Từ vựng

2,427

air-conditioned
air-conditioned (adj.)

có điều hòa nhiệt độ
/er-kənˈdɪʃnd/

Ex: We like to eat in air-conditioned restaurants.
Chúng tôi thích ăn trong những nhà hàng có điều hòa nhiệt độ.

airmail
airmail (n.)

thư gửi bằng đường hàng không
/ˈeərˌmeɪl/

Ex: If you send it by airmail, it'll be very expensive.
Nếu cậu gửi nó bằng máy bay, sẽ rất đắt đấy.

backpack
backpack (n.)

ba lô
/ˈbækpæk/

Ex: Get your backpack and let’s go!
Hãy lấy ba lô của bạn và đi thôi!

comfort
comfort (n.)

sự thoải mái, dễ dàng
/'kʌmfət/

Ex: I like to dress for comfort if I'm spending the day shopping.
Tôi thích ăn mặc thoải mái (không gò bó) nếu tôi bỏ ra cả ngày đi mua sắm.

contact
contact (v.)

tiếp xúc, liên hệ
/ˈkɒntækt/

Ex: Manuel contacted at least a dozen car rental agencies to get the best deal.
Manuel đã tiếp xúc với ít nhất một tá đại lý đại lý cho thuê xe để được giao dịch tốt nhất.

convenient
convenient (adj.)

thuận tiện
/kənˈviːniənt/

Ex: Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away.
Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút.

delicious
delicious (adj.)

ngon
/dɪˈlɪʃəs/

Ex: Thank you so much for the delicious plate of cookies.
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đĩa bánh quy ngon tuyệt.

discount
discount (n.)

sự giảm giá
/ˈdɪskaʊnt/

Ex: Do you get a discount if you pay in cash?
Bạn có được sự giảm giá nếu trả bằng tiền mặt không?

facility
facility (n.)

cơ sở vật chất, trang thiết bị
/fəˈsɪləti/

Ex: Schools and hospitals are necessary facilities.
Trường học và bệnh viện là những cơ sở vật chất cần thiết.

humid
humid (adj.)

ẩm, ẩm ướt
/'hju:mid/

Ex: I hate humid weather.
Tôi ghét thời tiết ẩm ướt.

mall
mall (n.)

khu thương mại
/mɔːl/

Ex: There is a plan to build a new mall in the middle of town.
Họ có dự định xây một khu thương mại mới ở trung tâm thị trấn.

neighborhood
neighborhood (n.)

hàng xóm, khu vực lân cận
/ˈneɪbəhʊd/

Ex: There is a big yard in our neighborhood.
Có một sân lớn trong khu phố của chúng tôi.

notice
notice (v.)

lưu ý, lưu tâm
/ˈnəʊtɪs/

Ex: People were making fun of him but he didn't seem to notice.
Mọi người thường cười nhạo anh ấy nhưng anh ấy có vẻ như chẳng chú ý tới.

pancake
pancake (n.)

bánh pancake
/ˈpænkeɪk/

Ex: These banana pancakes are so delicious.
Những chiếc bánh pancake chuối này thật là ngon.

parcel
parcel (n.)

bưu kiện, gói hàng
/ˈpɑːrsl/

Ex: The parcel was wrapped in brown paper.
Bưu kiện đó được gói trong giấy màu nâu.

pocket-watch
pocket-watch (n.)

đồng hồ bỏ túi
/ˈpɑːkɪt-wɑːtʃ/

Ex: Pocket-watches were popular in the 16th century.
Đồng hồ bỏ túi phổ biến ở thế kỉ thứ 16.

product
product (n.)

sản phẩm
/ˈprɒdʌkt/

Ex: The new product took more than three years to develop before being put on the market.
Sản phẩm mới mất hơn ba năm để phát triển trước khi được đưa ra thị trường.

resident
resident (n.)

cư dân
/ˈrezɪdənt/

Ex: The local residents are happy with the punctuality of the post office.
Cư dân địa phương thấy vui vì sự đúng giờ của bưu điện.

roof
roof (n.)

nóc
/ru:f/

Ex: You could be fined if you don't remove the snow off the roof of your car before driving.
Bạn có thể bị phạt nếu bạn không dọn sạch tuyết trên nóc xe trước khi khởi hành .

serve
serve (v.)

múc, xới, gắp ra để ăn
/sɜːrv/

Ex: You can serve spring rolls with some vegetables.
Bạn có thể ăn nem rán kèm với một chút rau.

selection
selection (n.)

sự lựa chọn
/sɪˈlekʃn/

Ex: I hope that you will have a good selection for your future job.
Tớ hi vọng cậu sẽ có một sự lựa chọn đúng đắn cho công việc tương lai của cậu.

surface mail
surface mail (n.)

thư gửi bằng đường thủy, đường bộ
/ˈsɜːfɪs meɪl/

Ex: I sent the parcel by surface mail.
Tôi gửi bưu kiện đó theo đường thủy hoặc đường bộ.

tasty
tasty (adj.)

ngon, hợp khẩu vị
/ˈteɪsti/

Ex: This soup is very tasty.
Món súp này rất ngon.

wet market
wet market (n.)

chợ cá tươi sống
/wet ˈmɑːrkɪt/

Ex: Every weekend my mother goes to the wet market near our house to buy some sea animals.
Cứ cuối tuần mẹ tôi lại đến chợ cá gần nhà để mua vài loại hải sản.

wristwatch
wristwatch (n.)

đồng hồ đeo tay
/ˈrɪstwɑːtʃ/

Ex: He wears his favorite wristwatch all the time.
Cậu ấy luôn đeo chiếc đồng hồ yêu thích của mình trên tay.

air-conditioned

air-conditioned (adj.) : có điều hòa nhiệt độ
/er-kənˈdɪʃnd/

Ex: We like to eat in air-conditioned restaurants.
Chúng tôi thích ăn trong những nhà hàng có điều hòa nhiệt độ.

airmail

airmail (n.) : thư gửi bằng đường hàng không
/ˈeərˌmeɪl/

Ex: If you send it by airmail, it'll be very expensive.
Nếu cậu gửi nó bằng máy bay, sẽ rất đắt đấy.

backpack

backpack (n.) : ba lô
/ˈbækpæk/

Ex: Get your backpack and let’s go!
Hãy lấy ba lô của bạn và đi thôi!

comfort

comfort (n.) : sự thoải mái, dễ dàng
/'kʌmfət/

Giải thích: the state of being physically relaxed or having a pleant life
Ex: I like to dress for comfort if I'm spending the day shopping.
Tôi thích ăn mặc thoải mái (không gò bó) nếu tôi bỏ ra cả ngày đi mua sắm.

contact

contact (v.) : tiếp xúc, liên hệ
/ˈkɒntækt/

Giải thích: to get in touch with
Ex: Manuel contacted at least a dozen car rental agencies to get the best deal.
Manuel đã tiếp xúc với ít nhất một tá đại lý đại lý cho thuê xe để được giao dịch tốt nhất.

convenient

convenient (adj.) : thuận tiện
/kənˈviːniənt/

Giải thích: useful, easy, or quick to do; not causing problems
Ex: Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away.
Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút.

delicious

delicious (adj.) : ngon
/dɪˈlɪʃəs/

Ex: Thank you so much for the delicious plate of cookies.
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đĩa bánh quy ngon tuyệt.

discount

discount (n.) : sự giảm giá
/ˈdɪskaʊnt/

Giải thích: an amount of money that is taken off the usual cost of something
Ex: Do you get a discount if you pay in cash?
Bạn có được sự giảm giá nếu trả bằng tiền mặt không?

facility

facility (n.) : cơ sở vật chất, trang thiết bị
/fəˈsɪləti/

Ex: Schools and hospitals are necessary facilities.
Trường học và bệnh viện là những cơ sở vật chất cần thiết.

humid

humid (adj.) : ẩm, ẩm ướt
/'hju:mid/

Ex: I hate humid weather.
Tôi ghét thời tiết ẩm ướt.

mall

mall (n.) : khu thương mại
/mɔːl/

Ex: There is a plan to build a new mall in the middle of town.
Họ có dự định xây một khu thương mại mới ở trung tâm thị trấn.

neighborhood

neighborhood (n.) : hàng xóm, khu vực lân cận
/ˈneɪbəhʊd/

Ex: There is a big yard in our neighborhood.
Có một sân lớn trong khu phố của chúng tôi.

notice

notice (v.) : lưu ý, lưu tâm
/ˈnəʊtɪs/

Ex: People were making fun of him but he didn't seem to notice.
Mọi người thường cười nhạo anh ấy nhưng anh ấy có vẻ như chẳng chú ý tới.

pancake

pancake (n.) : bánh pancake
/ˈpænkeɪk/

Ex: These banana pancakes are so delicious.
Những chiếc bánh pancake chuối này thật là ngon.

parcel

parcel (n.) : bưu kiện, gói hàng
/ˈpɑːrsl/

Ex: The parcel was wrapped in brown paper.
Bưu kiện đó được gói trong giấy màu nâu.

pocket-watch

pocket-watch (n.) : đồng hồ bỏ túi
/ˈpɑːkɪt-wɑːtʃ/

Ex: Pocket-watches were popular in the 16th century.
Đồng hồ bỏ túi phổ biến ở thế kỉ thứ 16.

product

product (n.) : sản phẩm
/ˈprɒdʌkt/

Ex: The new product took more than three years to develop before being put on the market.
Sản phẩm mới mất hơn ba năm để phát triển trước khi được đưa ra thị trường.

resident

resident (n.) : cư dân
/ˈrezɪdənt/

Ex: The local residents are happy with the punctuality of the post office.
Cư dân địa phương thấy vui vì sự đúng giờ của bưu điện.

roof

roof (n.) : nóc
/ru:f/

Ex: You could be fined if you don't remove the snow off the roof of your car before driving.
Bạn có thể bị phạt nếu bạn không dọn sạch tuyết trên nóc xe trước khi khởi hành .

serve

serve (v.) : múc, xới, gắp ra để ăn
/sɜːrv/

Ex: You can serve spring rolls with some vegetables.
Bạn có thể ăn nem rán kèm với một chút rau.

selection

selection (n.) : sự lựa chọn
/sɪˈlekʃn/

Ex: I hope that you will have a good selection for your future job.
Tớ hi vọng cậu sẽ có một sự lựa chọn đúng đắn cho công việc tương lai của cậu.

surface mail

surface mail (n.) : thư gửi bằng đường thủy, đường bộ
/ˈsɜːfɪs meɪl/

Ex: I sent the parcel by surface mail.
Tôi gửi bưu kiện đó theo đường thủy hoặc đường bộ.

tasty

tasty (adj.) : ngon, hợp khẩu vị
/ˈteɪsti/

Ex: This soup is very tasty.
Món súp này rất ngon.

wet market

wet market (n.) : chợ cá tươi sống
/wet ˈmɑːrkɪt/

Ex: Every weekend my mother goes to the wet market near our house to buy some sea animals.
Cứ cuối tuần mẹ tôi lại đến chợ cá gần nhà để mua vài loại hải sản.

wristwatch

wristwatch (n.) : đồng hồ đeo tay
/ˈrɪstwɑːtʃ/

Ex: He wears his favorite wristwatch all the time.
Cậu ấy luôn đeo chiếc đồng hồ yêu thích của mình trên tay.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập