Từ vựng - Phần 1

941

allergy
allergy (n.)

sự dị ứng
/ˈalədʒi/

Ex: She has a food allergy to shrimp.
Cô ấy bị dị ứng với món tôm.

cough
cough (v.)

ho
/kɒf/

Ex: She caught a cold and has been coughing for three days.
Cô bị cảm lạnh và ho trong ba ngày.

depression
depression (n.)

chán nản, buồn rầu
/dɪˈpreʃən/

Ex: Do you know what often causes depression?
Các em có biết cái gì thường gây ra chán nản không?

earache
earache (n.)

đau tai
/ˈɪəreɪk/

Ex: Earache is a common problem, especially in children.
Đau tai là một vấn đề phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.

itchy
itchy (adj.)

ngứa, gây ngứa
/ˈɪtʃi/

Ex: Feeling itchy makes me very uncomfortable.
Cảm giác ngứa  ngáy làm tôi rất khó chịu.

obesity
obesity (n.)

béo phì
/əʊˈbiːsɪti/

Ex: Eating too much fast food can cause obesity.
Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể gây béo phì.

runny nose
runny nose (n.)

sổ mũi, chảy nước mũi
/ˈrʌni nəʊz/

Ex: I've got a sore throat and a runny nose.
Tôi bị viêm họng và sổ mũi.

sickness
sickness (n.)

sự đau yếu, ốm yếu
/ˈsɪknəs/

Ex: She couldn’t go to work because of sickness.
Cô ấy không thể đi làm vì bị ốm.

sneeze
sneeze (v.)

hắt hơi
/sniːz/

Ex: She’s been sneezing all day.
Cô ấy đã hắt hơi cả ngày nay rồi.

sore throat
sore throat (n.)

viêm họng
/sɔː θrəʊt/

Ex: A sore throat can be the first sign of a cold.
Viêm họng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh cảm lạnh.

spot
spot (n.)

mụn nhọt
/spɑːt/

Ex: There are some spots on his face.
Có vài cái mụn trên mặt cậu ấy.

stomach ache
stomach ache (n.)

đau bụng
/ˈstʌməkeɪk /

Ex: You may have a stomach ache  if you eat bananas when you are hungry.
Bạn có thể bị đau bụng nếu bạn ăn chuối lúc đói.

sunburn
sunburn (n.)

sự cháy nắng
/ˈsʌnbɜːn/

Ex: Take a cool bath when you have sunburn.
Hãy tắm nước mát khi bạn bị cháy nắng.

sunburnt
sunburnt (adj.)

rám nắng, cháy nắng
/ˈsʌnbɜːnt/

Ex: His shoulders are badly sunburnt.
Vai anh ấy bị cháy nắng rất nặng.

temperature
temperature (n.)

nhiệt độ, sốt
/´temprətʃə/

Ex: Yesterday I had a temperature so I didn’t go to school.
Hôm qua tớ bị sốt nên tớ không đi học.

toothache
toothache (n.)

đau răng
/ˈtuːθeɪk/

Ex: Brush your teeth regularly to avoid toothache.
Hãy đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa đau răng.

weak
weak (adj.)

yếu, yếu ớt
/wi:k/

Ex: He is still weak after the flu.
Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.

allergy

allergy (n.) : sự dị ứng
/ˈalədʒi/

Ex: She has a food allergy to shrimp.
Cô ấy bị dị ứng với món tôm.

cough

cough (v.) : ho
/kɒf/

Ex: She caught a cold and has been coughing for three days.
Cô bị cảm lạnh và ho trong ba ngày.

depression

depression (n.) : chán nản, buồn rầu
/dɪˈpreʃən/

Ex: Do you know what often causes depression?
Các em có biết cái gì thường gây ra chán nản không?

earache

earache (n.) : đau tai
/ˈɪəreɪk/

Ex: Earache is a common problem, especially in children.
Đau tai là một vấn đề phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.

itchy

itchy (adj.) : ngứa, gây ngứa
/ˈɪtʃi/

Ex: Feeling itchy makes me very uncomfortable.
Cảm giác ngứa  ngáy làm tôi rất khó chịu.

obesity

obesity (n.) : béo phì
/əʊˈbiːsɪti/

Ex: Eating too much fast food can cause obesity.
Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể gây béo phì.

runny nose

runny nose (n.) : sổ mũi, chảy nước mũi
/ˈrʌni nəʊz/

Ex: I've got a sore throat and a runny nose.
Tôi bị viêm họng và sổ mũi.

sickness

sickness (n.) : sự đau yếu, ốm yếu
/ˈsɪknəs/

Ex: She couldn’t go to work because of sickness.
Cô ấy không thể đi làm vì bị ốm.

sneeze

sneeze (v.) : hắt hơi
/sniːz/

Ex: She’s been sneezing all day.
Cô ấy đã hắt hơi cả ngày nay rồi.

sore throat

sore throat (n.) : viêm họng
/sɔː θrəʊt/

Ex: A sore throat can be the first sign of a cold.
Viêm họng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh cảm lạnh.

spot

spot (n.) : mụn nhọt
/spɑːt/

Ex: There are some spots on his face.
Có vài cái mụn trên mặt cậu ấy.

stomach ache

stomach ache (n.) : đau bụng
/ˈstʌməkeɪk /

Ex: You may have a stomach ache  if you eat bananas when you are hungry.
Bạn có thể bị đau bụng nếu bạn ăn chuối lúc đói.

sunburn

sunburn (n.) : sự cháy nắng
/ˈsʌnbɜːn/

Ex: Take a cool bath when you have sunburn.
Hãy tắm nước mát khi bạn bị cháy nắng.

sunburnt

sunburnt (adj.) : rám nắng, cháy nắng
/ˈsʌnbɜːnt/

Ex: His shoulders are badly sunburnt.
Vai anh ấy bị cháy nắng rất nặng.

temperature

temperature (n.) : nhiệt độ, sốt
/´temprətʃə/

Ex: Yesterday I had a temperature so I didn’t go to school.
Hôm qua tớ bị sốt nên tớ không đi học.

toothache

toothache (n.) : đau răng
/ˈtuːθeɪk/

Ex: Brush your teeth regularly to avoid toothache.
Hãy đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa đau răng.

weak

weak (adj.) : yếu, yếu ớt
/wi:k/

Ex: He is still weak after the flu.
Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.



Email hỗ trợ