Ex: He is so weak that he can't lift a bucket of water. Anh ta yếu đến mức không nhấc nổi một xô nước.
compost (n.)
phân xanh /ˈkɑːmpoʊst/
Ex: Compost is a mixture of decaying plants and vegetables that is added to soil to improve its quality. Phân xanh là hỗn hợp giữa cây và rau đã phân hủy, được bón vào đất để cải thiện chất lượng đất.
confirm (v.)
xác nhận /kənˈfɜː(r)m/
Ex: Please write to confirm your reservation. Xin vui lòng viết xác nhận cho việc đặt phòng của bạn.
decompose (v.)
phân hủy, mục nát, thối rữa /ˌdiːkəmˈpəʊz/
Ex: Decomposed leaves will turn into compost. Lá cây bị mục rữa sẽ trở thành phân xanh.
deposit (n.)
tiền đặt cọc /dɪˈpɒzɪt/
Ex: The shop promised to keep the goods for me if I paid a deposit. Cửa hàng hứa sẽ giữ lại hàng cho tôi nếu tôi đưa trước tiền đặt cọc cho họ.
detergent (n.)
chất tẩy rửa /dɪˈtɜː(r)dʒ(ə)nt/
Ex: You shouldn't clean it with any detergent. Bạn không nên làm sạch nó bằng bất cứ loại chất tẩy rửa nào.
fabric (n.)
vải /ˈfæbrɪk/
Ex: The fabric used to make umbrellas is strong. Loại vải được dùng để làm ô rất bền.
fertilizer (n.)
phân bón /ˈfɜːrtəlaɪzə(r)/
Ex: The farmer should apply fertilizer regularly. Người nông dân nên bón phân bón đều đặn cho cây trồng.
firmly (adv.)
một cách chắc chắn, dứt khoát /ˈfɜːrmli/
Ex: Make sure that the rope is firmly attached. Hãy đảm bảo rằng dây thừng được cột một cách chắc chắn.
floor covering (n.)
tấm lát sàn nhà /flɔː(r) ˈkʌvərɪŋ/
Ex: The house looks more beautiful with new floor coverings. Căn nhà trông đẹp hơn khi được lát sàn mới.
glassware (n.)
đồ thủy tinh /ˈɡlæsweə(r)/
Ex: We purchased silver and glassware. Chúng tôi đã sắm được những đồ dùng bằng bạc và đồ thủy tinh.
grain (n.)
hạt (của cây lương thực) /ɡreɪn/
Ex: In rural areas, rats are a threat to grains. Ở các vùng nông thôn, chuột là một mối đe dọa cho các loại hạt lương thực.
heap (n.)
đống /hi:p/
Ex: His clothes lay in a heap on the floor. Quần áo của cậu ta chất thành đống trên sàn nhà.
leather (n.)
chất da /ˈlɛðə/
Ex: I like this leather jacket. Tôi thích cái áo khoác da này.
liquid (n.)
chất lỏng ˈlɪkwɪd
Ex: Water is a kind of liquid. Nước là một dạng chất lỏng.
mash (v.)
nghiền, dằm nát /mæʃ/
Ex: You can mash the mango with the spoon. Bạn có thể nghiền xoài bằng thìa.
mesh (n.)
tấm lưới /meʃ/
Ex: The bird was stuck in the mesh. Chú chim bị mắc kẹt trong tấm lưới.
metal (n.)
kim loại /'metl/
Ex: This table is made from metal. Bàn này được làm từ kim loại.
milkman (n.)
người giao sữa sáng /ˈmɪlkmən/
Ex: Every morning I get fresh milk from the milkman. Mỗi sáng tôi nhận được sữa tươi từ người giao sữa.
package (v.)
đóng gói /ˈpækɪdʒ/
Ex: Products are packaged before being sold. Các sản phẩm được đóng gói trước khi đem đi bán.
packaging (n.)
bao bì /ˈpækɪdʒɪŋ/
Ex: Sweets have plastic packaging. Kẹo có vỏ bọc bằng nhựa ni-lông.
plastic (n.)
nhựa /ˈplastɪk/
Ex: These bottles are made from plastic. Những chai này được làm từ nhựa.
pipe (n.)
ống dẫn /paɪp/
Ex: The pipes in my house are broken, so water covers the floor. Các đường ống trong nhà của tôi đang bị hỏng, vì vậy nước tràn khắp sàn.
reduce (v.)
giảm, cắt bớt /rɪˈdjuːs/
Ex: The number of homeless cases has been reduced slightly. Số lượng các trường hợp vô gia cư đã giảm nhẹ.
refill (v.)
làm đầy lại /ˌriːˈfɪl/
Ex: The waiter refilled our wine glasses. Người phục vụ lại đổ đầy những ly rượu cho chúng tôi.
relieve (v.)
làm dịu đi, làm cho nhẹ nhõm /rɪˈliːv/
Ex: Eating bananas can relieve the stress. Ăn chuối có thể giảm sự căng thẳng.
representative (n.)
người đại diện, đại diện /ˌreprɪˈzentətɪv/
Ex: The conference was attended by representatives from many countries. Buổi hội thảo có sự góp mặt của các đại diện đến từ nhiều nước.
reuse (v.)
tái sử dụng /ri:'ju:z/
Ex: These milk bottles can be reused. Những chai sữa có thể được tái sử dụng.
sandal (n.)
dép quai hậu, xăng-đan /ˈsændl/
Ex: These sandals are too small for me to wear. Đôi xăng-đan này quá nhỏ tôi không thể đi được.
scarf (n.)
khăn quàng cổ /skɑːvz/
Ex: I'm not cold because I'm wearing a scarf. Tôi không lạnh bởi vì tôi đang đeo khăn.
scatter (v.)
rắc, rải /ˈskætə(r)/
Ex: The farmer was scattering the grains of rice on the ground. Người nông dân đang rải thóc trên sân.
shade (n.)
bóng râm /ʃeɪd/
Ex: We sat down in the shade of the wall. Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của bức tường
soak (v.)
nhúng nước, ngâm nước /səʊk/
Ex: Soak the beans overnight before cooking. Hãy ngâm chỗ đậu này qua đêm rồi mới nấu.
tire (n.)
lốp xe /ˈtaɪə(r)/
Ex: Can you help me change the front tire? Bạn có thể giúp tôi thay lốp xe trước được không?
tray (n.)
cái khay /treɪ/
Ex: The waiter came back with atray of food. Phục vụ bàn quay lại với một khay thức ăn.
vegetable matter (n.)
chất thực vật /ˈvedʒtəbl ˈmætə(r)/
Ex: It may take vegetable matter several weeks to decompose. Có thể mất vài tuần để các chất thực vật phân hủy.
wire (n.)
dây điện, dây kim loại /ˈwaɪə(r)/
Ex: In front of my house is a wire fence. Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.
wrap (v.)
gói /ræp/
Ex: The book is carefully wrapped. Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.
Ex: He is so weak that he can't lift a bucket of water. Anh ta yếu đến mức không nhấc nổi một xô nước.
compost
(n.)
: phân xanh /ˈkɑːmpoʊst/
Ex: Compost is a mixture of decaying plants and vegetables that is added to soil to improve its quality. Phân xanh là hỗn hợp giữa cây và rau đã phân hủy, được bón vào đất để cải thiện chất lượng đất.
confirm
(v.)
: xác nhận /kənˈfɜː(r)m/
Giải thích: to state or show that something is definitely true or correct, Ex: Please write to confirm your reservation. Xin vui lòng viết xác nhận cho việc đặt phòng của bạn.
decompose
(v.)
: phân hủy, mục nát, thối rữa /ˌdiːkəmˈpəʊz/
Ex: Decomposed leaves will turn into compost. Lá cây bị mục rữa sẽ trở thành phân xanh.
deposit
(n.)
: tiền đặt cọc /dɪˈpɒzɪt/
Ex: The shop promised to keep the goods for me if I paid a deposit. Cửa hàng hứa sẽ giữ lại hàng cho tôi nếu tôi đưa trước tiền đặt cọc cho họ.
detergent
(n.)
: chất tẩy rửa /dɪˈtɜː(r)dʒ(ə)nt/
Ex: You shouldn't clean it with any detergent. Bạn không nên làm sạch nó bằng bất cứ loại chất tẩy rửa nào.
fabric
(n.)
: vải /ˈfæbrɪk/
Ex: The fabric used to make umbrellas is strong. Loại vải được dùng để làm ô rất bền.
fertilizer
(n.)
: phân bón /ˈfɜːrtəlaɪzə(r)/
Ex: The farmer should apply fertilizer regularly. Người nông dân nên bón phân bón đều đặn cho cây trồng.
firmly
(adv.)
: một cách chắc chắn, dứt khoát /ˈfɜːrmli/
Ex: Make sure that the rope is firmly attached. Hãy đảm bảo rằng dây thừng được cột một cách chắc chắn.
floor covering
(n.)
: tấm lát sàn nhà /flɔː(r) ˈkʌvərɪŋ/
Ex: The house looks more beautiful with new floor coverings. Căn nhà trông đẹp hơn khi được lát sàn mới.
glassware
(n.)
: đồ thủy tinh /ˈɡlæsweə(r)/
Ex: We purchased silver and glassware. Chúng tôi đã sắm được những đồ dùng bằng bạc và đồ thủy tinh.
grain
(n.)
: hạt (của cây lương thực) /ɡreɪn/
Ex: In rural areas, rats are a threat to grains. Ở các vùng nông thôn, chuột là một mối đe dọa cho các loại hạt lương thực.
heap
(n.)
: đống /hi:p/
Ex: His clothes lay in a heap on the floor. Quần áo của cậu ta chất thành đống trên sàn nhà.
leather
(n.)
: chất da /ˈlɛðə/
Ex: I like this leather jacket. Tôi thích cái áo khoác da này.
liquid
(n.)
: chất lỏng /ˈlɪkwɪd/
Ex: Water is a kind of liquid. Nước là một dạng chất lỏng.
mash
(v.)
: nghiền, dằm nát /mæʃ/
Ex: You can mash the mango with the spoon. Bạn có thể nghiền xoài bằng thìa.
mesh
(n.)
: tấm lưới /meʃ/
Ex: The bird was stuck in the mesh. Chú chim bị mắc kẹt trong tấm lưới.
metal
(n.)
: kim loại /'metl/
Ex: This table is made from metal. Bàn này được làm từ kim loại.
milkman
(n.)
: người giao sữa sáng /ˈmɪlkmən/
Ex: Every morning I get fresh milk from the milkman. Mỗi sáng tôi nhận được sữa tươi từ người giao sữa.
package
(v.)
: đóng gói /ˈpækɪdʒ/
Ex: Products are packaged before being sold. Các sản phẩm được đóng gói trước khi đem đi bán.
packaging
(n.)
: bao bì /ˈpækɪdʒɪŋ/
Ex: Sweets have plastic packaging. Kẹo có vỏ bọc bằng nhựa ni-lông.
plastic
(n.)
: nhựa /ˈplastɪk/
Ex: These bottles are made from plastic. Những chai này được làm từ nhựa.
pipe
(n.)
: ống dẫn /paɪp/
Ex: The pipes in my house are broken, so water covers the floor. Các đường ống trong nhà của tôi đang bị hỏng, vì vậy nước tràn khắp sàn.
reduce
(v.)
: giảm, cắt bớt /rɪˈdjuːs/
Ex: The number of homeless cases has been reduced slightly. Số lượng các trường hợp vô gia cư đã giảm nhẹ.
refill
(v.)
: làm đầy lại /ˌriːˈfɪl/
Ex: The waiter refilled our wine glasses. Người phục vụ lại đổ đầy những ly rượu cho chúng tôi.
relieve
(v.)
: làm dịu đi, làm cho nhẹ nhõm /rɪˈliːv/
Ex: Eating bananas can relieve the stress. Ăn chuối có thể giảm sự căng thẳng.
representative
(n.)
: người đại diện, đại diện /ˌreprɪˈzentətɪv/
Ex: The conference was attended by representatives from many countries. Buổi hội thảo có sự góp mặt của các đại diện đến từ nhiều nước.
reuse
(v.)
: tái sử dụng /ri:'ju:z/
Ex: These milk bottles can be reused. Những chai sữa có thể được tái sử dụng.
sandal
(n.)
: dép quai hậu, xăng-đan /ˈsændl/
Ex: These sandals are too small for me to wear. Đôi xăng-đan này quá nhỏ tôi không thể đi được.
scarf
(n.)
: khăn quàng cổ /skɑːvz/
Ex: I'm not cold because I'm wearing a scarf. Tôi không lạnh bởi vì tôi đang đeo khăn.
scatter
(v.)
: rắc, rải /ˈskætə(r)/
Ex: The farmer was scattering the grains of rice on the ground. Người nông dân đang rải thóc trên sân.
shade
(n.)
: bóng râm /ʃeɪd/
Ex: We sat down in the shade of the wall. Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của bức tường
soak
(v.)
: nhúng nước, ngâm nước /səʊk/
Ex: Soak the beans overnight before cooking. Hãy ngâm chỗ đậu này qua đêm rồi mới nấu.
tire
(n.)
: lốp xe /ˈtaɪə(r)/
Ex: Can you help me change the front tire? Bạn có thể giúp tôi thay lốp xe trước được không?
tray
(n.)
: cái khay /treɪ/
Ex: The waiter came back with atray of food. Phục vụ bàn quay lại với một khay thức ăn.
vegetable matter
(n.)
: chất thực vật /ˈvedʒtəbl ˈmætə(r)/
Ex: It may take vegetable matter several weeks to decompose. Có thể mất vài tuần để các chất thực vật phân hủy.
wire
(n.)
: dây điện, dây kim loại /ˈwaɪə(r)/
Ex: In front of my house is a wire fence. Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.
wrap
(v.)
: gói /ræp/
Ex: The book is carefully wrapped. Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.
Bình luận