Từ vựng - Phần 2

3,286

brand name
brand name (compound n.)

nhãn hiệu, thương hiệu
/brænd neɪm/

Ex: She loves wearing expensive brand name clothes.
Cô ấy thích mặc quần áo của thương hiệu đắt tiền.

bridge the gap
bridge the gap (idiom.)

giảm thiểu sự khác biệt
/brɪdʒ ðə ɡæp/

Ex: Affection and sympathy help bridge the gap between two generations.
Tình yêu thương và sự đồng cảm góp phần giảm thiểu sự khác biệt giữa hai thế hệ.

change one’s mind
change one’s mind (idiom.)

thay đổi quan điểm
/ʧeɪnʤ wʌnz maɪnd/

Ex: Nothing’s going to change my mind on this matter.
Chẳng có điều gì có thể thay đổi quan điểm của tôi về vấn đề này.

childcare
childcare (compound n.)

việc chăm sóc con cái
/ˈtʃaɪldkeə(r)/

Ex: My parents help me a lot with childcare.
Bố mẹ tôi giúp tôi rất nhiều trong việc chăm sóc con cái.

conservative
conservative (adj.)

bảo thủ
/kən'sə:vətiv/

Ex: My brother is the most conservative person in my family. He always thinks that his idea is right.
Em trai của tôi là người bảo thủ nhất trong gia đình. Em ấy lúc nào cũng nghĩ rằng quan điểm của em ấy là đúng.

disapproval
disapproval (n.)

sự phản đối, không tán thành
/ˌdɪsəˈpruːvəl/

Ex: She expresses her strong disapproval by refusing to go out with him.
Cô ấy thể hiện sự phản đối quyết liệt của mình bằng việc từ chối không đi ra ngoài với anh ta.

disrespect
disrespect (v.)

không tôn trọng
/ˌdɪsrɪˈspekt/

Ex: Disrespecting parents is unacceptable in every society.
Không tôn trọng cha mẹ là điều không thể chấp nhận trong mọi xã hội.

experienced
experienced (adj.)

có kinh nghiệm
/ɪkˈspɪəriənst/

Ex: She is an experienced teacher with an impressive teaching style.
Cô ấy là một giáo viên đầy kinh nghiệm với một phong cách giảng dạy ấn tượng.

extended family
extended family (n.)

gia đình mở rộng; một nhóm gia đình có mối quan hệ thân thiết, không chỉ bao gồm bố mẹ và con cái mà có cả cô (dì), chú (bác), ông bà
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

Ex: She grew up surrounded by a large extended family.
Cô ấy lớn lên bao quanh bởi một đại gia đình lớn.

extracurricular activity
extracurricular activity (compound n.)

hoạt động ngoại khóa
/ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvəti/

Ex: I like taking part in some extracurricular activities.
Tôi thích tham gia một số hoạt động ngoại khóa.

fashionable
fashionable (adj.)

hợp thời trang, theo mốt
/ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/

Ex: Teenagers show great interest in fashionable clothes.
Thanh thiếu niên thể hiện sự quan tâm lớn đối với quần áo hợp thời trang.

financial burden
financial burden (compound n.)

gánh nặng tài chính
/faɪˈnænʃl ˈbɜːdən/

Ex: Teens always buy expensive and fashionable clothes, which creates financial burden for their parents.
Giới trẻ luôn mua quần áo đắt tiền và theo mốt, điều này đã tạo nên gánh nặng tài chính cho bố mẹ của họ.

follow in one’s footsteps
follow in one’s footsteps (idiom.)

theo bước, nối nghiệp
/ˈfɒləʊ ɪn wʌnz ˈfʊtsteps/

Ex: My father wants me to follow in his footsteps.
Bố tôi muốn tôi nối nghiệp bố.

generation gap
generation gap (compound n.)

khoảng cách giữa các thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃən ɡæp/

Ex: A generation gap is a difference between one generation and another regarding beliefs, politics, or values.
Khoảng cách giữa các thế thệ là sự khác biệt giữa thế hệ này với thế hệ khác về mặt quan niệm, chính trị hoặc các giá trị.

homestay
homestay (n.)

du lịch nghỉ tại nhà dân
/ˈhəʊmsteɪ/

Ex: Homestay gives tourists chances to discover native culture values.
Hình thức du lịch nghỉ tại nhà dân tạo cơ hội cho du khách khám phá các giá trị văn hóa bản địa.

impose ... (on sb)
impose ... (on sb) (v phr.)

áp đặt cái gì vào ai
/ɪmˈpəʊz/

Ex: Many parents try to impose their lifestyle on their children.
Nhiều bậc cha mẹ cố gắng áp đặt lối sống của họ vào con cái.

junk food
junk food (n.)

đồ ăn nhanh, quà vặt
/dʒʌŋk fuːd/

Ex: It’s said that junk food is not good for our health.
Đồ ăn nhanh được cho là không tốt cho sức khỏe của chúng ta.

multi-generational
multi-generational (adj.)

đa thế hệ, nhiều thế hệ
/ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/

Ex: A great number of Americans live in multi-generational households today.
Ngày nay, rất nhiều người Mĩ đang sống trong những gia đình đa thế hệ.

nuclear family
nuclear family (n.)

gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
/ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/

Ex: Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.
Không phải ai ngày nay sống trong các gia đình hạt nhân thông thường.

objection
objection (n.)

sự phản kháng
/əbˈdʒekʃən/

Ex: He has raised serious objections to the plans.
Anh ta thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ với những kế hoạch này.

open-minded
open-minded (adj.)

cởi mở
/ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/

Ex: My parents are more and more open-minded to modern lifestyle.
Bố mẹ tôi ngày càng cởi mở với lối sống hiện đại.

outweigh
outweigh (v.)

vượt trội, nhiều hơn
/ˌaʊtˈweɪ/

Ex: The advantages of watching TV outweigh its disadvantages.
Những lợi ích của việc xem ti vi thì nhiều hơn những bất lợi mà nó mang lại.

perception
perception (n.)

nhận thức
/pəˈsepʃən/

Ex: Due to differences in perception, parents and children sometimes conflict with each other over trivial things.
Do sự khác biệt về nhận thức nên cha mẹ và con cái đôi khi tranh cãi với nhau về những điều nhỏ nhặt.

perspective
perspective (n.)

góc nhìn, khía cạnh
/pə'spektiv/

Ex: Parents and children usually see things from different perspectives.
Cha mẹ và con cái thường quan sát sự vật, sự việc từ góc nhìn khác nhau.

privacy
privacy (n.)

sự riêng tư
/ˈprɪvəsi/

Ex: I don’t like how my mother doesn’t respect my privacy.
Mình không thích cách mẹ không tôn trọng sự riêng tư của mình.

relaxation
relaxation (n.)

thư giãn, giải trí
/,ri:læk'seiʃn/

Ex: These powerful relaxation techniques will help you relieve stress.
Những phương pháp thư giãn tuyệt vời này sẽ giúp bạn bớt căng thẳng.

responsible
responsible (adj.)

có trách nhiệm
/rɪˈspɒnsəbl/

Ex: My father is always responsible for what he said.
Bố tôi luôn có trách nhiệm với những gì đã nói.

state-owned
state-owned (adj.)

thuộc về nhà nước
/steɪt əʊnd/

Ex: I don’t want to get a job in a state-owned company after university.
Tôi không muốn tìm một công việc trong công ty nhà nước sau khi tốt nghiệp đại học.

soft drink
soft drink (n.)

nước ngọt, đồ uống có ga
/sɒft drɪŋk/

Ex: It is not good for your health to drink these types of soft drinks.
Thật không tốt cho sức khỏe khi uống những loại đồ uống có ga này.

table manners
table manners (compound n.)

cung cách ứng xử tại bàn ăn
/ˈteɪbəl ˈmænərz/

Ex: Table manners have evolved over centuries to make eating a pleasant experience.
Cung cách ứng xử tại bàn ăn đã phát triển qua các thế kỉ khiến cho việc ăn uống trở thành một trải nghiệm thoải mái.

taste in
taste in (n phr.)

thị hiếu về, khiếu thẩm mỹ về
/teɪst ɪn /

Ex: She has great taste in clothes.
Cô ấy có khiếu thẩm mỹ tốt về quần áo.

viewpoint
viewpoint (n.)

quan điểm
/ˈvjuːpɔɪnt/

Ex: From my personal viewpoint, I advise you to ask your parents for permission first.
Theo quan điểm cá nhân của tôi, tôi khuyên bạn nên xin phép bố mẹ bạn trước.

work out
work out (phr v.)

tìm ra
/wɜːk aʊt/

Ex: Whenever the problems come up, we discuss to work out the best solutions.
Bất cứ khi nào có những vấn đề xảy ra, chúng tôi đều thảo luận để đưa ra những phương án giải quyết tốt nhất.

brand name

brand name (compound n.) : nhãn hiệu, thương hiệu
/brænd neɪm/

Ex: She loves wearing expensive brand name clothes.
Cô ấy thích mặc quần áo của thương hiệu đắt tiền.

bridge the gap

bridge the gap (idiom.) : giảm thiểu sự khác biệt
/brɪdʒ ðə ɡæp/

Ex: Affection and sympathy help bridge the gap between two generations.
Tình yêu thương và sự đồng cảm góp phần giảm thiểu sự khác biệt giữa hai thế hệ.

change one’s mind

change one’s mind (idiom.) : thay đổi quan điểm
/ʧeɪnʤ wʌnz maɪnd/

Ex: Nothing’s going to change my mind on this matter.
Chẳng có điều gì có thể thay đổi quan điểm của tôi về vấn đề này.

childcare

childcare (compound n.) : việc chăm sóc con cái
/ˈtʃaɪldkeə(r)/

Ex: My parents help me a lot with childcare.
Bố mẹ tôi giúp tôi rất nhiều trong việc chăm sóc con cái.

conservative

conservative (adj.) : bảo thủ
/kən'sə:vətiv/

Giải thích: opposed to great or sudden social change; showing that you prefer traditional styles and values.
Ex: My brother is the most conservative person in my family. He always thinks that his idea is right.
Em trai của tôi là người bảo thủ nhất trong gia đình. Em ấy lúc nào cũng nghĩ rằng quan điểm của em ấy là đúng.

disapproval

disapproval (n.) : sự phản đối, không tán thành
/ˌdɪsəˈpruːvəl/

Ex: She expresses her strong disapproval by refusing to go out with him.
Cô ấy thể hiện sự phản đối quyết liệt của mình bằng việc từ chối không đi ra ngoài với anh ta.

disrespect

disrespect (v.) : không tôn trọng
/ˌdɪsrɪˈspekt/

Ex: Disrespecting parents is unacceptable in every society.
Không tôn trọng cha mẹ là điều không thể chấp nhận trong mọi xã hội.

experienced

experienced (adj.) : có kinh nghiệm
/ɪkˈspɪəriənst/

Ex: She is an experienced teacher with an impressive teaching style.
Cô ấy là một giáo viên đầy kinh nghiệm với một phong cách giảng dạy ấn tượng.

extended family

extended family (n.) : gia đình mở rộng; một nhóm gia đình có mối quan hệ thân thiết, không chỉ bao gồm bố mẹ và con cái mà có cả cô (dì), chú (bác), ông bà
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

Ex: She grew up surrounded by a large extended family.
Cô ấy lớn lên bao quanh bởi một đại gia đình lớn.

extracurricular activity

extracurricular activity (compound n.) : hoạt động ngoại khóa
/ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvəti/

Ex: I like taking part in some extracurricular activities.
Tôi thích tham gia một số hoạt động ngoại khóa.

fashionable

fashionable (adj.) : hợp thời trang, theo mốt
/ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/

Ex: Teenagers show great interest in fashionable clothes.
Thanh thiếu niên thể hiện sự quan tâm lớn đối với quần áo hợp thời trang.

financial burden

financial burden (compound n.) : gánh nặng tài chính
/faɪˈnænʃl ˈbɜːdən/

Ex: Teens always buy expensive and fashionable clothes, which creates financial burden for their parents.
Giới trẻ luôn mua quần áo đắt tiền và theo mốt, điều này đã tạo nên gánh nặng tài chính cho bố mẹ của họ.

follow in one’s footsteps

follow in one’s footsteps (idiom.) : theo bước, nối nghiệp
/ˈfɒləʊ ɪn wʌnz ˈfʊtsteps/

Ex: My father wants me to follow in his footsteps.
Bố tôi muốn tôi nối nghiệp bố.

generation gap

generation gap (compound n.) : khoảng cách giữa các thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃən ɡæp/

Ex: A generation gap is a difference between one generation and another regarding beliefs, politics, or values.
Khoảng cách giữa các thế thệ là sự khác biệt giữa thế hệ này với thế hệ khác về mặt quan niệm, chính trị hoặc các giá trị.

homestay

homestay (n.) : du lịch nghỉ tại nhà dân
/ˈhəʊmsteɪ/

Ex: Homestay gives tourists chances to discover native culture values.
Hình thức du lịch nghỉ tại nhà dân tạo cơ hội cho du khách khám phá các giá trị văn hóa bản địa.

impose ... (on sb)

impose ... (on sb) (v phr.) : áp đặt cái gì vào ai
/ɪmˈpəʊz/

Ex: Many parents try to impose their lifestyle on their children.
Nhiều bậc cha mẹ cố gắng áp đặt lối sống của họ vào con cái.

junk food

junk food (n.) : đồ ăn nhanh, quà vặt
/dʒʌŋk fuːd/

Ex: It’s said that junk food is not good for our health.
Đồ ăn nhanh được cho là không tốt cho sức khỏe của chúng ta.

multi-generational

multi-generational (adj.) : đa thế hệ, nhiều thế hệ
/ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/

Ex: A great number of Americans live in multi-generational households today.
Ngày nay, rất nhiều người Mĩ đang sống trong những gia đình đa thế hệ.

nuclear family

nuclear family (n.) : gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
/ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/

Ex: Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.
Không phải ai ngày nay sống trong các gia đình hạt nhân thông thường.

objection

objection (n.) : sự phản kháng
/əbˈdʒekʃən/

Ex: He has raised serious objections to the plans.
Anh ta thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ với những kế hoạch này.

open-minded

open-minded (adj.) : cởi mở
/ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/

Ex: My parents are more and more open-minded to modern lifestyle.
Bố mẹ tôi ngày càng cởi mở với lối sống hiện đại.

outweigh

outweigh (v.) : vượt trội, nhiều hơn
/ˌaʊtˈweɪ/

Ex: The advantages of watching TV outweigh its disadvantages.
Những lợi ích của việc xem ti vi thì nhiều hơn những bất lợi mà nó mang lại.

perception

perception (n.) : nhận thức
/pəˈsepʃən/

Ex: Due to differences in perception, parents and children sometimes conflict with each other over trivial things.
Do sự khác biệt về nhận thức nên cha mẹ và con cái đôi khi tranh cãi với nhau về những điều nhỏ nhặt.

perspective

perspective (n.) : góc nhìn, khía cạnh
/pə'spektiv/

Giải thích: a way of thinking about something
Ex: Parents and children usually see things from different perspectives.
Cha mẹ và con cái thường quan sát sự vật, sự việc từ góc nhìn khác nhau.

privacy

privacy (n.) : sự riêng tư
/ˈprɪvəsi/

Ex: I don’t like how my mother doesn’t respect my privacy.
Mình không thích cách mẹ không tôn trọng sự riêng tư của mình.

relaxation

relaxation (n.) : thư giãn, giải trí
/,ri:læk'seiʃn/

Giải thích: ways of resting and enjoying yourself
Ex: These powerful relaxation techniques will help you relieve stress.
Những phương pháp thư giãn tuyệt vời này sẽ giúp bạn bớt căng thẳng.

responsible

responsible (adj.) : có trách nhiệm
/rɪˈspɒnsəbl/

Ex: My father is always responsible for what he said.
Bố tôi luôn có trách nhiệm với những gì đã nói.

state-owned

state-owned (adj.) : thuộc về nhà nước
/steɪt əʊnd/

Ex: I don’t want to get a job in a state-owned company after university.
Tôi không muốn tìm một công việc trong công ty nhà nước sau khi tốt nghiệp đại học.

soft drink

soft drink (n.) : nước ngọt, đồ uống có ga
/sɒft drɪŋk/

Ex: It is not good for your health to drink these types of soft drinks.
Thật không tốt cho sức khỏe khi uống những loại đồ uống có ga này.

table manners

table manners (compound n.) : cung cách ứng xử tại bàn ăn
/ˈteɪbəl ˈmænərz/

Ex: Table manners have evolved over centuries to make eating a pleasant experience.
Cung cách ứng xử tại bàn ăn đã phát triển qua các thế kỉ khiến cho việc ăn uống trở thành một trải nghiệm thoải mái.

taste in

taste in (n phr.) : thị hiếu về, khiếu thẩm mỹ về
/teɪst ɪn /

Ex: She has great taste in clothes.
Cô ấy có khiếu thẩm mỹ tốt về quần áo.

viewpoint

viewpoint (n.) : quan điểm
/ˈvjuːpɔɪnt/

Ex: From my personal viewpoint, I advise you to ask your parents for permission first.
Theo quan điểm cá nhân của tôi, tôi khuyên bạn nên xin phép bố mẹ bạn trước.

work out

work out (phr v.) : tìm ra
/wɜːk aʊt/

Ex: Whenever the problems come up, we discuss to work out the best solutions.
Bất cứ khi nào có những vấn đề xảy ra, chúng tôi đều thảo luận để đưa ra những phương án giải quyết tốt nhất.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập