Từ vựng

3,256

appliance
appliance (n.)

đồ dùng, trang thiết bị
/əˈplaɪəns/

Ex: He just bought a new set of domestic appliances.
Anh ta mới mua một bộ mới các thiết bị đồ dùng trong nhà.

at the same time
at the same time (adv.)

đồng thời, cùng một lúc
/æt ðə seɪm taɪm/

Ex: She likes to listen to music and read a book at the same time.
Cô ấy thích nghe nhạc và đọc sách cùng một lúc.

atlas
atlas (n.)

sách bản đồ, tập bản đồ
/ˈætləs/

Ex: I have an atlas of the world.
Tôi có một tập bản đồ thế giới.

bell
bell (n.)

cái chuông
/bel/

Ex: The church bells rang out to welcome in the New Year.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên để chào đón trong năm mới.

blindman's bluff
blindman's bluff (n.)

trò bịt mắt bắt dê
/ˈblaɪndˌmænz ˈblʌf/

Ex: I like playing Blindman's bluff with my friends.
Tôi thích chơi trò bịt mắt bắt dê với bạn của tôi.

calculator
calculator (n.)

máy tính
/ˈkælkjuleɪtə(r)/

Ex: I have a pocket calculator to do calculations.
Tôi có một máy tính bỏ túi để làm các phép tính.

chat
chat (v.)

tán gẫu
/ˈ tʃæt/

Ex: She spends hours on the phone chatting to her friends.
Cô ấy dành hàng giờ trên điện thoại để trò chuyện với bạn bè của cô.

drawing
drawing (n.)

tranh vẽ
/ˈdrɔːɪŋ/

Ex: She gave me a beautiful drawing of a portrait.
Cô ấy tặng tớ một bức tranh vẽ chân dung rất đẹp.

earphone
earphone (n.)

tai nghe
/ˈɪəfəʊn/

Ex: She usually listens to music on the radio through small earphones.
Cô thường nghe nhạc trên các đài phát thanh qua tai nghe nhỏ.

energetic
energetic (adj.)

hiếu động, nhiều năng lượng
/ˌenərˈdʒetɪk/

Ex: Miley is an energetic young girl.
Miley là một cô gái trẻ tràn đầy năng lượng.

enjoy
enjoy (v.)

yêu thích, thưởng thức
/ɪnˈdʒɔɪ/

Ex: I really enjoyed watching that film.
Tôi thật sự rất thích xem bộ phim đó.

equation
equation (n.)

công thức
/ɪˈkweɪʒn/

Ex: Mathematic equations are difficult to remember.
Phương trình toán học rất là khó nhớ.

essay
essay (n.)

bài tiểu luận
/ˈeseɪ/

Ex: I want you to write an essay on endangered species.
Thầy muốn em viết một bài luận về các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.

event
event (n.)

sự kiện
/ɪˈvent/

Ex: What is the event in the Sports programme today?
Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?

experiment
experiment (n.)

cuộc thí nghiệm
/ɪkˈsperɪmənt/

Ex: Some people believe that experiments on animals should be banned.
Một số người cho rằng những thí nghiệm trên động vật nên bị cấm.

famous
famous (adj.)

nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

Ex: Marie Curie is famous for her contributions to science.
Marie Curie nổi tiếng với những đóng góp cho khoa học.

fix
fix (v.)

lắp, sửa chữa
/ fɪks/

Ex: They couldn't fix my old computer.
Họ không thể sửa chữa được cái máy tính cũ của tôi.

globe
globe (n.)

quả địa cầu, toàn cầu
/ɡləʊb/

Ex: We have a globe in geography class.
Chúng tôi có một quả địa cầu trong lớp địa lý.

household
household (n.)

hộ gia đình
/ˈhaʊshəʊld/

Ex: My household bill comes to twenty dollars.
Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.

indoors
indoors (adv.)

trong nhà
/ˌɪnˈdɔːrz/

Ex: Come indoors, it's cold outside.
Vào trong nhà đi, ngoài trời lạnh lắm.

marbles
marbles (n.)

trò chơi bi
/ˈmɑːrblz/

Ex: We often play marbles at break time in the class.
Chúng tôi thường chơi bi vào giờ giải lao trên lớp.

meter
meter (n.)

đồng hồ, dụng cụ đo
/ˈmiːtər/

Ex: The taxi driver left the meter running while he waited for us.
Người lái xe taxi vẫn để đồng hồ chạy trong khi anh ta đợi chúng tôi.

pen pal
pen pal (n.)

bạn qua thư
/pen pæl/

Ex: Next week, I am going to visit my pen pal in England.
Tuần tới, tôi sẽ đến thăm bạn qua thư của tôi ở Anh.

playing catch
playing catch (n.)

trò chơi ném bóng
/ˈpleɪɪŋ kætʃ /

Ex: At recess, children often like playing catch.
Vào giờ giải lao, bọn trẻ thường thích chơi trò đuổi bắt.

portable
portable (adj.)

cầm tay, dễ mang theo
/ˈpɔːtəbl/

Ex: A tablet is portable. You can put it in your school bag.
Máy tính bảng dễ mang theo. Bạn có thể để nó trong cặp.

present
present (adj.)

hiện tại
/ˈpreznt/

Ex: I don't have her present address.
Tôi không có địa chỉ hiện tại của cô ấy.

recess
recess (n.)

giờ giải lao, giờ ra chơi
/rɪˈses/

Ex: We like sitting and chatting under the trees at recess.
Chúng tôi thích ngồi và trò chuyện dưới những tán cây trong giờ giải lao.

relax
relax (v.)

thư giãn
/rɪˈlæks/

Ex: Just relax and enjoy the vacation.
Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.

repair
repair (v.)

sửa, sửa chữa (máy móc)
/rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.
Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

ring
ring (v.)

rung, reo (chuông)
/rɪŋ/

Ex: When I was sleeping, the bell rang.
Khi tôi đang ngủ thì chuông reo.

score
score (v.)

ghi bàn (thể thao)
/skɔː/

Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match.
Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.

skipping rope
skipping rope (n.)

chơi nhảy dây
/skɪpɪŋ rəʊp /

Ex: Con gái thì thích nhảy dây.

swap
swap (v.)

trao đổi
/swɑːp/

Ex: When you've finished reading your book, and I've finished mine, shall we swap?
Khi nào bạn đọc xong cuốn sách của ban, và tôi đọc xong cuốn sách của tôi, chúng ta sẽ trao đổi nhé?

take part in
take part in (v.)

tham dự, tham gia
/teɪk pɑːt ɪn/

Ex: We could not get enough people to take part in the meeting, so we canceled it.
Chúng tôi không có đủ người tham dự cuộc họp, vì vậy chúng tôi hủy bỏ nó.

worldwide
worldwide (adv.)

toàn thế giới, trên phạm vi thế giới
/ˈwɜːrldwaɪd/

Ex: Viet Nam has been known worldwide because of many beautiful landscapes.
Việt Nam đã được biết đến trên toàn thế giới vì nhiều thắng cảnh đẹp.

appliance

appliance (n.) : đồ dùng, trang thiết bị
/əˈplaɪəns/

Ex: He just bought a new set of domestic appliances.
Anh ta mới mua một bộ mới các thiết bị đồ dùng trong nhà.

at the same time

at the same time (adv.) : đồng thời, cùng một lúc
/æt ðə seɪm taɪm/

Ex: She likes to listen to music and read a book at the same time.
Cô ấy thích nghe nhạc và đọc sách cùng một lúc.

atlas

atlas (n.) : sách bản đồ, tập bản đồ
/ˈætləs/

Ex: I have an atlas of the world.
Tôi có một tập bản đồ thế giới.

bell

bell (n.) : cái chuông
/bel/

Ex: The church bells rang out to welcome in the New Year.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên để chào đón trong năm mới.

blindman's bluff

blindman's bluff (n.) : trò bịt mắt bắt dê
/ˈblaɪndˌmænz ˈblʌf/

Ex: I like playing Blindman's bluff with my friends.
Tôi thích chơi trò bịt mắt bắt dê với bạn của tôi.

calculator

calculator (n.) : máy tính
/ˈkælkjuleɪtə(r)/

Ex: I have a pocket calculator to do calculations.
Tôi có một máy tính bỏ túi để làm các phép tính.

chat

chat (v.) : tán gẫu
/ˈ tʃæt/

Ex: She spends hours on the phone chatting to her friends.
Cô ấy dành hàng giờ trên điện thoại để trò chuyện với bạn bè của cô.

drawing

drawing (n.) : tranh vẽ
/ˈdrɔːɪŋ/

Ex: She gave me a beautiful drawing of a portrait.
Cô ấy tặng tớ một bức tranh vẽ chân dung rất đẹp.

earphone

earphone (n.) : tai nghe
/ˈɪəfəʊn/

Ex: She usually listens to music on the radio through small earphones.
Cô thường nghe nhạc trên các đài phát thanh qua tai nghe nhỏ.

energetic

energetic (adj.) : hiếu động, nhiều năng lượng
/ˌenərˈdʒetɪk/

Ex: Miley is an energetic young girl.
Miley là một cô gái trẻ tràn đầy năng lượng.

enjoy

enjoy (v.) : yêu thích, thưởng thức
/ɪnˈdʒɔɪ/

Ex: I really enjoyed watching that film.
Tôi thật sự rất thích xem bộ phim đó.

equation

equation (n.) : công thức
/ɪˈkweɪʒn/

Ex: Mathematic equations are difficult to remember.
Phương trình toán học rất là khó nhớ.

essay

essay (n.) : bài tiểu luận
/ˈeseɪ/

Ex: I want you to write an essay on endangered species.
Thầy muốn em viết một bài luận về các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.

event

event (n.) : sự kiện
/ɪˈvent/

Ex: What is the event in the Sports programme today?
Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?

experiment

experiment (n.) : cuộc thí nghiệm
/ɪkˈsperɪmənt/

Giải thích: a scientific test that is done in order to study what happens and to gain new knowledge
Ex: Some people believe that experiments on animals should be banned.
Một số người cho rằng những thí nghiệm trên động vật nên bị cấm.

famous

famous (adj.) : nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

Ex: Marie Curie is famous for her contributions to science.
Marie Curie nổi tiếng với những đóng góp cho khoa học.

fix

fix (v.) : lắp, sửa chữa
/ fɪks/

Ex: They couldn't fix my old computer.
Họ không thể sửa chữa được cái máy tính cũ của tôi.

globe

globe (n.) : quả địa cầu, toàn cầu
/ɡləʊb/

Ex: We have a globe in geography class.
Chúng tôi có một quả địa cầu trong lớp địa lý.

household

household (n.) : hộ gia đình
/ˈhaʊshəʊld/

Ex: My household bill comes to twenty dollars.
Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.

indoors

indoors (adv.) : trong nhà
/ˌɪnˈdɔːrz/

Ex: Come indoors, it's cold outside.
Vào trong nhà đi, ngoài trời lạnh lắm.

marbles

marbles (n.) : trò chơi bi
/ˈmɑːrblz/

Ex: We often play marbles at break time in the class.
Chúng tôi thường chơi bi vào giờ giải lao trên lớp.

meter

meter (n.) : đồng hồ, dụng cụ đo
/ˈmiːtər/

Ex: The taxi driver left the meter running while he waited for us.
Người lái xe taxi vẫn để đồng hồ chạy trong khi anh ta đợi chúng tôi.

pen pal

pen pal (n.) : bạn qua thư
/pen pæl/

Ex: Next week, I am going to visit my pen pal in England.
Tuần tới, tôi sẽ đến thăm bạn qua thư của tôi ở Anh.

playing catch

playing catch (n.) : trò chơi ném bóng
/ˈpleɪɪŋ kætʃ /

Ex: At recess, children often like playing catch.
Vào giờ giải lao, bọn trẻ thường thích chơi trò đuổi bắt.

portable

portable (adj.) : cầm tay, dễ mang theo
/ˈpɔːtəbl/

Ex: A tablet is portable. You can put it in your school bag.
Máy tính bảng dễ mang theo. Bạn có thể để nó trong cặp.

present

present (adj.) : hiện tại
/ˈpreznt/

Ex: I don't have her present address.
Tôi không có địa chỉ hiện tại của cô ấy.

recess

recess (n.) : giờ giải lao, giờ ra chơi
/rɪˈses/

Ex: We like sitting and chatting under the trees at recess.
Chúng tôi thích ngồi và trò chuyện dưới những tán cây trong giờ giải lao.

relax

relax (v.) : thư giãn
/rɪˈlæks/

Ex: Just relax and enjoy the vacation.
Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.

repair

repair (v.) : sửa, sửa chữa (máy móc)
/rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.
Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

ring

ring (v.) : rung, reo (chuông)
/rɪŋ/

Ex: When I was sleeping, the bell rang.
Khi tôi đang ngủ thì chuông reo.

score

score (v.) : ghi bàn (thể thao)
/skɔː/

Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match.
Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.

skipping rope

skipping rope (n.) : chơi nhảy dây
/skɪpɪŋ rəʊp /

Giải thích: The girls like skipping rope.
Ex: Con gái thì thích nhảy dây.

swap

swap (v.) : trao đổi
/swɑːp/

Ex: When you've finished reading your book, and I've finished mine, shall we swap?
Khi nào bạn đọc xong cuốn sách của ban, và tôi đọc xong cuốn sách của tôi, chúng ta sẽ trao đổi nhé?

take part in

take part in (v.) : tham dự, tham gia
/teɪk pɑːt ɪn/

Giải thích: to be involved in something
Ex: We could not get enough people to take part in the meeting, so we canceled it.
Chúng tôi không có đủ người tham dự cuộc họp, vì vậy chúng tôi hủy bỏ nó.

worldwide

worldwide (adv.) : toàn thế giới, trên phạm vi thế giới
/ˈwɜːrldwaɪd/

Ex: Viet Nam has been known worldwide because of many beautiful landscapes.
Việt Nam đã được biết đến trên toàn thế giới vì nhiều thắng cảnh đẹp.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập