Từ vựng - Phần 2

1,233

entertaining
entertaining (adj.)

mang tính giải trí
/ˌentəˈteɪnɪŋ/

Ex: Minions is an entertaining cartoon.
Minions là một bộ phim hoạt hình mang tính giải trí.

embarrassed
embarrassed (adj.)

bối rối, ngượng ngùng
/ɪmˈbærəst/

Ex: The hot scene makes the audiences embarrassed.
Cảnh nóng khiến các khán giả ngượng ngùng.

confusing
confusing (adj.)

khó hiểu, gây bối rối
/kənˈfjuːzɪŋ/

Ex: The death of Jack at the end of the film was so confusing.
Cái chết của Jack ở cuối phim thật khó hiểu.

disappointed
disappointed (adj.)

thất vọng
/dɪsəˈpɔɪntɪd/

Ex: Critics were disappointed with his performance as King Henry.
Các nhà phê bình thấy thất vọng với diễn xuất của anh ta trong vai đức vua Henry.

gripping
gripping (adj.)

thú vị, hấp dẫn
/ˈɡrɪpɪŋ/

Ex: I couldn’t take my eyes off the screen because the film was so gripping.
Tôi không thể rời mắt khỏi màn hình vì bộ phim quá hấp dẫn.

hilarious
hilarious (adj.)

vui nhộn, hài hước
/hɪˈleəriəs/

Ex: This comedy is so hilarious. I was laughing from beginning to end.
Bộ phim hài này thật quá vui nhộn. Tôi đã cười từ đầu đến cuối.

moving
moving (adj.)

cảm động
/ˈmuːvɪŋ/

Ex: The story is moving; it makes me cry.
Câu chuyện thật cảm động, nó làm tôi bật khóc.

must-see
must-see (adj.)

đáng xem
/mʌst siː/

Ex: Critics say that 2012 is a must-see film.
Các nhà phê bình cho rằng 2012 là một bộ phim đáng xem.

predictable
predictable (adj.)

đoán trước được
/prɪˈdɪktəbl/

Ex: I’m bored with the predictable ending of this Korean film .
Tôi chán ngắt với kết cục đoán trước được của bộ phim Hàn Quốc này.

scary
scary (adj.)

rùng rợn
/ˈskeəri/

Ex: Don’t watch scary films before bedtime.
Đừng xem các bộ phim rùng rợn trước giờ ngủ.

shocking
shocking (adj.)

sốc
/ˈʃɒkɪŋ/

Ex: I think the ending of the film is quite shocking.
Tôi nghĩ kết thúc của bộ phim khá sốc.

violent
violent (adj.)

có nhiều cảnh bạo lực
/ˈvaɪələnt/

Ex: This film is so violent because there are too many fights and bloody scenes.
Bộ phim này thật bạo lực vì có quá nhiều cảnh đánh nhau và máu me.

violence
violence (n.)

bạo lực, cảnh phim bạo lực
/ˈvaɪələns/

Ex: You should protect your children from film violence.
Bạn nên bảo vệ con mình khỏi những bạo lực trên phim ảnh.

stunt
stunt (n.)

pha hành động nguy hiểm
/stʌnt/

Ex: Spider-Man 2 has a lot of amazing stunts.
Phim Người Nhện 2 có rất nhiều pha hành động nguy hiểm hấp dẫn.

direct
direct (v.)

làm đạo diễn (phim, kịch..)
/dɪˈrekt/

Ex: Titanic is a romantic film, which was directed by James Cameron.
Titanic là một bộ phim lãng mạn được đạo diễn bởi James Cameron.

recommend
recommend (v.)

giới thiệu, tiến cử
/ˌrekəˈmend/

Ex: This film is highly recommended for animation fans.
Phim này được đặc biệt giới thiệu cho các tín đồ phim hoạt hình.

star
star (n.)

ngôi sao
/stɑː(r)

Ex: Sirius is the brightest star in the sky.
Sirius là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời

set
set (n.)

bộ
/set/

Ex: He bought Mandy a set of cutlery for her birthday.
Anh ta mua cho Mandy một bộ dao kéo để tặng sinh nhật cho cô ấy.

entertaining

entertaining (adj.) : mang tính giải trí
/ˌentəˈteɪnɪŋ/

Ex: Minions is an entertaining cartoon.
Minions là một bộ phim hoạt hình mang tính giải trí.

embarrassed

embarrassed (adj.) : bối rối, ngượng ngùng
/ɪmˈbærəst/

Ex: The hot scene makes the audiences embarrassed.
Cảnh nóng khiến các khán giả ngượng ngùng.

confusing

confusing (adj.) : khó hiểu, gây bối rối
/kənˈfjuːzɪŋ/

Ex: The death of Jack at the end of the film was so confusing.
Cái chết của Jack ở cuối phim thật khó hiểu.

disappointed

disappointed (adj.) : thất vọng
/dɪsəˈpɔɪntɪd/

Ex: Critics were disappointed with his performance as King Henry.
Các nhà phê bình thấy thất vọng với diễn xuất của anh ta trong vai đức vua Henry.

gripping

gripping (adj.) : thú vị, hấp dẫn
/ˈɡrɪpɪŋ/

Ex: I couldn’t take my eyes off the screen because the film was so gripping.
Tôi không thể rời mắt khỏi màn hình vì bộ phim quá hấp dẫn.

hilarious

hilarious (adj.) : vui nhộn, hài hước
/hɪˈleəriəs/

Ex: This comedy is so hilarious. I was laughing from beginning to end.
Bộ phim hài này thật quá vui nhộn. Tôi đã cười từ đầu đến cuối.

moving

moving (adj.) : cảm động
/ˈmuːvɪŋ/

Ex: The story is moving; it makes me cry.
Câu chuyện thật cảm động, nó làm tôi bật khóc.

must-see

must-see (adj.) : đáng xem
/mʌst siː/

Ex: Critics say that 2012 is a must-see film.
Các nhà phê bình cho rằng 2012 là một bộ phim đáng xem.

predictable

predictable (adj.) : đoán trước được
/prɪˈdɪktəbl/

Ex: I’m bored with the predictable ending of this Korean film .
Tôi chán ngắt với kết cục đoán trước được của bộ phim Hàn Quốc này.

scary

scary (adj.) : rùng rợn
/ˈskeəri/

Ex: Don’t watch scary films before bedtime.
Đừng xem các bộ phim rùng rợn trước giờ ngủ.

shocking

shocking (adj.) : sốc
/ˈʃɒkɪŋ/

Ex: I think the ending of the film is quite shocking.
Tôi nghĩ kết thúc của bộ phim khá sốc.

violent

violent (adj.) : có nhiều cảnh bạo lực
/ˈvaɪələnt/

Ex: This film is so violent because there are too many fights and bloody scenes.
Bộ phim này thật bạo lực vì có quá nhiều cảnh đánh nhau và máu me.

violence

violence (n.) : bạo lực, cảnh phim bạo lực
/ˈvaɪələns/

Ex: You should protect your children from film violence.
Bạn nên bảo vệ con mình khỏi những bạo lực trên phim ảnh.

stunt

stunt (n.) : pha hành động nguy hiểm
/stʌnt/

Ex: Spider-Man 2 has a lot of amazing stunts.
Phim Người Nhện 2 có rất nhiều pha hành động nguy hiểm hấp dẫn.

direct

direct (v.) : làm đạo diễn (phim, kịch..)
/dɪˈrekt/

Ex: Titanic is a romantic film, which was directed by James Cameron.
Titanic là một bộ phim lãng mạn được đạo diễn bởi James Cameron.

recommend

recommend (v.) : giới thiệu, tiến cử
/ˌrekəˈmend/

Ex: This film is highly recommended for animation fans.
Phim này được đặc biệt giới thiệu cho các tín đồ phim hoạt hình.

star

star (n.) : ngôi sao
/stɑː(r)

Ex: Sirius is the brightest star in the sky.
Sirius là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời

set

set (n.) : bộ
/set/

Ex: He bought Mandy a set of cutlery for her birthday.
Anh ta mua cho Mandy một bộ dao kéo để tặng sinh nhật cho cô ấy.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập