Ex: We are living in a big apartment in the city centre. Chúng tôi đang sống tại một căn hộ rộng rãi ở trung tâm thành phố.
country house (n.)
biệt thự đồng quê /ˈkʌntri haʊs/
Ex: Emily is living in a country house Emily đang sống trong một ngôi biệt thự đồng quê.
stilt house (n.)
nhà sàn /ˈstɪlt haʊs/
Ex: Living in a stilt house in a mountainous area is my unforgettable memory. Sống trong một ngôi nhà sàn tại vùng núi là một kỉ niệm không thể nào quên của tôi.
town house (n.)
nhà phố, nhà liền kề /taʊn haʊs/
Ex: I live in a town house in the city with my parents. Tôi sống tại một ngôi nhà phố với bố mẹ mình.
villa (n.)
biệt thự /ˈvɪlə/
Ex: John can’t afford to buy a villa at this time. Tại thời điểm này, John không có đủ tiền để mua một căn biệt thự.
attic (n.)
gác xép /ˈætɪk/
Ex: The attic is his favourite place in this house. Gác xép là nơi yêu thích của anh ấy trong căn nhà này.
bathroom (n.)
phòng tắm /ˈbæθruːm/
Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner. Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.
bedroom (n.)
phòng ngủ /bedruːm/
Ex: They’re looking for a house with two bedrooms. Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.
dining room (n.)
phòng ăn /ˈdaɪnɪŋ ruːm/
Ex: Our house doesn’t have a dining room. We eat in the kitchen. Nhà chúng tôi không có phòng ăn. Chúng tôi ăn trong bếp.
kitchen (n.)
phòng bếp /ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: My mom is making me a cake in the kitchen. Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.
living room (n.)
phòng khách /ˈlɪvɪŋ ru:m/
Ex: Jason is watching TV in the living room. Jason đang xem tivi trong phòng khách.
hall (n.)
sảnh /hɔːl/
Ex: I will wait for you in the hall. Let’s meet there. Tớ sẽ đợi cậu ở sảnh. Gặp nhau ở đó nhé.
furniture (n.)
đồ đạc trong nhà /ˈfɜrnɪtʃər/
Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment. Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.
air conditioner (n.)
máy điều hòa /e(r) kənˈdɪʃənə(r)/
Ex: It’s hot outside so the air conditioner is always on in Peter’s room. Bên ngoài trời nóng nên trong phòng Peter điều hòa lúc nào cũng bật.
ceiling fan (n.)
quạt trần /ˈsiːlɪŋ fan/
Ex: Please turn on the ceiling fan. It’s very hot. Làm ơn bật quạt trần lên. Trời đang rất nóng.
chest of drawers (n.)
tủ có nhiều ngăn kéo /tʃest əv drɔːz/
Ex: I put all of my favorite things in the chest of drawers. Tôi để tất cả những đồ yêu thích của tôi trong tủ kéo.
chopstick (n.)
đũa /ˈtʃɒpstɪk/
Ex: Vietnamese people usually use chopsticks in daily meals. Người Việt thường hay sử dụng đũa trong các bữa ăn hàng ngày.
cooker (n.)
nồi nấu /ˈkʊkə/
Ex: This cooker is too old. Chiếc nồi này cũ quá rồi.
Ex: My mom has just bought one more cupboard to store dishes. Mẹ tớ vừa mua thêm một tủ đựng bát đĩa nữa để đựng đĩa.
dishwasher (n.)
máy rửa bát /ˈdɪʃwɔːʃər/
Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework. Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.
fireplace (n.)
lò sưởi /ˈfaɪəpleɪs/
Ex: Every room in his house has a fireplace. Mỗi phòng trong nhà anh ấy đều có một cái lò sưởi.
fridge (n.)
tủ lạnh /frɪdʒ/
Ex: A fridge is very useful because it helps me to store a lot of food. Tủ lạnh rất hữu ích vì nó giúp tôi dự trữ rất nhiều đồ ăn.
microwave (n.)
lò vi sóng /ˈmaɪkrəʊ weɪv/
Ex: Julian is heating the cake for breakfast in the microwave. Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng.
pillow (n.)
cái gối /ˈpɪləʊ/
Ex: I can’t sleep without my pillow. Tớ không thể ngủ mà không có gối đầu.
sink (n.)
bồn rửa /sɪŋk/
Ex: Kate is washing her hands by the sink. Kate đang rửa tay ở bồn rửa.
stool (n.)
ghế đẩu /stu:l/
Ex: There is a stool in my room. Phòng tớ có một cái ghế đẩu.
vase (n.)
lọ hoa /veɪs/
Ex: There is a vase of flowers on the table. Có một lọ hoa ở trên bàn.
wardrobe (n.)
tủ treo quần áo /ˈwɔːdrəʊb/
Ex: She has only a few clothes in her wardrobe. Cô ấy chỉ có rất ít quần áo trong tủ treo quần áo.
department store (n.)
cửa hàng bách hóa /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/
Ex: My mom and I are going to the department store to buy some clothes. Tớ và mẹ đang đi tới cửa hàng bách hóa để mua vài bộ quần áo.
Ex: We are living in a big apartment in the city centre. Chúng tôi đang sống tại một căn hộ rộng rãi ở trung tâm thành phố.
country house
(n.)
: biệt thự đồng quê /ˈkʌntri haʊs/
Ex: Emily is living in a country house Emily đang sống trong một ngôi biệt thự đồng quê.
stilt house
(n.)
: nhà sàn /ˈstɪlt haʊs/
Ex: Living in a stilt house in a mountainous area is my unforgettable memory. Sống trong một ngôi nhà sàn tại vùng núi là một kỉ niệm không thể nào quên của tôi.
town house
(n.)
: nhà phố, nhà liền kề /taʊn haʊs/
Ex: I live in a town house in the city with my parents. Tôi sống tại một ngôi nhà phố với bố mẹ mình.
villa
(n.)
: biệt thự /ˈvɪlə/
Ex: John can’t afford to buy a villa at this time. Tại thời điểm này, John không có đủ tiền để mua một căn biệt thự.
attic
(n.)
: gác xép /ˈætɪk/
Ex: The attic is his favourite place in this house. Gác xép là nơi yêu thích của anh ấy trong căn nhà này.
bathroom
(n.)
: phòng tắm /ˈbæθruːm/
Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner. Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.
bedroom
(n.)
: phòng ngủ /bedruːm/
Ex: They’re looking for a house with two bedrooms. Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.
dining room
(n.)
: phòng ăn /ˈdaɪnɪŋ ruːm/
Ex: Our house doesn’t have a dining room. We eat in the kitchen. Nhà chúng tôi không có phòng ăn. Chúng tôi ăn trong bếp.
kitchen
(n.)
: phòng bếp /ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: My mom is making me a cake in the kitchen. Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.
living room
(n.)
: phòng khách /ˈlɪvɪŋ ru:m/
Ex: Jason is watching TV in the living room. Jason đang xem tivi trong phòng khách.
hall
(n.)
: sảnh /hɔːl/
Ex: I will wait for you in the hall. Let’s meet there. Tớ sẽ đợi cậu ở sảnh. Gặp nhau ở đó nhé.
furniture
(n.)
: đồ đạc trong nhà /ˈfɜrnɪtʃər/
Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment. Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.
air conditioner
(n.)
: máy điều hòa /e(r) kənˈdɪʃənə(r)/
Ex: It’s hot outside so the air conditioner is always on in Peter’s room. Bên ngoài trời nóng nên trong phòng Peter điều hòa lúc nào cũng bật.
ceiling fan
(n.)
: quạt trần /ˈsiːlɪŋ fan/
Ex: Please turn on the ceiling fan. It’s very hot. Làm ơn bật quạt trần lên. Trời đang rất nóng.
chest of drawers
(n.)
: tủ có nhiều ngăn kéo /tʃest əv drɔːz/
Ex: I put all of my favorite things in the chest of drawers. Tôi để tất cả những đồ yêu thích của tôi trong tủ kéo.
chopstick
(n.)
: đũa /ˈtʃɒpstɪk/
Ex: Vietnamese people usually use chopsticks in daily meals. Người Việt thường hay sử dụng đũa trong các bữa ăn hàng ngày.
cooker
(n.)
: nồi nấu /ˈkʊkə/
Ex: This cooker is too old. Chiếc nồi này cũ quá rồi.
Ex: My mom has just bought one more cupboard to store dishes. Mẹ tớ vừa mua thêm một tủ đựng bát đĩa nữa để đựng đĩa.
dishwasher
(n.)
: máy rửa bát /ˈdɪʃwɔːʃər/
Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework. Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.
fireplace
(n.)
: lò sưởi /ˈfaɪəpleɪs/
Ex: Every room in his house has a fireplace. Mỗi phòng trong nhà anh ấy đều có một cái lò sưởi.
fridge
(n.)
: tủ lạnh /frɪdʒ/
Ex: A fridge is very useful because it helps me to store a lot of food. Tủ lạnh rất hữu ích vì nó giúp tôi dự trữ rất nhiều đồ ăn.
microwave
(n.)
: lò vi sóng /ˈmaɪkrəʊ weɪv/
Ex: Julian is heating the cake for breakfast in the microwave. Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng.
pillow
(n.)
: cái gối /ˈpɪləʊ/
Ex: I can’t sleep without my pillow. Tớ không thể ngủ mà không có gối đầu.
sink
(n.)
: bồn rửa /sɪŋk/
Ex: Kate is washing her hands by the sink. Kate đang rửa tay ở bồn rửa.
stool
(n.)
: ghế đẩu /stu:l/
Ex: There is a stool in my room. Phòng tớ có một cái ghế đẩu.
vase
(n.)
: lọ hoa /veɪs/
Ex: There is a vase of flowers on the table. Có một lọ hoa ở trên bàn.
wardrobe
(n.)
: tủ treo quần áo /ˈwɔːdrəʊb/
Ex: She has only a few clothes in her wardrobe. Cô ấy chỉ có rất ít quần áo trong tủ treo quần áo.
department store
(n.)
: cửa hàng bách hóa /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/
Ex: My mom and I are going to the department store to buy some clothes. Tớ và mẹ đang đi tới cửa hàng bách hóa để mua vài bộ quần áo.