Từ vựng

3,267

bucket
bucket (n.)

cái xô
/ˈbʌkɪt/

Ex: He is so weak that he can't lift a bucket of water.
Anh ta yếu đến mức không nhấc nổi một xô nước.

compost
compost (n.)

phân xanh
/ˈkɑːmpoʊst/

Ex: Compost is a mixture of decaying plants and vegetables that is added to soil to improve its quality.
Phân xanh là hỗn hợp giữa cây và rau đã phân hủy, được bón vào đất để cải thiện chất lượng đất.

confirm
confirm (v.)

xác nhận
/kənˈfɜː(r)m/

Ex: Please write to confirm your reservation.
Xin vui lòng viết xác nhận cho việc đặt phòng của bạn.

decompose
decompose (v.)

phân hủy, mục nát, thối rữa
/ˌdiːkəmˈpəʊz/

Ex: Decomposed leaves will turn into compost.
Lá cây bị mục rữa sẽ trở thành phân xanh.

deposit
deposit (n.)

tiền đặt cọc
/dɪˈpɒzɪt/

Ex: The shop promised to keep the goods for me if I paid a deposit.
Cửa hàng hứa sẽ giữ lại hàng cho tôi nếu tôi đưa trước tiền đặt cọc cho họ.

detergent
detergent (n.)

chất tẩy rửa
/dɪˈtɜː(r)dʒ(ə)nt/

Ex: You shouldn't clean it with any detergent.
Bạn không nên làm sạch nó bằng bất cứ loại chất tẩy rửa nào.

fabric
fabric (n.)

vải
/ˈfæbrɪk/

Ex: The fabric used to make umbrellas is strong.
Loại vải được dùng để làm ô rất bền.

fertilizer
fertilizer (n.)

phân bón
/ˈfɜːrtəlaɪzə(r)/

Ex: The farmer should apply fertilizer regularly.
Người nông dân nên bón phân bón đều đặn cho cây trồng.

firmly
firmly (adv.)

một cách chắc chắn, dứt khoát
/ˈfɜːrmli/

Ex: Make sure that the rope is firmly attached.
Hãy đảm bảo rằng dây thừng được cột một cách chắc chắn.

floor covering
floor covering (n.)

tấm lát sàn nhà
/flɔː(r) ˈkʌvərɪŋ/

Ex: The house looks more beautiful with new floor coverings.
Căn nhà trông đẹp hơn khi được lát sàn mới.

glassware
glassware (n.)

đồ thủy tinh
/ˈɡlæsweə(r)/

Ex: We purchased silver and glassware.
Chúng tôi đã sắm được những đồ dùng bằng bạc và đồ thủy tinh.

grain
grain (n.)

hạt (của cây lương thực)
/ɡreɪn/

Ex: In rural areas, rats are a threat to grains.
Ở các vùng nông thôn, chuột là một mối đe dọa cho các loại hạt lương thực.

heap
heap (n.)

đống
/hi:p/

Ex: His clothes lay in a heap on the floor.
Quần áo của cậu ta chất thành đống trên sàn nhà.

leather
leather (n.)

chất da
/ˈlɛðə/

Ex: I like this leather jacket.
Tôi thích cái áo khoác da này.

liquid
liquid (n.)

chất lỏng
ˈlɪkwɪd

Ex: Water is a kind of liquid.
Nước là một dạng chất lỏng.

mash
mash (v.)

nghiền, dằm nát
/mæʃ/

Ex: You can mash the mango with the spoon.
Bạn có thể nghiền xoài bằng thìa.

mesh
mesh (n.)

tấm lưới
/meʃ/

Ex: The bird was stuck in the mesh.
Chú chim bị mắc kẹt trong tấm lưới.

metal
metal (n.)

kim loại
/'metl/

Ex: This table is made from metal.
Bàn này được làm từ kim loại.

milkman
milkman (n.)

người giao sữa sáng
/ˈmɪlkmən/

Ex: Every morning I get fresh milk from the milkman.
Mỗi sáng tôi nhận được sữa tươi từ người giao sữa.

package
package (v.)

đóng gói
/ˈpækɪdʒ/

Ex: Products are packaged before being sold.
Các sản phẩm được đóng gói trước khi đem đi bán.

packaging
packaging (n.)

bao bì
/ˈpækɪdʒɪŋ/

Ex: Sweets have plastic packaging.
Kẹo có vỏ bọc bằng nhựa ni-lông.

plastic
plastic (n.)

nhựa
/ˈplastɪk/

Ex: These bottles are made from plastic.
Những chai này được làm từ nhựa.

pipe
pipe (n.)

ống dẫn
/paɪp/

Ex: The pipes in my house are broken, so water covers the floor.
Các đường ống trong nhà của tôi đang bị hỏng, vì vậy nước tràn khắp sàn.

reduce
reduce (v.)

giảm, cắt bớt
/rɪˈdjuːs/

Ex: The number of homeless cases has been reduced slightly.
Số lượng các trường hợp vô gia cư đã giảm nhẹ.

refill
refill (v.)

làm đầy lại
/ˌriːˈfɪl/

Ex: The waiter refilled our wine glasses.
Người phục vụ lại đổ đầy những ly rượu cho chúng tôi.

relieve
relieve (v.)

làm dịu đi, làm cho nhẹ nhõm
/rɪˈliːv/

Ex: Eating bananas can relieve the stress.
Ăn chuối có thể giảm sự căng thẳng.

representative
representative (n.)

người đại diện, đại diện
/ˌreprɪˈzentətɪv/

Ex: The conference was attended by representatives from many countries.
Buổi hội thảo có sự góp mặt của các đại diện đến từ nhiều nước.

reuse
reuse (v.)

tái sử dụng
/ri:'ju:z/

Ex: These milk bottles can be reused.
Những chai sữa có thể được tái sử dụng.

sandal
sandal (n.)

dép quai hậu, xăng-đan
/ˈsændl/

Ex: These sandals are too small for me to wear.
Đôi xăng-đan này quá nhỏ tôi không thể đi được.

scarf
scarf (n.)

khăn quàng cổ
/skɑːvz/

Ex: I'm not cold because I'm wearing a scarf.
Tôi không lạnh bởi vì tôi đang đeo khăn.

scatter
scatter (v.)

rắc, rải
/ˈskætə(r)/

Ex: The farmer was scattering the grains of rice on the ground.
Người nông dân đang rải thóc trên sân.

shade
shade (n.)

bóng râm
/ʃeɪd/

Ex: We sat down in the shade of the wall.
Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của bức tường

soak
soak (v.)

nhúng nước, ngâm nước
/səʊk/

Ex: Soak the beans overnight before cooking.
Hãy ngâm chỗ đậu này qua đêm rồi mới nấu.

tire
tire (n.)

lốp xe
/ˈtaɪə(r)/

Ex: Can you help me change the front tire?
Bạn có thể giúp tôi thay lốp xe trước được không?

tray
tray (n.)

cái khay
/treɪ/

Ex: The waiter came back with atray of food.
Phục vụ bàn quay lại với một khay thức ăn.

vegetable matter
vegetable matter (n.)

chất thực vật
/ˈvedʒtəbl ˈmætə(r)/

Ex: It may take vegetable matter several weeks to decompose.
Có thể mất vài tuần để các chất thực vật phân hủy.

wire
wire (n.)

dây điện, dây kim loại
/ˈwaɪə(r)/

Ex: In front of my house is a wire fence.
Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.

wrap
wrap (v.)

gói
/ræp/

Ex: The book is carefully wrapped.
Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.

bucket

bucket (n.) : cái xô
/ˈbʌkɪt/

Ex: He is so weak that he can't lift a bucket of water.
Anh ta yếu đến mức không nhấc nổi một xô nước.

compost

compost (n.) : phân xanh
/ˈkɑːmpoʊst/

Ex: Compost is a mixture of decaying plants and vegetables that is added to soil to improve its quality.
Phân xanh là hỗn hợp giữa cây và rau đã phân hủy, được bón vào đất để cải thiện chất lượng đất.

confirm

confirm (v.) : xác nhận
/kənˈfɜː(r)m/

Giải thích: to state or show that something is definitely true or correct,
Ex: Please write to confirm your reservation.
Xin vui lòng viết xác nhận cho việc đặt phòng của bạn.

decompose

decompose (v.) : phân hủy, mục nát, thối rữa
/ˌdiːkəmˈpəʊz/

Ex: Decomposed leaves will turn into compost.
Lá cây bị mục rữa sẽ trở thành phân xanh.

deposit

deposit (n.) : tiền đặt cọc
/dɪˈpɒzɪt/

Ex: The shop promised to keep the goods for me if I paid a deposit.
Cửa hàng hứa sẽ giữ lại hàng cho tôi nếu tôi đưa trước tiền đặt cọc cho họ.

detergent

detergent (n.) : chất tẩy rửa
/dɪˈtɜː(r)dʒ(ə)nt/

Ex: You shouldn't clean it with any detergent.
Bạn không nên làm sạch nó bằng bất cứ loại chất tẩy rửa nào.

fabric

fabric (n.) : vải
/ˈfæbrɪk/

Ex: The fabric used to make umbrellas is strong.
Loại vải được dùng để làm ô rất bền.

fertilizer

fertilizer (n.) : phân bón
/ˈfɜːrtəlaɪzə(r)/

Ex: The farmer should apply fertilizer regularly.
Người nông dân nên bón phân bón đều đặn cho cây trồng.

firmly

firmly (adv.) : một cách chắc chắn, dứt khoát
/ˈfɜːrmli/

Ex: Make sure that the rope is firmly attached.
Hãy đảm bảo rằng dây thừng được cột một cách chắc chắn.

floor covering

floor covering (n.) : tấm lát sàn nhà
/flɔː(r) ˈkʌvərɪŋ/

Ex: The house looks more beautiful with new floor coverings.
Căn nhà trông đẹp hơn khi được lát sàn mới.

glassware

glassware (n.) : đồ thủy tinh
/ˈɡlæsweə(r)/

Ex: We purchased silver and glassware.
Chúng tôi đã sắm được những đồ dùng bằng bạc và đồ thủy tinh.

grain

grain (n.) : hạt (của cây lương thực)
/ɡreɪn/

Ex: In rural areas, rats are a threat to grains.
Ở các vùng nông thôn, chuột là một mối đe dọa cho các loại hạt lương thực.

heap

heap (n.) : đống
/hi:p/

Ex: His clothes lay in a heap on the floor.
Quần áo của cậu ta chất thành đống trên sàn nhà.

leather

leather (n.) : chất da
/ˈlɛðə/

Ex: I like this leather jacket.
Tôi thích cái áo khoác da này.

liquid

liquid (n.) : chất lỏng
/ˈlɪkwɪd/

Ex: Water is a kind of liquid.
Nước là một dạng chất lỏng.

mash

mash (v.) : nghiền, dằm nát
/mæʃ/

Ex: You can mash the mango with the spoon.
Bạn có thể nghiền xoài bằng thìa.

mesh

mesh (n.) : tấm lưới
/meʃ/

Ex: The bird was stuck in the mesh.
Chú chim bị mắc kẹt trong tấm lưới.

metal

metal (n.) : kim loại
/'metl/

Ex: This table is made from metal.
Bàn này được làm từ kim loại.

milkman

milkman (n.) : người giao sữa sáng
/ˈmɪlkmən/

Ex: Every morning I get fresh milk from the milkman.
Mỗi sáng tôi nhận được sữa tươi từ người giao sữa.

package

package (v.) : đóng gói
/ˈpækɪdʒ/

Ex: Products are packaged before being sold.
Các sản phẩm được đóng gói trước khi đem đi bán.

packaging

packaging (n.) : bao bì
/ˈpækɪdʒɪŋ/

Ex: Sweets have plastic packaging.
Kẹo có vỏ bọc bằng nhựa ni-lông.

plastic

plastic (n.) : nhựa
/ˈplastɪk/

Ex: These bottles are made from plastic.
Những chai này được làm từ nhựa.

pipe

pipe (n.) : ống dẫn
/paɪp/

Ex: The pipes in my house are broken, so water covers the floor.
Các đường ống trong nhà của tôi đang bị hỏng, vì vậy nước tràn khắp sàn.

reduce

reduce (v.) : giảm, cắt bớt
/rɪˈdjuːs/

Ex: The number of homeless cases has been reduced slightly.
Số lượng các trường hợp vô gia cư đã giảm nhẹ.

refill

refill (v.) : làm đầy lại
/ˌriːˈfɪl/

Ex: The waiter refilled our wine glasses.
Người phục vụ lại đổ đầy những ly rượu cho chúng tôi.

relieve

relieve (v.) : làm dịu đi, làm cho nhẹ nhõm
/rɪˈliːv/

Ex: Eating bananas can relieve the stress.
Ăn chuối có thể giảm sự căng thẳng.

representative

representative (n.) : người đại diện, đại diện
/ˌreprɪˈzentətɪv/

Ex: The conference was attended by representatives from many countries.
Buổi hội thảo có sự góp mặt của các đại diện đến từ nhiều nước.

reuse

reuse (v.) : tái sử dụng
/ri:'ju:z/

Ex: These milk bottles can be reused.
Những chai sữa có thể được tái sử dụng.

sandal

sandal (n.) : dép quai hậu, xăng-đan
/ˈsændl/

Ex: These sandals are too small for me to wear.
Đôi xăng-đan này quá nhỏ tôi không thể đi được.

scarf

scarf (n.) : khăn quàng cổ
/skɑːvz/

Ex: I'm not cold because I'm wearing a scarf.
Tôi không lạnh bởi vì tôi đang đeo khăn.

scatter

scatter (v.) : rắc, rải
/ˈskætə(r)/

Ex: The farmer was scattering the grains of rice on the ground.
Người nông dân đang rải thóc trên sân.

shade

shade (n.) : bóng râm
/ʃeɪd/

Ex: We sat down in the shade of the wall.
Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của bức tường

soak

soak (v.) : nhúng nước, ngâm nước
/səʊk/

Ex: Soak the beans overnight before cooking.
Hãy ngâm chỗ đậu này qua đêm rồi mới nấu.

tire

tire (n.) : lốp xe
/ˈtaɪə(r)/

Ex: Can you help me change the front tire?
Bạn có thể giúp tôi thay lốp xe trước được không?

tray

tray (n.) : cái khay
/treɪ/

Ex: The waiter came back with atray of food.
Phục vụ bàn quay lại với một khay thức ăn.

vegetable matter

vegetable matter (n.) : chất thực vật
/ˈvedʒtəbl ˈmætə(r)/

Ex: It may take vegetable matter several weeks to decompose.
Có thể mất vài tuần để các chất thực vật phân hủy.

wire

wire (n.) : dây điện, dây kim loại
/ˈwaɪə(r)/

Ex: In front of my house is a wire fence.
Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.

wrap

wrap (v.) : gói
/ræp/

Ex: The book is carefully wrapped.
Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập