Ex: Finally, the chef added some salt into the pot. Cuối cùng, bếp trưởng thêm một chút muối vào trong nồi.
affect (v.)
ảnh hưởng /əˈfekt/
Ex: The divorce affected every aspect of her life. Việc ly hôn ảnh hưởng mọi mặt của cuộc sống của cô.
amount (n.)
số lượng, khối lượng /əˈmaʊnt/
Ex: He paid regular amounts of money to a charity. Anh ấy đã góp số lượng tiền thường xuyên cho một quỹ từ thiện.
balanced (adj.)
cân đối, cân bằng /ˈbælənst/
Ex: She often has balanced meals with a healthy mixture of different kinds of food. Cô ấy thường có những bữa ăn cân bằng chất dinh dưỡng với sự kết hợp của nhiều loại thức ăn khác nhau.
body-building food (n. phr.)
thực phẩm phát triển cơ thể /ˈbɒdi ˈbɪldɪŋ fuːd/
Ex: Eating too much body-building food is not good for your health. Ăn quá nhiều thực phẩm phát triển cơ thể thì không tốt cho sức khoẻ của bạn.
boil (v.)
đun sôi, luộc boil
Ex: Water boils at 100 °C. Nước sôi ở 100 độ C.
bowl (n.)
cái bát, cái tô /bəʊl/
Ex: I would like a bowl of noodles. Tôi muốn một bát mì.
chopstick (n.)
đũa /ˈtʃɒpstɪk/
Ex: Vietnamese people usually use chopsticks in daily meals. Người Việt thường hay sử dụng đũa trong các bữa ăn hàng ngày.
cucumber (n.)
quả dưa chuột /ˈkjuːkʌmbər/
Ex: I love to eat cucumbers in summer. Tớ thích ăn dưa chuột vào mùa hè.
deep-fry (v.)
chiên (thức ăn) bằng cách cho nhiều mỡ /diːp fraɪ/
Ex: When cooking fried chicken, you need to deep-fry it. Khi nấu món gà chiên, bạn cần chiên ngập dầu.
diet (n.)
ăn kiêng, chế độ ăn uống /ˈdaɪət/
Ex: I am on a diet so I can’t eat meat. Tớ đang ăn kiêng nên tớ không thể ăn thịt.
dirt (n.)
bụi bẩn /dɜːt/
Ex: His coat was covered with dirt. Áo khoác của anh ấy bị phủ một lớp bụi.
dish (n.)
món ăn /dɪʃ/
Ex: What is your favorite dish? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
durian (n.)
quả sầu riêng /ˈdʊəriən/
Ex: Many people hate durians but I love them. Rất nhiều người ghét quả sầu riêng nhưng tớ lại thích.
energy (n.)
năng lượng, sức lực /ˈenədʒi/
Ex: I didn't even have the energy to get out of bed. Tớ thậm chí đã không có đủ sức lực để ra khỏi giường ngủ.
guideline (n.)
hướng dẫn, nguyên tắc chỉ đạo /ˈɡaɪdlaɪn/
Ex: The doctor has drawn up guidelines on the treatment of the mentally ill. Các bác sĩ đã đưa ra các hướng dẫn về điều trị bệnh tâm thần.
heat (v.)
đun nóng /hiːt/
Ex: Firstly, heat the oil and add some onions. Đầu tiên, đun nóng dầu ăn và cho chút hành vào.
lifestyle (n.)
phong cách sống /ˈlaɪfstaɪl/
Ex: He doesn't have a very healthy lifestyle. Anh ấy không có một lối sống khỏe mạnh cho lắm.
moderate (adj.)
khiêm tốn, vừa phải, trung bình /ˈmɒdərət/
Ex: The car is of moderate size - just right for a small family. Chiếc ô tô này có kích cỡ khiêm tốn nên chỉ hợp với một gia đình nhỏ.
onion (n.)
hành, củ hành /ˈʌnjən/
Ex: Can you buy me some onions? Bạn có thể mua cho tôi một số hành không?
pan (n.)
cái xoong, chảo /pæn/
Ex: Heat the milk in a small pan. Hãy hâm nóng sữa trong một cái xoong nhỏ.
papaya (n.)
đu đủ, quả đu đủ, cây đu đủ /pəˈpaɪə/
Ex: I want to buy a papaya. Tôi muốn mua một quả đu đủ.
pea (n.)
hạt đậu/ cây đậu Hà-lan /piː/
Ex: My mother buys a kilogram of peas. Mẹ tôi mua một kg đậu Hà Lan.
pineapple (n.)
dứa, quả dứa, cây dứa /ˈpaɪnæpl/
Ex: There is a pineapple on the table. Có một quả dứa ở trên bàn.
plate (n.)
cái đĩa /pleɪt/
Ex: There's still a lot of food on your plate. Vẫn còn rất nhiều thức ăn trong đĩa của cậu.
pork (n.)
thịt lợn /pɔːk/
Ex: There isn’t any pork left. Không còn một ít thịt lợn nào.
ripe (adj.)
chín /raɪp/
Ex: Those bananas aren't ripe yet - they're still green. Những quả chuối đó vẫn chưa chín, chúng vẫn còn xanh lắm.
selection (n.)
sự lựa chọn /sɪˈlekʃn/
Ex: I hope that you will have a good selection for your future job. Tớ hi vọng cậu sẽ có một sự lựa chọn đúng đắn cho công việc tương lai của cậu.
set the table (v. phr.)
dọn bàn /set ðə ˈteɪbl/
Ex: Could you set the table for dinner? Cậu có thể dọn bàn ăn tối được không?
slice (n.)
lát mỏng /slaɪs/
Ex: Would you like another slice of beef? Ngài muốn thêm một lát thịt bò nữa chứ?
smell (v.)
ngửi, có mùi, mùi hương /smel/
Ex: There's something in the fridge that smells mouldy. Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.
spinach (n.)
cải bó xôi /ˈspɪnɪtʃ/
Ex: He doesn't like the taste of spinach. Anh ấy không thích vị của cải bó xôi.
spoon (n.)
cái thìa /spuːn/
Ex: I often use spoons to eat soup. Tớ thường dùng thìa để ăn súp.
steam (v.)
hấp /stiːm/
Ex: You need to steam the cakes about 30 minutes. Bạn cần hấp bánh trong khoảng 30 phút.
stir-fry (v.)
xào /ˈstɜːfraɪ/
Ex: Stir-fry the chicken for one minute, then add the vegetables. Xào gà khoảng 1 phút sau đó cho rau vào.
taste (v.)
nếm /teist/
Ex: Can I taste this dish? Tôi có thể nếm thử món ăn này không?
Ex: Finally, the chef added some salt into the pot. Cuối cùng, bếp trưởng thêm một chút muối vào trong nồi.
affect
(v.)
: ảnh hưởng /əˈfekt/
Ex: The divorce affected every aspect of her life. Việc ly hôn ảnh hưởng mọi mặt của cuộc sống của cô.
amount
(n.)
: số lượng, khối lượng /əˈmaʊnt/
Ex: He paid regular amounts of money to a charity. Anh ấy đã góp số lượng tiền thường xuyên cho một quỹ từ thiện.
balanced
(adj.)
: cân đối, cân bằng /ˈbælənst/
Ex: She often has balanced meals with a healthy mixture of different kinds of food. Cô ấy thường có những bữa ăn cân bằng chất dinh dưỡng với sự kết hợp của nhiều loại thức ăn khác nhau.
body-building food
(n. phr.)
: thực phẩm phát triển cơ thể /ˈbɒdi ˈbɪldɪŋ fuːd/
Ex: Eating too much body-building food is not good for your health. Ăn quá nhiều thực phẩm phát triển cơ thể thì không tốt cho sức khoẻ của bạn.
boil
(v.)
: đun sôi, luộc /boil /
Ex: Water boils at 100 °C. Nước sôi ở 100 độ C.
bowl
(n.)
: cái bát, cái tô /bəʊl/
Ex: I would like a bowl of noodles. Tôi muốn một bát mì.
chopstick
(n.)
: đũa /ˈtʃɒpstɪk/
Ex: Vietnamese people usually use chopsticks in daily meals. Người Việt thường hay sử dụng đũa trong các bữa ăn hàng ngày.
cucumber
(n.)
: quả dưa chuột /ˈkjuːkʌmbər/
Ex: I love to eat cucumbers in summer. Tớ thích ăn dưa chuột vào mùa hè.
deep-fry
(v.)
: chiên (thức ăn) bằng cách cho nhiều mỡ /diːp fraɪ/
Ex: When cooking fried chicken, you need to deep-fry it. Khi nấu món gà chiên, bạn cần chiên ngập dầu.
diet
(n.)
: ăn kiêng, chế độ ăn uống /ˈdaɪət/
Ex: I am on a diet so I can’t eat meat. Tớ đang ăn kiêng nên tớ không thể ăn thịt.
dirt
(n.)
: bụi bẩn /dɜːt/
Ex: His coat was covered with dirt. Áo khoác của anh ấy bị phủ một lớp bụi.
dish
(n.)
: món ăn /dɪʃ/
Ex: What is your favorite dish? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
durian
(n.)
: quả sầu riêng /ˈdʊəriən/
Ex: Many people hate durians but I love them. Rất nhiều người ghét quả sầu riêng nhưng tớ lại thích.
energy
(n.)
: năng lượng, sức lực /ˈenədʒi/
Ex: I didn't even have the energy to get out of bed. Tớ thậm chí đã không có đủ sức lực để ra khỏi giường ngủ.
guideline
(n.)
: hướng dẫn, nguyên tắc chỉ đạo /ˈɡaɪdlaɪn/
Ex: The doctor has drawn up guidelines on the treatment of the mentally ill. Các bác sĩ đã đưa ra các hướng dẫn về điều trị bệnh tâm thần.
heat
(v.)
: đun nóng /hiːt/
Ex: Firstly, heat the oil and add some onions. Đầu tiên, đun nóng dầu ăn và cho chút hành vào.
lifestyle
(n.)
: phong cách sống /ˈlaɪfstaɪl/
Ex: He doesn't have a very healthy lifestyle. Anh ấy không có một lối sống khỏe mạnh cho lắm.
moderate
(adj.)
: khiêm tốn, vừa phải, trung bình /ˈmɒdərət/
Ex: The car is of moderate size - just right for a small family. Chiếc ô tô này có kích cỡ khiêm tốn nên chỉ hợp với một gia đình nhỏ.
onion
(n.)
: hành, củ hành /ˈʌnjən/
Ex: Can you buy me some onions? Bạn có thể mua cho tôi một số hành không?
pan
(n.)
: cái xoong, chảo /pæn/
Ex: Heat the milk in a small pan. Hãy hâm nóng sữa trong một cái xoong nhỏ.
Bình luận