Ex: I like to do gardening in my spare time. Mình thích làm vườn lúc rảnh rỗi.
spare (adj.)
thừa, dư /sper/
Ex: Have you got a spare pen? Cậu có cái bút nào dư không?
by far (phr.)
nhiều, bỏ xa /baɪ fɑːr/
Ex: He is by far the best student in the class. Anh ta là học sinh giỏi nhất lớp, vượt xa các học sinh khác.
household (n.)
hộ gia đình /ˈhaʊshəʊld/
Ex: My household bill comes to twenty dollars. Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.
view (v.)
xem /vjuː/
Ex: There's a special area at the airport where you can view aircraft taking off and landing. Có một khu vực đặc biệt ở sân bay nơi bạn có thể xem máy bay cất cánh và hạ cánh.
pursuit (n.)
thú vui đeo đuổi /pɚˈsuːt/
Ex: I enjoy outdoor pursuits, like hiking and riding bikes. Mình thích các thú vui ngoài trời, như leo núi và đạp xe.
include (v.)
bao gồm /ɪnˈkluːd/
Ex: Tax and service are included in the bill. Thuế và dịch vụ được bao gồm trong cước phí.
inclusion (n.)
sự bao gồm, sự gồm cả /ɪnˈkluːʒən/
Ex: She is being considered for inclusion on the England team. Cô ấy đang được cân nhắc để cho vào đội tuyển Anh.
inclusive (n.)
bao gồm, kể cả /ɪnˈkluːsɪv/
Ex: My rent is $700 a month inclusive. Tiền thuê nhà của mình là 700 đô la bao gồm tất cả.
spectator sports (n.)
những môn thể thao thu hút nhiều khán giả /spekˈteɪt ̬ɚ spɔːrts/
Ex: Football is one of the most popular spectator sports. Một trong những môn thể thao hút khán giả phổ biến nhất là bóng đá."
do-it-yourself (phr.)
tự làm /ˌduːɪtjɚˈself/
Ex: Don't look for help, this is a do-it-yourself environment. Đừng tìm sự giúp đỡ, đó là một môi trường mà mọi người phải tự hoàn thành công việc của mình.
gardening (n.)
làm vườn /ˈgɑrːdənɪŋ/
Ex: Is there anything else I can do? I don’t like gardening. Có việc gì khác tớ có thể làm không? Tớ không thích làm vườn.
undertake (v.)
thực hiện /ˌʌndɚˈteɪk/
Ex: Students are required to undertake simple experiments. Sinh viên được yêu cầu thực hiện những thí nghiệm đơn giản.
snooker (n.)
môn snooker (1 loại hình bi-da) /ˈsnuːkɚ/
Ex: Is snooker popular in your country? Môn snooker có phổ biến ở đất nước bạn không?
pool (n.)
môn pool (1 loại hình bi-da) /puːl/
Ex: Do you know where pool comes from? Bạn có biết môn pool đến từ đâu không?
darts (n.)
môn phi tiêu /dɑːrts/
Ex: Do you like darts? Bạn có thích môn phi tiêu không?
enormous (adj.)
nhiều, to lớn /ɪˈnɔːrməs/
Ex: He earns an enormous salary. Anh ta kiếm được lương rất cao.
on offer (phr.)
sẵn có / ɔːn ˈɔːfər/
Ex: There are a number of courses on offer at the moment. Hiện giờ sẵn có rất nhiều khóa học.
bricklaying (n.)
sự xây gạch /ˈbrɪkˌleɪɪŋ/
Ex: Bricklaying is a skilled job. Xây gạch là công việc cần sự khéo tay.
sophisticated (adj.)
tinh vi, phức tạp /səˈfɪstɪkeɪtɪd/
Ex: These are among the most sophisticated weapons in the world. Đây là trong số những vũ khí tinh vi nhất trên thế giới.
stock market (n.)
thị trường chứng khoán /stɑːk ˈmɑrːkɪt/
Ex: You should learn how to make your own stock market decisions. Bạn nên học cách tự đưa ra quyết định về thị trường chứng khoán.
shoemaking (v.)
đóng giày /ʃuːmeɪkɪŋ /
Ex: I'm going to learn shoemaking. Mình sắp học đóng giày.
engrave (v.)
khắc, chạm trổ /ɪnˈgreɪv/
Ex: The bracelet was engraved with his name and date of birth. Cái vòng cổ được chạm khắc tên và ngày sinh của anh ấy.
practical skill (n.)
kĩ năng thực hành /ˈpræktɪkəl skɪl/
Ex: This course provides people with practical skills they can do with their hands. Khóa học này cung cấp cho mọi người các kĩ năng thực hành họ có thể thực hiện với đôi bàn tay của mình.
entry qualification (n.)
điều kiện nhập học /ˈen.tri ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/
Ex: What entry qualifications are needed for this course? Những điều kiện nhập học nào cần thiết cho khóa học này?
generous (adj.)
rộng rãi, hào phóng /ˈdʒenərəs/
Ex: It’s very generous of him to pay all the bill. Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn.
basement (n.)
tầng hầm /ˈbeɪsmənt/
Ex: Our company's parking lot is in the basement. Chỗ để xe của công ty chúng ta ở tầng hầm.
spectacular (adj.)
hùng vĩ /spɛkˈtakjʊlə/
Ex: From the window you can have a spectacular view of the mountain. Từ cửa sổ bạn có thể nhìn thấy cảnh núi non hùng vĩ.
hire (v.)
thuê, mướn; tiền trả công /'haiə/
Ex: She was hired after her third interview. Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba.
memento (n.)
kỉ vật /məˈmentoʊ/
Ex: I keep a stone as a memento of our holiday. Mình giữ một hòn đá làm kỉ vật cho kì nghỉ của chúng ta.
campground (n.)
bãi đất cắm trại ˈkæmpgraʊnd/
Ex: This area would make a wondeful campground. Chỗ này tuyệt vời để làm bãi đất cắm trại.
trash (n.)
rác /træʃ/
Ex: Don't throw trash on the street. Đừng vứt rác trên đường phố.
giant (adj.)
to lớn, khổng lồ /ˈdʒaɪənt/
Ex: Be careful. The forests are full of giant snakes. Hãy cẩn thận. Trong các khu rừng có rất nhiều con rắn khổng lồ.
giant tree (n.)
cây cổ thụ /ˈdʒaɪənt triː/
Ex: Wait for me at the giant tree. Đợi mình ở chỗ cây cổ thụ.
dirt bike (n.)
xe đạp địa hình /dɝːt baɪk/
Ex: Is it expensive to buy a new dirt bike? Mua một chiếc xe đạp địa hình mới có đắt không?
depressed (adj.)
chán nản, thất vọng /dɪˈprest/
Ex: She became deeply depressed when her husband died. Bà ấy thất vọng nặng nề khi chồng mất.
solitude (n.)
sự biệt lập, cô độc /ˈsɑːlətuːd/
Ex: She enjoys her life of solitude. Bà ấy thích cuộc sống cô độc của mình.
wilderness (n.)
vùng hoang dã, bãi hoang /ˈwɪldənəs/
Ex: The Antarctic is the world's last great wilderness. Nam cực là nơi hoang dã tuyệt vời cuối cùng trên thế giới.
desert (n.)
sa mạc /'dezərt/
Ex: The Sahara is the hottest desert in the world. Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới.
umbrella tent (n.)
lều dù /ʌmˈbrelə tent/
Ex: We need an umbrella tent for camping. Chúng ta cần một chiếc lều dù để cắm trại.
wallet (n.)
ví (thường dùng cho nam giới) /ˈwɑːlɪt/
Ex: Do you see my wallet anywhere? Cậu có nhìn thấy cái ví của mình đâu không?
Ex: I like to do gardening in my spare time. Mình thích làm vườn lúc rảnh rỗi.
spare
(adj.)
: thừa, dư /sper/
Ex: Have you got a spare pen? Cậu có cái bút nào dư không?
by far
(phr.)
: nhiều, bỏ xa /baɪ fɑːr/
Ex: He is by far the best student in the class. Anh ta là học sinh giỏi nhất lớp, vượt xa các học sinh khác.
household
(n.)
: hộ gia đình /ˈhaʊshəʊld/
Ex: My household bill comes to twenty dollars. Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.
view
(v.)
: xem /vjuː/
Ex: There's a special area at the airport where you can view aircraft taking off and landing. Có một khu vực đặc biệt ở sân bay nơi bạn có thể xem máy bay cất cánh và hạ cánh.
pursuit
(n.)
: thú vui đeo đuổi /pɚˈsuːt/
Ex: I enjoy outdoor pursuits, like hiking and riding bikes. Mình thích các thú vui ngoài trời, như leo núi và đạp xe.
include
(v.)
: bao gồm /ɪnˈkluːd/
Ex: Tax and service are included in the bill. Thuế và dịch vụ được bao gồm trong cước phí.
inclusion
(n.)
: sự bao gồm, sự gồm cả /ɪnˈkluːʒən/
Ex: She is being considered for inclusion on the England team. Cô ấy đang được cân nhắc để cho vào đội tuyển Anh.
inclusive
(n.)
: bao gồm, kể cả /ɪnˈkluːsɪv/
Ex: My rent is $700 a month inclusive. Tiền thuê nhà của mình là 700 đô la bao gồm tất cả.
spectator sports
(n.)
: những môn thể thao thu hút nhiều khán giả /spekˈteɪt ̬ɚ spɔːrts/
Ex: Football is one of the most popular spectator sports. Một trong những môn thể thao hút khán giả phổ biến nhất là bóng đá."
do-it-yourself
(phr.)
: tự làm /ˌduːɪtjɚˈself/
Ex: Don't look for help, this is a do-it-yourself environment. Đừng tìm sự giúp đỡ, đó là một môi trường mà mọi người phải tự hoàn thành công việc của mình.
gardening
(n.)
: làm vườn /ˈgɑrːdənɪŋ/
Ex: Is there anything else I can do? I don’t like gardening. Có việc gì khác tớ có thể làm không? Tớ không thích làm vườn.
undertake
(v.)
: thực hiện /ˌʌndɚˈteɪk/
Ex: Students are required to undertake simple experiments. Sinh viên được yêu cầu thực hiện những thí nghiệm đơn giản.
snooker
(n.)
: môn snooker (1 loại hình bi-da) /ˈsnuːkɚ/
Ex: Is snooker popular in your country? Môn snooker có phổ biến ở đất nước bạn không?
pool
(n.)
: môn pool (1 loại hình bi-da) /puːl/
Ex: Do you know where pool comes from? Bạn có biết môn pool đến từ đâu không?
darts
(n.)
: môn phi tiêu /dɑːrts/
Ex: Do you like darts? Bạn có thích môn phi tiêu không?
enormous
(adj.)
: nhiều, to lớn /ɪˈnɔːrməs/
Ex: He earns an enormous salary. Anh ta kiếm được lương rất cao.
on offer
(phr.)
: sẵn có / ɔːn ˈɔːfər/
Ex: There are a number of courses on offer at the moment. Hiện giờ sẵn có rất nhiều khóa học.
bricklaying
(n.)
: sự xây gạch /ˈbrɪkˌleɪɪŋ/
Ex: Bricklaying is a skilled job. Xây gạch là công việc cần sự khéo tay.
Ex: These are among the most sophisticated weapons in the world. Đây là trong số những vũ khí tinh vi nhất trên thế giới.
stock market
(n.)
: thị trường chứng khoán /stɑːk ˈmɑrːkɪt/
Ex: You should learn how to make your own stock market decisions. Bạn nên học cách tự đưa ra quyết định về thị trường chứng khoán.
shoemaking
(v.)
: đóng giày /ʃuːmeɪkɪŋ /
Ex: I'm going to learn shoemaking. Mình sắp học đóng giày.
engrave
(v.)
: khắc, chạm trổ /ɪnˈgreɪv/
Ex: The bracelet was engraved with his name and date of birth. Cái vòng cổ được chạm khắc tên và ngày sinh của anh ấy.
practical skill
(n.)
: kĩ năng thực hành /ˈpræktɪkəl skɪl/
Ex: This course provides people with practical skills they can do with their hands. Khóa học này cung cấp cho mọi người các kĩ năng thực hành họ có thể thực hiện với đôi bàn tay của mình.
entry qualification
(n.)
: điều kiện nhập học /ˈen.tri ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/
Ex: What entry qualifications are needed for this course? Những điều kiện nhập học nào cần thiết cho khóa học này?
generous
(adj.)
: rộng rãi, hào phóng /ˈdʒenərəs/
Ex: It’s very generous of him to pay all the bill. Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn.
basement
(n.)
: tầng hầm /ˈbeɪsmənt/
Ex: Our company's parking lot is in the basement. Chỗ để xe của công ty chúng ta ở tầng hầm.
spectacular
(adj.)
: hùng vĩ /spɛkˈtakjʊlə/
Ex: From the window you can have a spectacular view of the mountain. Từ cửa sổ bạn có thể nhìn thấy cảnh núi non hùng vĩ.
hire
(v.)
: thuê, mướn; tiền trả công /'haiə/
Giải thích: to give somebody a job Ex: She was hired after her third interview. Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba.
memento
(n.)
: kỉ vật /məˈmentoʊ/
Ex: I keep a stone as a memento of our holiday. Mình giữ một hòn đá làm kỉ vật cho kì nghỉ của chúng ta.
campground
(n.)
: bãi đất cắm trại /ˈkæmpgraʊnd//
Ex: This area would make a wondeful campground. Chỗ này tuyệt vời để làm bãi đất cắm trại.
trash
(n.)
: rác /træʃ/
Ex: Don't throw trash on the street. Đừng vứt rác trên đường phố.
giant
(adj.)
: to lớn, khổng lồ /ˈdʒaɪənt/
Ex: Be careful. The forests are full of giant snakes. Hãy cẩn thận. Trong các khu rừng có rất nhiều con rắn khổng lồ.
giant tree
(n.)
: cây cổ thụ /ˈdʒaɪənt triː/
Ex: Wait for me at the giant tree. Đợi mình ở chỗ cây cổ thụ.
dirt bike
(n.)
: xe đạp địa hình /dɝːt baɪk/
Ex: Is it expensive to buy a new dirt bike? Mua một chiếc xe đạp địa hình mới có đắt không?
depressed
(adj.)
: chán nản, thất vọng /dɪˈprest/
Ex: She became deeply depressed when her husband died. Bà ấy thất vọng nặng nề khi chồng mất.
solitude
(n.)
: sự biệt lập, cô độc /ˈsɑːlətuːd/
Ex: She enjoys her life of solitude. Bà ấy thích cuộc sống cô độc của mình.
wilderness
(n.)
: vùng hoang dã, bãi hoang /ˈwɪldənəs/
Ex: The Antarctic is the world's last great wilderness. Nam cực là nơi hoang dã tuyệt vời cuối cùng trên thế giới.
desert
(n.)
: sa mạc /'dezərt/
Ex: The Sahara is the hottest desert in the world. Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới.
umbrella tent
(n.)
: lều dù /ʌmˈbrelə tent/
Ex: We need an umbrella tent for camping. Chúng ta cần một chiếc lều dù để cắm trại.
wallet
(n.)
: ví (thường dùng cho nam giới) /ˈwɑːlɪt/
Ex: Do you see my wallet anywhere? Cậu có nhìn thấy cái ví của mình đâu không?
Bình luận