Ex: My friend asked me for some advice. Bạn tôi xin tôi lời khuyên.
at work (adv.)
đang làm việc /æt wɜːrk/
Ex: He is at work. Anh ta đang làm việc.
bad movie (n. phr.)
bộ phim dở /bæd ˈmuːvi/
Ex: I always fall asleep when watching bad movies. Tôi luôn ngủ quên khi những bộ phim dở
bathroom (n.)
phòng tắm /ˈbæθruːm/
Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner. Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.
care (n.)
sự chăm sóc, sự cẩn thận /ker/
Ex: She is very happy with her mother's care. Cô ấy rất vui với sự chăm sóc của mẹ.
comfortable (adj.)
thoải mái /ˈkʌmftəbl/
Ex: A sofa is more comfortable than a chair. Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.
convenient (adj.)
thuận tiện /kənˈviːniənt/
Ex: Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away. Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút.
cook lunch (v. phr.)
nấu bữa trưa /kʊk lʌntʃ/
Ex: My mother is cooking lunch. Mẹ tôi đang nấu bữa trưa
delicious smell (n. phr.)
mùi thơm ngon /dɪˈlɪʃəs smel/
Ex: I am greeted by a delicious smell when I come home. Tôi được chào đón bởi một mùi thơm ngon khi tôi về nhà.
elder brother (n. phr.)
anh trai /ˈeldə ˈbrʌðər/
Ex: I have two elder brothers. Tôi có hai anh trai
empty (adj.)
trống, trống không /ˈempti/
Ex: The room is empty of furniture. Căn phòng trống rỗng nội thất.
expensive (adj.)
đắt /ɪkˈspɛnsɪv/
Ex: This cell phone is expensive. Chiếc điện thoại di động này rất đắt.
favorite (adj.)
ưa thích, yêu thích /ˈfeɪvərɪt /
Ex: It's one of my favorite movies. Đó là một trong những bộ phim yêu thích của tôi.
forget (v.)
quên /fərˈɡet/
Ex: The waiter forgets bringing the rolls, annoying the customer. Anh nhân viên phục vụ quên mang các ổ bánh mì, gây bực mình cho người khách.
furnished (adj.)
được trang bị đồ đạc, có sẵn đồ đạc /ˈfɜːrnɪʃt/
Ex: That flat is furnished. Căn hộ đó có sẵn đồ đạc
great party (n. phr.)
bữa tiệc lớn, tuyệt vời /ɡreɪt ˈpɑːrti/
Ex: You will have a lot of fun when joining that great party. Bạn sẽ rất vui khi tham gia bữa tiệc đó.
grow vegetables (v. phr.)
trồng rau /ɡrəʊ ˈvedʒtəblz/
Ex: She likes to grow vegetables. Cô ấy thích trồng rau
hospital (n.)
bệnh viện /ˈhɒspɪt(ə)l/
Ex: This hospital is very large. Bệnh viện này là rất lớn.
journalist (n.)
nhà báo /ˈdʒɜːrnəlɪst/
Ex: Journalists write stories for newspapers. Nhà báo viết bài cho các tờ báo.
kitchen (n.)
phòng bếp /ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: My mom is making me a cake in the kitchen. Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.
look for
tìm kiếm
Ex: I'm looking for a job. Tôi đang tìm kiếm một công việc.
lovely (adj.)
xinh đẹp, đáng yêu /ˈlʌvli/
Ex: Da Lat is a lovely resort city with many flowers and pleasant weather. Đà Lạt là một thành phố nghỉ dưỡng xinh đẹp với rất nhiều hoa và tiết trời dễ chịu.
on the farm (adv.)
ở trang trại /ɔːn ðə fɑːrm/
Ex: His father works on the farm. Bố anh ấy làm việc ở nông trại.
other (adj.)
khác /ˈʌðər/
Ex: Are there any other questions? Còn có câu hỏi nào khác nữa không?
primary school (n.)
trường tiểu học /ˈpraɪmeri skuːl/
Ex: Children at primary schools have to study English as a compulsory subject. Trẻ em ở các trường tiểu học phải học tiếng Anh như một môn học bắt buộc.
raise cattle (v. phr.)
nuôi gia súc /reɪz ˈkætl/
Ex: Farmers raise cattle on their farms. Những người nông dân nuôi gia súc trong trang trại của họ.
rest (n.)
còn lại /rest /
Ex: Take what you want and throw the rest away. Hãy lấy thứ bạn muốn và ném những thứ còn lại đi.
sink (n.)
bồn rửa /sɪŋk/
Ex: Kate is washing her hands by the sink. Kate đang rửa tay ở bồn rửa.
suitable for (adj.)
phù hợp với /ˈsuːtəbl fɔːr/
Ex: This dress is only suitable for tall people. Chiếc váy này chỉ hợp với người cao.
a great idea
(n. phr.)
: ý kiến hay /ə ɡreɪt aɪˈdiːə/
Ex: What a great idea! Thật là một ý kiến hay!
ask somebody for something
(v. phr.)
: xin, yêu cầu /æsk fɔːr/
Ex: My friend asked me for some advice. Bạn tôi xin tôi lời khuyên.
at work
(adv.)
: đang làm việc /æt wɜːrk/
Ex: He is at work. Anh ta đang làm việc.
bad movie
(n. phr.)
: bộ phim dở /bæd ˈmuːvi/
Ex: I always fall asleep when watching bad movies. Tôi luôn ngủ quên khi những bộ phim dở
bathroom
(n.)
: phòng tắm /ˈbæθruːm/
Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner. Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.
care
(n.)
: sự chăm sóc, sự cẩn thận /ker/
Ex: She is very happy with her mother's care. Cô ấy rất vui với sự chăm sóc của mẹ.
comfortable
(adj.)
: thoải mái /ˈkʌmftəbl/
Ex: A sofa is more comfortable than a chair. Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.
convenient
(adj.)
: thuận tiện /kənˈviːniənt/
Giải thích: useful, easy, or quick to do; not causing problems Ex: Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away. Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút.
cook lunch
(v. phr.)
: nấu bữa trưa /kʊk lʌntʃ/
Ex: My mother is cooking lunch. Mẹ tôi đang nấu bữa trưa
delicious smell
(n. phr.)
: mùi thơm ngon /dɪˈlɪʃəs smel/
Ex: I am greeted by a delicious smell when I come home. Tôi được chào đón bởi một mùi thơm ngon khi tôi về nhà.
elder brother
(n. phr.)
: anh trai /ˈeldə ˈbrʌðər/
Ex: I have two elder brothers. Tôi có hai anh trai
empty
(adj.)
: trống, trống không /ˈempti/
Ex: The room is empty of furniture. Căn phòng trống rỗng nội thất.
expensive
(adj.)
: đắt /ɪkˈspɛnsɪv/
Ex: This cell phone is expensive. Chiếc điện thoại di động này rất đắt.
Ex: It's one of my favorite movies. Đó là một trong những bộ phim yêu thích của tôi.
forget
(v.)
: quên /fərˈɡet/
Giải thích: to be unable to remember something Ex: The waiter forgets bringing the rolls, annoying the customer. Anh nhân viên phục vụ quên mang các ổ bánh mì, gây bực mình cho người khách.
furnished
(adj.)
: được trang bị đồ đạc, có sẵn đồ đạc /ˈfɜːrnɪʃt/
Ex: That flat is furnished. Căn hộ đó có sẵn đồ đạc
great party
(n. phr.)
: bữa tiệc lớn, tuyệt vời /ɡreɪt ˈpɑːrti/
Ex: You will have a lot of fun when joining that great party. Bạn sẽ rất vui khi tham gia bữa tiệc đó.
Ex: She likes to grow vegetables. Cô ấy thích trồng rau
hospital
(n.)
: bệnh viện /ˈhɒspɪt(ə)l/
Ex: This hospital is very large. Bệnh viện này là rất lớn.
journalist
(n.)
: nhà báo /ˈdʒɜːrnəlɪst/
Ex: Journalists write stories for newspapers. Nhà báo viết bài cho các tờ báo.
kitchen
(n.)
: phòng bếp /ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: My mom is making me a cake in the kitchen. Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.
look for
: tìm kiếm
Ex: I'm looking for a job. Tôi đang tìm kiếm một công việc.
lovely
(adj.)
: xinh đẹp, đáng yêu /ˈlʌvli/
Ex: Da Lat is a lovely resort city with many flowers and pleasant weather. Đà Lạt là một thành phố nghỉ dưỡng xinh đẹp với rất nhiều hoa và tiết trời dễ chịu.
on the farm
(adv.)
: ở trang trại /ɔːn ðə fɑːrm/
Ex: His father works on the farm. Bố anh ấy làm việc ở nông trại.
other
(adj.)
: khác /ˈʌðər/
Ex: Are there any other questions? Còn có câu hỏi nào khác nữa không?
primary school
(n.)
: trường tiểu học /ˈpraɪmeri skuːl/
Ex: Children at primary schools have to study English as a compulsory subject. Trẻ em ở các trường tiểu học phải học tiếng Anh như một môn học bắt buộc.
raise cattle
(v. phr.)
: nuôi gia súc /reɪz ˈkætl/
Ex: Farmers raise cattle on their farms. Những người nông dân nuôi gia súc trong trang trại của họ.
rest
(n.)
: còn lại /rest /
Ex: Take what you want and throw the rest away. Hãy lấy thứ bạn muốn và ném những thứ còn lại đi.
sink
(n.)
: bồn rửa /sɪŋk/
Ex: Kate is washing her hands by the sink. Kate đang rửa tay ở bồn rửa.
suitable for
(adj.)
: phù hợp với /ˈsuːtəbl fɔːr/
Ex: This dress is only suitable for tall people. Chiếc váy này chỉ hợp với người cao.
Bình luận