sự dị ứng /ˈalədʒi/
Ex: She has a food allergy to shrimp.Cô ấy bị dị ứng với món tôm.
ho /kɒf/
Ex: She caught a cold and has been coughing for three days.Cô bị cảm lạnh và ho trong ba ngày.
chán nản, buồn rầu /dɪˈpreʃən/
Ex: Do you know what often causes depression?Các em có biết cái gì thường gây ra chán nản không?
đau tai /ˈɪəreɪk/
Ex: Earache is a common problem, especially in children.Đau tai là một vấn đề phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
ngứa, gây ngứa /ˈɪtʃi/
Ex: Feeling itchy makes me very uncomfortable.Cảm giác ngứa ngáy làm tôi rất khó chịu.
béo phì /əʊˈbiːsɪti/
Ex: Eating too much fast food can cause obesity.Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể gây béo phì.
sổ mũi, chảy nước mũi /ˈrʌni nəʊz/
Ex: I've got a sore throat and a runny nose. Tôi bị viêm họng và sổ mũi.
sự đau yếu, ốm yếu /ˈsɪknəs/
Ex: She couldn’t go to work because of sickness.Cô ấy không thể đi làm vì bị ốm.
hắt hơi /sniːz/
Ex: She’s been sneezing all day.Cô ấy đã hắt hơi cả ngày nay rồi.
viêm họng /sɔː θrəʊt/
Ex: A sore throat can be the first sign of a cold.Viêm họng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh cảm lạnh.
mụn nhọt /spɑːt/
Ex: There are some spots on his face.Có vài cái mụn trên mặt cậu ấy.
đau bụng /ˈstʌməkeɪk /
Ex: You may have a stomach ache if you eat bananas when you are hungry.Bạn có thể bị đau bụng nếu bạn ăn chuối lúc đói.
sự cháy nắng /ˈsʌnbɜːn/
Ex: Take a cool bath when you have sunburn.Hãy tắm nước mát khi bạn bị cháy nắng.
rám nắng, cháy nắng /ˈsʌnbɜːnt/
Ex: His shoulders are badly sunburnt.Vai anh ấy bị cháy nắng rất nặng.
nhiệt độ, sốt /´temprətʃə/
Ex: Yesterday I had a temperature so I didn’t go to school.Hôm qua tớ bị sốt nên tớ không đi học.
đau răng /ˈtuːθeɪk/
Ex: Brush your teeth regularly to avoid toothache.Hãy đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa đau răng.
yếu, yếu ớt /wi:k/
Ex: He is still weak after the flu.Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.
allergy (n.) : sự dị ứng /ˈalədʒi/
cough (v.) : ho /kɒf/
depression (n.) : chán nản, buồn rầu /dɪˈpreʃən/
earache (n.) : đau tai /ˈɪəreɪk/
itchy (adj.) : ngứa, gây ngứa /ˈɪtʃi/
obesity (n.) : béo phì /əʊˈbiːsɪti/
runny nose (n.) : sổ mũi, chảy nước mũi /ˈrʌni nəʊz/
sickness (n.) : sự đau yếu, ốm yếu /ˈsɪknəs/
sneeze (v.) : hắt hơi /sniːz/
sore throat (n.) : viêm họng /sɔː θrəʊt/
spot (n.) : mụn nhọt /spɑːt/
stomach ache (n.) : đau bụng /ˈstʌməkeɪk /
sunburn (n.) : sự cháy nắng /ˈsʌnbɜːn/
sunburnt (adj.) : rám nắng, cháy nắng /ˈsʌnbɜːnt/
temperature (n.) : nhiệt độ, sốt /´temprətʃə/
toothache (n.) : đau răng /ˈtuːθeɪk/
weak (adj.) : yếu, yếu ớt /wi:k/
contact.kaladic@gmail.com