Ex: He just bought a new set of domestic appliances. Anh ta mới mua một bộ mới các thiết bị đồ dùng trong nhà.
at the same time (adv.)
đồng thời, cùng một lúc /æt ðə seɪm taɪm/
Ex: She likes to listen to music and read a book at the same time. Cô ấy thích nghe nhạc và đọc sách cùng một lúc.
atlas (n.)
sách bản đồ, tập bản đồ /ˈætləs/
Ex: I have an atlas of the world. Tôi có một tập bản đồ thế giới.
bell (n.)
cái chuông /bel/
Ex: The church bells rang out to welcome in the New Year. Tiếng chuông nhà thờ vang lên để chào đón trong năm mới.
blindman's bluff (n.)
trò bịt mắt bắt dê /ˈblaɪndˌmænz ˈblʌf/
Ex: I like playing Blindman's bluff with my friends. Tôi thích chơi trò bịt mắt bắt dê với bạn của tôi.
calculator (n.)
máy tính /ˈkælkjuleɪtə(r)/
Ex: I have a pocket calculator to do calculations. Tôi có một máy tính bỏ túi để làm các phép tính.
chat (v.)
tán gẫu /ˈ tʃæt/
Ex: She spends hours on the phone chatting to her friends. Cô ấy dành hàng giờ trên điện thoại để trò chuyện với bạn bè của cô.
drawing (n.)
tranh vẽ /ˈdrɔːɪŋ/
Ex: She gave me a beautiful drawing of a portrait. Cô ấy tặng tớ một bức tranh vẽ chân dung rất đẹp.
earphone (n.)
tai nghe /ˈɪəfəʊn/
Ex: She usually listens to music on the radio through small earphones. Cô thường nghe nhạc trên các đài phát thanh qua tai nghe nhỏ.
energetic (adj.)
hiếu động, nhiều năng lượng /ˌenərˈdʒetɪk/
Ex: Miley is an energetic young girl. Miley là một cô gái trẻ tràn đầy năng lượng.
enjoy (v.)
yêu thích, thưởng thức /ɪnˈdʒɔɪ/
Ex: I really enjoyed watching that film. Tôi thật sự rất thích xem bộ phim đó.
equation (n.)
công thức /ɪˈkweɪʒn/
Ex: Mathematic equations are difficult to remember. Phương trình toán học rất là khó nhớ.
essay (n.)
bài tiểu luận /ˈeseɪ/
Ex: I want you to write an essay on endangered species. Thầy muốn em viết một bài luận về các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.
event (n.)
sự kiện /ɪˈvent/
Ex: What is the event in the Sports programme today? Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?
experiment (n.)
cuộc thí nghiệm /ɪkˈsperɪmənt/
Ex: Some people believe that experiments on animals should be banned. Một số người cho rằng những thí nghiệm trên động vật nên bị cấm.
famous (adj.)
nổi tiếng /ˈfeɪməs/
Ex: Marie Curie is famous for her contributions to science. Marie Curie nổi tiếng với những đóng góp cho khoa học.
fix (v.)
lắp, sửa chữa / fɪks/
Ex: They couldn't fix my old computer. Họ không thể sửa chữa được cái máy tính cũ của tôi.
globe (n.)
quả địa cầu, toàn cầu /ɡləʊb/
Ex: We have a globe in geography class. Chúng tôi có một quả địa cầu trong lớp địa lý.
household (n.)
hộ gia đình /ˈhaʊshəʊld/
Ex: My household bill comes to twenty dollars. Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.
indoors (adv.)
trong nhà /ˌɪnˈdɔːrz/
Ex: Come indoors, it's cold outside. Vào trong nhà đi, ngoài trời lạnh lắm.
marbles (n.)
trò chơi bi /ˈmɑːrblz/
Ex: We often play marbles at break time in the class. Chúng tôi thường chơi bi vào giờ giải lao trên lớp.
meter (n.)
đồng hồ, dụng cụ đo /ˈmiːtər/
Ex: The taxi driver left the meter running while he waited for us. Người lái xe taxi vẫn để đồng hồ chạy trong khi anh ta đợi chúng tôi.
pen pal (n.)
bạn qua thư /pen pæl/
Ex: Next week, I am going to visit my pen pal in England. Tuần tới, tôi sẽ đến thăm bạn qua thư của tôi ở Anh.
playing catch (n.)
trò chơi ném bóng /ˈpleɪɪŋ kætʃ /
Ex: At recess, children often like playing catch. Vào giờ giải lao, bọn trẻ thường thích chơi trò đuổi bắt.
portable (adj.)
cầm tay, dễ mang theo /ˈpɔːtəbl/
Ex: A tablet is portable. You can put it in your school bag. Máy tính bảng dễ mang theo. Bạn có thể để nó trong cặp.
present (adj.)
hiện tại /ˈpreznt/
Ex: I don't have her present address. Tôi không có địa chỉ hiện tại của cô ấy.
recess (n.)
giờ giải lao, giờ ra chơi /rɪˈses/
Ex: We like sitting and chatting under the trees at recess. Chúng tôi thích ngồi và trò chuyện dưới những tán cây trong giờ giải lao.
relax (v.)
thư giãn /rɪˈlæks/
Ex: Just relax and enjoy the vacation. Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.
repair (v.)
sửa, sửa chữa (máy móc) /rɪˈpeə(r)/
Ex: My brother is repairing my car. Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.
ring (v.)
rung, reo (chuông) /rɪŋ/
Ex: When I was sleeping, the bell rang. Khi tôi đang ngủ thì chuông reo.
score (v.)
ghi bàn (thể thao) /skɔː/
Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match. Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.
skipping rope (n.)
chơi nhảy dây /skɪpɪŋ rəʊp /
Ex: Con gái thì thích nhảy dây.
swap (v.)
trao đổi /swɑːp/
Ex: When you've finished reading your book, and I've finished mine, shall we swap? Khi nào bạn đọc xong cuốn sách của ban, và tôi đọc xong cuốn sách của tôi, chúng ta sẽ trao đổi nhé?
take part in (v.)
tham dự, tham gia /teɪk pɑːt ɪn/
Ex: We could not get enough people to take part in the meeting, so we canceled it. Chúng tôi không có đủ người tham dự cuộc họp, vì vậy chúng tôi hủy bỏ nó.
worldwide (adv.)
toàn thế giới, trên phạm vi thế giới /ˈwɜːrldwaɪd/
Ex: Viet Nam has been known worldwide because of many beautiful landscapes. Việt Nam đã được biết đến trên toàn thế giới vì nhiều thắng cảnh đẹp.
appliance
(n.)
: đồ dùng, trang thiết bị /əˈplaɪəns/
Ex: He just bought a new set of domestic appliances. Anh ta mới mua một bộ mới các thiết bị đồ dùng trong nhà.
at the same time
(adv.)
: đồng thời, cùng một lúc /æt ðə seɪm taɪm/
Ex: She likes to listen to music and read a book at the same time. Cô ấy thích nghe nhạc và đọc sách cùng một lúc.
atlas
(n.)
: sách bản đồ, tập bản đồ /ˈætləs/
Ex: I have an atlas of the world. Tôi có một tập bản đồ thế giới.
bell
(n.)
: cái chuông /bel/
Ex: The church bells rang out to welcome in the New Year. Tiếng chuông nhà thờ vang lên để chào đón trong năm mới.
blindman's bluff
(n.)
: trò bịt mắt bắt dê /ˈblaɪndˌmænz ˈblʌf/
Ex: I like playing Blindman's bluff with my friends. Tôi thích chơi trò bịt mắt bắt dê với bạn của tôi.
calculator
(n.)
: máy tính /ˈkælkjuleɪtə(r)/
Ex: I have a pocket calculator to do calculations. Tôi có một máy tính bỏ túi để làm các phép tính.
chat
(v.)
: tán gẫu /ˈ tʃæt/
Ex: She spends hours on the phone chatting to her friends. Cô ấy dành hàng giờ trên điện thoại để trò chuyện với bạn bè của cô.
drawing
(n.)
: tranh vẽ /ˈdrɔːɪŋ/
Ex: She gave me a beautiful drawing of a portrait. Cô ấy tặng tớ một bức tranh vẽ chân dung rất đẹp.
earphone
(n.)
: tai nghe /ˈɪəfəʊn/
Ex: She usually listens to music on the radio through small earphones. Cô thường nghe nhạc trên các đài phát thanh qua tai nghe nhỏ.
energetic
(adj.)
: hiếu động, nhiều năng lượng /ˌenərˈdʒetɪk/
Ex: Miley is an energetic young girl. Miley là một cô gái trẻ tràn đầy năng lượng.
enjoy
(v.)
: yêu thích, thưởng thức /ɪnˈdʒɔɪ/
Ex: I really enjoyed watching that film. Tôi thật sự rất thích xem bộ phim đó.
equation
(n.)
: công thức /ɪˈkweɪʒn/
Ex: Mathematic equations are difficult to remember. Phương trình toán học rất là khó nhớ.
essay
(n.)
: bài tiểu luận /ˈeseɪ/
Ex: I want you to write an essay on endangered species. Thầy muốn em viết một bài luận về các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.
event
(n.)
: sự kiện /ɪˈvent/
Ex: What is the event in the Sports programme today? Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?
experiment
(n.)
: cuộc thí nghiệm /ɪkˈsperɪmənt/
Giải thích: a scientific test that is done in order to study what happens and to gain new knowledge Ex: Some people believe that experiments on animals should be banned. Một số người cho rằng những thí nghiệm trên động vật nên bị cấm.
famous
(adj.)
: nổi tiếng /ˈfeɪməs/
Ex: Marie Curie is famous for her contributions to science. Marie Curie nổi tiếng với những đóng góp cho khoa học.
fix
(v.)
: lắp, sửa chữa / fɪks/
Ex: They couldn't fix my old computer. Họ không thể sửa chữa được cái máy tính cũ của tôi.
globe
(n.)
: quả địa cầu, toàn cầu /ɡləʊb/
Ex: We have a globe in geography class. Chúng tôi có một quả địa cầu trong lớp địa lý.
household
(n.)
: hộ gia đình /ˈhaʊshəʊld/
Ex: My household bill comes to twenty dollars. Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.
indoors
(adv.)
: trong nhà /ˌɪnˈdɔːrz/
Ex: Come indoors, it's cold outside. Vào trong nhà đi, ngoài trời lạnh lắm.
marbles
(n.)
: trò chơi bi /ˈmɑːrblz/
Ex: We often play marbles at break time in the class. Chúng tôi thường chơi bi vào giờ giải lao trên lớp.
meter
(n.)
: đồng hồ, dụng cụ đo /ˈmiːtər/
Ex: The taxi driver left the meter running while he waited for us. Người lái xe taxi vẫn để đồng hồ chạy trong khi anh ta đợi chúng tôi.
pen pal
(n.)
: bạn qua thư /pen pæl/
Ex: Next week, I am going to visit my pen pal in England. Tuần tới, tôi sẽ đến thăm bạn qua thư của tôi ở Anh.
Ex: At recess, children often like playing catch. Vào giờ giải lao, bọn trẻ thường thích chơi trò đuổi bắt.
portable
(adj.)
: cầm tay, dễ mang theo /ˈpɔːtəbl/
Ex: A tablet is portable. You can put it in your school bag. Máy tính bảng dễ mang theo. Bạn có thể để nó trong cặp.
present
(adj.)
: hiện tại /ˈpreznt/
Ex: I don't have her present address. Tôi không có địa chỉ hiện tại của cô ấy.
recess
(n.)
: giờ giải lao, giờ ra chơi /rɪˈses/
Ex: We like sitting and chatting under the trees at recess. Chúng tôi thích ngồi và trò chuyện dưới những tán cây trong giờ giải lao.
relax
(v.)
: thư giãn /rɪˈlæks/
Ex: Just relax and enjoy the vacation. Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.
repair
(v.)
: sửa, sửa chữa (máy móc) /rɪˈpeə(r)/
Ex: My brother is repairing my car. Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.
ring
(v.)
: rung, reo (chuông) /rɪŋ/
Ex: When I was sleeping, the bell rang. Khi tôi đang ngủ thì chuông reo.
score
(v.)
: ghi bàn (thể thao) /skɔː/
Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match. Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.
skipping rope
(n.)
: chơi nhảy dây /skɪpɪŋ rəʊp /
Giải thích: The girls like skipping rope. Ex: Con gái thì thích nhảy dây.
swap
(v.)
: trao đổi /swɑːp/
Ex: When you've finished reading your book, and I've finished mine, shall we swap? Khi nào bạn đọc xong cuốn sách của ban, và tôi đọc xong cuốn sách của tôi, chúng ta sẽ trao đổi nhé?
take part in
(v.)
: tham dự, tham gia /teɪk pɑːt ɪn/
Giải thích: to be involved in something Ex: We could not get enough people to take part in the meeting, so we canceled it. Chúng tôi không có đủ người tham dự cuộc họp, vì vậy chúng tôi hủy bỏ nó.
worldwide
(adv.)
: toàn thế giới, trên phạm vi thế giới /ˈwɜːrldwaɪd/
Ex: Viet Nam has been known worldwide because of many beautiful landscapes. Việt Nam đã được biết đến trên toàn thế giới vì nhiều thắng cảnh đẹp.
Bình luận