Tính từ miêu tả các cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh

10,610

1, Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)

Responsible– /rɪˈspɑːn.sə.bəl/: có trách nhiệm

Persistent– /pɚˈsɪs.tənt/: kiên trì

Disciplined– /ˈdɪs.ə.plɪnd/: có kỉ luật

Calm- /kɑːm/: bình tĩnh

Pessimistic– /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan

Conservative–  /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/: bảo thủ

Shy– /ʃaɪ/: nhút nhát

2, Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)

Inventive–  /ɪnˈven.tɪv/: sáng tạo

Clever– /ˈklev.ər/: thông minh

Humanitarian– /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/: nhân đạo

Friendly– /ˈfrend.li/: thân thiện

Aloof– /əˈluːf/: xa cách, lạnh lùng

Unpredictable– /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/: khó đoán

Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn

 

3, Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

Romantic– /rəʊˈmæn.tɪk/: lãng mạn

Devoted– /dɪˈvəʊ.tɪd/: hy sinh

Compassionate– /kəmˈpæʃ.ən/: đồng cảm, từ bi

Indecisive– /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/: hay do dự

Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: dễ thay đổi

Escapist– /ɪˈskeɪ.pɪ.zəm/: trốn tránh

Idealistic– /aɪˈdɪə.lɪst/: thích lí tưởng hóa

 

4, Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

Generous– /ˈdʒen.ər.əs/: hào phóng

Enthusiastic– /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: nhiệt tình

Efficient– /ɪˈfɪʃ.ənt/: làm việc hiệu quả

Quick-tempered- /ˌkwɪk ˈtem.pər/: nóng tính

Selfish– /ˈsel.fɪʃ/: ích kỉ

Arrogant– /ˈær.ə.ɡənt/: ngạo mạn

Reckless– /ˈrekləs/: liều lĩnh

 

5, Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)


Reliable– /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy

Stable– /ˈsteɪ.bəl/: ổn định

Faithful– /ˈfeɪθ.fəl/: trung thành

Determined– /dɪˈtɜː.mɪnd/: quyết tâm

Possessive– /pəˈzes.ɪv/: có tính sở hữu

Greedy– /ˈɡriː.di/: tham lam

Materialistic– /məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/: thực dụng

 

6, Gemini (Song tử 21/5 -21/6)


Witty- /ˈwɪt.i/: hóm hỉnh

Creative– /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo

Eloquent- /ˈel.ə.kwənt/: có tài hùng biện

Curious– /ˈkjʊə.ri.əs/: tò mò

Impatient– /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: thiếu kiên nhẫn

Restless– /ˈrest.ləs/: không ngơi nghỉ

Tense– /tens/: căng thẳng

 

7, Cancer (Cự giải 22/6-22/7)


Intuitive– /ɪnˈtuːɪtɪv/: bản năng, trực giác

Nurturing– /ˈnɜːrtʃərɪŋ /: ân cần

Frugal– /ˈfruːɡl/: giản dị

Moody– /ˈmuːdi/: u sầu, ảm đạm

Jealous– /ˈdʒeləs/: hay ghen

Cautious– /ˈkɔː.ʃəs/: cẩn thận

Self-pitying– /ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/: tự thương hại

 

8, Leo (Sư tử 23/7-22/8)


Confident– /ˈkɒn.fɪ.dənt/: tự tin

Powerful– /ˈpaʊə.fəl/: quyền lực

Independent– /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: độc lập

Ambitious– /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng

Bossy– /ˈbɒs.i/: hống hách

Vain– /veɪn/: hão huyền

Dogmatic– /dɒɡˈmæt.ɪk/: độc đoán

 

9, Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)


 

Analytical– /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/: thích phân tích

Practical– /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế

Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: hay thay đổi

Precise- /prɪˈsaɪs/: tỉ mỉ

Picky– /ˈpɪk.i/: khó tính

Inflexible– /ɪnˈflek.sə.bəl/: cứng nhắc

Perfectionist– /pəˈfek.ʃən.ɪst/: theo chủ nghĩa hoàn hảo

 

10, Libra (Thiên Bình 23/9 – 22/10)

Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/: dân chủ

Easygoing /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/: dễ tính, dễ chịu

Sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: hòa đồng

Changeable /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: hay thay đổi

Unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/: không đáng tin cậy

Superficial /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/: hời hợt

 

11, Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)

Passionate– /ˈpæʃ.ən.ət/: đam mê

Resourceful– /rɪˈzɔː.sfəl/: tháo vát

Focused– /ˈfəʊ.kəst/: tập trung

Disciplinary– /ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/: kỷ luật

Narcissistic– /ˈnɑː.sɪ.sɪst/: tự mãn

Manipulative– /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/: tích điều khiển người khác

Suspicious– /səˈspɪʃ.əs/:hay nghi ngờ

 

12, Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)

Optimistic–  /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/: lạc quan

Adventurous– /ədˈven.tʃɚ.əs/: thích phiêu lưu

Straightforward– /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/: thẳng thắn

Careless– /ˈker.ləs/: bất cẩn

Reckless– /ˈrek.ləs/: không ngơi nghỉ

Irresponsible–  /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/: vô trách nhiệm

 

Thuần Thanh tổng hợp



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập