Từ vựng

3,065

advice
advice (n.)

lời khuyên
/ədˈvaɪs/

Ex: Steven gave me some good advice.
Steven đã cho tôi một vài lời khuyên tốt.

advise
advise (v.)

khuyên
/ədˈvaɪz/

Ex: I think I'd advise leaving the company.
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ khuyên rời khỏi công ty.

afterwards
afterwards (adv.)

sau đó
/ˈɑːftəwədz/

Ex: We had tea, and afterwards we sat in the garden for a while.
Chúng tôi đã uống trà và sau đó chúng tôi ngồi trong vườn một lúc.

all the time
all the time (adv. phr.)

luôn luôn
/ɔːl ðə taɪm/

Ex: I wish you'd stop criticizing me all the time.
Tớ muốn cậu thôi ngay việc lúc nào cũng chỉ trích tớ.

appointment
appointment (n.)

cuộc hẹn, sự hẹn gặp
/ə'pɔintmənt/

Ex: I've got a dentist appointment at 3 o'clock.
Tôi đã có một cuộc hẹn với nha sĩ lúc 03:00.

be bad for
be bad for

có hại cho...
/bi bæd fɔːr/

Ex: Beer is bad for you.
Bia thì có hại cho cậu đấy.

be in a lot of pain
be in a lot of pain

đau đớn nhiều
/biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/

Ex: She was clearly in a lot of pain.
Rõ ràng là cô ấy rất đau.

be scared of
be scared of

sợ
/biː skeəd ǝv/

Ex: I'm scared of snakes.
Tôi sợ rắn.

broken
broken (adj.)

hư, bể, vỡ
/ˈbrəʊkən/

Ex: How do you mend a broken heart?
Bạn làm thế nào để hàn gắn một trái tim tan nát?

brush
brush (v.)

đánh, chải (răng)
/brʌʃ/

Ex: Do you brush your teeth every day?
Bạn có đánh răng mỗi ngày không?

cavity
cavity (n.)

lỗ răng sâu
/ˈkævəti/

Ex: There is a cavity in my tooth.
Răng mình có một lỗ sâu.

change
change (v.)

thay đổi
/tʃeinʤ/

Ex: You will never improve if you don't change your negative attitude.
Bạn sẽ không bao giờ cải thiện nếu bạn không thay đổi thái độ tiêu cực của bạn.

check
check (v.)

kiểm tra
/tʃek/

Ex: You should check your work before handing it in.
Bạn nên kiểm tra lại những gì bạn làm trước khi đem nộp.

comb
comb (n.)

cái lược
/kəʊm/

Ex: I can't find my brush, but I still have my comb.
Tôi không tìm thấy bàn chải tóc, nhưng tôi vẫn còn có cái lược của tôi.

dentist
dentist (n.)

nha sĩ
/ˈdentɪst/

Ex: A dentist's job is taking care of people's teeth.
Công việc của một nha sĩ là chăm sóc răng cho mọi người.

difficult
difficult (adj.)

khó
/ˈdɪfɪkəlt/

Ex: This homework is very difficult.
Bài tập này là rất khó khăn.

do the washing
do the washing (v.ph.)

giặt đồ
/duː ðə ˈwɒʃɪŋ/

Ex: I do the washing every day.
Tôi giặt đồ mỗi ngày.

drill
drill (v.)

khoan
/drɪl/

Ex: They are going to drill for oil nearby.
Họ sắp khoan dầu ở gần đây.

explain
explain (v.)

giải thích
/ɪkˈspleɪn/

Ex: It was difficult to explain the problem to beginners.
Thật khó để giải thích vấn đề này cho những người mới.

fill
fill (v.)

trám, lấp lỗ hổng, hàn
/fɪl/

Ex: The dentist filled a cavity in my tooth.
Nha sĩ trám lại lỗ răng sâu cho tôi.

fix
fix (v.)

lắp, sửa chữa
/ fɪks/

Ex: They couldn't fix my old computer.
Họ không thể sửa chữa được cái máy tính cũ của tôi.

follow one's advice
follow one's advice (v. phr.)

làm theo lời khuyên của ai
/ˈfɒləʊ wʌnz ədˈvaɪs/

Ex: I think you should follow your mother's advice.
Tớ nghĩ cậu nên làm theo lời khuyên của mẹ cậu.

hate
hate (v.)

ghét, không thích
/heɪt/

Ex: I hate eating carrots most.
Tôi ghét nhất là ăn cà rốt.

harvest
harvest (n.)

thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch
/ˈhɑːvɪst/

Ex: We had a good harvest this year.
Năm nay chúng tôi có một mùa thu hoạch khá.

have an appointment with
have an appointment with (v. phr.)

có cuộc hẹn với
/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/

Ex: I have an appointment with my doctor today.
Hôm nay tôi có cuộc hẹn với bác sĩ của tôi.

healthy
healthy (adj.)

khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
/ˈhelθi/

Ex: Eating a lot of vegetables is a healthy lifestyle.
Việc ăn nhiều rau xanh là một lối sống khỏe mạnh.

hurt
hurt (v.)

làm bị thương, làm đau
/hɜːrt/

Ex: My shoes hurt me because they are too small.
Đôi giày làm tớ đau vì chúng quá nhỏ.

hygiene
hygiene (n.)

vệ sinh
/ˈhaɪdʒiːn/

Ex: In the interests of hygiene, please wash your hands.
Để giữ vệ sinh, hãy rửa tay của bạn.

iron
iron (v.)

là (quần áo)
/aɪən/

Ex: Can you help me iron this shirt?
Em giúp anh là cái áo này được không?

ironing
ironing (n.)

việc ủi quần áo
/ˈaɪənɪŋ/

Ex: I must do the ironing tonight.
Tối nay tớ phải ủi quần áo.

keep somebody away
keep somebody away (v. phr.)

ngăn ai đến gần, tránh xa ai
/kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/

Ex: Her illness kept her away from work for several weeks.
Trận ốm đã khiến cô ấy phải nghỉ làm trong vài tuần.

kind
kind (adj.)

tử tế, ân cần
/kaɪnd/

Ex: She is very kind to us. She helps us a lot.
Cô ấy rất tử tế với chúng tôi. Cô ấy giúp chúng tôi rất nhiều.

loud
loud (adj.)

to
/laʊd/

Ex: That music is too loud - please turn it down.
Tiếng nhạc to quá, làm ơn vặn nhỏ nó xuống.

neglect
neglect (v.)

xao lãng, bỏ bê, lơ là
/nɪˈɡlekt/

Ex: He neglected to write to her.
Anh ta xao lãng việc viết thư cho cô ấy.

nervous
nervous (adj.)

lo lắng, hồi hộp
/ˈnɜːrvəs/

Ex: He is nervous when he makes a speech in front of crowds.
Ông ấy hồi hộp khi ông phát biểu trước đám đông.

notice
notice (v.)

lưu ý, lưu tâm
/ˈnəʊtɪs/

Ex: People were making fun of him but he didn't seem to notice.
Mọi người thường cười nhạo anh ấy nhưng anh ấy có vẻ như chẳng chú ý tới.

own
own (adj.)

riêng, cá nhân
/əʊn/

Ex: She makes all her own clothes.
Cô ấy tự may quần áo cho mình.

pain
pain (n.)

sự đau đớn
/peɪn/

Ex: This cream helps to relieve the pain.
Loại kem này giúp giảm đau.

painful
painful (adj.)

đau đớn
/ˈpeɪnfl/

Ex: The old photograph brought back painful memories.
Bức tranh cũ kĩ mang lại những kỉ niệm đau buồn.

patient
patient (n.)

bệnh nhân
/ˈpeɪʃənt/

Ex: I am a patient of Dr. Stephens; could I make an appointment to see her?
Tôi là một bệnh nhân của bác sĩ Stephens, tôi có thể hẹn gặp bà ấy được không?

probably
probably (adv.)

có thể, có lẽ
/´prɔbəbli/

Ex: The decision to set up a new company is probably his most risky decision.
Quyết định lập công ty là quyết định mạo hiểm nhất của anh ấy.

reply
reply (v.)

trả lời, đáp lại
/rɪˈplaɪ/

Ex: I will reply as soon as possible.
Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.

sensible
sensible (adj.)

khôn ngoan
/ˈsensəbl/

Ex: I hope that if the boys are drinking, they are sensible enough to take a taxi home.
Tôi hi vọng rằng nếu những anh chàng say xỉn vẫn đủ khôn ngoan để bắt taxi về nhà.

serious
serious (adj.)

nghiêm túc
/'siəriəs/

Ex: We are always serious when working.
Chúng tôi luôn nghiêm túc khi làm việc.

smile
smile (v.)

cười, mỉm cười
/smaɪl/

Ex: She never seems to smile.
Cô ta dường như không bao giờ cười.

sound
sound (n.)

âm thanh
/saʊnd/

Ex: She heard the sound of footsteps outside.
Cô ấy nghe thấy tiếng bước chân ở bên ngoài.

strange
strange (adj.)

lạ lẫm
/streɪndʒ/

Ex: She was looking at me in a very strange way.
Cô ấy đang nhìn tôi với ánh mắt rất lạ.

surgery
surgery (n.)

phòng khám bệnh, giải phẫu, phẫu thuật
/ˈsɜːdʒəri/

Ex: The patient had surgery on his heart.
Bệnh nhân được phẫu thuật tim.

take exercise
take exercise (v. phr.)

tập thể dục
/teɪk ˈeksəsaɪz/

Ex: You should take exercise every day to keep fit.
Bạn nên tập thể dục hằng ngày để giữ vóc dáng.

toothache
toothache (n.)

đau răng
/ˈtuːθeɪk/

Ex: Brush your teeth regularly to avoid toothache.
Hãy đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa đau răng.

touch
touch (v.)

đụng, chạm
/tʌtʃ/

Ex: I touched him lightly on the arm.
Tôi chạm nhẹ vào cánh tay của anh ấy.

unhealthy
unhealthy (adj.)

không lành mạnh, không bổ dưỡng, ốm yếu
/ʌnˈhelθi/

Ex: They looked poor and unhealthy.
Họ trông thật nghèo khổ và ốm yếu.

wash
wash (v.)

rửa, giặt
/wɒʃ/

Ex: Do you wash your face every morning?
Bạn có rửa mặt mỗi sáng không?

washing
washing (n.)

việc giặt quần áo
/wɒʃɪŋ/

Ex: Washing is a boring job.
Giặt quần áo là một công việc nhàm chán.

advice

advice (n.) : lời khuyên
/ədˈvaɪs/

Ex: Steven gave me some good advice.
Steven đã cho tôi một vài lời khuyên tốt.

advise

advise (v.) : khuyên
/ədˈvaɪz/

Ex: I think I'd advise leaving the company.
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ khuyên rời khỏi công ty.

afterwards

afterwards (adv.) : sau đó
/ˈɑːftəwədz/

Ex: We had tea, and afterwards we sat in the garden for a while.
Chúng tôi đã uống trà và sau đó chúng tôi ngồi trong vườn một lúc.

all the time

all the time (adv. phr.) : luôn luôn
/ɔːl ðə taɪm/

Ex: I wish you'd stop criticizing me all the time.
Tớ muốn cậu thôi ngay việc lúc nào cũng chỉ trích tớ.

appointment

appointment (n.) : cuộc hẹn, sự hẹn gặp
/ə'pɔintmənt/

Giải thích: a formal arrangement to meet or visit someone at a particular time
Ex: I've got a dentist appointment at 3 o'clock.
Tôi đã có một cuộc hẹn với nha sĩ lúc 03:00.

be bad for

be bad for : có hại cho...
/bi bæd fɔːr/

Ex: Beer is bad for you.
Bia thì có hại cho cậu đấy.

be in a lot of pain

be in a lot of pain : đau đớn nhiều
/biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/

Ex: She was clearly in a lot of pain.
Rõ ràng là cô ấy rất đau.

be scared of

be scared of : sợ
/biː skeəd ǝv/

Ex: I'm scared of snakes.
Tôi sợ rắn.

broken

broken (adj.) : hư, bể, vỡ
/ˈbrəʊkən/

Ex: How do you mend a broken heart?
Bạn làm thế nào để hàn gắn một trái tim tan nát?

brush

brush (v.) : đánh, chải (răng)
/brʌʃ/

Ex: Do you brush your teeth every day?
Bạn có đánh răng mỗi ngày không?

cavity

cavity (n.) : lỗ răng sâu
/ˈkævəti/

Ex: There is a cavity in my tooth.
Răng mình có một lỗ sâu.

change

change (v.) : thay đổi
/tʃeinʤ/

Ex: You will never improve if you don't change your negative attitude.
Bạn sẽ không bao giờ cải thiện nếu bạn không thay đổi thái độ tiêu cực của bạn.

check

check (v.) : kiểm tra
/tʃek/

Ex: You should check your work before handing it in.
Bạn nên kiểm tra lại những gì bạn làm trước khi đem nộp.

comb

comb (n.) : cái lược
/kəʊm/

Ex: I can't find my brush, but I still have my comb.
Tôi không tìm thấy bàn chải tóc, nhưng tôi vẫn còn có cái lược của tôi.

dentist

dentist (n.) : nha sĩ
/ˈdentɪst/

Ex: A dentist's job is taking care of people's teeth.
Công việc của một nha sĩ là chăm sóc răng cho mọi người.

difficult

difficult (adj.) : khó
/ˈdɪfɪkəlt/

Ex: This homework is very difficult.
Bài tập này là rất khó khăn.

do the washing

do the washing (v.ph.) : giặt đồ
/duː ðə ˈwɒʃɪŋ/

Ex: I do the washing every day.
Tôi giặt đồ mỗi ngày.

drill

drill (v.) : khoan
/drɪl/

Ex: They are going to drill for oil nearby.
Họ sắp khoan dầu ở gần đây.

explain

explain (v.) : giải thích
/ɪkˈspleɪn/

Ex: It was difficult to explain the problem to beginners.
Thật khó để giải thích vấn đề này cho những người mới.

fill

fill (v.) : trám, lấp lỗ hổng, hàn
/fɪl/

Ex: The dentist filled a cavity in my tooth.
Nha sĩ trám lại lỗ răng sâu cho tôi.

fix

fix (v.) : lắp, sửa chữa
/ fɪks/

Ex: They couldn't fix my old computer.
Họ không thể sửa chữa được cái máy tính cũ của tôi.

follow one's advice

follow one's advice (v. phr.) : làm theo lời khuyên của ai
/ˈfɒləʊ wʌnz ədˈvaɪs/

Ex: I think you should follow your mother's advice.
Tớ nghĩ cậu nên làm theo lời khuyên của mẹ cậu.

hate

hate (v.) : ghét, không thích
/heɪt/

Ex: I hate eating carrots most.
Tôi ghét nhất là ăn cà rốt.

harvest

harvest (n.) : thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch
/ˈhɑːvɪst/

Ex: We had a good harvest this year.
Năm nay chúng tôi có một mùa thu hoạch khá.

have an appointment with

have an appointment with (v. phr.) : có cuộc hẹn với
/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/

Ex: I have an appointment with my doctor today.
Hôm nay tôi có cuộc hẹn với bác sĩ của tôi.

healthy

healthy (adj.) : khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
/ˈhelθi/

Ex: Eating a lot of vegetables is a healthy lifestyle.
Việc ăn nhiều rau xanh là một lối sống khỏe mạnh.

hurt

hurt (v.) : làm bị thương, làm đau
/hɜːrt/

Ex: My shoes hurt me because they are too small.
Đôi giày làm tớ đau vì chúng quá nhỏ.

hygiene

hygiene (n.) : vệ sinh
/ˈhaɪdʒiːn/

Ex: In the interests of hygiene, please wash your hands.
Để giữ vệ sinh, hãy rửa tay của bạn.

iron

iron (v.) : là (quần áo)
/aɪən/

Ex: Can you help me iron this shirt?
Em giúp anh là cái áo này được không?

ironing

ironing (n.) : việc ủi quần áo
/ˈaɪənɪŋ/

Ex: I must do the ironing tonight.
Tối nay tớ phải ủi quần áo.

keep somebody away

keep somebody away (v. phr.) : ngăn ai đến gần, tránh xa ai
/kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/

Ex: Her illness kept her away from work for several weeks.
Trận ốm đã khiến cô ấy phải nghỉ làm trong vài tuần.

kind

kind (adj.) : tử tế, ân cần
/kaɪnd/

Ex: She is very kind to us. She helps us a lot.
Cô ấy rất tử tế với chúng tôi. Cô ấy giúp chúng tôi rất nhiều.

loud

loud (adj.) : to
/laʊd/

Ex: That music is too loud - please turn it down.
Tiếng nhạc to quá, làm ơn vặn nhỏ nó xuống.

neglect

neglect (v.) : xao lãng, bỏ bê, lơ là
/nɪˈɡlekt/

Ex: He neglected to write to her.
Anh ta xao lãng việc viết thư cho cô ấy.

nervous

nervous (adj.) : lo lắng, hồi hộp
/ˈnɜːrvəs/

Ex: He is nervous when he makes a speech in front of crowds.
Ông ấy hồi hộp khi ông phát biểu trước đám đông.

notice

notice (v.) : lưu ý, lưu tâm
/ˈnəʊtɪs/

Ex: People were making fun of him but he didn't seem to notice.
Mọi người thường cười nhạo anh ấy nhưng anh ấy có vẻ như chẳng chú ý tới.

own

own (adj.) : riêng, cá nhân
/əʊn/

Ex: She makes all her own clothes.
Cô ấy tự may quần áo cho mình.

pain

pain (n.) : sự đau đớn
/peɪn/

Ex: This cream helps to relieve the pain.
Loại kem này giúp giảm đau.

painful

painful (adj.) : đau đớn
/ˈpeɪnfl/

Ex: The old photograph brought back painful memories.
Bức tranh cũ kĩ mang lại những kỉ niệm đau buồn.

patient

patient (n.) : bệnh nhân
/ˈpeɪʃənt/

Ex: I am a patient of Dr. Stephens; could I make an appointment to see her?
Tôi là một bệnh nhân của bác sĩ Stephens, tôi có thể hẹn gặp bà ấy được không?

probably

probably (adv.) : có thể, có lẽ
/´prɔbəbli/

Ex: The decision to set up a new company is probably his most risky decision.
Quyết định lập công ty là quyết định mạo hiểm nhất của anh ấy.

reply

reply (v.) : trả lời, đáp lại
/rɪˈplaɪ/

Ex: I will reply as soon as possible.
Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.

sensible

sensible (adj.) : khôn ngoan
/ˈsensəbl/

Ex: I hope that if the boys are drinking, they are sensible enough to take a taxi home.
Tôi hi vọng rằng nếu những anh chàng say xỉn vẫn đủ khôn ngoan để bắt taxi về nhà.

serious

serious (adj.) : nghiêm túc
/'siəriəs/

Giải thích: bad or dangerous
Ex: We are always serious when working.
Chúng tôi luôn nghiêm túc khi làm việc.

smile

smile (v.) : cười, mỉm cười
/smaɪl/

Ex: She never seems to smile.
Cô ta dường như không bao giờ cười.

sound

sound (n.) : âm thanh
/saʊnd/

Ex: She heard the sound of footsteps outside.
Cô ấy nghe thấy tiếng bước chân ở bên ngoài.

strange

strange (adj.) : lạ lẫm
/streɪndʒ/

Ex: She was looking at me in a very strange way.
Cô ấy đang nhìn tôi với ánh mắt rất lạ.

surgery

surgery (n.) : phòng khám bệnh, giải phẫu, phẫu thuật
/ˈsɜːdʒəri/

Ex: The patient had surgery on his heart.
Bệnh nhân được phẫu thuật tim.

take exercise

take exercise (v. phr.) : tập thể dục
/teɪk ˈeksəsaɪz/

Ex: You should take exercise every day to keep fit.
Bạn nên tập thể dục hằng ngày để giữ vóc dáng.

toothache

toothache (n.) : đau răng
/ˈtuːθeɪk/

Ex: Brush your teeth regularly to avoid toothache.
Hãy đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa đau răng.

touch

touch (v.) : đụng, chạm
/tʌtʃ/

Ex: I touched him lightly on the arm.
Tôi chạm nhẹ vào cánh tay của anh ấy.

unhealthy

unhealthy (adj.) : không lành mạnh, không bổ dưỡng, ốm yếu
/ʌnˈhelθi/

Ex: They looked poor and unhealthy.
Họ trông thật nghèo khổ và ốm yếu.

wash

wash (v.) : rửa, giặt
/wɒʃ/

Ex: Do you wash your face every morning?
Bạn có rửa mặt mỗi sáng không?

washing

washing (n.) : việc giặt quần áo
/wɒʃɪŋ/

Ex: Washing is a boring job.
Giặt quần áo là một công việc nhàm chán.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập