Từ vựng - Phần 1

3,621

amazing
amazing (adj.)

tuyệt vời
/əˈmeɪzɪŋ/

Ex: That's amazing, isn't it?
thật là tuyệt vời đúng không?

armchair
armchair (n.)

ghế bành
/ˈɑː(r)mˌtʃeə(r)/

Ex: There is an armchair in the living room.
Có một ghế bành trong phòng khách.

awful
awful (adj.)

tồi tệ, kinh khủng
/ˈɔːfl/

Ex: Is that food awful?
Món ăn đó khó ăn lắm hả?

bed
bed (n.)

giường
/bed/

Ex: I'm tired. I'm going to bed.
Tôi mệt. Tôi đi ngủ.

bedroom
bedroom (n.)

phòng ngủ
/bedruːm/

Ex: They’re looking for a house with two bedrooms.
Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.

boring
boring (adj.)

buồn tẻ
/ˈbɔːrɪŋ/

Ex: I don’t think he’s such a boring man.
Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.

bright
bright (adj.)

sáng sủa
/braɪt/

Ex: A bright star was shining in the East.
Một ngôi sao sáng đang chiếu sáng ở phía Đông.

closet
closet (n.)

buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ
/ˈklɑːzət/

Ex: She has a huge storage closet.
Cô ấy có một cái tủ chứa đồ rất lớn.

comparative
comparative (n.)

so sánh hơn
/kəmˈpærətɪv/

Ex: 'Fatter' is the comparative of 'fat'.
Fatter là từ so sánh hơn của fat

complaint
complaint (n.)

lời than phiền, đơn khiếu nại
/kəmˈpleɪnt/

Ex: You have no grounds for complaint.
Bạn không có căn cứ để khiếu nại.

compliment
compliment (n.)

lời khen ngợi, sự khen tặng
/ˈkɑːmplɪmənt/

Ex: She often gets many compliments from guys.
Cô ấy thường được nhiều lời khen ngợi từ các chàng trai.

dangerous
dangerous (adj.)

nguy hiểm
/'deɪndʒərəs/

Ex: This is a dangerous lion.
Đây là một con sư tử nguy hiểm.

delicious
delicious (adj.)

ngon
/dɪˈlɪʃəs/

Ex: Thank you so much for the delicious plate of cookies.
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đĩa bánh quy ngon tuyệt.

delightful
delightful (adj.)

thú vị
/dɪˈlaɪtfl/

Ex: Thank you for a delightful evening.
Cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời.

dishwasher
dishwasher (n.)

máy rửa bát
/ˈdɪʃwɔːʃər/

Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework.
Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.

dryer
dryer (n.)

máy sấy
/ˈdraɪər/

Ex: Bỏ những bộ quần áo ẩm ướt vào máy sấy.

exclamation
exclamation (n.)

thán từ, cảm thán
/ˌekskləˈmeɪʃn/

Ex: Please put the exclamation mark at the end of that sentence.
Hãy đặt dấu chấm than ở cuối câu.

furniture
furniture (n.)

đồ đạc trong nhà
/ˈfɜrnɪtʃər/

Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment.
Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.

horrible
horrible (adj.)

kinh dị
/ˈhɔːrəbl/

Ex: What's that horrible smell?
Mùi gì mà kinh khủng vậy?

lamp
lamp (n.)

đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

living room
living room (n.)

phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ru:m/

Ex: Jason is watching TV in the living room.
Jason đang xem tivi trong phòng khách.

modern
modern (adj.)

hiện đại
/ˈmɑːdərn/

Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai.
Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.

refrigerator
refrigerator (n.)

tủ lạnh
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

Ex: Put the vegetables in the refrigerator.
Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.

safe
safe (adj.)

an toàn
/seɪf/

Ex: In some cities you don't feel safe going out alone at night.
Ở một số thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi ra ngoài một mình vào ban đêm.

shower
shower (n.)

vòi sen
/ˈʃaʊə(r)/

Ex: I take a shower before going to school.
Tôi đi tắm trước khi đi học.

stove
stove (n.)

lò, bếp lò
/stəʊv/

Ex: They always take a stove when they go camping.
Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.

superlative
superlative (n.)

so sánh nhất
/ sjuːˈpɜːlətɪv/

Ex: 'Richest' is the superlative of 'rich'.
Richest là so sánh nhất của rich

telephone
telephone (n.)

điện thoại
/ˈtelɪfəʊn/

Ex: My father bought a new telephone yesterday.
Ba tôi vừa mua điện thoại mới ngày hôm qua.

terrible
terrible (adj.)

kinh khủng
/ˈterəbl/

Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter.
Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.

tub
tub (n.)

bồn tắm
/tʌb/

Ex: It's good to relax in a hot tub at the end of a hard day's work.
Thật là tuyệt vời khi ngâm mình trong bồn tắm nước nóng sau mỗi ngày làm việc vất vả

washing machine
washing machine (n.)

máy giặt
/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn /

Ex: We know that overfilling the washing machine is not good for our clothes or the machine.
Chúng ta biết rằng nhồi nhét quá nhiều quần áo vào máy giặt đều không tốt cho cả quần áo và máy giặt

window
window (n.)

cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

amazing

amazing (adj.) : tuyệt vời
/əˈmeɪzɪŋ/

Ex: That's amazing, isn't it?
thật là tuyệt vời đúng không?

armchair

armchair (n.) : ghế bành
/ˈɑː(r)mˌtʃeə(r)/

Ex: There is an armchair in the living room.
Có một ghế bành trong phòng khách.

awful

awful (adj.) : tồi tệ, kinh khủng
/ˈɔːfl/

Ex: Is that food awful?
Món ăn đó khó ăn lắm hả?

bed

bed (n.) : giường
/bed/

Ex: I'm tired. I'm going to bed.
Tôi mệt. Tôi đi ngủ.

bedroom

bedroom (n.) : phòng ngủ
/bedruːm/

Ex: They’re looking for a house with two bedrooms.
Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.

boring

boring (adj.) : buồn tẻ
/ˈbɔːrɪŋ/

Ex: I don’t think he’s such a boring man.
Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.

bright

bright (adj.) : sáng sủa
/braɪt/

Ex: A bright star was shining in the East.
Một ngôi sao sáng đang chiếu sáng ở phía Đông.

closet

closet (n.) : buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ
/ˈklɑːzət/

Ex: She has a huge storage closet.
Cô ấy có một cái tủ chứa đồ rất lớn.

comparative

comparative (n.) : so sánh hơn
/kəmˈpærətɪv/

Ex: 'Fatter' is the comparative of 'fat'.
Fatter là từ so sánh hơn của fat

complaint

complaint (n.) : lời than phiền, đơn khiếu nại
/kəmˈpleɪnt/

Ex: You have no grounds for complaint.
Bạn không có căn cứ để khiếu nại.

compliment

compliment (n.) : lời khen ngợi, sự khen tặng
/ˈkɑːmplɪmənt/

Ex: She often gets many compliments from guys.
Cô ấy thường được nhiều lời khen ngợi từ các chàng trai.

dangerous

dangerous (adj.) : nguy hiểm
/'deɪndʒərəs/

Ex: This is a dangerous lion.
Đây là một con sư tử nguy hiểm.

delicious

delicious (adj.) : ngon
/dɪˈlɪʃəs/

Ex: Thank you so much for the delicious plate of cookies.
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đĩa bánh quy ngon tuyệt.

delightful

delightful (adj.) : thú vị
/dɪˈlaɪtfl/

Ex: Thank you for a delightful evening.
Cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời.

dishwasher

dishwasher (n.) : máy rửa bát
/ˈdɪʃwɔːʃər/

Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework.
Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.

dryer

dryer (n.) : máy sấy
/ˈdraɪər/

Giải thích: Put those damp clothes in the dryer.
Ex: Bỏ những bộ quần áo ẩm ướt vào máy sấy.

exclamation

exclamation (n.) : thán từ, cảm thán
/ˌekskləˈmeɪʃn/

Ex: Please put the exclamation mark at the end of that sentence.
Hãy đặt dấu chấm than ở cuối câu.

furniture

furniture (n.) : đồ đạc trong nhà
/ˈfɜrnɪtʃər/

Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment.
Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.

horrible

horrible (adj.) : kinh dị
/ˈhɔːrəbl/

Ex: What's that horrible smell?
Mùi gì mà kinh khủng vậy?

lamp

lamp (n.) : đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

living room

living room (n.) : phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ru:m/

Ex: Jason is watching TV in the living room.
Jason đang xem tivi trong phòng khách.

modern

modern (adj.) : hiện đại
/ˈmɑːdərn/

Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai.
Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.

refrigerator

refrigerator (n.) : tủ lạnh
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

Ex: Put the vegetables in the refrigerator.
Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.

safe

safe (adj.) : an toàn
/seɪf/

Ex: In some cities you don't feel safe going out alone at night.
Ở một số thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi ra ngoài một mình vào ban đêm.

shower

shower (n.) : vòi sen
/ˈʃaʊə(r)/

Ex: I take a shower before going to school.
Tôi đi tắm trước khi đi học.

stove

stove (n.) : lò, bếp lò
/stəʊv/

Ex: They always take a stove when they go camping.
Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.

superlative

superlative (n.) : so sánh nhất
/ sjuːˈpɜːlətɪv/

Ex: 'Richest' is the superlative of 'rich'.
Richest là so sánh nhất của rich

telephone

telephone (n.) : điện thoại
/ˈtelɪfəʊn/

Ex: My father bought a new telephone yesterday.
Ba tôi vừa mua điện thoại mới ngày hôm qua.

terrible

terrible (adj.) : kinh khủng
/ˈterəbl/

Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter.
Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.

tub

tub (n.) : bồn tắm
/tʌb/

Ex: It's good to relax in a hot tub at the end of a hard day's work.
Thật là tuyệt vời khi ngâm mình trong bồn tắm nước nóng sau mỗi ngày làm việc vất vả

washing machine

washing machine (n.) : máy giặt
/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn /

Ex: We know that overfilling the washing machine is not good for our clothes or the machine.
Chúng ta biết rằng nhồi nhét quá nhiều quần áo vào máy giặt đều không tốt cho cả quần áo và máy giặt

window

window (n.) : cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập