Từ vựng

2,843

man-made
man-made (adj.)

nhân tạo
/ˌmænˈmeɪd/

Ex: It’s a man-made lake.
Đó là một cái hồ nhân tạo.

burial
burial (n.)

việc chôn cất, mai táng
/ˈberiəl/

Ex: We went back to England for our uncle’s burial.
Chúng tôi đã quay lại Anh vì công việc mai táng chú chúng tôi.

bury
bury (v.)

chôn cất, mai táng
/ˈberi/

Ex: His father is buried in the cemetery on the hill.
Cha anh ấy được mai táng ở nghĩa trang trên đồi.

chamber
chamber (n.)

phòng lớn
/ˈtʃeɪmbər /

Ex: Meetings of the council are held in the council chamber.
Các cuộc họp của chính quyền được tổ chức tại phòng họp lớn.

belongings
belongings (n.)

đồ dùng, của cải
/bɪˈlɒŋɪŋz/

Ex: I put a few personal belongings in a bag and left the house.
Mình để một ít đồ dùng cá nhân vào một chiếc túi và rời ngôi nhà.

base
base (n.)

nền, cơ sở
/beɪs/

Ex: This cream provides an excellent base for your make-up.
Lớp kem này sẽ tạo nên lớp phấn nền hoàn hảo cho việc trang điểm của bạn.

surpass
surpass (v.)

vượt qua, vượt xa
/səˈpɑːs/

Ex: The book's success surpassed everyone's expectations.
Sự thành công của cuốn sách đã vượt qua sự mong đợi của tất cả mọi người.

theory
theory (n.)

lý thuyết
/ˈθɪəri/

Ex: Can you explain Darwin's theory of evolution?
Bạn có thể giải thích thuyết tiến hóa của Darwin không?

plateau
plateau (n.)

cao nguyên
/plætˈoʊ/

Ex: A plateau is a large flat area of land that is high above sea level.
Cao nguyên là một vùng đất bằng phẳng cao hơn mực nước biển.

mysterious
mysterious (adj.)

bí hiểm, huyền bí
/mɪˈstɪrɪəs/

Ex: She was mysterious about herself but said plenty about her new husband.
Cô ấy bí ẩn về bản thân mình nhưng lại nói rất nhiều về người chồng mới của cô ấy.

mystery
mystery (n.)

điều huyền bí, bí ẩn
/ˈmɪstəri/

Ex: He's a bit of a mystery.
Anh ta có một chút bí ẩn.

ramp
ramp (n.)

đường dốc
/ræmp/

Ex: I pushed the wheelchair up the ramp and into the supermarket.
Tôi đẩy chiếc xe lăn lên dốc và đi vào siêu thị.

spiral
spiral (n.)

đường xoắn ốc
/ˈspaɪrəl/

Ex: A corkscrew is spiral-shaped.
Cái mở nút chai có hình xoắn ốc.

tomb
tomb (n.)

lăng, mộ
/tuːm/

Ex: The construction of Tu Duc Tomb was completed in 1876.
Công trình lăng Tự Đức được hoàn thành vào năm 1876.

mandarin
mandarin (n.)

quan lại
/ˈmændərɪn/

Ex: He used to be a mandarin.
Ông ấy đã từng là quan lại.

wheelchair
wheelchair (n.)

xe lăn
/ˈwiːltʃeə(r)/

Ex: Last semester my wheelchair broke down, so my best friend carried me on his back to school.
  Học kỳ trước xe lăn của tôi bị hỏng, nên người bạn thân của tôi đã cõng tôi tới trường.

snail
snail (n.)

ốc sên
/sneɪl/

Ex: Can you describe a snail?
Bạn có miêu tả được một con ốc sên không?

shell
shell (n.)

vỏ (ốc, sò)
/ʃel/

Ex: I like collecting sea shells.
Mình thích sưu tập vỏ động vật ở biển.

proceed
proceed (v.)

tiếp tục, tiếp diễn
/prəʊ ˈsiːd/

Ex: Preparations for the festival are now proceeding smoothly.
Việc chuẩn bị cho lễ hội đang diễn ra tốt đẹp.

procedure
procedure (n.)

thủ tục, các bước tiến hành
/prəˈsidʒər/

Ex: Call the hospital to schedule this procedure for tomorrow.
Hãy gọi cho bệnh viện để sắp lịch cho thủ tục này vào ngày mai.

magnificence
magnificence (n.)

nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy
/maɡˈnɪfɪsns/

Ex: The splendour and magnificence of the pyramids are what I am deeply interested in.
Sự nguy nga lộng lẫy của các kim tự tháp là điều tôi thực sự thích thú.

magnificent
magnificent (adj.)

nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy
/mæɡˈnɪfɪsənt/

Ex: That billionaire owns a magnificent villa.
Tỉ phú đó sở hữu một ngôi biệt thự lộng lẫy.

significance
significance (n.)

tầm quan trọng
/sɪgˈnɪfɪkəns/

Ex: The discovery of the new drug is of great significance for people suffering from heart problems.
Việc phát hiện ra các loại thuốc mới có tầm quan trọng lớn cho những người bị bệnh tim.

significant
significant (adj.)

có tầm quan trọng, đáng kể
/sig'nifikənt/

Ex: There has been a significant increase in the number of women students in recent years.
Số lượng sinh viên nữ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

dynasty
dynasty (n.)

triều đại
/ˈdaɪnəsti/

Ex: The Mogul dynasty ruled over India for centuries.
Triều đại Mogul đã cai trị Ấn Độ hàng thế kỉ.

visible
visible (adj.)

có thể nhìn thấy được
/ˈvɪzəbl/

Ex: The house is clearly visible from the beach.
Ngôi nhà có thể nhìn thấy rõ từ ngoài biển.

roadway
roadway (n.)

lòng đường
/ˈrəʊdweɪ/

Ex: An overturned bus was blocking the roadway.
Một chiếc xe buýt bị lật ngược đang chặn lòng đường.

architecture
architecture (n.)

lối kiến trúc, môn kiến trúc
/ˈɑːkɪtɛktʃə/

Ex: I love the architecture of this building.
Tôi thích lối kiến trúc của tòa nhà này.

marble
marble (n.)

đá hoa cương, cẩm thạch
/ˈmɑːb(ə)l/

Ex: It is a marble floor.
Đó là sàn nhà bằng đá hoa cương.

dedicate (to)
dedicate (to) (v.)

dâng hiến, cống hiến
/ˈdedɪkeɪt/

Ex: He has dedicated his life to scientific research.
Ông ấy đã cống hiến cả đời mình cho nghiên cứu khoa học.

dedication
dedication (n.)

‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
/,dedi'keiʃn/

Ex: The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees.
Sự cống hiến của giám đốc cho một sản phẩm chất lượng cao đã thúc đẩy nhiều nhân viên.

sandstone
sandstone (n.)

sa thạch
/ˈsænd stəʊn/

Ex: Sandstone is a type of rock formed from sand.
Sa thạch là một loại đá hình thành từ cát.

throne
throne (n.)

ngai vàng, ngai
/θrəʊn/

Ex: Charles is next in line to the throne.
Charles là người kế thừa ngai vàng tiếp theo.

illustrate
illustrate (v.)

minh họa
/ˈɪləstreɪt/

Ex: The lecturer illustrated his point with a diagram on the blackboard.
Giảng viên đó đã minh họa quan điểm của mình bằng một biểu đồ trên bảng đen.

homeless
homeless (adj.)

không nhà
/ˈhəʊmləs/

Ex: Thousands of people became homeless after the storm.
Hàng ngàn người trở thành vô gia cư sau trận bão.

prisoner
prisoner (n.)

tù nhân
/ˈprɪznər/

Ex: They are demanding the release of all prisoners.
Họ đòi thả tất cả các tù nhân.

puppy
puppy (n.)

chó con
/ˈpʌpi/

Ex: Our dog has just had four puppies.
Chú chó nhà mình vừa sinh bốn con.

eternal
eternal (adj.)

vĩnh cửu
/ɪˈtɜː(r)n(ə)l/

Ex: Everyone wishes to live an eternal life.
Tất cả mọi người đều mong muốn được sống cuộc sống trường sinh.

man-made

man-made (adj.) : nhân tạo
/ˌmænˈmeɪd/

Ex: It’s a man-made lake.
Đó là một cái hồ nhân tạo.

burial

burial (n.) : việc chôn cất, mai táng
/ˈberiəl/

Ex: We went back to England for our uncle’s burial.
Chúng tôi đã quay lại Anh vì công việc mai táng chú chúng tôi.

bury

bury (v.) : chôn cất, mai táng
/ˈberi/

Ex: His father is buried in the cemetery on the hill.
Cha anh ấy được mai táng ở nghĩa trang trên đồi.

chamber

chamber (n.) : phòng lớn
/ˈtʃeɪmbər /

Ex: Meetings of the council are held in the council chamber.
Các cuộc họp của chính quyền được tổ chức tại phòng họp lớn.

belongings

belongings (n.) : đồ dùng, của cải
/bɪˈlɒŋɪŋz/

Ex: I put a few personal belongings in a bag and left the house.
Mình để một ít đồ dùng cá nhân vào một chiếc túi và rời ngôi nhà.

base

base (n.) : nền, cơ sở
/beɪs/

Ex: This cream provides an excellent base for your make-up.
Lớp kem này sẽ tạo nên lớp phấn nền hoàn hảo cho việc trang điểm của bạn.

surpass

surpass (v.) : vượt qua, vượt xa
/səˈpɑːs/

Ex: The book's success surpassed everyone's expectations.
Sự thành công của cuốn sách đã vượt qua sự mong đợi của tất cả mọi người.

theory

theory (n.) : lý thuyết
/ˈθɪəri/

Ex: Can you explain Darwin's theory of evolution?
Bạn có thể giải thích thuyết tiến hóa của Darwin không?

plateau

plateau (n.) : cao nguyên
/plætˈoʊ/

Ex: A plateau is a large flat area of land that is high above sea level.
Cao nguyên là một vùng đất bằng phẳng cao hơn mực nước biển.

mysterious

mysterious (adj.) : bí hiểm, huyền bí
/mɪˈstɪrɪəs/

Ex: She was mysterious about herself but said plenty about her new husband.
Cô ấy bí ẩn về bản thân mình nhưng lại nói rất nhiều về người chồng mới của cô ấy.

mystery

mystery (n.) : điều huyền bí, bí ẩn
/ˈmɪstəri/

Ex: He's a bit of a mystery.
Anh ta có một chút bí ẩn.

ramp

ramp (n.) : đường dốc
/ræmp/

Ex: I pushed the wheelchair up the ramp and into the supermarket.
Tôi đẩy chiếc xe lăn lên dốc và đi vào siêu thị.

spiral

spiral (n.) : đường xoắn ốc
/ˈspaɪrəl/

Ex: A corkscrew is spiral-shaped.
Cái mở nút chai có hình xoắn ốc.

tomb

tomb (n.) : lăng, mộ
/tuːm/

Ex: The construction of Tu Duc Tomb was completed in 1876.
Công trình lăng Tự Đức được hoàn thành vào năm 1876.

mandarin

mandarin (n.) : quan lại
/ˈmændərɪn/

Ex: He used to be a mandarin.
Ông ấy đã từng là quan lại.

wheelchair

wheelchair (n.) : xe lăn
/ˈwiːltʃeə(r)/

Ex: Last semester my wheelchair broke down, so my best friend carried me on his back to school.
  Học kỳ trước xe lăn của tôi bị hỏng, nên người bạn thân của tôi đã cõng tôi tới trường.

snail

snail (n.) : ốc sên
/sneɪl/

Ex: Can you describe a snail?
Bạn có miêu tả được một con ốc sên không?

shell

shell (n.) : vỏ (ốc, sò)
/ʃel/

Ex: I like collecting sea shells.
Mình thích sưu tập vỏ động vật ở biển.

proceed

proceed (v.) : tiếp tục, tiếp diễn
/prəʊ ˈsiːd/

Ex: Preparations for the festival are now proceeding smoothly.
Việc chuẩn bị cho lễ hội đang diễn ra tốt đẹp.

procedure

procedure (n.) : thủ tục, các bước tiến hành
/prəˈsidʒər/

Giải thích: a way of doing something, especially the usual or correct way
Ex: Call the hospital to schedule this procedure for tomorrow.
Hãy gọi cho bệnh viện để sắp lịch cho thủ tục này vào ngày mai.

magnificence

magnificence (n.) : nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy
/maɡˈnɪfɪsns/

Ex: The splendour and magnificence of the pyramids are what I am deeply interested in.
Sự nguy nga lộng lẫy của các kim tự tháp là điều tôi thực sự thích thú.

magnificent

magnificent (adj.) : nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy
/mæɡˈnɪfɪsənt/

Ex: That billionaire owns a magnificent villa.
Tỉ phú đó sở hữu một ngôi biệt thự lộng lẫy.

significance

significance (n.) : tầm quan trọng
/sɪgˈnɪfɪkəns/

Ex: The discovery of the new drug is of great significance for people suffering from heart problems.
Việc phát hiện ra các loại thuốc mới có tầm quan trọng lớn cho những người bị bệnh tim.

significant

significant (adj.) : có tầm quan trọng, đáng kể
/sig'nifikənt/

Giải thích: large or important enough to have an effect or to be noticed
Ex: There has been a significant increase in the number of women students in recent years.
Số lượng sinh viên nữ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

dynasty

dynasty (n.) : triều đại
/ˈdaɪnəsti/

Ex: The Mogul dynasty ruled over India for centuries.
Triều đại Mogul đã cai trị Ấn Độ hàng thế kỉ.

visible

visible (adj.) : có thể nhìn thấy được
/ˈvɪzəbl/

Ex: The house is clearly visible from the beach.
Ngôi nhà có thể nhìn thấy rõ từ ngoài biển.

roadway

roadway (n.) : lòng đường
/ˈrəʊdweɪ/

Ex: An overturned bus was blocking the roadway.
Một chiếc xe buýt bị lật ngược đang chặn lòng đường.

architecture

architecture (n.) : lối kiến trúc, môn kiến trúc
/ˈɑːkɪtɛktʃə/

Ex: I love the architecture of this building.
Tôi thích lối kiến trúc của tòa nhà này.

marble

marble (n.) : đá hoa cương, cẩm thạch
/ˈmɑːb(ə)l/

Ex: It is a marble floor.
Đó là sàn nhà bằng đá hoa cương.

dedicate (to)

dedicate (to) (v.) : dâng hiến, cống hiến
/ˈdedɪkeɪt/

Ex: He has dedicated his life to scientific research.
Ông ấy đã cống hiến cả đời mình cho nghiên cứu khoa học.

dedication

dedication (n.) : ‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
/,dedi'keiʃn/

Giải thích: the hard work and effort that somebody puts into an activity or purpose
Ex: The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees.
Sự cống hiến của giám đốc cho một sản phẩm chất lượng cao đã thúc đẩy nhiều nhân viên.

sandstone

sandstone (n.) : sa thạch
/ˈsænd stəʊn/

Ex: Sandstone is a type of rock formed from sand.
Sa thạch là một loại đá hình thành từ cát.

throne

throne (n.) : ngai vàng, ngai
/θrəʊn/

Ex: Charles is next in line to the throne.
Charles là người kế thừa ngai vàng tiếp theo.

illustrate

illustrate (v.) : minh họa
/ˈɪləstreɪt/

Ex: The lecturer illustrated his point with a diagram on the blackboard.
Giảng viên đó đã minh họa quan điểm của mình bằng một biểu đồ trên bảng đen.

homeless

homeless (adj.) : không nhà
/ˈhəʊmləs/

Ex: Thousands of people became homeless after the storm.
Hàng ngàn người trở thành vô gia cư sau trận bão.

prisoner

prisoner (n.) : tù nhân
/ˈprɪznər/

Ex: They are demanding the release of all prisoners.
Họ đòi thả tất cả các tù nhân.

puppy

puppy (n.) : chó con
/ˈpʌpi/

Ex: Our dog has just had four puppies.
Chú chó nhà mình vừa sinh bốn con.

eternal

eternal (adj.) : vĩnh cửu
/ɪˈtɜː(r)n(ə)l/

Ex: Everyone wishes to live an eternal life.
Tất cả mọi người đều mong muốn được sống cuộc sống trường sinh.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập