Ex: Do you like the cartoon “The adventure of yellow bee”? Bạn có thích bộ phim hoạt hình “Cuộc phiêu lưu của ong vàng” không?
advertisement (n.)
quảng cáo /ədˈvəːtɪzm(ə)nt/
Ex: I saw your advertisement in the Youth Newspaper yesterday. Tôi thấy quảng cáo của các bạn trên tờ Thanh Niên hôm qua.
band (n.)
ban nhạc /bænd/
Ex: The Beatles were probably the most famous band in the world. The Beatles có lẽ là ban nhạc nổi tiếng nhất trên thế giới.
cable TV (n.)
truyền hình cáp /ˈkeɪb(ə)l ˌtiː ˈviː/
Ex: I love watching films on cable TV. Tớ thích xem phim của truyền hình cáp.
cartoon (n.)
phim hoạt hình /kɑːˈtuːn/
Ex: I like watching cartoons. Tôi thích xem phim hoạt hình.
character (n.)
nhân vật /ˈkærɪktər /
Ex: The film revolves around three main characters. Bộ phim xoay quanh 3 nhân vật chính.
classical (adj.)
kinh điển, cổ điển, cổ /ˈklæsɪkl̩/
Ex: He can play classical music, as well as pop and jazz. Anh ấy có thể chơi nhạc cổ điển cũng như nhạc pop và nhạc jazz.
complete (v.)
hoàn thành /kəmˈpliːt/
Ex: We ordered some dessert to complete our meal. Chúng tôi gọi một ít món tráng miệng để trọn vẹn bữa ăn của mình.
contest (n.)
cuộc thi /ˈkɒntest/
Ex: He won second place in the singing contest last year. Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.
contestant (n.)
thí sinh /kənˈtestənt/
Ex: The contestants are practicing very hard for the show tonight. Các thí sinh đang luyện tập rất chăm chỉ cho buổi biểu diễn tối nay.
cricket (n.)
con dế /ˈkrɪkɪt/
Ex: I saw a cricket in the garden yesterday morning. Sáng hôm qua, tớ đã nhìn thấy một con dế trong vườn.
detective (n.)
thám tử /dɪˈtektɪv/
Ex: I have a collection of detective novels. Tôi có một bộ sưu tập các tiểu thuyết trinh thám.
drama (n.)
kịch, phim nhiều tập /ˈdrɑmə/
Ex: She's been in several television dramas. Cô ấy đã xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình dài tập.
folk (adj.)
dân gian, dân tộc /fəʊk/
Ex: My father only likes to hear folk songs. Bố tôi chỉ thích nghe những bài hát dân ca.
gather (v.)
tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra /'gæðə/
Ex: We gathered information for our plan from many sources. Chúng tôi thu thập thông tin cho bản kế hoạch của mình từ nhiều nguồn.
import (v.)
nhập khẩu /ɪmˈpɔːt/
Ex: We import a large number of cars from Japan. Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật.
interest (n.)
sở thích /ˈɪntrəst/
Ex: His interests are philosophy and chess. Sở thích của cậu ấy là triết học và cờ vua.
mixture (n.)
sự pha trộn, kết hợp /ˈmɪkstʃər/
Ex: Their latest CD is a mixture of new and old songs. Đĩa đơn mới nhất của họ là sự kết hợp của những bài hát xưa và nay.
news (n.)
tin tức /nuːz̩/
Ex: I've got some good news for you. Tôi có một số tin tốt cho bạn.
owner (n.)
người sở hữu /ˈəʊnər/
Ex: Are you the owner of this car? Bạn là người sở hữu chiếc ô tô này à?
perform (v.)
biểu diễn, trình diễn /pəˈfɔːm/
Ex: A water puppet show is performed in a pool. Chương trình múa rối nước được biểu diễn trong một cái bể nước.
satellite (n.)
vệ tinh /ˈsætəlaɪt/
Ex: a weather/communications satellite vệ tinh thời tiết / vệ tinh thông tin liên lạc
series (n.)
phim truyền hình nhiều tập /ˈsɪəri:z/
Ex: Hanah Montana is an American television series. Hanah Montana là một phim truyền hình dài tập của Mỹ.
show (n.)
buổi biểu diễn /ʃəʊ̩/
Ex: I see all the shows of my favorite artists, Westlife. Tôi thường xem tất cả những buổi biểu diễn của những nghệ sĩ yêu thích của mình là Westlife.
switch on (v.)
bật công tắc /swɪtʃ ɒn/
Ex: I switched on a light. Tớ đã bật đèn rồi đấy.
viewer (n.)
người xem (TV) /ˈvjuːər/
Ex: The programme attracted millions of viewers. Chương trình truyền hình đó thu hút hàng triệu người xem.
weather forecast (n.)
dự báo thời tiết /ˈweðər ˈfɔ:kɑ:st/
Ex: Farmers usually watch the weather forecast to prepare for farming work. Nông dân thường theo dõi bản tin dự báo thời tiết để chuẩn bị cho công việc nhà nông.
Ex: Do you like the cartoon “The adventure of yellow bee”? Bạn có thích bộ phim hoạt hình “Cuộc phiêu lưu của ong vàng” không?
advertisement
(n.)
: quảng cáo /ədˈvəːtɪzm(ə)nt/
Ex: I saw your advertisement in the Youth Newspaper yesterday. Tôi thấy quảng cáo của các bạn trên tờ Thanh Niên hôm qua.
band
(n.)
: ban nhạc /bænd/
Ex: The Beatles were probably the most famous band in the world. The Beatles có lẽ là ban nhạc nổi tiếng nhất trên thế giới.
cable TV
(n.)
: truyền hình cáp /ˈkeɪb(ə)l ˌtiː ˈviː/
Ex: I love watching films on cable TV. Tớ thích xem phim của truyền hình cáp.
cartoon
(n.)
: phim hoạt hình /kɑːˈtuːn/
Ex: I like watching cartoons. Tôi thích xem phim hoạt hình.
character
(n.)
: nhân vật /ˈkærɪktər /
Ex: The film revolves around three main characters. Bộ phim xoay quanh 3 nhân vật chính.
classical
(adj.)
: kinh điển, cổ điển, cổ /ˈklæsɪkl̩/
Ex: He can play classical music, as well as pop and jazz. Anh ấy có thể chơi nhạc cổ điển cũng như nhạc pop và nhạc jazz.
complete
(v.)
: hoàn thành /kəmˈpliːt/
Giải thích: to finish making or doing something Ex: We ordered some dessert to complete our meal. Chúng tôi gọi một ít món tráng miệng để trọn vẹn bữa ăn của mình.
contest
(n.)
: cuộc thi /ˈkɒntest/
Ex: He won second place in the singing contest last year. Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.
contestant
(n.)
: thí sinh /kənˈtestənt/
Ex: The contestants are practicing very hard for the show tonight. Các thí sinh đang luyện tập rất chăm chỉ cho buổi biểu diễn tối nay.
cricket
(n.)
: con dế /ˈkrɪkɪt/
Ex: I saw a cricket in the garden yesterday morning. Sáng hôm qua, tớ đã nhìn thấy một con dế trong vườn.
detective
(n.)
: thám tử /dɪˈtektɪv/
Ex: I have a collection of detective novels. Tôi có một bộ sưu tập các tiểu thuyết trinh thám.
drama
(n.)
: kịch, phim nhiều tập /ˈdrɑmə/
Ex: She's been in several television dramas. Cô ấy đã xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình dài tập.
folk
(adj.)
: dân gian, dân tộc /fəʊk/
Ex: My father only likes to hear folk songs. Bố tôi chỉ thích nghe những bài hát dân ca.
gather
(v.)
: tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra /'gæðə/
Giải thích: to come together, or bring people together Ex: We gathered information for our plan from many sources. Chúng tôi thu thập thông tin cho bản kế hoạch của mình từ nhiều nguồn.
import
(v.)
: nhập khẩu /ɪmˈpɔːt/
Ex: We import a large number of cars from Japan. Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật.
interest
(n.)
: sở thích /ˈɪntrəst/
Ex: His interests are philosophy and chess. Sở thích của cậu ấy là triết học và cờ vua.
mixture
(n.)
: sự pha trộn, kết hợp /ˈmɪkstʃər/
Ex: Their latest CD is a mixture of new and old songs. Đĩa đơn mới nhất của họ là sự kết hợp của những bài hát xưa và nay.
news
(n.)
: tin tức /nuːz̩/
Ex: I've got some good news for you. Tôi có một số tin tốt cho bạn.
owner
(n.)
: người sở hữu /ˈəʊnər/
Ex: Are you the owner of this car? Bạn là người sở hữu chiếc ô tô này à?
perform
(v.)
: biểu diễn, trình diễn /pəˈfɔːm/
Giải thích: to do something, such as a piece of work, task, or duty Ex: A water puppet show is performed in a pool. Chương trình múa rối nước được biểu diễn trong một cái bể nước.
satellite
(n.)
: vệ tinh /ˈsætəlaɪt/
Ex: a weather/communications satellite vệ tinh thời tiết / vệ tinh thông tin liên lạc
series
(n.)
: phim truyền hình nhiều tập /ˈsɪəri:z/
Ex: Hanah Montana is an American television series. Hanah Montana là một phim truyền hình dài tập của Mỹ.
show
(n.)
: buổi biểu diễn /ʃəʊ̩/
Ex: I see all the shows of my favorite artists, Westlife. Tôi thường xem tất cả những buổi biểu diễn của những nghệ sĩ yêu thích của mình là Westlife.
switch on
(v.)
: bật công tắc /swɪtʃ ɒn/
Ex: I switched on a light. Tớ đã bật đèn rồi đấy.
viewer
(n.)
: người xem (TV) /ˈvjuːər/
Ex: The programme attracted millions of viewers. Chương trình truyền hình đó thu hút hàng triệu người xem.
weather forecast
(n.)
: dự báo thời tiết /ˈweðər ˈfɔ:kɑ:st/
Ex: Farmers usually watch the weather forecast to prepare for farming work. Nông dân thường theo dõi bản tin dự báo thời tiết để chuẩn bị cho công việc nhà nông.
Bình luận