Từ vựng - Phần 1

1,401

apartment
apartment (n.)

căn hộ
/ə'pɑ:rtmənt/

Ex: We are living in a big apartment in the city centre.
Chúng tôi đang sống tại một căn hộ rộng rãi ở trung tâm thành phố.

country house
country house (n.)

biệt thự đồng quê
/ˈkʌntri haʊs/

Ex: Emily is living in a country house
Emily đang sống trong một ngôi biệt thự đồng quê.

stilt house
stilt house (n.)

nhà sàn
/ˈstɪlt haʊs/

Ex: Living in a stilt house in a mountainous area is my unforgettable memory.
Sống trong một ngôi nhà sàn tại vùng núi là một kỉ niệm không thể nào quên của tôi.

town house
town house (n.)

nhà phố, nhà liền kề
/taʊn haʊs/

Ex: I live in a town house in the city with my parents.
Tôi sống tại một ngôi nhà phố với bố mẹ mình.

villa
villa (n.)

biệt thự
/ˈvɪlə/

Ex: John can’t afford to buy a villa at this time.
Tại thời điểm này, John không có đủ tiền để mua một căn biệt thự.

attic
attic (n.)

gác xép
/ˈætɪk/

Ex: The attic is his favourite place in this house.
Gác xép là nơi yêu thích của anh ấy trong căn nhà này.

bathroom
bathroom (n.)

phòng tắm
/ˈbæθruːm/

Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner.
Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.

bedroom
bedroom (n.)

phòng ngủ
/bedruːm/

Ex: They’re looking for a house with two bedrooms.
Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.

dining room
dining room (n.)

phòng ăn
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

Ex: Our house doesn’t have a dining room. We eat in the kitchen.
Nhà chúng tôi không có phòng ăn. Chúng tôi ăn trong bếp.

kitchen
kitchen (n.)

phòng bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/

Ex: My mom is making me a cake in the kitchen.
Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.

living room
living room (n.)

phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ru:m/

Ex: Jason is watching TV in the living room.
Jason đang xem tivi trong phòng khách.

hall
hall (n.)

sảnh
/hɔːl/

Ex: I will wait for you in the hall. Let’s meet there.
Tớ sẽ đợi cậu ở sảnh. Gặp nhau ở đó nhé.

furniture
furniture (n.)

đồ đạc trong nhà
/ˈfɜrnɪtʃər/

Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment.
Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.

air conditioner
air conditioner (n.)

máy điều hòa
/e(r) kənˈdɪʃənə(r)/

Ex: It’s hot outside so the air conditioner is always on in Peter’s room.
Bên ngoài trời nóng nên trong phòng Peter điều hòa lúc nào cũng bật.

ceiling fan
ceiling fan (n.)

quạt trần
/ˈsiːlɪŋ fan/

Ex: Please turn on the ceiling fan. It’s very hot.
Làm ơn bật quạt trần lên. Trời đang rất nóng.

chest of drawers
chest of drawers (n.)

tủ có nhiều ngăn kéo
/tʃest əv drɔːz/

Ex: I put all of my favorite things in the chest of drawers.
Tôi để tất cả những đồ yêu thích của tôi trong tủ kéo.

chopstick
chopstick (n.)

đũa
/ˈtʃɒpstɪk/

Ex: Vietnamese people usually use chopsticks in daily meals.
Người Việt thường hay sử dụng đũa trong các bữa ăn hàng ngày.

cooker
cooker (n.)

nồi nấu
/ˈkʊkə/

Ex: This cooker is too old.
Chiếc nồi này cũ quá rồi.

cupboard
cupboard (n.)

tủ đựng đồ ăn, tủ đựng bát đĩa, tủ đựng quần áo, ...
/ˈkʌbərd/

Ex: My mom has just bought one more cupboard to store dishes.
Mẹ tớ vừa mua thêm một tủ đựng bát đĩa nữa để đựng đĩa.

dishwasher
dishwasher (n.)

máy rửa bát
/ˈdɪʃwɔːʃər/

Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework.
Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.

fireplace
fireplace (n.)

lò sưởi
/ˈfaɪəpleɪs/

Ex: Every room in his house has a fireplace.
Mỗi phòng trong nhà anh ấy đều có một cái lò sưởi.

fridge
fridge (n.)

tủ lạnh
/frɪdʒ/

Ex: A fridge is very useful because it helps me to store a lot of food.
Tủ lạnh rất hữu ích vì nó giúp tôi dự trữ rất nhiều đồ ăn.

microwave
microwave (n.)

lò vi sóng
/ˈmaɪkrəʊ weɪv/

Ex: Julian is heating the cake for breakfast in the microwave.
Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng.

pillow
pillow (n.)

cái gối
/ˈpɪləʊ/

Ex: I can’t sleep without my pillow.
Tớ không thể ngủ mà không có gối đầu.

sink
sink (n.)

bồn rửa
/sɪŋk/

Ex: Kate is washing her hands by the sink.
Kate đang rửa tay ở bồn rửa.

stool
stool (n.)

ghế đẩu
/stu:l/

Ex: There is a stool in my room.
Phòng tớ có một cái ghế đẩu.

vase
vase (n.)

lọ hoa
/veɪs/

Ex: There is a vase of flowers on the table.
Có một lọ hoa ở trên bàn.

wardrobe
wardrobe (n.)

tủ treo quần áo
/ˈwɔːdrəʊb/

Ex: She has only a few clothes in her wardrobe.
Cô ấy chỉ có rất ít quần áo trong tủ treo quần áo.

department store
department store (n.)

cửa hàng bách hóa
/dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/

Ex: My mom and I are going to the department store to buy some clothes.
Tớ và mẹ đang đi tới cửa hàng bách hóa để mua vài bộ quần áo.

move
move (n.)

sự di chuyển
/muːv/

Ex: Don’t make a move!
Đừng di chuyển!

apartment

apartment (n.) : căn hộ
/ə'pɑ:rtmənt/

Ex: We are living in a big apartment in the city centre.
Chúng tôi đang sống tại một căn hộ rộng rãi ở trung tâm thành phố.

country house

country house (n.) : biệt thự đồng quê
/ˈkʌntri haʊs/

Ex: Emily is living in a country house
Emily đang sống trong một ngôi biệt thự đồng quê.

stilt house

stilt house (n.) : nhà sàn
/ˈstɪlt haʊs/

Ex: Living in a stilt house in a mountainous area is my unforgettable memory.
Sống trong một ngôi nhà sàn tại vùng núi là một kỉ niệm không thể nào quên của tôi.

town house

town house (n.) : nhà phố, nhà liền kề
/taʊn haʊs/

Ex: I live in a town house in the city with my parents.
Tôi sống tại một ngôi nhà phố với bố mẹ mình.

villa

villa (n.) : biệt thự
/ˈvɪlə/

Ex: John can’t afford to buy a villa at this time.
Tại thời điểm này, John không có đủ tiền để mua một căn biệt thự.

attic

attic (n.) : gác xép
/ˈætɪk/

Ex: The attic is his favourite place in this house.
Gác xép là nơi yêu thích của anh ấy trong căn nhà này.

bathroom

bathroom (n.) : phòng tắm
/ˈbæθruːm/

Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner.
Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.

bedroom

bedroom (n.) : phòng ngủ
/bedruːm/

Ex: They’re looking for a house with two bedrooms.
Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.

dining room

dining room (n.) : phòng ăn
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

Ex: Our house doesn’t have a dining room. We eat in the kitchen.
Nhà chúng tôi không có phòng ăn. Chúng tôi ăn trong bếp.

kitchen

kitchen (n.) : phòng bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/

Ex: My mom is making me a cake in the kitchen.
Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.

living room

living room (n.) : phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ru:m/

Ex: Jason is watching TV in the living room.
Jason đang xem tivi trong phòng khách.

hall

hall (n.) : sảnh
/hɔːl/

Ex: I will wait for you in the hall. Let’s meet there.
Tớ sẽ đợi cậu ở sảnh. Gặp nhau ở đó nhé.

furniture

furniture (n.) : đồ đạc trong nhà
/ˈfɜrnɪtʃər/

Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment.
Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.

air conditioner

air conditioner (n.) : máy điều hòa
/e(r) kənˈdɪʃənə(r)/

Ex: It’s hot outside so the air conditioner is always on in Peter’s room.
Bên ngoài trời nóng nên trong phòng Peter điều hòa lúc nào cũng bật.

ceiling fan

ceiling fan (n.) : quạt trần
/ˈsiːlɪŋ fan/

Ex: Please turn on the ceiling fan. It’s very hot.
Làm ơn bật quạt trần lên. Trời đang rất nóng.

chest of drawers

chest of drawers (n.) : tủ có nhiều ngăn kéo
/tʃest əv drɔːz/

Ex: I put all of my favorite things in the chest of drawers.
Tôi để tất cả những đồ yêu thích của tôi trong tủ kéo.

chopstick

chopstick (n.) : đũa
/ˈtʃɒpstɪk/

Ex: Vietnamese people usually use chopsticks in daily meals.
Người Việt thường hay sử dụng đũa trong các bữa ăn hàng ngày.

cooker

cooker (n.) : nồi nấu
/ˈkʊkə/

Ex: This cooker is too old.
Chiếc nồi này cũ quá rồi.

cupboard

cupboard (n.) : tủ đựng đồ ăn, tủ đựng bát đĩa, tủ đựng quần áo, ...
/ˈkʌbərd/

Ex: My mom has just bought one more cupboard to store dishes.
Mẹ tớ vừa mua thêm một tủ đựng bát đĩa nữa để đựng đĩa.

dishwasher

dishwasher (n.) : máy rửa bát
/ˈdɪʃwɔːʃər/

Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework.
Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.

fireplace

fireplace (n.) : lò sưởi
/ˈfaɪəpleɪs/

Ex: Every room in his house has a fireplace.
Mỗi phòng trong nhà anh ấy đều có một cái lò sưởi.

fridge

fridge (n.) : tủ lạnh
/frɪdʒ/

Ex: A fridge is very useful because it helps me to store a lot of food.
Tủ lạnh rất hữu ích vì nó giúp tôi dự trữ rất nhiều đồ ăn.

microwave

microwave (n.) : lò vi sóng
/ˈmaɪkrəʊ weɪv/

Ex: Julian is heating the cake for breakfast in the microwave.
Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng.

pillow

pillow (n.) : cái gối
/ˈpɪləʊ/

Ex: I can’t sleep without my pillow.
Tớ không thể ngủ mà không có gối đầu.

sink

sink (n.) : bồn rửa
/sɪŋk/

Ex: Kate is washing her hands by the sink.
Kate đang rửa tay ở bồn rửa.

stool

stool (n.) : ghế đẩu
/stu:l/

Ex: There is a stool in my room.
Phòng tớ có một cái ghế đẩu.

vase

vase (n.) : lọ hoa
/veɪs/

Ex: There is a vase of flowers on the table.
Có một lọ hoa ở trên bàn.

wardrobe

wardrobe (n.) : tủ treo quần áo
/ˈwɔːdrəʊb/

Ex: She has only a few clothes in her wardrobe.
Cô ấy chỉ có rất ít quần áo trong tủ treo quần áo.

department store

department store (n.) : cửa hàng bách hóa
/dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/

Ex: My mom and I are going to the department store to buy some clothes.
Tớ và mẹ đang đi tới cửa hàng bách hóa để mua vài bộ quần áo.

move

move (n.) : sự di chuyển
/muːv/

Ex: Don’t make a move!
Đừng di chuyển!



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập