Ex: The designer's ability was obvious from her porfolio. Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta.
aim (v.)
nhắm, mục đích, hướng tới /eim/
Ex: They are aiming to reduce unemployment by 50%. Họ đang hướng tới việc giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 50%.
athletics (n.)
môn điền kinh /æθ'letiks/
Ex: She joins an athletics meeting. Cô ấy tham gia vào cuộc thi điền kinh.
awareness (n.)
ý thức, nhận thức /əˈwernəs/
Ex: We should raise public awareness of environmental issues. Chúng ta nên nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường.
badly (adv.)
kém, dở /'bædli/
Ex: They treated me badly. Họ đã đối xử với tôi rất tệ.
be aware of (v.)
ý thức /bi: ə'weə əv/
Ex: You should be aware of yourself. Bạn nên tự ý thức về bản thân.
be on one's way (v.)
trên đường đi tới /bi: ɔ:n wʌnz wei/
Ex: I met him when I was on my way to school. Tôi gặp anh ta trên đường tới trường.
bump (n.)
cú va chạm /bʌmp/
Ex: He fell off the ladder and landed on the ground with a bump. Anh ta rơi khỏi thang và ngã rầm xuống đất.
careless (adj.)
bất cẩn /ˈkeələs/
Ex: He is a careless taxi driver. Anh ta là người lái taxi bất cẩn.
choice (n.)
sự lựa chọn /tʃɔis/
Ex: A yellow bag is my last choice. Cái túi màu vàng là lựa chọn cuối cùng của tôi.
choose (v.)
chọn, chọn lựa /tʃuːz/
Ex: It took her a long time to choose a hat. Cô ấy phải mất một thời gian dài để chọn một cái mũ.
competition (n.)
cuộc thi /,kɔmpi'tiʃn/
Ex: Which team do you think will win that tug of war competition? Bạn nghĩ đội nào sẽ thắng cuộc thi kéo co đó?
cycle (v.)
đi xe đạp /'saikl/
Ex: I cycle every day. Tôi đạp xe hàng ngày.
cyclist (n.)
người đi xe đạp /'saiklist/
Ex: He is the best cyclist. Anh ta là người đạp xe đạp giỏi nhất.
district (n.)
quận, khu vực /'distrikt/
Ex: Athletes come from different districts. Vận động viên đến từ các khu vực khác nhau.
diver (n.)
thợ lặn, người mò ngọc trai /ˈdaɪvər/
Ex: Nowadays, a diver can stay underwater longer with breathing equipment. Ngày nay, một người thợ lặn có thể ở dưới nước lâu hơn với thiết bị thở.
edge (n.)
mé, bìa, rìa /eʤ/
Ex: He fell off the edge of the cliff. Anh ta đã rơi từ mép của vách đá.
equipment (n.)
thiết bị /ɪˈkwɪpmənt/
Ex: The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers. Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.
explore (v.)
khảo sát, thăm dò, khám phá /iks'plɔ:/
Ex: Reading history books is like exploring the past. Đọc cuốn sách lịch sử là như khám phá quá khứ.
flag (n.)
cờ /'flæg/
Ex: This is the Vietnamese flag. Đây là cờ Việt nam.
fly (v.)
lái máy bay, bay /flʌɪ/
Ex: This bird cannot fly. Chim này không thể bay.
increase (v.)
tăng /ɪnˈkriːs/
Ex: The number of injuries from automobile accidents increases every year. Số lượng thương vong từ các vụ tai nạn ô tô tăng lên hàng năm.
jump (v.)
nhảy, cú nhảy /ʤʌmp/
Ex: She jumped down from the chair. Cô ấy đã nhảy xuống từ chiếc ghế.
kid (n.)
con dê con, đứa trẻ /kid/
Ex: Her parents expect a lovely kid. Bố mẹ cô ấy mong đợi một đứa trẻ đáng yêu.
land on one's back (v.)
té ngửa /lænd ɔ:n wʌnz bæk/
Ex: He landed on his back. Anh ta đã ngã té ngửa.
lifeguard (n.)
nhân viên bảo vệ, cứu hộ /ˈlaɪfɡɑːd/
Ex: They need a lifeguard. Họ cần một nhân viên cứu hộ.
obey (v.)
tuân thủ /ə'bei/
Ex: Road users should obey traffic rules strictly. Người tham gia giao thông phải tuân thủ luật giao thông một cách nghiêm ngặt.
opportunity (n.)
cơ hội, thời cơ /ˌɒpərˈtyunɪti/
Ex: This is the perfect opportunity to make a new start. Đây là một cơ hội hoàn hảo để làm nên một sự bắt đầu mới.
organize (v.)
tổ chức /'ɔ:gənaiz/
Ex: The meeting is organized every month. Cuộc họp được tổ chức hàng tháng.
participant (n.)
người tham dự /pɑːˈtɪsɪp(ə)nt/
Ex: There are 44 participants in this competition. Có 44 người tham dự giải thi đấu.
prize (n.)
giải thưởng /praiz/
Ex: Everybody tries their best to win the prize. Tất cả mọi người cố gắng hết sức để giành giải thưởng.
regular activity (n.)
hoạt động thường xuyên /'rəgjulə ækˈtɪvəti/
Ex: Going camping is a regular activity of their club. Cắm trại là hoạt động thường xuyên của câu lạc bộ của họ.
risk (n.)
nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro /rɪsk/
Ex: The primary risk for most start-up businesses is insufficient capital. Nguy cơ lớn nhất đối với hầu hết các cuộc khởi nghiệp là thiếu vốn.
roller-blading (n.)
trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới) /rəʊlə bleidiɳ/
Ex: Roller-blading is a popular youth hobby. Trượt patin là một sở thích phổ biến của giới trẻ.
roller-skating (n.)
trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc) /'rəʊlə skeitiɳ/
Ex: Roller-skating is a popular entertainment for teenagers nowadays. Trượt patin là môn giải trí phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
scuba-diving (n.)
lặn có bình khí /ˈskuːbəˌdaɪvɪŋ/
Ex: I have never tried scuba-diving. Tôi chưa bao giờ thử lặn có bình dưỡng khí.
sign (n.)
bảng hiệu, dấu hiệu /sain/
Ex: There is no sign of John anywhere. Không có dấu hiệu của John ở bất cứ nơi nào cả.
skateboard (n.)
cái ván trượt /´skeitbɔ:d/
Ex: This skateboard is so great. Chiếc ván trượt này tuyệt thật.
skateboarder (n.)
người trượt ván /´skeitbɔ:də/
Ex: Everybody recognizes that he is an excellent skateboarder. Mọi người công nhận anh ta là người trượt ván xuất sắc.
skateboarding (n.)
môn trượt ván /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
Ex: Skateboarding is getting more and more popular over the world. Môn trượt ván càng ngày càng phổ biến trên toàn thế giới.
skillful (adj.)
khéo tay, giỏi /'skilfl/
Ex: She is very skillful at cooking. Cô ấy rất khéo tay trong việc nấu nướng.
speed (n.)
tốc độ /spi:d/
Ex: What's the maximum speed for this road? Tốc độ tối đa cho con đường này là nhiêu?
stay away (v.)
giữ khoảng cách, tránh xa /stei ə'wei/
Ex: Tell him to stay away from my sister ! Bảo nó đừng có đến gần em gái tôi!
strict (adj.)
nghiêm ngặt /strikt/
Ex: She is a very strict teacher. Bà ấy là một người cô nghiêm khắc.
surface (n.)
mặt, bề mặt /ˈsɜːfɪs/
Ex: These fishes sometimes float on the surfaces of water. Những loại cá này thi thoảng nổi trên mặt nước.
surprising (adj.)
đáng ngạc nhiên /sə'praiziɳ/
Ex: His performance is surprising. Màn trình diễn của anh ta đáng ngạc nhiên.
swimmer (n.)
người bơi /'swimə/
Ex: He is a strong swimmer. Anh ta là người bơi khỏe.
swimming pool (n.)
bể bơi /'swimiɳpu:l/
Ex: The swimming pool is my favorite place to come in the summer. Bể bơi là nơi yêu thích tôi thường đến vào mùa hè.
teenager (n.)
thiếu niên (13-19 tuổi) /ˈtiːneɪdʒər/
Ex: Parents should be aware of teenagers' psychology. Cha mẹ nên chú ý đến tâm lý thanh thiếu niên.
volunteer (v.)
tình nguyện /ˌvɑːlənˈtɪr/
Ex: I volunteered for service in the Air Force. Tôi tình nguyện phục vụ trong Không quân.
walk-to-school day (n.)
ngày đi bộ đến trường /wɔ:k tə sku:l dei/
Ex: Friday is a walk-to-school day. Thứ 6 là ngày đi bộ đến trường.
water safety (n.)
sự an toàn dưới nước /ˈwɔːtər ˈseɪfti/
Ex: We have to protect water safety. Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn nước.
ability
(n.)
: năng lực, khả năng, tài năng /ə'biliti/
Giải thích: the fact that somebody / something able to do something Ex: The designer's ability was obvious from her porfolio. Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta.
aim
(v.)
: nhắm, mục đích, hướng tới /eim/
Ex: They are aiming to reduce unemployment by 50%. Họ đang hướng tới việc giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 50%.
athletics
(n.)
: môn điền kinh /æθ'letiks/
Ex: She joins an athletics meeting. Cô ấy tham gia vào cuộc thi điền kinh.
awareness
(n.)
: ý thức, nhận thức /əˈwernəs/
Giải thích: knowledge or understanding of a subject, issue, or situation Ex: We should raise public awareness of environmental issues. Chúng ta nên nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường.
badly
(adv.)
: kém, dở /'bædli/
Ex: They treated me badly. Họ đã đối xử với tôi rất tệ.
be aware of
(v.)
: ý thức /bi: ə'weə əv/
Ex: You should be aware of yourself. Bạn nên tự ý thức về bản thân.
be on one's way
(v.)
: trên đường đi tới /bi: ɔ:n wʌnz wei/
Ex: I met him when I was on my way to school. Tôi gặp anh ta trên đường tới trường.
bump
(n.)
: cú va chạm /bʌmp/
Ex: He fell off the ladder and landed on the ground with a bump. Anh ta rơi khỏi thang và ngã rầm xuống đất.
careless
(adj.)
: bất cẩn /ˈkeələs/
Ex: He is a careless taxi driver. Anh ta là người lái taxi bất cẩn.
choice
(n.)
: sự lựa chọn /tʃɔis/
Ex: A yellow bag is my last choice. Cái túi màu vàng là lựa chọn cuối cùng của tôi.
choose
(v.)
: chọn, chọn lựa /tʃuːz/
Ex: It took her a long time to choose a hat. Cô ấy phải mất một thời gian dài để chọn một cái mũ.
competition
(n.)
: cuộc thi /,kɔmpi'tiʃn/
Giải thích: a situation in which people or organizations compete with each other for something that not everyone can have Ex: Which team do you think will win that tug of war competition? Bạn nghĩ đội nào sẽ thắng cuộc thi kéo co đó?
cycle
(v.)
: đi xe đạp /'saikl/
Ex: I cycle every day. Tôi đạp xe hàng ngày.
cyclist
(n.)
: người đi xe đạp /'saiklist/
Ex: He is the best cyclist. Anh ta là người đạp xe đạp giỏi nhất.
district
(n.)
: quận, khu vực /'distrikt/
Ex: Athletes come from different districts. Vận động viên đến từ các khu vực khác nhau.
diver
(n.)
: thợ lặn, người mò ngọc trai /ˈdaɪvər/
Ex: Nowadays, a diver can stay underwater longer with breathing equipment. Ngày nay, một người thợ lặn có thể ở dưới nước lâu hơn với thiết bị thở.
edge
(n.)
: mé, bìa, rìa /eʤ/
Ex: He fell off the edge of the cliff. Anh ta đã rơi từ mép của vách đá.
equipment
(n.)
: thiết bị /ɪˈkwɪpmənt/
Ex: The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers. Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.
Giải thích: to examine something completely or carefully to find out more about it Ex: Reading history books is like exploring the past. Đọc cuốn sách lịch sử là như khám phá quá khứ.
flag
(n.)
: cờ /'flæg/
Ex: This is the Vietnamese flag. Đây là cờ Việt nam.
fly
(v.)
: lái máy bay, bay /flʌɪ/
Ex: This bird cannot fly. Chim này không thể bay.
increase
(v.)
: tăng /ɪnˈkriːs/
Ex: The number of injuries from automobile accidents increases every year. Số lượng thương vong từ các vụ tai nạn ô tô tăng lên hàng năm.
jump
(v.)
: nhảy, cú nhảy /ʤʌmp/
Ex: She jumped down from the chair. Cô ấy đã nhảy xuống từ chiếc ghế.
kid
(n.)
: con dê con, đứa trẻ /kid/
Ex: Her parents expect a lovely kid. Bố mẹ cô ấy mong đợi một đứa trẻ đáng yêu.
land on one's back
(v.)
: té ngửa /lænd ɔ:n wʌnz bæk/
Ex: He landed on his back. Anh ta đã ngã té ngửa.
lifeguard
(n.)
: nhân viên bảo vệ, cứu hộ /ˈlaɪfɡɑːd/
Ex: They need a lifeguard. Họ cần một nhân viên cứu hộ.
obey
(v.)
: tuân thủ /ə'bei/
Ex: Road users should obey traffic rules strictly. Người tham gia giao thông phải tuân thủ luật giao thông một cách nghiêm ngặt.
opportunity
(n.)
: cơ hội, thời cơ /ˌɒpərˈtyunɪti/
Ex: This is the perfect opportunity to make a new start. Đây là một cơ hội hoàn hảo để làm nên một sự bắt đầu mới.
organize
(v.)
: tổ chức /'ɔ:gənaiz/
Ex: The meeting is organized every month. Cuộc họp được tổ chức hàng tháng.
participant
(n.)
: người tham dự /pɑːˈtɪsɪp(ə)nt/
Ex: There are 44 participants in this competition. Có 44 người tham dự giải thi đấu.
prize
(n.)
: giải thưởng /praiz/
Ex: Everybody tries their best to win the prize. Tất cả mọi người cố gắng hết sức để giành giải thưởng.
regular activity
(n.)
: hoạt động thường xuyên /'rəgjulə ækˈtɪvəti/
Ex: Going camping is a regular activity of their club. Cắm trại là hoạt động thường xuyên của câu lạc bộ của họ.
risk
(n.)
: nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro /rɪsk/
Giải thích: the possibility of something bad happening at some time in the future Ex: The primary risk for most start-up businesses is insufficient capital. Nguy cơ lớn nhất đối với hầu hết các cuộc khởi nghiệp là thiếu vốn.
roller-blading
(n.)
: trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới) /rəʊlə bleidiɳ/
Ex: Roller-blading is a popular youth hobby. Trượt patin là một sở thích phổ biến của giới trẻ.
roller-skating
(n.)
: trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc) /'rəʊlə skeitiɳ/
Ex: Roller-skating is a popular entertainment for teenagers nowadays. Trượt patin là môn giải trí phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
scuba-diving
(n.)
: lặn có bình khí /ˈskuːbəˌdaɪvɪŋ/
Ex: I have never tried scuba-diving. Tôi chưa bao giờ thử lặn có bình dưỡng khí.
sign
(n.)
: bảng hiệu, dấu hiệu /sain/
Ex: There is no sign of John anywhere. Không có dấu hiệu của John ở bất cứ nơi nào cả.
skateboard
(n.)
: cái ván trượt /´skeitbɔ:d/
Ex: This skateboard is so great. Chiếc ván trượt này tuyệt thật.
skateboarder
(n.)
: người trượt ván /´skeitbɔ:də/
Ex: Everybody recognizes that he is an excellent skateboarder. Mọi người công nhận anh ta là người trượt ván xuất sắc.
skateboarding
(n.)
: môn trượt ván /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
Ex: Skateboarding is getting more and more popular over the world. Môn trượt ván càng ngày càng phổ biến trên toàn thế giới.
skillful
(adj.)
: khéo tay, giỏi /'skilfl/
Ex: She is very skillful at cooking. Cô ấy rất khéo tay trong việc nấu nướng.
speed
(n.)
: tốc độ /spi:d/
Ex: What's the maximum speed for this road? Tốc độ tối đa cho con đường này là nhiêu?
stay away
(v.)
: giữ khoảng cách, tránh xa /stei ə'wei/
Ex: Tell him to stay away from my sister ! Bảo nó đừng có đến gần em gái tôi!
strict
(adj.)
: nghiêm ngặt /strikt/
Ex: She is a very strict teacher. Bà ấy là một người cô nghiêm khắc.
surface
(n.)
: mặt, bề mặt /ˈsɜːfɪs/
Ex: These fishes sometimes float on the surfaces of water. Những loại cá này thi thoảng nổi trên mặt nước.
surprising
(adj.)
: đáng ngạc nhiên /sə'praiziɳ/
Ex: His performance is surprising. Màn trình diễn của anh ta đáng ngạc nhiên.
swimmer
(n.)
: người bơi /'swimə/
Ex: He is a strong swimmer. Anh ta là người bơi khỏe.
swimming pool
(n.)
: bể bơi /'swimiɳpu:l/
Ex: The swimming pool is my favorite place to come in the summer. Bể bơi là nơi yêu thích tôi thường đến vào mùa hè.
Bình luận