























volunteer (1)
(n.)
: tình nguyện viên
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
Ex: They need volunteers to help children with English.
Họ cần các tình nguyện viên để giúp trẻ con học tiếng Anh.

volunteer (2)
(v.)
: tình nguyện
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
Ex: A group of students volunteer to clean this area every Saturday.
Một nhóm học sinh tình nguyện dọn dẹp khu vực này vào thứ Bảy hàng tuần.