Từ vựng - Phần 1

3,776

annoying
annoying (adj.)

gây khó chịu, phiền phức
/əˈnɔɪɪŋ/

Ex: John is sometimes annoying.
John đôi khi gây khó chịu cho người khác.

annoyed
annoyed (adj.)

khó chịu
/əˈnɔɪd/

Ex: I am annoyed by the big noise.
Tớ khó chịu với tiếng ồn lớn.

boring
boring (adj.)

buồn tẻ
/ˈbɔːrɪŋ/

Ex: I don’t think he’s such a boring man.
Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.

bored
bored (adj.)

cảm thấy nhàm chán
/bɔːd/

Ex: Brian is bored with Chinese.
Brian chán với việc học tiếng Trung Quốc.

dedicated
dedicated (adj.)

tận tụy
/ˈdedɪkeɪtɪd/

Ex: She is the most dedicated doctor in our hospital.
Cô ấy là bác sĩ tận tụy nhất trong bệnh viện của chúng ta.

hopeless
hopeless (adj.)

vô vọng, rất kém
/'houplis/

Ex: Susan is hopeless at Maths.
Susan học rất kém môn Toán.

hopeful
hopeful (adj.)

lạc quan, tràn đầy hi vọng
/ˈhəʊpfl/

Ex: She is hopeful about the future of the club.
Cô ấy lạc quan về tương lai của câu lạc bộ.

helpless
helpless (adj.)

bất lực
/ˈhelpləs/

Ex: They are helpless victims of war.
Họ là những nạn nhân bất lực của chiến tranh.

helpful
helpful (adj.)

hữu ích, nhiệt tình
/ˈhelpfəl/

Ex: The host family was very helpful.
Gia đình chủ nhà rất nhiệt tình.

meaningless
meaningless (adj.)

vô nghĩa
/ˈmiːnɪŋləs/

Ex: Don't lead a meaningless life.
Đừng sống một cuộc sống vô nghĩa.

meaningful
meaningful (adj.)

có ý nghĩa
/ˈmiːnɪŋfəl/

Ex: This is a meaningful volunteer activity.
Đây là một hoạt động tình nguyện có ý nghĩa.

charity organisation
charity organisation (n phr.)

tổ chức từ thiện
/ˈtʃærəti ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Ex: This charity organisation has helped many people in need.
Tổ chức từ thiện này đã giúp đỡ được rất nhiều người gặp khó khăn.

charity work
charity work (n phr.)

công việc từ thiện
/ˈtʃærəti wɜːk/

Ex: Teenagers can learn a lot from charity work.
Các bạn trẻ có thể học hỏi được nhiều điều từ các công việc từ thiện.

community
community (n.)

cộng đồng
/kəˈmjuːnəti/

Ex: They want to do something useful and meaningful for the community.
Họ muốn làm gì đó có ích và ý nghĩa cho cộng đồng.

develop
develop (v.)

phát triển
/di'veləp/

Ex: This job can give you an opportunity to develop new skills
Công việc này có thể cho bạn cơ hội phát triển các kỹ năng mới.

development
development (n.)

sự phát triển
/dɪˈveləpmənt/

Ex: These activities will enhance the development of rural areas.
Các hoạt động này sẽ thúc đẩy sự phát triển cho các khu vực nông thôn.

disadvantaged
disadvantaged (adj.)

thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
/dɪsədˈvɑːntɪdʒd/

Ex: We visited disadvantaged children in this village.
Chúng tôi đã đi thăm các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn trong ngôi làng này.

donate
donate (v.)

quyên góp, tặng
/dəʊˈneɪt/

Ex: So far, people have donated more than 100 gifts.
Cho đến giờ, mọi người đã quyên góp hơn 100 món quà.

donation
donation (n.)

sự quyên góp, khoản tiền quyên góp
/doʊˈneɪʃən/

Ex: All kinds of donations are appreciated.
Sự quyên góp, ủng hộ dưới mọi hình thức đều được trân trọng.

donor
donor (n.)

nhà tài trợ, người ủng hộ
/ˈdəʊnə(r)/

Ex: The charity received £100,000 from an unnamed donor.
Hội từ thiện đã nhận được khoản ủng hộ 100.000 Bảng từ một người ủng hộ giấu tên.

handicapped
handicapped (adj.)

khuyết tật
/ˈhandɪkapt/

Ex: We take care of handicapped children.
Chúng tôi chăm sóc trẻ em khuyết tật.

low-income
low-income (adj.)

thu nhập thấp
/ləʊ ˈɪnkʌm/

Ex: We provide support for low-income families.
Chúng tôi giúp đỡ những gia đình có thu nhập thấp.

needy
needy (adj.)

túng thiếu, nghèo
/ˈniːdi/

Ex: This fund is to help children of needy families.
Quỹ này nhằm giúp đỡ những em nhỏ sinh ra trong gia đình nghèo.

priority
priority (n.)

quyền ưu tiên
/priority/

Ex: My top priority now is to win a place at the university.
Điều ưu tiên lớn nhất của tôi bây giờ là đỗ đại học.

volunteer (1)
volunteer (1) (n.)

tình nguyện viên
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Ex: They need volunteers to help children with English.
Họ cần các tình nguyện viên để giúp trẻ con học tiếng Anh.

volunteer (2)
volunteer (2) (v.)

tình nguyện
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Ex: A group of students volunteer to clean this area every Saturday.
Một nhóm học sinh tình nguyện dọn dẹp khu vực này vào thứ Bảy hàng tuần.

volunteer work
volunteer work (n phr.)

công việc tình nguyện
/ˌvɒlənˈtɪə wɜːk/

Ex: She did a lot of volunteer work last summer.
Cô ấy làm nhiều việc tình nguyện vào mùa hè vừa rồi.

annoying

annoying (adj.) : gây khó chịu, phiền phức
/əˈnɔɪɪŋ/

Ex: John is sometimes annoying.
John đôi khi gây khó chịu cho người khác.

annoyed

annoyed (adj.) : khó chịu
/əˈnɔɪd/

Ex: I am annoyed by the big noise.
Tớ khó chịu với tiếng ồn lớn.

boring

boring (adj.) : buồn tẻ
/ˈbɔːrɪŋ/

Ex: I don’t think he’s such a boring man.
Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.

bored

bored (adj.) : cảm thấy nhàm chán
/bɔːd/

Giải thích: He is getting bored with doing the same thing every day.
Ex: Brian is bored with Chinese.
Brian chán với việc học tiếng Trung Quốc.

dedicated

dedicated (adj.) : tận tụy
/ˈdedɪkeɪtɪd/

Ex: She is the most dedicated doctor in our hospital.
Cô ấy là bác sĩ tận tụy nhất trong bệnh viện của chúng ta.

hopeless

hopeless (adj.) : vô vọng, rất kém
/'houplis/

Ex: Susan is hopeless at Maths.
Susan học rất kém môn Toán.

hopeful

hopeful (adj.) : lạc quan, tràn đầy hi vọng
/ˈhəʊpfl/

Ex: She is hopeful about the future of the club.
Cô ấy lạc quan về tương lai của câu lạc bộ.

helpless

helpless (adj.) : bất lực
/ˈhelpləs/

Ex: They are helpless victims of war.
Họ là những nạn nhân bất lực của chiến tranh.

helpful

helpful (adj.) : hữu ích, nhiệt tình
/ˈhelpfəl/

Ex: The host family was very helpful.
Gia đình chủ nhà rất nhiệt tình.

meaningless

meaningless (adj.) : vô nghĩa
/ˈmiːnɪŋləs/

Ex: Don't lead a meaningless life.
Đừng sống một cuộc sống vô nghĩa.

meaningful

meaningful (adj.) : có ý nghĩa
/ˈmiːnɪŋfəl/

Ex: This is a meaningful volunteer activity.
Đây là một hoạt động tình nguyện có ý nghĩa.

charity organisation

charity organisation (n phr.) : tổ chức từ thiện
/ˈtʃærəti ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Ex: This charity organisation has helped many people in need.
Tổ chức từ thiện này đã giúp đỡ được rất nhiều người gặp khó khăn.

charity work

charity work (n phr.) : công việc từ thiện
/ˈtʃærəti wɜːk/

Ex: Teenagers can learn a lot from charity work.
Các bạn trẻ có thể học hỏi được nhiều điều từ các công việc từ thiện.

community

community (n.) : cộng đồng
/kəˈmjuːnəti/

Ex: They want to do something useful and meaningful for the community.
Họ muốn làm gì đó có ích và ý nghĩa cho cộng đồng.

develop

develop (v.) : phát triển
/di'veləp/

Giải thích: to gradually grow or become bigger, more advanced
Ex: This job can give you an opportunity to develop new skills
Công việc này có thể cho bạn cơ hội phát triển các kỹ năng mới.

development

development (n.) : sự phát triển
/dɪˈveləpmənt/

Ex: These activities will enhance the development of rural areas.
Các hoạt động này sẽ thúc đẩy sự phát triển cho các khu vực nông thôn.

disadvantaged

disadvantaged (adj.) : thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
/dɪsədˈvɑːntɪdʒd/

Ex: We visited disadvantaged children in this village.
Chúng tôi đã đi thăm các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn trong ngôi làng này.

donate

donate (v.) : quyên góp, tặng
/dəʊˈneɪt/

Ex: So far, people have donated more than 100 gifts.
Cho đến giờ, mọi người đã quyên góp hơn 100 món quà.

donation

donation (n.) : sự quyên góp, khoản tiền quyên góp
/doʊˈneɪʃən/

Ex: All kinds of donations are appreciated.
Sự quyên góp, ủng hộ dưới mọi hình thức đều được trân trọng.

donor

donor (n.) : nhà tài trợ, người ủng hộ
/ˈdəʊnə(r)/

Ex: The charity received £100,000 from an unnamed donor.
Hội từ thiện đã nhận được khoản ủng hộ 100.000 Bảng từ một người ủng hộ giấu tên.

handicapped

handicapped (adj.) : khuyết tật
/ˈhandɪkapt/

Ex: We take care of handicapped children.
Chúng tôi chăm sóc trẻ em khuyết tật.

low-income

low-income (adj.) : thu nhập thấp
/ləʊ ˈɪnkʌm/

Ex: We provide support for low-income families.
Chúng tôi giúp đỡ những gia đình có thu nhập thấp.

needy

needy (adj.) : túng thiếu, nghèo
/ˈniːdi/

Ex: This fund is to help children of needy families.
Quỹ này nhằm giúp đỡ những em nhỏ sinh ra trong gia đình nghèo.

priority

priority (n.) : quyền ưu tiên
/priority/

Giải thích: something that you think is more important than other things and should be dealt with first
Ex: My top priority now is to win a place at the university.
Điều ưu tiên lớn nhất của tôi bây giờ là đỗ đại học.

volunteer (1)

volunteer (1) (n.) : tình nguyện viên
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Ex: They need volunteers to help children with English.
Họ cần các tình nguyện viên để giúp trẻ con học tiếng Anh.

volunteer (2)

volunteer (2) (v.) : tình nguyện
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Ex: A group of students volunteer to clean this area every Saturday.
Một nhóm học sinh tình nguyện dọn dẹp khu vực này vào thứ Bảy hàng tuần.

volunteer work

volunteer work (n phr.) : công việc tình nguyện
/ˌvɒlənˈtɪə wɜːk/

Ex: She did a lot of volunteer work last summer.
Cô ấy làm nhiều việc tình nguyện vào mùa hè vừa rồi.



Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập