Từ vựng - Phần 1

1,863

vehicle
vehicle (n.)

phương tiện giao thông
/ˈviːɪk(ə)l/

Ex: There are more vehicles on the roads now.
Bây giờ, ngày càng có nhiều các phương tiện giao thông trên những con đường.

helicopter
helicopter (n.)

máy bay trực thăng
/ˈhelɪˌkɒptər/

Ex: He knows how to fly a helicopter.
Anh ấy biết cách lái máy bay trực thăng.

tricycle
tricycle (n.)

xe đạp ba bánh
/ˈtraɪsɪkl/

Ex: I used to ride a tricycle when I was a child.
Khi còn là một đứa trẻ, tôi thường đi xe đạp ba bánh.

circle
circle (n.)

vòng tròn
/ˈsɜːkl/

Ex: A sign with a red circle means that you aren't allowed to do something .
Biển báo có vòng tròn màu đỏ nghĩa là bạn không được phép làm điều gì đó.

triangle
triangle (n.)

hình tam giác
/ˈtrʌɪaŋɡ(ə)l/

Ex: A sign with a red triangle will warn you of something.
Biển báo có hình tam giác màu đỏ cảnh báo bạn về điều gì đó.

helmet
helmet (n.)

mũ bảo hiểm
/ˈhelmɪt/

Ex: You must wear a helmet when riding your bicycle.
Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.

railway station
railway station (n.)

ga xe lửa
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/

Ex: It's not very far to the railway station.
Đường tới ga xe lửa thì không xa lắm.

roof
roof (n.)

nóc
/ru:f/

Ex: You could be fined if you don't remove the snow off the roof of your car before driving.
Bạn có thể bị phạt nếu bạn không dọn sạch tuyết trên nóc xe trước khi khởi hành .

lane
lane (n.)

làn đường
/leɪn/

Ex: The bridge has three lanes on each side.
Cây cầu có ba làn đường mỗi bên.

pavement
pavement (n.)

vỉa hè
/ˈpeɪvmənt/

Ex: Children should only walk on pavements.
Trẻ em chỉ nên đi bộ trên vỉa hè.

seat belt
seat belt (n.)

dây an toàn
/siːt bɛlt/

Ex: Please return to your seats and fasten your seat belts.
Xin hãy quay trở lại chỗ ngồi và thắt dây an toàn.

driving licence
driving licence (n.)

bằng lái xe
/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/

Ex: She is worried because she has just lost her driving licence .
Cô ấy rất lo lắng vì cô ấy vừa mới làm mất bằng lái xe.

road sign
road sign (n.)

biển báo giao thông
/rəʊd saɪn/

Ex: The students are learning road signs in the class.
Trong lớp, các bạn học sinh đang học về các biển báo giao thông.

traffic light
traffic light (n.)

đèn giao thông
/ˈtræfɪk laɪt/

Ex: Wait for the traffic light to turn green before you cross the street.
Hãy chờ đến khi đèn giao thông chuyển màu xanh rồi các em mới sang đường.

traffic jam
traffic jam (n.)

ùn tắc giao thông
/ˈtræfɪk dʒæm/

Ex: Traffic jams are a big problem in most cities.
Ùn tắc giao thông là một vấn đề lớn của hầu hết các thành phố.

traffic rule
traffic rule (n.)

luật giao thông
/ˈtræfɪk ruːl/

Ex: We must always obey traffic rules for our safety.
Chúng ta phải luôn luôn tuân thủ luật giao thông vì sự an toàn của bản thân.

rush hour
rush hour (n.)

giờ cao điểm
/ˈrʌʃ aʊə(r)/

Ex: He always leaves home early to avoid traffic jams in the rush hour.
Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà sớm để tránh tắc đường vào giờ cao điểm.

speed limit
speed limit (n.)

giới hạn tốc độ
/spiːd ˈlɪmɪt/

Ex: Slow down a bit. There’s a 50 km speed limit on this road.
Hãy giảm tốc độ một chút. Đường này giới hạn tốc độ 50 km thôi.

zebra crossing
zebra crossing (n.)

lối dành cho người đi bộ sang đường
/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Ex: Walk across the street at the zebra crossing.
Hãy sang đường tại lối dành cho người đi bộ.

vehicle

vehicle (n.) : phương tiện giao thông
/ˈviːɪk(ə)l/

Ex: There are more vehicles on the roads now.
Bây giờ, ngày càng có nhiều các phương tiện giao thông trên những con đường.

helicopter

helicopter (n.) : máy bay trực thăng
/ˈhelɪˌkɒptər/

Ex: He knows how to fly a helicopter.
Anh ấy biết cách lái máy bay trực thăng.

tricycle

tricycle (n.) : xe đạp ba bánh
/ˈtraɪsɪkl/

Ex: I used to ride a tricycle when I was a child.
Khi còn là một đứa trẻ, tôi thường đi xe đạp ba bánh.

circle

circle (n.) : vòng tròn
/ˈsɜːkl/

Ex: A sign with a red circle means that you aren't allowed to do something .
Biển báo có vòng tròn màu đỏ nghĩa là bạn không được phép làm điều gì đó.

triangle

triangle (n.) : hình tam giác
/ˈtrʌɪaŋɡ(ə)l/

Ex: A sign with a red triangle will warn you of something.
Biển báo có hình tam giác màu đỏ cảnh báo bạn về điều gì đó.

helmet

helmet (n.) : mũ bảo hiểm
/ˈhelmɪt/

Ex: You must wear a helmet when riding your bicycle.
Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.

railway station

railway station (n.) : ga xe lửa
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/

Ex: It's not very far to the railway station.
Đường tới ga xe lửa thì không xa lắm.

roof

roof (n.) : nóc
/ru:f/

Ex: You could be fined if you don't remove the snow off the roof of your car before driving.
Bạn có thể bị phạt nếu bạn không dọn sạch tuyết trên nóc xe trước khi khởi hành .

lane

lane (n.) : làn đường
/leɪn/

Ex: The bridge has three lanes on each side.
Cây cầu có ba làn đường mỗi bên.

pavement

pavement (n.) : vỉa hè
/ˈpeɪvmənt/

Ex: Children should only walk on pavements.
Trẻ em chỉ nên đi bộ trên vỉa hè.

seat belt

seat belt (n.) : dây an toàn
/siːt bɛlt/

Ex: Please return to your seats and fasten your seat belts.
Xin hãy quay trở lại chỗ ngồi và thắt dây an toàn.

driving licence

driving licence (n.) : bằng lái xe
/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/

Ex: She is worried because she has just lost her driving licence .
Cô ấy rất lo lắng vì cô ấy vừa mới làm mất bằng lái xe.

road sign

road sign (n.) : biển báo giao thông
/rəʊd saɪn/

Ex: The students are learning road signs in the class.
Trong lớp, các bạn học sinh đang học về các biển báo giao thông.

traffic light

traffic light (n.) : đèn giao thông
/ˈtræfɪk laɪt/

Ex: Wait for the traffic light to turn green before you cross the street.
Hãy chờ đến khi đèn giao thông chuyển màu xanh rồi các em mới sang đường.

traffic jam

traffic jam (n.) : ùn tắc giao thông
/ˈtræfɪk dʒæm/

Ex: Traffic jams are a big problem in most cities.
Ùn tắc giao thông là một vấn đề lớn của hầu hết các thành phố.

traffic rule

traffic rule (n.) : luật giao thông
/ˈtræfɪk ruːl/

Ex: We must always obey traffic rules for our safety.
Chúng ta phải luôn luôn tuân thủ luật giao thông vì sự an toàn của bản thân.

rush hour

rush hour (n.) : giờ cao điểm
/ˈrʌʃ aʊə(r)/

Ex: He always leaves home early to avoid traffic jams in the rush hour.
Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà sớm để tránh tắc đường vào giờ cao điểm.

speed limit

speed limit (n.) : giới hạn tốc độ
/spiːd ˈlɪmɪt/

Ex: Slow down a bit. There’s a 50 km speed limit on this road.
Hãy giảm tốc độ một chút. Đường này giới hạn tốc độ 50 km thôi.

zebra crossing

zebra crossing (n.) : lối dành cho người đi bộ sang đường
/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Ex: Walk across the street at the zebra crossing.
Hãy sang đường tại lối dành cho người đi bộ.



Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập