Từ vựng

2,713

addictive
addictive (adj.)

(có tính) gây nghiện
/əˈdɪktɪv/

Ex: Coffee is addictive in a mild way.
Cà phê gây nghiện một cách nhẹ nhàng.

amusement
amusement (n.)

sự giải trí
/ə'mju:zmənt/

Ex: The hotel offers its guests a wide variety of amusements.
Khách sạn cung cấp cho khách rất nhiều loại dịch vụ giải trí.

amusement center
amusement center (n.)

trung tâm giải trí
/ə'mju:zmənt ˈsentə(r)/

Ex: He often goes to the amusement center on Sunday.
Anh ta thường đến trung tâm giải trí vào chủ nhật.

arcade
arcade (n.)

khu vui chơi/mua sắm
/ɑ:'keid/

Ex: Big C is a shopping arcade.
Big C là khu mua sắm.

compact disc
compact disc (n.)

đĩa com-pắc, đĩa CD
/ˈkɒmpækt dɪsk/

Ex: My compact disc does not work.
Đĩa com-pắc của tôi hỏng rồi.

develop
develop (v.)

phát triển
/di'veləp/

Ex: This job can give you an opportunity to develop new skills.
Công việc này có thể cho bạn cơ hội phát triển các kỹ năng mới.

dizzy
dizzy (adj.)

choáng, chóng mặt
/ˈdɪzi/

Ex: She was dizzy when she heard that her husband was arrested.
Cô ấy bị choáng khi nghe tin chồng cô bị bắt.

education
education (n.)

việc giáo dục
/ˌedʒuˈkeɪʃn/

Ex: Every child should receive an education.
Tất cả trẻ em nên nhận được sự giáo dục.

identify
identify (v.)

nhận diện, nhận biết, xác định
/aɪˈdentɪfaɪ/

Ex: The tiny bracelets identified each baby in the nursery.
Những cái vòng tay bé xíu nhận diện từng em bé ở trong phòng dành riêng cho trẻ nhỏ.

image
image (n.)

hình ảnh
/ˈɪmɪdʒ/

Ex: Did you save this image?
Bạn lưu hình ảnh này vào chưa?

industry
industry (n.)

công nghiệp, ngành công nghiệp
/ˈɪndəstri/

Ex: Our country is developing a service industry.
Nước ta đang phát triển nền công nghiệp dịch vụ.

inventor
inventor (n.)

người phát minh, sáng chế, sáng tạo
/ɪnˈventə(r)/

Ex: Thomas Edison is a famous inventor.
Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng.

neighbor
neighbor (n.)

hàng xóm, láng giềng
/ˈneɪbər/

Ex: Have you met Lam, my next-door neighbor?
Các bạn đã gặp Lâm, hàng xóm ngay cạnh nhà bên của tôi chưa?

outdoors
outdoors (adv.)

ở ngoài trời, ở ngoài nhà
/ˈaʊtdɔːz/

Ex: It’s raining so we can’t eat outdoors.
Trời đang mưa nên chúng tôi không thể ăn ở ngoài trời được.

player
player (n.)

người chơi
/ˈpleɪə(r)/

Ex: This game needs two players.
Trò chơi này cần 2 người chơi.

premises
premises (n.)

tài sản, nhà cửa, cơ sở (kinh doanh...)
/ˈpremɪsɪz/

Ex: His father asked him to leave the premises immediately.
Bố anh ta yêu cầu anh ta rời khỏi khu nhà ngay lập tức.

protect
protect (v.)

bảo vệ, bảo hộ, che chở
/prəˈtekt/

Ex: Consumer laws are designed to protect the public against unscrupulous vendors.
Luật tiêu dùng được thiết kế để bảo vệ công chúng trước những kẻ bán hàng vô lương tâm.

recorder
recorder (n.)

máy ghi âm
/rɪˈkɔːdə(r)/

Ex: I need a recorder.
Tôi cần 1 cái máy ghi âm.

rob
rob (v.)

cướp
/rɒb/

Ex: He has robbed several times.
Anh ta đã cướp vài lần.

robber
robber (n.)

tên cướp
/ˈrɒbə(r)/

Ex: The police are looking for the robber.
Cảnh sát đang tìm tên cướp.

robbery
robbery (n.)

vụ cướp
/ˈrɒbəri/

Ex: It is a serious robbery.
Đó là vụ cướp nghiêm trọng.

scare
scare (v.)

làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
/skeə(r)/

Ex: Your masks scare me.
Mặt nạ của cậu làm tớ sợ đấy.

skill
skill (n.)

kỹ năng, kỹ xảo
/skil/

Ex: The software developer has excellent technical skills and would be an asset to our software programming team.
Người phát triển phần mềm có những kỹ năng chuyên môn xuất săc và là một vốn quý đối với đội ngũ lập trình phần mềm của chúng tôi.

social skill
social skill (n.)

kĩ năng giao tiếp
/ˈsəʊʃl skɪl/

Ex: I am bad at social skills.
Tôi kém về kĩ năng giao tiếp.

socialize
socialize (v.)

hoà nhập, xã hội hoá
/ˈsəʊʃəlaɪz/

Ex: It is a good opportunity to socialize with new colleagues.
Đó là một cơ hội tốt để giao tiếp với đồng nghiệp mới.

teaching aid
teaching aid (n.)

dụng cụ hỗ trợ giảng dạy, giáo cụ
/'ti:tʃiɳ eɪd/

Ex: Teaching aids help students study more effectively.
Các dụng cụ hỗ trợ giảng dạy giúp học sinh học hiệu quả hơn.

university course
university course (n.)

khóa học ở đại học
/juːnɪˈvɜːsəti kɔːs/

Ex: I will finish my university course in 4 months.
Tôi sẽ kết thúc khóa học đại học sau 4 tháng nữa.

addictive

addictive (adj.) : (có tính) gây nghiện
/əˈdɪktɪv/

Ex: Coffee is addictive in a mild way.
Cà phê gây nghiện một cách nhẹ nhàng.

amusement

amusement (n.) : sự giải trí
/ə'mju:zmənt/

Ex: The hotel offers its guests a wide variety of amusements.
Khách sạn cung cấp cho khách rất nhiều loại dịch vụ giải trí.

amusement center

amusement center (n.) : trung tâm giải trí
/ə'mju:zmənt ˈsentə(r)/

Ex: He often goes to the amusement center on Sunday.
Anh ta thường đến trung tâm giải trí vào chủ nhật.

arcade

arcade (n.) : khu vui chơi/mua sắm
/ɑ:'keid/

Ex: Big C is a shopping arcade.
Big C là khu mua sắm.

compact disc

compact disc (n.) : đĩa com-pắc, đĩa CD
/ˈkɒmpækt dɪsk/

Ex: My compact disc does not work.
Đĩa com-pắc của tôi hỏng rồi.

develop

develop (v.) : phát triển
/di'veləp/

Giải thích: to gradually grow or become bigger, more advanced
Ex: This job can give you an opportunity to develop new skills.
Công việc này có thể cho bạn cơ hội phát triển các kỹ năng mới.

dizzy

dizzy (adj.) : choáng, chóng mặt
/ˈdɪzi/

Ex: She was dizzy when she heard that her husband was arrested.
Cô ấy bị choáng khi nghe tin chồng cô bị bắt.

education

education (n.) : việc giáo dục
/ˌedʒuˈkeɪʃn/

Ex: Every child should receive an education.
Tất cả trẻ em nên nhận được sự giáo dục.

identify

identify (v.) : nhận diện, nhận biết, xác định
/aɪˈdentɪfaɪ/

Giải thích: to recognize someone or something and be able to say who or what they are
Ex: The tiny bracelets identified each baby in the nursery.
Những cái vòng tay bé xíu nhận diện từng em bé ở trong phòng dành riêng cho trẻ nhỏ.

image

image (n.) : hình ảnh
/ˈɪmɪdʒ/

Ex: Did you save this image?
Bạn lưu hình ảnh này vào chưa?

industry

industry (n.) : công nghiệp, ngành công nghiệp
/ˈɪndəstri/

Ex: Our country is developing a service industry.
Nước ta đang phát triển nền công nghiệp dịch vụ.

inventor

inventor (n.) : người phát minh, sáng chế, sáng tạo
/ɪnˈventə(r)/

Ex: Thomas Edison is a famous inventor.
Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng.

neighbor

neighbor (n.) : hàng xóm, láng giềng
/ˈneɪbər/

Ex: Have you met Lam, my next-door neighbor?
Các bạn đã gặp Lâm, hàng xóm ngay cạnh nhà bên của tôi chưa?

outdoors

outdoors (adv.) : ở ngoài trời, ở ngoài nhà
/ˈaʊtdɔːz/

Ex: It’s raining so we can’t eat outdoors.
Trời đang mưa nên chúng tôi không thể ăn ở ngoài trời được.

player

player (n.) : người chơi
/ˈpleɪə(r)/

Ex: This game needs two players.
Trò chơi này cần 2 người chơi.

premises

premises (n.) : tài sản, nhà cửa, cơ sở (kinh doanh...)
/ˈpremɪsɪz/

Ex: His father asked him to leave the premises immediately.
Bố anh ta yêu cầu anh ta rời khỏi khu nhà ngay lập tức.

protect

protect (v.) : bảo vệ, bảo hộ, che chở
/prəˈtekt/

Giải thích: to make sure that somebody / something is not harmed, injured
Ex: Consumer laws are designed to protect the public against unscrupulous vendors.
Luật tiêu dùng được thiết kế để bảo vệ công chúng trước những kẻ bán hàng vô lương tâm.

recorder

recorder (n.) : máy ghi âm
/rɪˈkɔːdə(r)/

Ex: I need a recorder.
Tôi cần 1 cái máy ghi âm.

rob

rob (v.) : cướp
/rɒb/

Ex: He has robbed several times.
Anh ta đã cướp vài lần.

robber

robber (n.) : tên cướp
/ˈrɒbə(r)/

Ex: The police are looking for the robber.
Cảnh sát đang tìm tên cướp.

robbery

robbery (n.) : vụ cướp
/ˈrɒbəri/

Ex: It is a serious robbery.
Đó là vụ cướp nghiêm trọng.

scare

scare (v.) : làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
/skeə(r)/

Ex: Your masks scare me.
Mặt nạ của cậu làm tớ sợ đấy.

skill

skill (n.) : kỹ năng, kỹ xảo
/skil/

Giải thích: the ability to do something well
Ex: The software developer has excellent technical skills and would be an asset to our software programming team.
Người phát triển phần mềm có những kỹ năng chuyên môn xuất săc và là một vốn quý đối với đội ngũ lập trình phần mềm của chúng tôi.

social skill

social skill (n.) : kĩ năng giao tiếp
/ˈsəʊʃl skɪl/

Ex: I am bad at social skills.
Tôi kém về kĩ năng giao tiếp.

socialize

socialize (v.) : hoà nhập, xã hội hoá
/ˈsəʊʃəlaɪz/

Ex: It is a good opportunity to socialize with new colleagues.
Đó là một cơ hội tốt để giao tiếp với đồng nghiệp mới.

teaching aid

teaching aid (n.) : dụng cụ hỗ trợ giảng dạy, giáo cụ
/'ti:tʃiɳ eɪd/

Ex: Teaching aids help students study more effectively.
Các dụng cụ hỗ trợ giảng dạy giúp học sinh học hiệu quả hơn.

university course

university course (n.) : khóa học ở đại học
/juːnɪˈvɜːsəti kɔːs/

Ex: I will finish my university course in 4 months.
Tôi sẽ kết thúc khóa học đại học sau 4 tháng nữa.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập