Ex: There is an armchair in the living room. Có một ghế bành trong phòng khách.
awful (adj.)
tồi tệ, kinh khủng /ˈɔːfl/
Ex: Is that food awful? Món ăn đó khó ăn lắm hả?
bed (n.)
giường /bed/
Ex: I'm tired. I'm going to bed. Tôi mệt. Tôi đi ngủ.
bedroom (n.)
phòng ngủ /bedruːm/
Ex: They’re looking for a house with two bedrooms. Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.
boring (adj.)
buồn tẻ /ˈbɔːrɪŋ/
Ex: I don’t think he’s such a boring man. Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.
bright (adj.)
sáng sủa /braɪt/
Ex: A bright star was shining in the East. Một ngôi sao sáng đang chiếu sáng ở phía Đông.
closet (n.)
buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ /ˈklɑːzət/
Ex: She has a huge storage closet. Cô ấy có một cái tủ chứa đồ rất lớn.
comparative (n.)
so sánh hơn /kəmˈpærətɪv/
Ex: 'Fatter' is the comparative of 'fat'. Fatter là từ so sánh hơn của fat
complaint (n.)
lời than phiền, đơn khiếu nại /kəmˈpleɪnt/
Ex: You have no grounds for complaint. Bạn không có căn cứ để khiếu nại.
compliment (n.)
lời khen ngợi, sự khen tặng /ˈkɑːmplɪmənt/
Ex: She often gets many compliments from guys. Cô ấy thường được nhiều lời khen ngợi từ các chàng trai.
dangerous (adj.)
nguy hiểm /'deɪndʒərəs/
Ex: This is a dangerous lion. Đây là một con sư tử nguy hiểm.
delicious (adj.)
ngon /dɪˈlɪʃəs/
Ex: Thank you so much for the delicious plate of cookies. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đĩa bánh quy ngon tuyệt.
delightful (adj.)
thú vị /dɪˈlaɪtfl/
Ex: Thank you for a delightful evening. Cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời.
dishwasher (n.)
máy rửa bát /ˈdɪʃwɔːʃər/
Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework. Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.
dryer (n.)
máy sấy /ˈdraɪər/
Ex: Bỏ những bộ quần áo ẩm ướt vào máy sấy.
exclamation (n.)
thán từ, cảm thán /ˌekskləˈmeɪʃn/
Ex: Please put the exclamation mark at the end of that sentence. Hãy đặt dấu chấm than ở cuối câu.
furniture (n.)
đồ đạc trong nhà /ˈfɜrnɪtʃər/
Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment. Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.
horrible (adj.)
kinh dị /ˈhɔːrəbl/
Ex: What's that horrible smell? Mùi gì mà kinh khủng vậy?
lamp (n.)
đèn /læmp/
Ex: This lamp looks very lovely. Cái đèn này trông rất dễ thương.
living room (n.)
phòng khách /ˈlɪvɪŋ ru:m/
Ex: Jason is watching TV in the living room. Jason đang xem tivi trong phòng khách.
modern (adj.)
hiện đại /ˈmɑːdərn/
Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai. Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.
refrigerator (n.)
tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/
Ex: Put the vegetables in the refrigerator. Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.
safe (adj.)
an toàn /seɪf/
Ex: In some cities you don't feel safe going out alone at night. Ở một số thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi ra ngoài một mình vào ban đêm.
shower (n.)
vòi sen /ˈʃaʊə(r)/
Ex: I take a shower before going to school. Tôi đi tắm trước khi đi học.
stove (n.)
lò, bếp lò /stəʊv/
Ex: They always take a stove when they go camping. Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.
superlative (n.)
so sánh nhất / sjuːˈpɜːlətɪv/
Ex: 'Richest' is the superlative of 'rich'. Richest là so sánh nhất của rich
telephone (n.)
điện thoại /ˈtelɪfəʊn/
Ex: My father bought a new telephone yesterday. Ba tôi vừa mua điện thoại mới ngày hôm qua.
terrible (adj.)
kinh khủng /ˈterəbl/
Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter. Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.
tub (n.)
bồn tắm /tʌb/
Ex: It's good to relax in a hot tub at the end of a hard day's work. Thật là tuyệt vời khi ngâm mình trong bồn tắm nước nóng sau mỗi ngày làm việc vất vả
washing machine (n.)
máy giặt /ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn /
Ex: We know that overfilling the washing machine is not good for our clothes or the machine. Chúng ta biết rằng nhồi nhét quá nhiều quần áo vào máy giặt đều không tốt cho cả quần áo và máy giặt
window (n.)
cửa sổ /ˈwɪndəʊ/
Ex: I sit next to the window. Tôi ngồi cạnh cửa sổ.
Ex: She has a huge storage closet. Cô ấy có một cái tủ chứa đồ rất lớn.
comparative
(n.)
: so sánh hơn /kəmˈpærətɪv/
Ex: 'Fatter' is the comparative of 'fat'. Fatter là từ so sánh hơn của fat
complaint
(n.)
: lời than phiền, đơn khiếu nại /kəmˈpleɪnt/
Ex: You have no grounds for complaint. Bạn không có căn cứ để khiếu nại.
compliment
(n.)
: lời khen ngợi, sự khen tặng /ˈkɑːmplɪmənt/
Ex: She often gets many compliments from guys. Cô ấy thường được nhiều lời khen ngợi từ các chàng trai.
dangerous
(adj.)
: nguy hiểm /'deɪndʒərəs/
Ex: This is a dangerous lion. Đây là một con sư tử nguy hiểm.
delicious
(adj.)
: ngon /dɪˈlɪʃəs/
Ex: Thank you so much for the delicious plate of cookies. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đĩa bánh quy ngon tuyệt.
delightful
(adj.)
: thú vị /dɪˈlaɪtfl/
Ex: Thank you for a delightful evening. Cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời.
dishwasher
(n.)
: máy rửa bát /ˈdɪʃwɔːʃər/
Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework. Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.
dryer
(n.)
: máy sấy /ˈdraɪər/
Giải thích: Put those damp clothes in the dryer. Ex: Bỏ những bộ quần áo ẩm ướt vào máy sấy.
Ex: Please put the exclamation mark at the end of that sentence. Hãy đặt dấu chấm than ở cuối câu.
furniture
(n.)
: đồ đạc trong nhà /ˈfɜrnɪtʃər/
Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment. Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.
horrible
(adj.)
: kinh dị /ˈhɔːrəbl/
Ex: What's that horrible smell? Mùi gì mà kinh khủng vậy?
lamp
(n.)
: đèn /læmp/
Ex: This lamp looks very lovely. Cái đèn này trông rất dễ thương.
living room
(n.)
: phòng khách /ˈlɪvɪŋ ru:m/
Ex: Jason is watching TV in the living room. Jason đang xem tivi trong phòng khách.
modern
(adj.)
: hiện đại /ˈmɑːdərn/
Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai. Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.
refrigerator
(n.)
: tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/
Ex: Put the vegetables in the refrigerator. Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.
safe
(adj.)
: an toàn /seɪf/
Ex: In some cities you don't feel safe going out alone at night. Ở một số thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi ra ngoài một mình vào ban đêm.
shower
(n.)
: vòi sen /ˈʃaʊə(r)/
Ex: I take a shower before going to school. Tôi đi tắm trước khi đi học.
stove
(n.)
: lò, bếp lò /stəʊv/
Ex: They always take a stove when they go camping. Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.
superlative
(n.)
: so sánh nhất / sjuːˈpɜːlətɪv/
Ex: 'Richest' is the superlative of 'rich'. Richest là so sánh nhất của rich
telephone
(n.)
: điện thoại /ˈtelɪfəʊn/
Ex: My father bought a new telephone yesterday. Ba tôi vừa mua điện thoại mới ngày hôm qua.
terrible
(adj.)
: kinh khủng /ˈterəbl/
Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter. Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.
tub
(n.)
: bồn tắm /tʌb/
Ex: It's good to relax in a hot tub at the end of a hard day's work. Thật là tuyệt vời khi ngâm mình trong bồn tắm nước nóng sau mỗi ngày làm việc vất vả
washing machine
(n.)
: máy giặt /ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn /
Ex: We know that overfilling the washing machine is not good for our clothes or the machine. Chúng ta biết rằng nhồi nhét quá nhiều quần áo vào máy giặt đều không tốt cho cả quần áo và máy giặt
window
(n.)
: cửa sổ /ˈwɪndəʊ/
Ex: I sit next to the window. Tôi ngồi cạnh cửa sổ.
Bình luận