím tượng trưng cho sự thủy chung.
pine tree (n.)
cây thông /paɪn tri:/
Ex: The Japanese usually decorate their houses with some small pine trees. Người Nhật thường trang trí nhà cửa bằng những cây thông nhỏ.
agrarian
(adj.)
: thuộc về nghề nông, nông dân /əˈgreəriən/
Ex: Agrarian people depend on the lunar calendar to care for their crops. Người nông dân phụ thuộc vào lịch âm để chăm sóc cho cây trồng.
comment
(n.)
: lời phê bình, lời nhận xét /ˈkɒment/
Ex: His critical comments have contributed to my success. Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.
dress up
(v.)
: ăn mặc đẹp /'dres ʌp/
Ex: She dressed up to attend the ceremony. Cô ấy ăn mặc đẹp để tham dự lễ kỉ niệm.
fireworks
(n.)
: pháo hoa /ˈfaɪəwɜːks/
Ex: Our family often watches fireworks on New Year's Eve. Gia đình tôi thường xem pháo hoa vào đêm giao thừa.
get together
(v.)
: tụ tập, đoàn tụ /get təˈgeðə(r)/
Ex: All the members of my family always get together at my grandparents' house at Tet. Tất cả thành viên trong gia đình tôi thường tụ tập ở nhà ông bà vào ngày Tết.
grand
(adj.)
: hành tráng, quan trọng /grænd /
Ex: The Lunar New Year is the grandest occasion of the year. Tết âm lịch là ngày lễ quan trọng nhất trong năm.
green bean
(n.)
: đỗ xanh /gri:n bi:n/
Ex: Banh Chung is made from sticky rice, green beans and fatty pork. Bánh chưng được làm từ gạo nếp, đỗ xanh và thịt mỡ.
influence
(v.)
: ảnh hưởng /ˈɪnfluəns/
Ex: My father was the biggest influence on my character. Bố tôi là người ảnh hưởng lớn nhất tới tính cách tôi.
kumquat tree
(n.)
: cây quất /ˈkʌmkwɒt tri:/
Ex: In the North of Vietnam the kumquat tree is a popular plant at Tet. Cây quất là loại cây phổ biến ở miền Bắc Việt Nam có vào dịp Tết.
longevity
(n.)
: tuổi thọ, trường thọ /lɒnˈdʒevəti/
Ex: We wish you both health and longevity. Chúng tôi chúc bạn có cả sức khỏe và tuổi thọ.
lucky money
(n.)
: tiền mừng tuổi /'lʌki 'mʌni/
Ex: Children get lucky money at Tet. Trẻ con nhận được tiền mừng tuổi vào dịp Tết.
parade
(n.)
: cuộc diễu hành, đoàn diễu binh, đám rước /pəˈreɪd/
Ex: The children were eager to see the military parade yesterday. Các em rất háo hức xem cuộc diễu hành quân sự ngày hôm qua.
plum
(n.)
: quả mận /plʌm/
Ex: Plums are popular in the northern areas. Quả mận rất phổ biến ở khu vực phía Bắc.
pray
(v.)
: cầu nguyện /preɪ/
Ex: I pray for peace all over the world. Tôi cầu nguyện hòa bình trên toàn thế giới.
shrine
(n.)
: miếu thờ, điện thờ, am /ʃraɪn/
Ex: The singer’s grave in Paris has become a shrine. Mộ của ca sĩ ở Paris đã trở thành một ngôi đền
represent
(v.)
: đại diện, tượng trưng cho /repri'zent/
Ex: The colour violet represents faith. Màu tím tượng trưng cho sự thủy chung.
pine tree
(n.)
: cây thông /paɪn tri:/
Ex: The Japanese usually decorate their houses with some small pine trees. Người Nhật thường trang trí nhà cửa bằng những cây thông nhỏ.
Bình luận