Các biển báo thông dụng bằng tiếng anh

12,276

  1. Be care of train! — Cẩn thận tàu hỏa!
  2. Be careful when crossing street –— Coi chừng khi qua đường
  3. Caution/Look out — Chú ý
  4. Danger! High Voltage! — Nguy hiểm! Điện cao thế!
  5. Dead end — Đường cụt
  6. Emergency exit — cửa thoát hiểm
  7. Failing rocks –— Nơi thường có đá lở
  8. Fire escape — lối ra khi có hỏa hoạn
  9. Hands off — Không đụng/sờ vào
  10. Keep away — Tránh xa
  11. Live wire — Cáp điện trần (coi chừng điện giật)
  12. Narrow lane — Làn đường hẹp
  13. No through road –— Không có lối đi
  14. No trespassing!/No admission — Cấm vào
  15. Occupied/Engaged — Có người
  16. One way street — Đường 1 chiều
  17. Pedestrian crossing — Đường cho người đi bộ
  18. Private — Khu vực riêng
  19. Pull — Kéo ra
  20. Push — Đẩy vào
  21. Rail road crossing — Đường ray/tàu hỏa
  22. Road work ahead — Phía trước có đường đang thi công
  23. School Zone — Khu trường học
  24. Slow _ Children at play — Đi chậm lại _ Khu trẻ em vui chơi
  25. Speed limit 14 — Giới hạn tốc độ 14 dặm/giờ
  26. Step down — coi chừng bước xuống bậc thềm
  27. Step up — coi chừng bước lên bậc thềm
  28. Stop — Dừng lại
  29. Vacant — Không có người
  30. Wet paint — Sơn chưa khô

Vũ Long (tổng hợp)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập