Ex: Where can we find cheap accommodation? Chúng ta có thể tìm thấy chỗ ở trọ giá rẻ ở đâu?
adventure (n.)
cuộc phiêu lưu /ədˈventʃər/
Ex: Do you like the cartoon “The adventure of yellow bee”? Bạn có thích bộ phim hoạt hình “Cuộc phiêu lưu của ong vàng” không?
arrival (n.)
sự đến, sự tới nơi /əˈraɪvl/
Ex: We apologize for the late arrival of the train. Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đã đến trễ giờ.
canoe (n.)
ca-nô, xuồng /kəˈnu/
Ex: They like travelling in a canoe. Họ thích đi du lịch bằng xuồng.
corn (n.)
ngô, cây ngô (bắp) /kɔːrn/
Ex: All our chickens are fed on corn. Tất cả những con gà của chúng tôi đều được nuôi bằng ngô.
departure (n.)
sự khởi hành /dɪˈpɑrtʃər/
Ex: Our departure was delayed because of bad weather. Sự khởi hành của chúng tôi bị hoãn vì thời tiết xấu.
destination (n.)
nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích /,desti'neiʃn/
Ex: The next destination is Ha Long bay. Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.
eternal (adj.)
vĩnh cửu /ɪˈtɜː(r)n(ə)l/
Ex: Everyone wishes to live an eternal life. Tất cả mọi người đều mong muốn được sống cuộc sống trường sinh.
florist (n.)
người bán hoa /ˈflɔrɪst/
Ex: Dean stopped at the florist's house on the way home. Dean dừng lại ở nhà một người bán hoa trên đường về nhà.
giant (adj.)
to lớn, khổng lồ /ˈdʒaɪənt/
Ex: Be careful. The forests are full of giant snakes. Hãy cẩn thận. Trong các khu rừng có rất nhiều con rắn khổng lồ.
heritage (n.)
di sản /ˈherɪtɪdʒ/
Ex: Hue's Imperial City was listed as a Cultural World Heritage site by UNESCO in 1993. Cố đô Huế được công nhận là di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO năm 1993.
import (v.)
nhập khẩu /ɪmˈpɔːt/
Ex: We import a large number of cars from Japan. Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật.
institute (n.)
học viện, viện /ˈɪnstɪˌtjuːt/
Ex: It is difficult to become a student at this famous institute. Đó là khó khăn để trở thành một sinh viên tại học viện nổi tiếng này.
limestone (n.)
đá vôi /ˈlaɪmˌstəʊn/
Ex: Limestone is used for building and for making cement. Đá vôi được dùng để xây nhà và sản xuất xi măng.
luggage (n.)
hành lý, đồ đạc /ˈlʌɡɪdʒ/
Ex: There's room for one more piece of luggage. Vẫn còn chỗ cho một kiện hành lý nữa.
magnificent (adj.)
nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy /mæɡˈnɪfɪsənt/
Ex: That billionaire owns a magnificent villa. Tỉ phú đó sở hữu một ngôi biệt thự lộng lẫy.
oceanic (adj.)
thuộc đại dương /ˌəʊʃiˈænɪk/
Ex: I had a chance to visit the oceanic institute in Nha Trang last year. Tôi đã có cơ hội đến thăm Viện Hải dương học ở Nha Trang vào năm ngoái.
offshore (adj.)
xa bờ /ˌɔːfˈʃɔː(r)/
Ex: Vietnam is developing more and more offshore fishing boats. Việt Nam đang phát triển ngày càng nhiều tàu đánh cá xa bờ.
overturn (v.)
lật /ˌəʊvə(r)ˈtɜː(r)n/
Ex: The boat overturned and everyone fell into the water. Thuyền bị lật và mọi người ngã nhào xuống nước.
paddle (v.)
chèo thuyền /ˈpædl/
Ex: We paddled the canoe along the coast. Chúng tôi chèo xuồng chạy dọc bờ biển.
paddle (n.)
mái chèo /ˈpædl/
Ex: If you want to move a canoe through water, you have to use paddles. Nếu bạn muốn dịch chuyển một cái xuồng ở dưới nước bạn cần phải dùng mái chèo.
recognize (v.)
nhận ra /ˈrekəɡnaɪz/
Ex: I recognized her by her red hair. Tôi nhận ra cô ấy nhờ mái tóc đỏ của cô ấy.
slope (n.)
dốc, con dốc /sləʊp/
Ex: There are some nice gentle slopes that we can ski down. Có một số sườn thoai thoải tốt mà chúng ta có thể trượt tuyết xuống.
stream (n.)
dòng suối /stri:m/
Ex: We waded across a shallow stream. Chúng tôi lội qua một con suối cạn.
stumble (v.)
vấp ngã /ˈstʌmbl/
Ex: I stumbled over a tree root. Tôi vấp phải một cái gốc cây.
sugar cane (n.)
cây mía /ˈʃʊɡə(r) keɪn/
Ex: Sugar is made from sugar cane. Đường được làm từ cây mía.
sunbathe (v.)
tắm nắng /ˈsʌnˌbeɪð/
Ex: They often spend 30 minutes sunbathing every morning. Họ thường dành 30 phút tắm nắng vào mỗi buổi sáng.
tribe (n.)
bộ tộc, bộ lạc /traɪb/
Ex: Tribes are people who do not live in towns or cities. Những bộ lạc thường không sống ở thị trấn hoặc thành phố.
waterfall (n.)
thác nước /ˈwɔːtərfɔːl/
Ex: Angel Falls is the highest waterfall in the world. Thác Angle là thác nước cao nhất trên thế giới.
Ex: Where can we find cheap accommodation? Chúng ta có thể tìm thấy chỗ ở trọ giá rẻ ở đâu?
adventure
(n.)
: cuộc phiêu lưu /ədˈventʃər/
Ex: Do you like the cartoon “The adventure of yellow bee”? Bạn có thích bộ phim hoạt hình “Cuộc phiêu lưu của ong vàng” không?
arrival
(n.)
: sự đến, sự tới nơi /əˈraɪvl/
Ex: We apologize for the late arrival of the train. Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đã đến trễ giờ.
canoe
(n.)
: ca-nô, xuồng /kəˈnu/
Ex: They like travelling in a canoe. Họ thích đi du lịch bằng xuồng.
corn
(n.)
: ngô, cây ngô (bắp) /kɔːrn/
Ex: All our chickens are fed on corn. Tất cả những con gà của chúng tôi đều được nuôi bằng ngô.
departure
(n.)
: sự khởi hành /dɪˈpɑrtʃər/
Ex: Our departure was delayed because of bad weather. Sự khởi hành của chúng tôi bị hoãn vì thời tiết xấu.
destination
(n.)
: nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích /,desti'neiʃn/
Giải thích: a place to which someone or something is going or being sent Ex: The next destination is Ha Long bay. Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.
eternal
(adj.)
: vĩnh cửu /ɪˈtɜː(r)n(ə)l/
Ex: Everyone wishes to live an eternal life. Tất cả mọi người đều mong muốn được sống cuộc sống trường sinh.
florist
(n.)
: người bán hoa /ˈflɔrɪst/
Ex: Dean stopped at the florist's house on the way home. Dean dừng lại ở nhà một người bán hoa trên đường về nhà.
giant
(adj.)
: to lớn, khổng lồ /ˈdʒaɪənt/
Ex: Be careful. The forests are full of giant snakes. Hãy cẩn thận. Trong các khu rừng có rất nhiều con rắn khổng lồ.
heritage
(n.)
: di sản /ˈherɪtɪdʒ/
Ex: Hue's Imperial City was listed as a Cultural World Heritage site by UNESCO in 1993. Cố đô Huế được công nhận là di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO năm 1993.
import
(v.)
: nhập khẩu /ɪmˈpɔːt/
Ex: We import a large number of cars from Japan. Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật.
institute
(n.)
: học viện, viện /ˈɪnstɪˌtjuːt/
Ex: It is difficult to become a student at this famous institute. Đó là khó khăn để trở thành một sinh viên tại học viện nổi tiếng này.
limestone
(n.)
: đá vôi /ˈlaɪmˌstəʊn/
Ex: Limestone is used for building and for making cement. Đá vôi được dùng để xây nhà và sản xuất xi măng.
luggage
(n.)
: hành lý, đồ đạc /ˈlʌɡɪdʒ/
Ex: There's room for one more piece of luggage. Vẫn còn chỗ cho một kiện hành lý nữa.
Bình luận