Cách trả lời cho những câu hỏi phỏng vấn cơ bản bằng tiếng anh

4,319

1. Describing Yourself (Mô tả bản thân)

- I was born and raised in… (Tôi sinh ra và lớn lên ở…)

- I attended the University of… (Tôi học đại học…)

- I’ve just graduated from the University of… (Tôi vừa tốt nghiệp đại học…)

- I have worked for 5 years as a… (Tôi đã làm việc trong 5 năm như là một…)

- I have worked for various companies including… (Tôi đã làm việc cho các công ty khác nhau bao gồm…)

2. What Type of Position You are Looking for? (Bạn đang tìm kiếm vị trí công việc nào?)

- I’m looking for a position in which I can… (Tôi đang tìm kiếm một vị trí mà tôi có thể…)

- I’m interested in… (Tôi quan tâm đến…)

- I am more interested in a full-time position. (Tôi quan tâm nhiều hơn đến một vị trí toàn thời gian.)

- I am more interested in a part-time position. (Tôi quan tâm nhiều hơn đến một vị trí bán thời gian.)

3. Talking about Your Strengths (Nói về điểm mạnh của bạn)

- I’ve always been a great team player. (Tôi đã luôn là một người làm việc nhóm tuyệt vời.)

- I believe my strongest trait is my attention to detail. (Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là chú ý đến chi tiết.)

- I realized my strength is accomplishing a large amount of work within a short period of time. 
(Tôi nhận ra điểm mạnh của tôi là hoàn thành một khối lượng lớn công việc trong một khoảng thời gian ngắn.)

- I pay close attention to my customer’s needs. (Tôi chú ý tới nhu cầu của khách hàng.)

- I am an excellent communicator. (Tôi là một người giao tiếp tốt.)

- I’m good at multitasking. (Tôi giỏi làm nhiều việc cùng lúc.)

- I’m good at resolving problem situations. (Tôi giỏi giải quyết các tình huống rắc rối.)

- I have very good organizational and time management skills. (Tôi có kỹ năng quản lý tổ chức và thời gian rất tốt.)

- I perform well under pressure. (Tôi thực hiện tốt dưới áp lực.)

- I developed some important skills. (Tôi đã phát triển một số kỹ năng quan trọng.)

- I’m used to working in a busy environment. (Tôi quen với việc làm trong một môi trường bận rộn.)

- I’m a very organized person. (Tôi là một người rất có tổ chức..)

- I’m good at dealing with change. (Tôi giỏi đối phó với sự thay đổi.)

4. Expressions for Talking about Your Weaknesses (Nói về điểm yếu của bạn)

- I feel my English ability is my weakest trait. (Tôi cảm thấy khả năng tiếng Anh là điểm yếu nhất của tôi.)

- I always try to solve my own problems instead of asking a co-worker who might know the answer.
(Tôi luôn cố gắng tự giải quyết vấn đề của riêng mình thay vì hỏi đồng nghiệp, người có thể biết câu trả lời.)

- I am overzealous (work too hard). (Tôi quá hăng hái (quá tham việc).)

- I become nervous when….(Tôi trở nên lo lắng khi….)

- Sometimes I have trouble delegating duties to others. (Đôi khi tôi gặp khó khăn khi giao nhiệm vụ cho người khác.)

5. Explaining Why You Want this Job (Giải thích tại sao bạn muốn công việc này)

- In line with my qualifications. (Phù hợp với trình độ của tôi.)

- I am convinced that /the name of the firm/ are becoming one of the market leaders. 
(Tôi tin rằng /tên công ty/ đang trở thành một trong những lãnh đạo của thị trường.)

- I want to further my career in accounting. (Tôi muốn tiếp tục sự nghiệp kế toán của mình.)

- I am impressed by the quality of your products. (Tôi ấn tượng bởi chất lượng của sản phẩm của công ty.)

6. Explaining Why the Company Should Hire You (Giải thích tại sao công ty nên thuê bạn)

- You should hire me because I’m confident and... (Bạn nên thuê tôi vì tôi tự tin và…)

- There are two reasons I should be hired. First,… (Có hai lý do tôi nên được thuê. Đầu tiên,…)

- I’m a perfect fit for this job because… (Tôi hoàn toàn phù hợp cho công việc này bởi vì…)

- I think I am a great match for this position. (Tôi nghĩ tôi là mảnh ghép tuyệt vời cho vị trí này.)

7. Talking about language skills (Nói về kỹ năng ngôn ngữ)

- I’ve been speaking French for the last… Years. (Tôi đã nói tiếng Pháp trong…năm gần đây.)

- I have effective communication skills in German – both verbally and in writing. 
(Tôi có kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Đức – cả nói và viết.)

- I’ve been working in an French speaking environment for the last… Years. 
(Tôi đã được làm việc trong môi trường nói tiếng Pháp trong…năm gần đây.)

- My English is competent for this industry. (Tiếng Anh của tôi cạnh tranh được trong ngành này.)

8. Salary Expectations (Kỳ vọng về lương)

- I will need more information about the job and the responsibilities before we can discuss salary.
(Tôi sẽ cần thêm thông tin về công việc và trách nhiệm trước khi chúng ta có thể thảo luận về tiền lương.)

- I expect experience based remuneration. 
(Tôi kỳ vọng thù lao dựa trên kinh nghiệm.)

- I’m sure that your company offers a fair, competitive salary for someone with my experience. 
(Tôi chắc chắn rằng công ty sẽ cung cấp một mức lương cạnh tranh, công bằng cho người có kinh nghiệm như tôi.)

- My salary expectations are in line with my qualifications.
(Kỳ vọng mức lương của tôi tương đương với trình độ của tôi.)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập