- Be care of train! — Cẩn thận tàu hỏa!
- Be careful when crossing street –— Coi chừng khi qua đường
- Caution/Look out — Chú ý
- Danger! High Voltage! — Nguy hiểm! Điện cao thế!
- Dead end — Đường cụt
- Emergency exit — cửa thoát hiểm
- Failing rocks –— Nơi thường có đá lở
- Fire escape — lối ra khi có hỏa hoạn
- Hands off — Không đụng/sờ vào
- Keep away — Tránh xa
- Live wire — Cáp điện trần (coi chừng điện giật)
- Narrow lane — Làn đường hẹp
- No through road –— Không có lối đi
- No trespassing!/No admission — Cấm vào
- Occupied/Engaged — Có người
- One way street — Đường 1 chiều
- Pedestrian crossing — Đường cho người đi bộ
- Private — Khu vực riêng
- Pull — Kéo ra
- Push — Đẩy vào
- Rail road crossing — Đường ray/tàu hỏa
- Road work ahead — Phía trước có đường đang thi công
- School Zone — Khu trường học
- Slow _ Children at play — Đi chậm lại _ Khu trẻ em vui chơi
- Speed limit 14 — Giới hạn tốc độ 14 dặm/giờ
- Step down — coi chừng bước xuống bậc thềm
- Step up — coi chừng bước lên bậc thềm
- Stop — Dừng lại
- Vacant — Không có người
- Wet paint — Sơn chưa khô
Vũ Long (tổng hợp)
Bình luận