Từ vựng

2,807

spare time
spare time (n.)

thời gian rảnh rỗi
/sper taɪm/

Ex: I like to do gardening in my spare time.
Mình thích làm vườn lúc rảnh rỗi.

spare
spare (adj.)

thừa, dư
/sper/

Ex: Have you got a spare pen?
Cậu có cái bút nào dư không?

by far
by far (phr.)

nhiều, bỏ xa
/baɪ fɑːr/

Ex: He is by far the best student in the class.
Anh ta là học sinh giỏi nhất lớp, vượt xa các học sinh khác.

household
household (n.)

hộ gia đình
/ˈhaʊshəʊld/

Ex: My household bill comes to twenty dollars.
Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.

view
view (v.)

xem
/vjuː/

Ex: There's a special area at the airport where you can view aircraft taking off and landing.
Có một khu vực đặc biệt ở sân bay nơi bạn có thể xem máy bay cất cánh và hạ cánh.

pursuit
pursuit (n.)

thú vui đeo đuổi
/pɚˈsuːt/

Ex: I enjoy outdoor pursuits, like hiking and riding bikes.
Mình thích các thú vui ngoài trời, như leo núi và đạp xe.

include
include (v.)

bao gồm
/ɪnˈkluːd/

Ex: Tax and service are included in the bill.
Thuế và dịch vụ được bao gồm trong cước phí.

inclusion
inclusion (n.)

sự bao gồm, sự gồm cả
/ɪnˈkluːʒən/

Ex: She is being considered for inclusion on the England team.
Cô ấy đang được cân nhắc để cho vào đội tuyển Anh.

inclusive
inclusive (n.)

bao gồm, kể cả
/ɪnˈkluːsɪv/

Ex: My rent is $700 a month inclusive.
Tiền thuê nhà của mình là 700 đô la bao gồm tất cả.

spectator sports
spectator sports (n.)

những môn thể thao thu hút nhiều khán giả
/spekˈteɪt ̬ɚ spɔːrts/

Ex: Football is one of the most popular spectator sports.
Một trong những môn thể thao hút khán giả phổ biến nhất là bóng đá."

do-it-yourself
do-it-yourself (phr.)

tự làm
/ˌduːɪtjɚˈself/

Ex: Don't look for help, this is a do-it-yourself environment.
Đừng tìm sự giúp đỡ, đó là một môi trường mà mọi người phải tự hoàn thành công việc của mình.

gardening
gardening (n.)

làm vườn
/ˈgɑrːdənɪŋ/

Ex: Is there anything else I can do? I don’t like gardening.
Có việc gì khác tớ có thể làm không? Tớ không thích làm vườn.

undertake
undertake (v.)

thực hiện
/ˌʌndɚˈteɪk/

Ex: Students are required to undertake simple experiments.
Sinh viên được yêu cầu thực hiện những thí nghiệm đơn giản.

snooker
snooker (n.)

môn snooker (1 loại hình bi-da)
/ˈsnuːkɚ/

Ex: Is snooker popular in your country?
Môn snooker có phổ biến ở đất nước bạn không?

pool
pool (n.)

môn pool (1 loại hình bi-da)
/puːl/

Ex: Do you know where pool comes from?
Bạn có biết môn pool đến từ đâu không?

darts
darts (n.)

môn phi tiêu
/dɑːrts/

Ex: Do you like darts?
Bạn có thích môn phi tiêu không?

enormous
enormous (adj.)

nhiều, to lớn
/ɪˈnɔːrməs/

Ex: He earns an enormous salary.
Anh ta kiếm được lương rất cao.

on offer
on offer (phr.)

sẵn có
/ ɔːn ˈɔːfər/

Ex: There are a number of courses on offer at the moment.
Hiện giờ sẵn có rất nhiều khóa học.

bricklaying
bricklaying (n.)

sự xây gạch
/ˈbrɪkˌleɪɪŋ/

Ex: Bricklaying is a skilled job.
Xây gạch là công việc cần sự khéo tay.

sophisticated
sophisticated (adj.)

tinh vi, phức tạp
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Ex: These are among the most sophisticated weapons in the world.
Đây là trong số những vũ khí tinh vi nhất trên thế giới.

stock market
stock market (n.)

thị trường chứng khoán
/stɑːk ˈmɑrːkɪt/

Ex: You should learn how to make your own stock market decisions.
Bạn nên học cách tự đưa ra quyết định về thị trường chứng khoán.

shoemaking
shoemaking (v.)

đóng giày
/ʃuːmeɪkɪŋ /

Ex: I'm going to learn shoemaking.
Mình sắp học đóng giày.

engrave
engrave (v.)

khắc, chạm trổ
/ɪnˈgreɪv/

Ex: The bracelet was engraved with his name and date of birth.
Cái vòng cổ được chạm khắc tên và ngày sinh của anh ấy.

practical skill
practical skill (n.)

kĩ năng thực hành
/ˈpræktɪkəl skɪl/

Ex: This course provides people with practical skills they can do with their hands.
Khóa học này cung cấp cho mọi người các kĩ năng thực hành họ có thể thực hiện với đôi bàn tay của mình.

entry qualification
entry qualification (n.)

điều kiện nhập học
/ˈen.tri ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/

Ex: What entry qualifications are needed for this course?
Những điều kiện nhập học nào cần thiết cho khóa học này?

generous
generous (adj.)

rộng rãi, hào phóng
/ˈdʒenərəs/

Ex: It’s very generous of him to pay all the bill.
Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn.

basement
basement (n.)

tầng hầm
/ˈbeɪsmənt/

Ex: Our company's parking lot is in the basement.
Chỗ để xe của công ty chúng ta ở tầng hầm.

spectacular
spectacular (adj.)

hùng vĩ
/spɛkˈtakjʊlə/

Ex: From the window you can have a spectacular view of the mountain.
Từ cửa sổ bạn có thể nhìn thấy cảnh núi non hùng vĩ.

hire
hire (v.)

thuê, mướn; tiền trả công
/'haiə/

Ex: She was hired after her third interview.
Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba.

memento
memento (n.)

kỉ vật
/məˈmentoʊ/

Ex: I keep a stone as a memento of our holiday.
Mình giữ một hòn đá làm kỉ vật cho kì nghỉ của chúng ta.

campground
campground (n.)

bãi đất cắm trại
ˈkæmpgraʊnd/

Ex: This area would make a wondeful campground.
Chỗ này tuyệt vời để làm bãi đất cắm trại.

trash
trash (n.)

rác
/træʃ/

Ex: Don't throw trash on the street.
Đừng vứt rác trên đường phố.

giant
giant (adj.)

to lớn, khổng lồ
/ˈdʒaɪənt/

Ex: Be careful. The forests are full of giant snakes.
Hãy cẩn thận. Trong các khu rừng có rất nhiều con rắn khổng lồ.

giant tree
giant tree (n.)

cây cổ thụ
/ˈdʒaɪənt triː/

Ex: Wait for me at the giant tree.
Đợi mình ở chỗ cây cổ thụ.

dirt bike
dirt bike (n.)

xe đạp địa hình
/dɝːt baɪk/

Ex: Is it expensive to buy a new dirt bike?
Mua một chiếc xe đạp địa hình mới có đắt không?

depressed
depressed (adj.)

chán nản, thất vọng
/dɪˈprest/

Ex: She became deeply depressed when her husband died.
Bà ấy thất vọng nặng nề khi chồng mất.

solitude
solitude (n.)

sự biệt lập, cô độc
/ˈsɑːlətuːd/

Ex: She enjoys her life of solitude.
Bà ấy thích cuộc sống cô độc của mình.

wilderness
wilderness (n.)

vùng hoang dã, bãi hoang
/ˈwɪldənəs/

Ex: The Antarctic is the world's last great wilderness.
Nam cực là nơi hoang dã tuyệt vời cuối cùng trên thế giới.

desert
desert (n.)

sa mạc
/'dezərt/

Ex: The Sahara is the hottest desert in the world.
Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới.

umbrella tent
umbrella tent (n.)

lều dù
/ʌmˈbrelə tent/

Ex: We need an umbrella tent for camping.
Chúng ta cần một chiếc lều dù để cắm trại.

wallet
wallet (n.)

ví (thường dùng cho nam giới)
/ˈwɑːlɪt/

Ex: Do you see my wallet anywhere?
Cậu có nhìn thấy cái ví của mình đâu không?

spare time

spare time (n.) : thời gian rảnh rỗi
/sper taɪm/

Ex: I like to do gardening in my spare time.
Mình thích làm vườn lúc rảnh rỗi.

spare

spare (adj.) : thừa, dư
/sper/

Ex: Have you got a spare pen?
Cậu có cái bút nào dư không?

by far

by far (phr.) : nhiều, bỏ xa
/baɪ fɑːr/

Ex: He is by far the best student in the class.
Anh ta là học sinh giỏi nhất lớp, vượt xa các học sinh khác.

household

household (n.) : hộ gia đình
/ˈhaʊshəʊld/

Ex: My household bill comes to twenty dollars.
Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.

view

view (v.) : xem
/vjuː/

Ex: There's a special area at the airport where you can view aircraft taking off and landing.
Có một khu vực đặc biệt ở sân bay nơi bạn có thể xem máy bay cất cánh và hạ cánh.

pursuit

pursuit (n.) : thú vui đeo đuổi
/pɚˈsuːt/

Ex: I enjoy outdoor pursuits, like hiking and riding bikes.
Mình thích các thú vui ngoài trời, như leo núi và đạp xe.

include

include (v.) : bao gồm
/ɪnˈkluːd/

Ex: Tax and service are included in the bill.
Thuế và dịch vụ được bao gồm trong cước phí.

inclusion

inclusion (n.) : sự bao gồm, sự gồm cả
/ɪnˈkluːʒən/

Ex: She is being considered for inclusion on the England team.
Cô ấy đang được cân nhắc để cho vào đội tuyển Anh.

inclusive

inclusive (n.) : bao gồm, kể cả
/ɪnˈkluːsɪv/

Ex: My rent is $700 a month inclusive.
Tiền thuê nhà của mình là 700 đô la bao gồm tất cả.

spectator sports

spectator sports (n.) : những môn thể thao thu hút nhiều khán giả
/spekˈteɪt ̬ɚ spɔːrts/

Ex: Football is one of the most popular spectator sports.
Một trong những môn thể thao hút khán giả phổ biến nhất là bóng đá."

do-it-yourself

do-it-yourself (phr.) : tự làm
/ˌduːɪtjɚˈself/

Ex: Don't look for help, this is a do-it-yourself environment.
Đừng tìm sự giúp đỡ, đó là một môi trường mà mọi người phải tự hoàn thành công việc của mình.

gardening

gardening (n.) : làm vườn
/ˈgɑrːdənɪŋ/

Ex: Is there anything else I can do? I don’t like gardening.
Có việc gì khác tớ có thể làm không? Tớ không thích làm vườn.

undertake

undertake (v.) : thực hiện
/ˌʌndɚˈteɪk/

Ex: Students are required to undertake simple experiments.
Sinh viên được yêu cầu thực hiện những thí nghiệm đơn giản.

snooker

snooker (n.) : môn snooker (1 loại hình bi-da)
/ˈsnuːkɚ/

Ex: Is snooker popular in your country?
Môn snooker có phổ biến ở đất nước bạn không?

pool

pool (n.) : môn pool (1 loại hình bi-da)
/puːl/

Ex: Do you know where pool comes from?
Bạn có biết môn pool đến từ đâu không?

darts

darts (n.) : môn phi tiêu
/dɑːrts/

Ex: Do you like darts?
Bạn có thích môn phi tiêu không?

enormous

enormous (adj.) : nhiều, to lớn
/ɪˈnɔːrməs/

Ex: He earns an enormous salary.
Anh ta kiếm được lương rất cao.

on offer

on offer (phr.) : sẵn có
/ ɔːn ˈɔːfər/

Ex: There are a number of courses on offer at the moment.
Hiện giờ sẵn có rất nhiều khóa học.

bricklaying

bricklaying (n.) : sự xây gạch
/ˈbrɪkˌleɪɪŋ/

Ex: Bricklaying is a skilled job.
Xây gạch là công việc cần sự khéo tay.

sophisticated

sophisticated (adj.) : tinh vi, phức tạp
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Ex: These are among the most sophisticated weapons in the world.
Đây là trong số những vũ khí tinh vi nhất trên thế giới.

stock market

stock market (n.) : thị trường chứng khoán
/stɑːk ˈmɑrːkɪt/

Ex: You should learn how to make your own stock market decisions.
Bạn nên học cách tự đưa ra quyết định về thị trường chứng khoán.

shoemaking

shoemaking (v.) : đóng giày
/ʃuːmeɪkɪŋ /

Ex: I'm going to learn shoemaking.
Mình sắp học đóng giày.

engrave

engrave (v.) : khắc, chạm trổ
/ɪnˈgreɪv/

Ex: The bracelet was engraved with his name and date of birth.
Cái vòng cổ được chạm khắc tên và ngày sinh của anh ấy.

practical skill

practical skill (n.) : kĩ năng thực hành
/ˈpræktɪkəl skɪl/

Ex: This course provides people with practical skills they can do with their hands.
Khóa học này cung cấp cho mọi người các kĩ năng thực hành họ có thể thực hiện với đôi bàn tay của mình.

entry qualification

entry qualification (n.) : điều kiện nhập học
/ˈen.tri ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/

Ex: What entry qualifications are needed for this course?
Những điều kiện nhập học nào cần thiết cho khóa học này?

generous

generous (adj.) : rộng rãi, hào phóng
/ˈdʒenərəs/

Ex: It’s very generous of him to pay all the bill.
Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn.

basement

basement (n.) : tầng hầm
/ˈbeɪsmənt/

Ex: Our company's parking lot is in the basement.
Chỗ để xe của công ty chúng ta ở tầng hầm.

spectacular

spectacular (adj.) : hùng vĩ
/spɛkˈtakjʊlə/

Ex: From the window you can have a spectacular view of the mountain.
Từ cửa sổ bạn có thể nhìn thấy cảnh núi non hùng vĩ.

hire

hire (v.) : thuê, mướn; tiền trả công
/'haiə/

Giải thích: to give somebody a job
Ex: She was hired after her third interview.
Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba.

memento

memento (n.) : kỉ vật
/məˈmentoʊ/

Ex: I keep a stone as a memento of our holiday.
Mình giữ một hòn đá làm kỉ vật cho kì nghỉ của chúng ta.

campground

campground (n.) : bãi đất cắm trại
/ˈkæmpgraʊnd//

Ex: This area would make a wondeful campground.
Chỗ này tuyệt vời để làm bãi đất cắm trại.

trash

trash (n.) : rác
/træʃ/

Ex: Don't throw trash on the street.
Đừng vứt rác trên đường phố.

giant

giant (adj.) : to lớn, khổng lồ
/ˈdʒaɪənt/

Ex: Be careful. The forests are full of giant snakes.
Hãy cẩn thận. Trong các khu rừng có rất nhiều con rắn khổng lồ.

giant tree

giant tree (n.) : cây cổ thụ
/ˈdʒaɪənt triː/

Ex: Wait for me at the giant tree.
Đợi mình ở chỗ cây cổ thụ.

dirt bike

dirt bike (n.) : xe đạp địa hình
/dɝːt baɪk/

Ex: Is it expensive to buy a new dirt bike?
Mua một chiếc xe đạp địa hình mới có đắt không?

depressed

depressed (adj.) : chán nản, thất vọng
/dɪˈprest/

Ex: She became deeply depressed when her husband died.
Bà ấy thất vọng nặng nề khi chồng mất.

solitude

solitude (n.) : sự biệt lập, cô độc
/ˈsɑːlətuːd/

Ex: She enjoys her life of solitude.
Bà ấy thích cuộc sống cô độc của mình.

wilderness

wilderness (n.) : vùng hoang dã, bãi hoang
/ˈwɪldənəs/

Ex: The Antarctic is the world's last great wilderness.
Nam cực là nơi hoang dã tuyệt vời cuối cùng trên thế giới.

desert

desert (n.) : sa mạc
/'dezərt/

Ex: The Sahara is the hottest desert in the world.
Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới.

umbrella tent

umbrella tent (n.) : lều dù
/ʌmˈbrelə tent/

Ex: We need an umbrella tent for camping.
Chúng ta cần một chiếc lều dù để cắm trại.

wallet

wallet (n.) : ví (thường dùng cho nam giới)
/ˈwɑːlɪt/

Ex: Do you see my wallet anywhere?
Cậu có nhìn thấy cái ví của mình đâu không?



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập