Ex: That will be $50 altogether, please Sir. Tổng cộng là 50 đô la thưa ông.
ask (v.)
hỏi /ɑːsk/
Ex: You have to ask permission to go out. Em phải xin phép khi đi ra ngoài.
bakery (n.)
cửa hàng bánh /ˈbeɪkəri/
Ex: I want to go to the bakery. Tôi muốn đi đến tiệm bánh.
change (n.)
tiền lẻ, tiền thừa /tʃeɪndʒ/
Ex: Here's your receipt and $3 change. Đây là hóa đơn thanh toán của bạn và 3 đô la tiền thừa.
coach (n.)
xe buýt chạy đường dài /kəʊtʃ/
Ex: We will travel between cities in a spacious, private, air-conditioned coach. Chúng tôi sẽ di chuyển giữa các thành phố bằng một chiếc xe buýt chạy đường dài rộng rãi, riêng tư và có điều hòa.
cost (v,n.)
có giá là, chi phí /kɒst/
Ex: How much does it cost? Nó có giá bao nhiêu?
direction (n.)
phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn /dɪˈrekʃn/
Ex: Can you give me directions to your house? Cậu có thể chỉ cho tôi hướng đến nhà bạn được không?
envelope (n.)
phong bì /ˈenvələʊp/
Ex: I need an envelope to send this letter. Tôi cần một phong bì để gửi lá thư này.
guess (v.)
phỏng đoán /ges/
Ex: I didn't know the answer, so I had to guess. Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi đã phải đoán.
item (n.)
khoản, món, mục, mặt hàng /'aitem/
Ex: Do you think I can get all these items into one bag? Cô có nghĩ rằng tôi có thể để tất cả món đồ này vào một cái túi không?
local (adj.)
mang tính địa phương /ˈləʊkl/
Ex: PTV is a channel of Phu Tho province. So it is local. PTV là một kênh truyền hình của tỉnh Phú Thọ. Vì vậy nó mang tính địa phương.
mail (v.)
gửi thư /meɪl/
Ex: Could you mail it to me? Bạn có thể gửi nó cho tôi không?
museum (n.)
viện bảo tàng /mju:'ziːəm/
Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here. Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.
opposite (prep.)
đối diện /ˈɒpəzɪt/
Ex: Two women are sitting opposite each other. Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.
overseas (adj.)
ở nước ngoài /ˌəʊvəˈsiːz/
Ex: There are a lot of overseas students in San Francisco. Có rất nhiều sinh viên nước ngoài tại San Francisco.
phone card (n.)
thẻ điện thoại /fəʊn kɑːrd/
Ex: I often use a phone card to call everyone. Tôi thường sử dụng một thẻ điện thoại để gọi tất cả mọi người.
plain (n.)
đồng bằng /pleɪn/
Ex: That is a very flat plain. Đó là một đồng bằng rất bằng phẳng.
police station (n.)
đồn công an, đồn cảnh sát /pə'li:s 'steɪʃn/
Ex: Why did you go to the police station? Tại sao bạn đi đến đồn cảnh sát?
price (n.)
giá tiền /praɪs/
Ex: I'm only buying it if it's the right price. Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.
regularly (adv.)
thường xuyên /ˈreɡjələli/
Ex: Doing physical exercise regularly will make you healthy. Tập thể dục thường xuyên sẽ làm cho bạn khỏe mạnh.
restaurant (n.)
nhà hàng, tiệm ăn /ˈrestrɒnt/
Ex: My uncle wants to open a restaurant. Chú tôi muốn mở một nhà hàng.
send (v.)
gửi đi /send/
Ex: We are sending you flowers for your birthday. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bó hoa cho ngày sinh nhật của bạn.
souvenir (n.)
đồ lưu niệm /ˌsuːvəˈnɪr/
Ex: We brought back a few souvenirs from our holiday in Greece. Bọn tớ mang về một vài món quà lưu niệm từ kỳ nghỉ của chúng tớ ở Hy Lạp.
stadium (n.)
sân vận động /ˈsteɪdiəm/
Ex: My family is going to the stadium to watch sport events tomorrow. Gia đình tớ sẽ tới sân vận động để xem sự kiện thể thao ngày mai.
total (adj. n.)
tổng cộng /ˈtəʊtl/
Ex: We made $700 in total, over three days of trading. Chúng tớ đã kiếm ra tổng số hơn 700 đô la trong hơn 3 ngày bán hàng.
writing pad (n.)
tập giấy viết thư /ˈraɪtɪŋ pæd/
Ex: I want to buy some writing pads to write a letter to my parents. Tôi muốn mua một vài tập giấy viết thư để viết thư cho bố mẹ của tôi.
altogether
(adv.)
: tổng cộng, tính gộp lại /ˌɔːltəˈɡeðər/
Ex: That will be $50 altogether, please Sir. Tổng cộng là 50 đô la thưa ông.
ask
(v.)
: hỏi /ɑːsk/
Ex: You have to ask permission to go out. Em phải xin phép khi đi ra ngoài.
bakery
(n.)
: cửa hàng bánh /ˈbeɪkəri/
Ex: I want to go to the bakery. Tôi muốn đi đến tiệm bánh.
change
(n.)
: tiền lẻ, tiền thừa /tʃeɪndʒ/
Ex: Here's your receipt and $3 change. Đây là hóa đơn thanh toán của bạn và 3 đô la tiền thừa.
coach
(n.)
: xe buýt chạy đường dài /kəʊtʃ/
Ex: We will travel between cities in a spacious, private, air-conditioned coach. Chúng tôi sẽ di chuyển giữa các thành phố bằng một chiếc xe buýt chạy đường dài rộng rãi, riêng tư và có điều hòa.
cost
(v,n.)
: có giá là, chi phí /kɒst/
Ex: How much does it cost? Nó có giá bao nhiêu?
direction
(n.)
: phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn /dɪˈrekʃn/
Ex: Can you give me directions to your house? Cậu có thể chỉ cho tôi hướng đến nhà bạn được không?
envelope
(n.)
: phong bì /ˈenvələʊp/
Ex: I need an envelope to send this letter. Tôi cần một phong bì để gửi lá thư này.
guess
(v.)
: phỏng đoán /ges/
Ex: I didn't know the answer, so I had to guess. Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi đã phải đoán.
item
(n.)
: khoản, món, mục, mặt hàng /'aitem/
Giải thích: one thing on a list of things to buy, do, talk about, etc Ex: Do you think I can get all these items into one bag? Cô có nghĩ rằng tôi có thể để tất cả món đồ này vào một cái túi không?
local
(adj.)
: mang tính địa phương /ˈləʊkl/
Ex: PTV is a channel of Phu Tho province. So it is local. PTV là một kênh truyền hình của tỉnh Phú Thọ. Vì vậy nó mang tính địa phương.
mail
(v.)
: gửi thư /meɪl/
Ex: Could you mail it to me? Bạn có thể gửi nó cho tôi không?
museum
(n.)
: viện bảo tàng /mju:'ziːəm/
Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here. Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.
opposite
(prep.)
: đối diện /ˈɒpəzɪt/
Ex: Two women are sitting opposite each other. Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.
overseas
(adj.)
: ở nước ngoài /ˌəʊvəˈsiːz/
Ex: There are a lot of overseas students in San Francisco. Có rất nhiều sinh viên nước ngoài tại San Francisco.
phone card
(n.)
: thẻ điện thoại /fəʊn kɑːrd/
Ex: I often use a phone card to call everyone. Tôi thường sử dụng một thẻ điện thoại để gọi tất cả mọi người.
plain
(n.)
: đồng bằng /pleɪn/
Ex: That is a very flat plain. Đó là một đồng bằng rất bằng phẳng.
police station
(n.)
: đồn công an, đồn cảnh sát /pə'li:s 'steɪʃn/
Ex: Why did you go to the police station? Tại sao bạn đi đến đồn cảnh sát?
price
(n.)
: giá tiền /praɪs/
Ex: I'm only buying it if it's the right price. Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.
regularly
(adv.)
: thường xuyên /ˈreɡjələli/
Giải thích: at regular intervals or times Ex: Doing physical exercise regularly will make you healthy. Tập thể dục thường xuyên sẽ làm cho bạn khỏe mạnh.
restaurant
(n.)
: nhà hàng, tiệm ăn /ˈrestrɒnt/
Ex: My uncle wants to open a restaurant. Chú tôi muốn mở một nhà hàng.
send
(v.)
: gửi đi /send/
Ex: We are sending you flowers for your birthday. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bó hoa cho ngày sinh nhật của bạn.
souvenir
(n.)
: đồ lưu niệm /ˌsuːvəˈnɪr/
Ex: We brought back a few souvenirs from our holiday in Greece. Bọn tớ mang về một vài món quà lưu niệm từ kỳ nghỉ của chúng tớ ở Hy Lạp.
stadium
(n.)
: sân vận động /ˈsteɪdiəm/
Ex: My family is going to the stadium to watch sport events tomorrow. Gia đình tớ sẽ tới sân vận động để xem sự kiện thể thao ngày mai.
total
(adj. n.)
: tổng cộng /ˈtəʊtl/
Ex: We made $700 in total, over three days of trading. Chúng tớ đã kiếm ra tổng số hơn 700 đô la trong hơn 3 ngày bán hàng.
writing pad
(n.)
: tập giấy viết thư /ˈraɪtɪŋ pæd/
Ex: I want to buy some writing pads to write a letter to my parents. Tôi muốn mua một vài tập giấy viết thư để viết thư cho bố mẹ của tôi.
Bình luận