5 TÌNH HUỐNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP NƠI CÔNG SỞ

2,318

1.GIỚI THIỆU CÔNG TY TRONG GIAO TIẾP CÔNG SỞ

  • Could you tell me a little about your company?( Có thể giới thiệu một chút về công ty của anh không?)
  • Glad to send your possible information on our products ( Chúng tôi sẵn lòng gửi cho ông/bà những thông tin cần thiết về sản phẩm của chúng tôi)
  • We started up in Viet Nam in 2007 ( Chúng tôi khởi nghiệp ở Việt Nam vào năm 2007)
  • The price list is not readily available ( Bảng giá chưa có sẵn)
  • We have been in business for over 30 years ( Chúng tôi đã kinh doanh được 30 năm rồi)
  • We have four factories abroad ( Chúng tôi có 4 nhà máy ở nước ngoài).

2. SẢN PHẨM MỚI

  • Has your company done any research in this field? ( Công ty ông/bà đã làm nghiên cứu nào về lĩnh vực này chưa??
  • If you are interested, I will prepare a list of them ( Nếu ông/bà có hứng thú thì tôi sẽ chuẩn bị một danh sách về chúng)
  • I would be obliged if you could provide us with a brochure which listsall your products ( Hi vọng ông/bà có thể cung cấp cho chúng tôi tập quảng cáo về các sản phẩm của ông/bà)

3.TRẢ GIÁ

  • If this dress doesn’t fit,you may bring it back later ( Nếu chiếc váy này không vừa, chị có thể mang nó trả lại sau)
  • If there’s something wrong with it,please come back to me ( Nếu có vấn đề gì với nó, hãy đến tìm tôi)
  • You may exchange it for something of the same price ( Anh có thể đổi nó với các món hàng khác đồng giá)
  • Do you have the receipt? ( Anh có biên lai không?)
  • All goods purchased here can be delivered free ( Các hàng hóa mua ở đây đều được giao hàng miễn phí)

 

4.DỰ HỘI THẢO Ở NƯỚC NGOÀI TRONG TIẾNG ANH CÔNG SỞ

  • Have you applied at the embassy for a visa yet ? ( Anh đã nộp đơn xin visa ở đại sứ quán chưa?)
  • I hear that you are being sent to US for the annual conference ( Tôi nghe nói rằng anh sắp được cử đi Mỹ để dự hội thảo thường niên)
  • Being able to go to the conference sounds like such a great opportunity ( Được đi dự hội thảo nghe như la một cơ hội tuyệt vời)
  • I have everything except for my luggage ready ( Tôi đã chuẩn bị xong tất cả rồi, ngoại trừ hành lý của tôi)
  • What time is your flight? ( Ông/bà đi chuyến bay mấy giờ?)

5.NÓI CHUYỆN PHIẾM NƠI CÔNG SỞ

  • T – shirt of this brand are especially popular with young people ( Áo sơ mi nhãn hiệu này đặc biệt phổ biến ở giới trẻ)
  • It is two pence clored ( Cái này vừa rẻ vùa đẹp)
  • This color suits your complexion ( Màu này hợp với da anh)
  • I can assure youit wears well and keeps it is shape ( Tôi đảm bảo với anh nó mặc tốt và giữ dáng).


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập