Từ vựng

3,268

alcohol
alcohol (n.)

chất có cồn, rượu
/ˈælkəhɔːl/

Ex: He never drinks alcohol.
Anh ấy không bao giờ uống rượu.

ambulance
ambulance (n.)

xe cứu thương
/ˈæmbjələns/

Ex: You should call an ambulance immediately.
Bạn nên gọi xe cứu thương ngay lập tức.

anxiety
anxiety (n.)

sự lo lắng
/æŋˈzaɪəti/

Ex: According to some articles, eating chocolate can reduce anxiety.
Theo một số bài báo thì ăn sô-cô-la có thể làm giảm sự lo âu.

awake
awake (adj.)

tỉnh, thức, không ngủ
/əˈweɪk/

Ex: I was still awake when Lan came.
Tớ vẫn còn thức khi Lan đến.

bandage
bandage (n.)

băng y tế
/ˈbandɪdʒ/

Ex: He has a bandage on his head.
Cậu ta bị băng ở trên đầu.

bite
bite (n.)

vết cắn, miếng
/baɪt/

Ex: Can I have a bite of your apple?
Cho tớ một miếng táo nhé?

bleed
bleed (v.)

chảy máu
/bli:d/

Ex: Your nose is bleeding.
Mũi của cậu đang chảy máu kìa.

burn
burn (n.)

vết bỏng
/bɜ:rn/

Ex: She was taken to the hospital with serious burns.
Cô ấy được đưa vào bệnh viện với những vết bỏng nặng.

conscious
conscious (adj.)

trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ
/ˈkɒnʃəs/

Ex: I became conscious of someone watching me.
Tôi biết rõ rằng có ai đó đang dõi theo tôi.

crutch
crutch (n.)

cái nạng
/krʌtʃ/

Ex: I was on crutches for three months after the operation.
Sau khi phẫu thuật, tôi phải dùng nạng ba tháng.

ease
ease (v.)

làm dịu đi
/i:z/

Ex: These pills will ease the pain.
Những viên thuốc này sẽ làm dịu cơn đau.

elevate
elevate (v.)

nâng lên
/ˈeləˌveɪt/

Ex: Lie down and elevate your feet.
Nằm xuống và nâng chân lên.

emergency
emergency (n.)

khẩn cấp, tình trạng
/ɪˈmɜ:rdʒənsi/

Ex: The staff need to know what to do in an emergency.
Nhân viên cần phải biết làm những gì trong trường hợp khẩn cấp.

eye chart
eye chart (n.)

bảng đo thị lực
/aɪ tʃɑːt/

Ex: The doctor asked me to look at the eye chart.
Bác sĩ yêu cầu tôi nhìn vào bảng đo thị lực.

faint
faint (v.)

ngất xỉu
/feɪnt/

Ex: She fainted from hunger.
Cô ấy ngất xỉu đi vì đói.

fainting
fainting (n.)

sự ngất xỉu
/feɪntɪŋ/

Ex: Fainting can happen when somebody is too hungry.
Tình trạng ngất xỉu có thể xảy ra khi một người quá đói.

first-aid
first-aid (n.)

sự sơ cứu
/fɜːrst eɪd/

Ex: You should take a first-aidcourse in case of emergency.
Bạn nên tham gia một khóa học sơ cứu phòng trường hợp khẩn cấp.

handkerchief
handkerchief (n.)

khăn tay, khăn mùi soa
/ˈhæŋkərtʃiːf/

Ex: She wiped her face on ahandkerchief.
Cô ấy lau mặt bằng một cái khăn tay.

hurt
hurt (v.)

làm bị thương, làm đau
/hɜːrt/

Ex: My shoes hurt me because they are too small.
Đôi giày làm tớ đau vì chúng quá nhỏ.

injection
injection (n.)

mũi tiêm
/ɪnˈdʒekʃən/

Ex: The children hate getting injections.
Bọn trẻ ghét việc bị tiêm.

injured
injured (adj.)

bị thương
/ˈɪndʒərd/

Ex: She was seriously injured in the accident.
Cô ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.

minimize
minimize (v.)

giảm thiểu, tối thiểu hóa
/'minimaiz/

Ex: The authority must find urgent solutions to minimize pollution.
Chính quyền phải tìm giải pháp cấp bách để giảm thiểu tối đa ô nhiễm.

nosebleed
nosebleed (n.)

chảy máu mũi, chảy máu cam
/ˈnəʊzbliːd/

Ex: There are many reasons that lead to a nosebleed.
Có nhiều nguyên do dẫn đến chảy máu cam.

pack
pack (n.)

túi chườm
/pæk/

Ex: She put an ice pack on her belly to relieve the pain.
Cô ấy đặt túi chườm đá lên bụng để làm giảm cơn đau.

pressure
pressure (n.)

sức ép, áp lực
/ˈpreʃər/

Ex: He put too much pressure on the door handle and it snapped.
Anh ta đặt quá nhiều áp lực lên tay nắm cửa và nó bị gãy.

promise
promise (n.)

lời hứa
/ˈprɒmɪs/

Ex: He always fails to keep his promise.
Anh ta luôn thất hứa.

revive
revive (v.)

hồi sinh
/rɪˈvaɪv/

Ex: The flowers soon revived in water.
Những bông hoa nhanh chóng được hồi sinh trong nước.

shock
shock (n.)

cú sốc, choáng
/ʃɒk/

Ex: She still hasn't gotten over the shock of losing her dad.
Cô ấy vẫn chưa vượt qua được cú sốc mất cha.

sterile
sterile (adj.)

vô trùng
/ˈsterəl/

Ex: The burn was covered with a sterile cloth.
Vết bỏng được băng lại bằng một mảnh vải vô trùng.

sting
sting (n.)

vết đốt (của ong ...)
/stɪŋ/

Ex: How do you treat bee stings?
Bạn trị vết ong đốt như thế nào?

stretcher
stretcher (n.)

cái cáng
/ˈstretʃə(r)/

Ex: They put the victim on a stretcher and took him to the hospital.
Họ đặt nạn nhân lên một chiếc cáng và đưa anh ta đến bệnh viện.

tap
tap (n.)

vòi nước
/tæp/

Ex: You should turn off the tap when you don't need it.
Bạn nên khóa vòi nước lại khi bạn không cần dùng đến.

tight
tight (adv.)

chặt
/taɪt/

Ex: I want to hold you tight.
Tôi muốn ôm em thật chặt.

tissue damage
tissue damage (n.)

tổn thương mô
/ˈtɪʃjuː ˈdæmɪdʒ/

Ex: A burn is a kind of tissue damage.
Bỏng là một loại tổn thương mô.

towel
towel (n.)

khăn tắm
/ˈtaʊəl/

Ex: He never hangs his towels in the bathroom.
Anh ấy không bao giờ treo khăn lau trong nhà tắm.

treatment
treatment (n.)

sự điều trị
/ˈtri:tmənt/

Ex: The little boy has responded well to treatment.
Cậu bé đang phản ứng tốt với sự điều trị này.

victim
victim (n.)

nạn nhân
/ˈvɪktɪm/

Ex: He was a victim of the accident yesterday.
Anh ấy là nạn nhân của vụ tai nạn ngày hôm qua.

wheelchair
wheelchair (n.)

xe lăn
/ˈwiːltʃeə(r)/

Ex: Last semester my wheelchair broke down, so my best friend carried me on his back to school.
  Học kỳ trước xe lăn của tôi bị hỏng, nên người bạn thân của tôi đã cõng tôi tới trường.

wound
wound (n.)

vết thương
/wund/

Ex: A nurse cleaned and bandaged the wound for me.
Một cô y tá rửa sạch và băng vết thương lại cho tôi.

alcohol

alcohol (n.) : chất có cồn, rượu
/ˈælkəhɔːl/

Ex: He never drinks alcohol.
Anh ấy không bao giờ uống rượu.

ambulance

ambulance (n.) : xe cứu thương
/ˈæmbjələns/

Ex: You should call an ambulance immediately.
Bạn nên gọi xe cứu thương ngay lập tức.

anxiety

anxiety (n.) : sự lo lắng
/æŋˈzaɪəti/

Ex: According to some articles, eating chocolate can reduce anxiety.
Theo một số bài báo thì ăn sô-cô-la có thể làm giảm sự lo âu.

awake

awake (adj.) : tỉnh, thức, không ngủ
/əˈweɪk/

Ex: I was still awake when Lan came.
Tớ vẫn còn thức khi Lan đến.

bandage

bandage (n.) : băng y tế
/ˈbandɪdʒ/

Ex: He has a bandage on his head.
Cậu ta bị băng ở trên đầu.

bite

bite (n.) : vết cắn, miếng
/baɪt/

Ex: Can I have a bite of your apple?
Cho tớ một miếng táo nhé?

bleed

bleed (v.) : chảy máu
/bli:d/

Ex: Your nose is bleeding.
Mũi của cậu đang chảy máu kìa.

burn

burn (n.) : vết bỏng
/bɜ:rn/

Ex: She was taken to the hospital with serious burns.
Cô ấy được đưa vào bệnh viện với những vết bỏng nặng.

conscious

conscious (adj.) : trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ
/ˈkɒnʃəs/

Ex: I became conscious of someone watching me.
Tôi biết rõ rằng có ai đó đang dõi theo tôi.

crutch

crutch (n.) : cái nạng
/krʌtʃ/

Ex: I was on crutches for three months after the operation.
Sau khi phẫu thuật, tôi phải dùng nạng ba tháng.

ease

ease (v.) : làm dịu đi
/i:z/

Ex: These pills will ease the pain.
Những viên thuốc này sẽ làm dịu cơn đau.

elevate

elevate (v.) : nâng lên
/ˈeləˌveɪt/

Ex: Lie down and elevate your feet.
Nằm xuống và nâng chân lên.

emergency

emergency (n.) : khẩn cấp, tình trạng
/ɪˈmɜ:rdʒənsi/

Ex: The staff need to know what to do in an emergency.
Nhân viên cần phải biết làm những gì trong trường hợp khẩn cấp.

eye chart

eye chart (n.) : bảng đo thị lực
/aɪ tʃɑːt/

Ex: The doctor asked me to look at the eye chart.
Bác sĩ yêu cầu tôi nhìn vào bảng đo thị lực.

faint

faint (v.) : ngất xỉu
/feɪnt/

Ex: She fainted from hunger.
Cô ấy ngất xỉu đi vì đói.

fainting

fainting (n.) : sự ngất xỉu
/feɪntɪŋ/

Ex: Fainting can happen when somebody is too hungry.
Tình trạng ngất xỉu có thể xảy ra khi một người quá đói.

first-aid

first-aid (n.) : sự sơ cứu
/fɜːrst eɪd/

Ex: You should take a first-aidcourse in case of emergency.
Bạn nên tham gia một khóa học sơ cứu phòng trường hợp khẩn cấp.

handkerchief

handkerchief (n.) : khăn tay, khăn mùi soa
/ˈhæŋkərtʃiːf/

Ex: She wiped her face on ahandkerchief.
Cô ấy lau mặt bằng một cái khăn tay.

hurt

hurt (v.) : làm bị thương, làm đau
/hɜːrt/

Ex: My shoes hurt me because they are too small.
Đôi giày làm tớ đau vì chúng quá nhỏ.

injection

injection (n.) : mũi tiêm
/ɪnˈdʒekʃən/

Ex: The children hate getting injections.
Bọn trẻ ghét việc bị tiêm.

injured

injured (adj.) : bị thương
/ˈɪndʒərd/

Ex: She was seriously injured in the accident.
Cô ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.

minimize

minimize (v.) : giảm thiểu, tối thiểu hóa
/'minimaiz/

Giải thích: to reduce something, especially something bad, to the lowest possible level
Ex: The authority must find urgent solutions to minimize pollution.
Chính quyền phải tìm giải pháp cấp bách để giảm thiểu tối đa ô nhiễm.

nosebleed

nosebleed (n.) : chảy máu mũi, chảy máu cam
/ˈnəʊzbliːd/

Ex: There are many reasons that lead to a nosebleed.
Có nhiều nguyên do dẫn đến chảy máu cam.

pack

pack (n.) : túi chườm
/pæk/

Ex: She put an ice pack on her belly to relieve the pain.
Cô ấy đặt túi chườm đá lên bụng để làm giảm cơn đau.

pressure

pressure (n.) : sức ép, áp lực
/ˈpreʃər/

Ex: He put too much pressure on the door handle and it snapped.
Anh ta đặt quá nhiều áp lực lên tay nắm cửa và nó bị gãy.

promise

promise (n.) : lời hứa
/ˈprɒmɪs/

Ex: He always fails to keep his promise.
Anh ta luôn thất hứa.

revive

revive (v.) : hồi sinh
/rɪˈvaɪv/

Ex: The flowers soon revived in water.
Những bông hoa nhanh chóng được hồi sinh trong nước.

shock

shock (n.) : cú sốc, choáng
/ʃɒk/

Ex: She still hasn't gotten over the shock of losing her dad.
Cô ấy vẫn chưa vượt qua được cú sốc mất cha.

sterile

sterile (adj.) : vô trùng
/ˈsterəl/

Ex: The burn was covered with a sterile cloth.
Vết bỏng được băng lại bằng một mảnh vải vô trùng.

sting

sting (n.) : vết đốt (của ong ...)
/stɪŋ/

Ex: How do you treat bee stings?
Bạn trị vết ong đốt như thế nào?

stretcher

stretcher (n.) : cái cáng
/ˈstretʃə(r)/

Ex: They put the victim on a stretcher and took him to the hospital.
Họ đặt nạn nhân lên một chiếc cáng và đưa anh ta đến bệnh viện.

tap

tap (n.) : vòi nước
/tæp/

Ex: You should turn off the tap when you don't need it.
Bạn nên khóa vòi nước lại khi bạn không cần dùng đến.

tight

tight (adv.) : chặt
/taɪt/

Ex: I want to hold you tight.
Tôi muốn ôm em thật chặt.

tissue damage

tissue damage (n.) : tổn thương mô
/ˈtɪʃjuː ˈdæmɪdʒ/

Ex: A burn is a kind of tissue damage.
Bỏng là một loại tổn thương mô.

towel

towel (n.) : khăn tắm
/ˈtaʊəl/

Ex: He never hangs his towels in the bathroom.
Anh ấy không bao giờ treo khăn lau trong nhà tắm.

treatment

treatment (n.) : sự điều trị
/ˈtri:tmənt/

Ex: The little boy has responded well to treatment.
Cậu bé đang phản ứng tốt với sự điều trị này.

victim

victim (n.) : nạn nhân
/ˈvɪktɪm/

Ex: He was a victim of the accident yesterday.
Anh ấy là nạn nhân của vụ tai nạn ngày hôm qua.

wheelchair

wheelchair (n.) : xe lăn
/ˈwiːltʃeə(r)/

Ex: Last semester my wheelchair broke down, so my best friend carried me on his back to school.
  Học kỳ trước xe lăn của tôi bị hỏng, nên người bạn thân của tôi đã cõng tôi tới trường.

wound

wound (n.) : vết thương
/wund/

Ex: A nurse cleaned and bandaged the wound for me.
Một cô y tá rửa sạch và băng vết thương lại cho tôi.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập