Ex: Tien Quan Ca is Vietnam’s national anthem. Tiến Quân Ca là quốc ca của Việt Nam.
songwriter (n.)
người sáng tác bài hát, nhạc sỹ /ˈsɒŋraɪtə(r)/
Ex: Trinh Cong Son was one of the most famous songwriters in Vietnam. Trịnh Công Sơn là một trong những người sáng tác bài hát nổi tiếng nhất ở Việt Nam.
composer (n.)
nhà soạn nhạc /kəmˈpəʊzər /
Ex: Van Cao is the composer of Viet Nam’s national anthem Tien Quan Ca. Văn Cao là nhạc sỹ sáng tác ca khúc quốc ca của Việt Nam-Tiến Quân Ca.
compose (v.)
soạn, biên soạn /kəmˈpəʊz/
Ex: James composed music for over 100 films. James đã sáng tác nhạc cho hơn 100 bộ phim.
opera (n.)
nhạc opera /ˈɒprə/
Ex: She is a famous opera singer. Cô ấy là một ca sĩ hát nhạc opera nổi tiếng.
sculpture (n.)
điêu khắc, tác phẩm điêu khắc /ˈskʌlptʃə(r)/
Ex: This sculpture is more than two thousand years old. Tác phẩm điêu khắc này có niên đại hơn hai nghìn năm tuổi.
puppet (n.)
con rối /ˈpʌpɪt/
Ex: The puppets are made of wood and then painted. Những con rối thường được làm bằng gỗ và sau đó được phủ sơn.
puppeteer (n.)
diễn viên rối nước /ˌpʌpɪˈtɪə(r)/
Ex: The puppeteers are often behind the screen to control the puppets. Các diễn viên rối nước thường ở sau màn chiếu để điều khiển các con rối.
water puppetry (n phr.)
múa rối nước /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/
Ex: Have you ever seen a performance of water puppetry? Bạn đã bao giờ xem chương trình múa rối nước chưa?
performance (n.)
buổi biểu diễn, sự trình diễn /pəˈfɔːm(ə)ns/
Ex: The performances are not as exciting as I expected. Những màn trình diễn không hấp dẫn như là tôi mong đợi.
perform (v.)
biểu diễn, trình diễn /pəˈfɔːm/
Ex: A water puppet show is performed in a pool. Chương trình múa rối nước được biểu diễn trong một cái bể nước.
originate (v.)
bắt nguồn, xuất phát từ, ra đời /əˈrɪdʒɪneɪt/
Ex: The Beatles originated in England in the 1960s . Ban nhạc The Beatles ra đời ở nước Anh vào những năm 1960.
rural (adj.)
thuộc nông thôn, thôn quê /ˈrʊrəl/
Ex: The themes of the puppet shows are rural. Chủ đề của những màn múa rối đều nói về nông thôn.
academic (adj.)
có tính học thuật /ˌækəˈdemɪk/
Ex: There are some academic subjects such as maths or science. Có những môn học mang tính học thuật như toán hay khoa học.
non-essential (adj.)
không cơ bản, không cần thiết / nɒn ɪˈsenʃl/
Ex: Some people think that music is a non-essential subject. Một số người nghĩ rằng nhạc là một môn học không cần thiết.
core subject (n phr.)
môn học cơ bản, cần thiết /kɔː(r) ˈsʌbdʒɪkt/
Ex: Maths and science are core subjects at school. Toán và khoa học là những môn học cơ bản ở trường.
country music (n phr.)
nhạc đồng quê /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/
Ex: Old people often enjoy country music. Người già thường thích nhạc đồng quê.
classical music (n.)
nhạc cổ điển /klæsɪkəl mju:zik/
Ex: Do you prefer classical music like Mozart or pop? Bạn thích nhạc cổ điển như Mozart hay là nhạc pop hơn?
folk music (n.)
nhạc dân ca /fəʊk 'mju:zik /
Ex: I enjoy listening to folk music. Tôi thích nghe nhạc dân ca.
modern music (n phr.)
nhạc hiện đại /ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/
Ex: I prefer modern music to opera. Tôi thích nhạc hiện đại hơn là nhạc opera.
Ex: Tien Quan Ca is Vietnam’s national anthem. Tiến Quân Ca là quốc ca của Việt Nam.
songwriter
(n.)
: người sáng tác bài hát, nhạc sỹ /ˈsɒŋraɪtə(r)/
Ex: Trinh Cong Son was one of the most famous songwriters in Vietnam. Trịnh Công Sơn là một trong những người sáng tác bài hát nổi tiếng nhất ở Việt Nam.
composer
(n.)
: nhà soạn nhạc /kəmˈpəʊzər /
Ex: Van Cao is the composer of Viet Nam’s national anthem Tien Quan Ca. Văn Cao là nhạc sỹ sáng tác ca khúc quốc ca của Việt Nam-Tiến Quân Ca.
compose
(v.)
: soạn, biên soạn /kəmˈpəʊz/
Ex: James composed music for over 100 films. James đã sáng tác nhạc cho hơn 100 bộ phim.
opera
(n.)
: nhạc opera /ˈɒprə/
Ex: She is a famous opera singer. Cô ấy là một ca sĩ hát nhạc opera nổi tiếng.
sculpture
(n.)
: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc /ˈskʌlptʃə(r)/
Ex: This sculpture is more than two thousand years old. Tác phẩm điêu khắc này có niên đại hơn hai nghìn năm tuổi.
puppet
(n.)
: con rối /ˈpʌpɪt/
Ex: The puppets are made of wood and then painted. Những con rối thường được làm bằng gỗ và sau đó được phủ sơn.
puppeteer
(n.)
: diễn viên rối nước /ˌpʌpɪˈtɪə(r)/
Ex: The puppeteers are often behind the screen to control the puppets. Các diễn viên rối nước thường ở sau màn chiếu để điều khiển các con rối.
water puppetry
(n phr.)
: múa rối nước /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/
Ex: Have you ever seen a performance of water puppetry? Bạn đã bao giờ xem chương trình múa rối nước chưa?
performance
(n.)
: buổi biểu diễn, sự trình diễn /pəˈfɔːm(ə)ns/
Ex: The performances are not as exciting as I expected. Những màn trình diễn không hấp dẫn như là tôi mong đợi.
perform
(v.)
: biểu diễn, trình diễn /pəˈfɔːm/
Giải thích: to do something, such as a piece of work, task, or duty Ex: A water puppet show is performed in a pool. Chương trình múa rối nước được biểu diễn trong một cái bể nước.
originate
(v.)
: bắt nguồn, xuất phát từ, ra đời /əˈrɪdʒɪneɪt/
Ex: The Beatles originated in England in the 1960s . Ban nhạc The Beatles ra đời ở nước Anh vào những năm 1960.
rural
(adj.)
: thuộc nông thôn, thôn quê /ˈrʊrəl/
Ex: The themes of the puppet shows are rural. Chủ đề của những màn múa rối đều nói về nông thôn.
academic
(adj.)
: có tính học thuật /ˌækəˈdemɪk/
Ex: There are some academic subjects such as maths or science. Có những môn học mang tính học thuật như toán hay khoa học.
non-essential
(adj.)
: không cơ bản, không cần thiết / nɒn ɪˈsenʃl/
Ex: Some people think that music is a non-essential subject. Một số người nghĩ rằng nhạc là một môn học không cần thiết.
core subject
(n phr.)
: môn học cơ bản, cần thiết /kɔː(r) ˈsʌbdʒɪkt/
Ex: Maths and science are core subjects at school. Toán và khoa học là những môn học cơ bản ở trường.
country music
(n phr.)
: nhạc đồng quê /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/
Ex: Old people often enjoy country music. Người già thường thích nhạc đồng quê.
classical music
(n.)
: nhạc cổ điển /klæsɪkəl mju:zik/
Ex: Do you prefer classical music like Mozart or pop? Bạn thích nhạc cổ điển như Mozart hay là nhạc pop hơn?
folk music
(n.)
: nhạc dân ca /fəʊk 'mju:zik /
Ex: I enjoy listening to folk music. Tôi thích nghe nhạc dân ca.
modern music
(n phr.)
: nhạc hiện đại /ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/
Ex: I prefer modern music to opera. Tôi thích nhạc hiện đại hơn là nhạc opera.