Các cụm từ với BY

4,091

1. By chance : Tình cờ
EX: They met by chance on a plane. (Họ tình cờ gặp nhau trên máy bay)

2. By oneself : Một mình
Ex: Can one do this by oneself? (Ai đó có thể làm điều này một mình không?)

3. By Land: Đường bộ
Ex: I go by land (Tôi đi bằng đường bộ)

4. By mistake : Nhầm lẫn 
EX: I'm afraid I opened your letter by mistake. (Tôi e là tôi đã mở nhầm thư của bạn)

5. By all means: Chắc chắn
Ex: I will attempt to get there by all means (Chắc chắn tôi sẽ cố gắng đến đó)

6. By sight: Biết mặt
Ex: I'm afraid I don't know her by sight (Tôi e là tôi không biết mặt của cô ấy)

7. By degrees : Từ Từ
Ex: The economy seems to be improving by degrees. (Nền kinh tế đang từ từ được cải thiện)

8. By heart : Thuộc lòng
Ex: You know the telephone number by heart, don't you? (Bạn có thuộc lòng số điện thoại không?)

9. By no means : Hoàn toàn không
Ex: I'm by no means angry with you (Tôi hoàn toàn không hề giận bạn)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập