1. By chance : Tình cờ
EX: They met by chance on a plane. (Họ tình cờ gặp nhau trên máy bay)
2. By oneself : Một mình
Ex: Can one do this by oneself? (Ai đó có thể làm điều này một mình không?)
3. By Land: Đường bộ
Ex: I go by land (Tôi đi bằng đường bộ)
4. By mistake : Nhầm lẫn
EX: I'm afraid I opened your letter by mistake. (Tôi e là tôi đã mở nhầm thư của bạn)
5. By all means: Chắc chắn
Ex: I will attempt to get there by all means (Chắc chắn tôi sẽ cố gắng đến đó)
6. By sight: Biết mặt
Ex: I'm afraid I don't know her by sight (Tôi e là tôi không biết mặt của cô ấy)
7. By degrees : Từ Từ
Ex: The economy seems to be improving by degrees. (Nền kinh tế đang từ từ được cải thiện)
8. By heart : Thuộc lòng
Ex: You know the telephone number by heart, don't you? (Bạn có thuộc lòng số điện thoại không?)
9. By no means : Hoàn toàn không
Ex: I'm by no means angry with you (Tôi hoàn toàn không hề giận bạn)
Bình luận