1.GIỚI THIỆU CÔNG TY TRONG GIAO TIẾP CÔNG SỞ
- Could you tell me a little about your company?( Có thể giới thiệu một chút về công ty của anh không?)
- Glad to send your possible information on our products ( Chúng tôi sẵn lòng gửi cho ông/bà những thông tin cần thiết về sản phẩm của chúng tôi)
- We started up in Viet Nam in 2007 ( Chúng tôi khởi nghiệp ở Việt Nam vào năm 2007)
- The price list is not readily available ( Bảng giá chưa có sẵn)
- We have been in business for over 30 years ( Chúng tôi đã kinh doanh được 30 năm rồi)
- We have four factories abroad ( Chúng tôi có 4 nhà máy ở nước ngoài).
2. SẢN PHẨM MỚI
- Has your company done any research in this field? ( Công ty ông/bà đã làm nghiên cứu nào về lĩnh vực này chưa??
- If you are interested, I will prepare a list of them ( Nếu ông/bà có hứng thú thì tôi sẽ chuẩn bị một danh sách về chúng)
- I would be obliged if you could provide us with a brochure which listsall your products ( Hi vọng ông/bà có thể cung cấp cho chúng tôi tập quảng cáo về các sản phẩm của ông/bà)
3.TRẢ GIÁ
- If this dress doesn’t fit,you may bring it back later ( Nếu chiếc váy này không vừa, chị có thể mang nó trả lại sau)
- If there’s something wrong with it,please come back to me ( Nếu có vấn đề gì với nó, hãy đến tìm tôi)
- You may exchange it for something of the same price ( Anh có thể đổi nó với các món hàng khác đồng giá)
- Do you have the receipt? ( Anh có biên lai không?)
- All goods purchased here can be delivered free ( Các hàng hóa mua ở đây đều được giao hàng miễn phí)
4.DỰ HỘI THẢO Ở NƯỚC NGOÀI TRONG TIẾNG ANH CÔNG SỞ
- Have you applied at the embassy for a visa yet ? ( Anh đã nộp đơn xin visa ở đại sứ quán chưa?)
- I hear that you are being sent to US for the annual conference ( Tôi nghe nói rằng anh sắp được cử đi Mỹ để dự hội thảo thường niên)
- Being able to go to the conference sounds like such a great opportunity ( Được đi dự hội thảo nghe như la một cơ hội tuyệt vời)
- I have everything except for my luggage ready ( Tôi đã chuẩn bị xong tất cả rồi, ngoại trừ hành lý của tôi)
- What time is your flight? ( Ông/bà đi chuyến bay mấy giờ?)
5.NÓI CHUYỆN PHIẾM NƠI CÔNG SỞ
- T – shirt of this brand are especially popular with young people ( Áo sơ mi nhãn hiệu này đặc biệt phổ biến ở giới trẻ)
- It is two pence clored ( Cái này vừa rẻ vùa đẹp)
- This color suits your complexion ( Màu này hợp với da anh)
- I can assure youit wears well and keeps it is shape ( Tôi đảm bảo với anh nó mặc tốt và giữ dáng).
Bình luận