- Sorry.
- I'm sorry.
- I'm so sorry!
- Terribly sorry!
- Sorry for your loss. (=> Khi chia buồn vì sự mất mát của người kia)
- Sorry to hear that. (=> Khi nghe ai chia sẻ một tin không vui)
- I apologize. (=> Khi bạn mắc lỗi)
- Sorry for keeping you waiting. (=> Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)
- Sorry I'm late. (=> Xin lỗi tôi tới muộn)
- Please forgive me. (=> Làm ơn tha thứ cho tôi)
- Sorry, I didn't mean to do that. (=> Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)
- I owe you an apology. (khi bạn vừa gây lỗi)
- I don’t mean to make you displeased. (=> Tôi không cố ý làm anh phật lòng)
- How should I apologize you? (=> Tôi phải xin lỗi anh như thế nào đây)
Xin lỗi trước khi bạn muốn nhờ người khác làm gì
- Excuse me
- Pardon me
Cách xin lỗi với bạn bè một cách thoải mái, suồng sã (slang)
- My bad! (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)
- Whoops! (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết)
- Oops, sorry! (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)
- Oops, I did it again. (nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears)
Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết
- Pardon me! (Văn nói)
- I have to say sorry. (Văn nói)
- I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)
- I must apologize.
- Please forgive me.
- I hope that you can forgive me.
- I'm awfully/ terribly sorry. (=> Tôi thực sự xin lỗi)
- I cannot express how sorry I am. (=> Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)
- It (something) was inexcusable. (=> Điều đó đúng là không thể tha thứ được)
- There is no excuse for my behavior. (=> Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)
- I feel that I should be responsible for that matter. (=> Tôi cảm thấy phải chịu trách nhiệm về việc đó)
Lời xin lỗi ở đầu bức thư, email trang trọng
- I would like to express my regret. (=> Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)
- I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (=> Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)
Lời xin lỗi ở cuối bức thư, email trang trọng
- Sincerely apologies. (=> Lời xin lỗi chân thành)
- Please accept my/ our sincere apologies. (=> Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)
- Please accept my/ our humblest apologies. (=> Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)
Bình luận