Từ vựng

3,364

accommodation
accommodation (n.)

chỗ ăn ở
/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Ex: Where can we find cheap accommodation?
Chúng ta có thể tìm thấy chỗ ở trọ giá rẻ ở đâu?

adventure
adventure (n.)

cuộc phiêu lưu
/ədˈventʃər/

Ex: Do you like the cartoon “The adventure of yellow bee”?
Bạn có thích bộ phim hoạt hình “Cuộc phiêu lưu của ong vàng” không?

arrival
arrival (n.)

sự đến, sự tới nơi
/əˈraɪvl/

Ex: We apologize for the late arrival of the train.
Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đã đến trễ giờ.

canoe
canoe (n.)

ca-nô, xuồng
/kəˈnu/

Ex: They like travelling in a canoe.
Họ thích đi du lịch bằng xuồng.

corn
corn (n.)

ngô, cây ngô (bắp)
/kɔːrn/

Ex: All our chickens are fed on corn.
Tất cả những con gà của chúng tôi đều được nuôi bằng ngô.

departure
departure (n.)

sự khởi hành
/dɪˈpɑrtʃər/

Ex: Our departure was delayed because of bad weather.
Sự khởi hành của chúng tôi bị hoãn vì thời tiết xấu.

destination
destination (n.)

nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
/,desti'neiʃn/

Ex: The next destination is Ha Long bay.
Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.

eternal
eternal (adj.)

vĩnh cửu
/ɪˈtɜː(r)n(ə)l/

Ex: Everyone wishes to live an eternal life.
Tất cả mọi người đều mong muốn được sống cuộc sống trường sinh.

florist
florist (n.)

người bán hoa
/ˈflɔrɪst/

Ex: Dean stopped at the florist's house on the way home.
Dean dừng lại ở nhà một người bán hoa trên đường về nhà.

giant
giant (adj.)

to lớn, khổng lồ
/ˈdʒaɪənt/

Ex: Be careful. The forests are full of giant snakes.
Hãy cẩn thận. Trong các khu rừng có rất nhiều con rắn khổng lồ.

heritage
heritage (n.)

di sản
/ˈherɪtɪdʒ/

Ex: Hue's Imperial City was listed as a Cultural World Heritage site by UNESCO in 1993.
Cố đô Huế được công nhận là di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO năm 1993.

import
import (v.)

nhập khẩu
/ɪmˈpɔːt/

Ex: We import a large number of cars from Japan.
Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật.

institute
institute (n.)

học viện, viện
/ˈɪnstɪˌtjuːt/

Ex: It is difficult to become a student at this famous institute.
Đó là khó khăn để trở thành một sinh viên tại học viện nổi tiếng này.

limestone
limestone (n.)

đá vôi
/ˈlaɪmˌstəʊn/

Ex: Limestone is used for building and for making cement.
Đá vôi được dùng để xây nhà và sản xuất xi măng.

luggage
luggage (n.)

hành lý, đồ đạc
/ˈlʌɡɪdʒ/

Ex: There's room for one more piece of luggage.
Vẫn còn chỗ cho một kiện hành lý nữa.

magnificent
magnificent (adj.)

nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy
/mæɡˈnɪfɪsənt/

Ex: That billionaire owns a magnificent villa.
Tỉ phú đó sở hữu một ngôi biệt thự lộng lẫy.

oceanic
oceanic (adj.)

thuộc đại dương
/ˌəʊʃiˈænɪk/

Ex: I had a chance to visit the oceanic institute in Nha Trang last year.
Tôi đã có cơ hội đến thăm Viện Hải dương học ở Nha Trang vào năm ngoái.

offshore
offshore (adj.)

xa bờ
/ˌɔːfˈʃɔː(r)/

Ex: Vietnam is developing more and more offshore fishing boats.
Việt Nam đang phát triển ngày càng nhiều tàu đánh cá xa bờ.

overturn
overturn (v.)

lật
/ˌəʊvə(r)ˈtɜː(r)n/

Ex: The boat overturned and everyone fell into the water.
Thuyền bị lật và mọi người ngã nhào xuống nước.

paddle
paddle (v.)

chèo thuyền
/ˈpædl/

Ex: We paddled the canoe along the coast.
Chúng tôi chèo xuồng chạy dọc bờ biển.

paddle
paddle (n.)

mái chèo
/ˈpædl/

Ex: If you want to move a canoe through water, you have to use paddles.
Nếu bạn muốn dịch chuyển một cái xuồng ở dưới nước bạn cần phải dùng mái chèo.

recognize
recognize (v.)

nhận ra
/ˈrekəɡnaɪz/

Ex: I recognized her by her red hair.
Tôi nhận ra cô ấy nhờ mái tóc đỏ của cô ấy.

slope
slope (n.)

dốc, con dốc
/sləʊp/

Ex: There are some nice gentle slopes that we can ski down.
Có một số sườn thoai thoải tốt mà chúng ta có thể trượt tuyết xuống.

stream
stream (n.)

dòng suối
/stri:m/

Ex: We waded across a shallow stream.
Chúng tôi lội qua một con suối cạn.

stumble
stumble (v.)

vấp ngã
/ˈstʌmbl/

Ex: I stumbled over a tree root.
Tôi vấp phải một cái gốc cây.

sugar cane
sugar cane (n.)

cây mía
/ˈʃʊɡə(r) keɪn/

Ex: Sugar is made from sugar cane.
Đường được làm từ cây mía.

sunbathe
sunbathe (v.)

tắm nắng
/ˈsʌnˌbeɪð/

Ex: They often spend 30 minutes sunbathing every morning.
Họ thường dành 30 phút tắm nắng vào mỗi buổi sáng.

tribe
tribe (n.)

bộ tộc, bộ lạc
/traɪb/

Ex: Tribes are people who do not live in towns or cities.
Những bộ lạc thường không sống ở thị trấn hoặc thành phố.

waterfall
waterfall (n.)

thác nước
/ˈwɔːtərfɔːl/

Ex: Angel Falls is the highest waterfall in the world.
Thác Angle là thác nước cao nhất trên thế giới.

accommodation

accommodation (n.) : chỗ ăn ở
/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Ex: Where can we find cheap accommodation?
Chúng ta có thể tìm thấy chỗ ở trọ giá rẻ ở đâu?

adventure

adventure (n.) : cuộc phiêu lưu
/ədˈventʃər/

Ex: Do you like the cartoon “The adventure of yellow bee”?
Bạn có thích bộ phim hoạt hình “Cuộc phiêu lưu của ong vàng” không?

arrival

arrival (n.) : sự đến, sự tới nơi
/əˈraɪvl/

Ex: We apologize for the late arrival of the train.
Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đã đến trễ giờ.

canoe

canoe (n.) : ca-nô, xuồng
/kəˈnu/

Ex: They like travelling in a canoe.
Họ thích đi du lịch bằng xuồng.

corn

corn (n.) : ngô, cây ngô (bắp)
/kɔːrn/

Ex: All our chickens are fed on corn.
Tất cả những con gà của chúng tôi đều được nuôi bằng ngô.

departure

departure (n.) : sự khởi hành
/dɪˈpɑrtʃər/

Ex: Our departure was delayed because of bad weather.
Sự khởi hành của chúng tôi bị hoãn vì thời tiết xấu.

destination

destination (n.) : nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
/,desti'neiʃn/

Giải thích: a place to which someone or something is going or being sent
Ex: The next destination is Ha Long bay.
Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.

eternal

eternal (adj.) : vĩnh cửu
/ɪˈtɜː(r)n(ə)l/

Ex: Everyone wishes to live an eternal life.
Tất cả mọi người đều mong muốn được sống cuộc sống trường sinh.

florist

florist (n.) : người bán hoa
/ˈflɔrɪst/

Ex: Dean stopped at the florist's house on the way home.
Dean dừng lại ở nhà một người bán hoa trên đường về nhà.

giant

giant (adj.) : to lớn, khổng lồ
/ˈdʒaɪənt/

Ex: Be careful. The forests are full of giant snakes.
Hãy cẩn thận. Trong các khu rừng có rất nhiều con rắn khổng lồ.

heritage

heritage (n.) : di sản
/ˈherɪtɪdʒ/

Ex: Hue's Imperial City was listed as a Cultural World Heritage site by UNESCO in 1993.
Cố đô Huế được công nhận là di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO năm 1993.

import

import (v.) : nhập khẩu
/ɪmˈpɔːt/

Ex: We import a large number of cars from Japan.
Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật.

institute

institute (n.) : học viện, viện
/ˈɪnstɪˌtjuːt/

Ex: It is difficult to become a student at this famous institute.
Đó là khó khăn để trở thành một sinh viên tại học viện nổi tiếng này.

limestone

limestone (n.) : đá vôi
/ˈlaɪmˌstəʊn/

Ex: Limestone is used for building and for making cement.
Đá vôi được dùng để xây nhà và sản xuất xi măng.

luggage

luggage (n.) : hành lý, đồ đạc
/ˈlʌɡɪdʒ/

Ex: There's room for one more piece of luggage.
Vẫn còn chỗ cho một kiện hành lý nữa.

magnificent

magnificent (adj.) : nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy
/mæɡˈnɪfɪsənt/

Ex: That billionaire owns a magnificent villa.
Tỉ phú đó sở hữu một ngôi biệt thự lộng lẫy.

oceanic

oceanic (adj.) : thuộc đại dương
/ˌəʊʃiˈænɪk/

Ex: I had a chance to visit the oceanic institute in Nha Trang last year.
Tôi đã có cơ hội đến thăm Viện Hải dương học ở Nha Trang vào năm ngoái.

offshore

offshore (adj.) : xa bờ
/ˌɔːfˈʃɔː(r)/

Ex: Vietnam is developing more and more offshore fishing boats.
Việt Nam đang phát triển ngày càng nhiều tàu đánh cá xa bờ.

overturn

overturn (v.) : lật
/ˌəʊvə(r)ˈtɜː(r)n/

Ex: The boat overturned and everyone fell into the water.
Thuyền bị lật và mọi người ngã nhào xuống nước.

paddle

paddle (v.) : chèo thuyền
/ˈpædl/

Ex: We paddled the canoe along the coast.
Chúng tôi chèo xuồng chạy dọc bờ biển.

paddle

paddle (n.) : mái chèo
/ˈpædl/

Ex: If you want to move a canoe through water, you have to use paddles.
Nếu bạn muốn dịch chuyển một cái xuồng ở dưới nước bạn cần phải dùng mái chèo.

recognize

recognize (v.) : nhận ra
/ˈrekəɡnaɪz/

Ex: I recognized her by her red hair.
Tôi nhận ra cô ấy nhờ mái tóc đỏ của cô ấy.

slope

slope (n.) : dốc, con dốc
/sləʊp/

Ex: There are some nice gentle slopes that we can ski down.
Có một số sườn thoai thoải tốt mà chúng ta có thể trượt tuyết xuống.

stream

stream (n.) : dòng suối
/stri:m/

Ex: We waded across a shallow stream.
Chúng tôi lội qua một con suối cạn.

stumble

stumble (v.) : vấp ngã
/ˈstʌmbl/

Ex: I stumbled over a tree root.
Tôi vấp phải một cái gốc cây.

sugar cane

sugar cane (n.) : cây mía
/ˈʃʊɡə(r) keɪn/

Ex: Sugar is made from sugar cane.
Đường được làm từ cây mía.

sunbathe

sunbathe (v.) : tắm nắng
/ˈsʌnˌbeɪð/

Ex: They often spend 30 minutes sunbathing every morning.
Họ thường dành 30 phút tắm nắng vào mỗi buổi sáng.

tribe

tribe (n.) : bộ tộc, bộ lạc
/traɪb/

Ex: Tribes are people who do not live in towns or cities.
Những bộ lạc thường không sống ở thị trấn hoặc thành phố.

waterfall

waterfall (n.) : thác nước
/ˈwɔːtərfɔːl/

Ex: Angel Falls is the highest waterfall in the world.
Thác Angle là thác nước cao nhất trên thế giới.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập