Chủ đề 42: Từ vựng mở rộng (Phần 7)

3,852

without question
without question (phr.)

không có gì phải bàn cãi
/wɪˈðaʊt ˈkwes.tʃən/

Ex: He is without question the best player in our team.
Thật không có gì phải bàn cãi rằng cậu ấy là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội chúng ta.

prehistoric
prehistoric (adj.)

(thuộc về) tiền sử
/ˌpriːhɪˈstɒrɪk/

Ex: Prehistoric hunters and gathers lived prior to the time when people began recording history.
Những người săn bắt và sống tập trung ở thời tiền sử thì sống trong thời kì trước khi con người bắt đầu ghi chép lịch sử.

lifelike
lifelike (a.)

giống như thật
/ˈlaɪf.laɪk/

Ex: This statue is lifelike a real person.
Bức tượng này thì giống như người thật vậy.

ruined
ruined (adj.)

bị hủy hoại, phá hỏng
/ˈruː.ɪnd/

Ex: This area was comprehensively ruined.
Vùng này bị hủy hoại hoàn toàn.

handheld
handheld (n.)

thiết bị cầm tay
/ˈhændheld/

Ex: This handheld is extremely helpful to busy housewives.
Thiết bị cầm tay này đặc biệt hữu ích cho các bà nội trợ bận rộn.

volume
volume (n.)

âm lượng, lượng, khối lượng
/ˈvɒljuːm/

Ex: Please turn up the volume.
Cảm phiền chỉnh lớn âm lượng.

displace
displace (v.)

chiếm chỗ
/dɪˈspleɪs/

Ex: The destructive fire would displace many people from their homes.
Ngọn lửa huỷ hoại có thể khiến nhiều người phải rời khỏi nhà.

death toll
death toll (n.)

số người chết
/deθ toʊl/

Ex: Death toll in Taiwan plane crash rised to 31.
Số người chết trong tai nạn máy bay ở Đài Loan đã tăng lên 31.

upthrust
upthrust (n.)

sự nâng lên, trồi lên
/ˈʌpˌθrʌst/

Ex: Upthrust is a force that only exists in liquids, such as lakes, oceans, swimming pools and even cups of tea!
"Lực nâng lên" là một lực chỉ tồn tại trong chất lỏng, chẳng hạn như hồ, đại dương, bể bơi và thậm chí cả chén trà!

resemble
resemble (v.)

giống với
/rɪˈzem.bl̩/

Ex: I've been told that I resemble my mother.
Tôi được bảo rằng tôi giống với mẹ tôi.

thoughtless
thoughtless (a.)

không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
/ˈθɔt·ləs/

Ex: After missing his anniversary, the thoughtless husband decided to go fishing on his wife’s birthday.
Sau khi quên mất ngày kỷ niệm, người chồng vô tâm lại quyết định đi câu cá vào ngày sinh nhật của vợ anh ta.

be laid off
be laid off (phr.)

bị sa thải
/biː leɪd ɑːf/

Ex: He was laid off.
Cậu ấy đã bị sa thải.

bring down
bring down

lật đổ, hạ bệ
/brɪŋ daʊn/

Ex: Predators prefer to bring down weak or sick prey.
Những động vật ăn thịt thường hạ gục những con mồi nhỏ bé và yếu ớt.

meet the requirement
meet the requirement (phr.)

đáp ứng được yêu cầu của ai đó
/miːt ðə rɪˈkwaɪr.mənt/

Ex: The man did not meet the requirements for this position.
Người đàn ông đã không đáp ứng được nhu cầu cho vị trí này.

a 24/7 society
a 24/7 society (phr.)

một xã hội hoạt động liên tục 24/7
/ə ˌtwen.ti.fɔːr ˈsev.ən səˈsaɪ.ə.ti/

Ex: We are now a 24/7 society where shops and services must be available all hours.
Chúng ta bây giờ là một xã hội hoạt động liên tục 24/7 là nơi mà các cửa hàng và dịch vụ phải hoạt động mọi khung giờ.

irritable
irritable (a.)

cáu kỉnh
/ˈɪr.ɪ.tə.bl̩/

Ex: My son is always irritable when he doesn't get enough sleep.
Con trai tôi luôn cáu kỉnh khi cậu không ngủ được.

speed up
speed up (v.)

đẩy nhanh
/spiːd ʌp/

Ex: The new system will speed up the registration process.
Hệ thống mới sẽ đẩy nhanh quy trình đăng ký.

generous
generous (adj.)

rộng rãi, hào phóng
/ˈdʒenərəs/

Ex: It’s very generous of him to pay all the bill.
Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn.

fortunate
fortunate (a.)

may mắn, có phúc, tốt số
/ˈfɔːr.tʃən.ət/

Ex: We are very fortunate to be living in such a beautiful, rich country.
Chúng ta rất may mắn khi được sống trong một đất nước xinh đẹp và giàu có.

optimistic
optimistic (adj.)

lạc quan
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Ex: He is optimistic about his life.
Anh ấy lạc quan về cuộc sống của anh ấy.

without question

without question (phr.) : không có gì phải bàn cãi
/wɪˈðaʊt ˈkwes.tʃən/

Giải thích: used for saying that something is definitely true
Ex: He is without question the best player in our team.
Thật không có gì phải bàn cãi rằng cậu ấy là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội chúng ta.

prehistoric

prehistoric (adj.) : (thuộc về) tiền sử
/ˌpriːhɪˈstɒrɪk/

Ex: Prehistoric hunters and gathers lived prior to the time when people began recording history.
Những người săn bắt và sống tập trung ở thời tiền sử thì sống trong thời kì trước khi con người bắt đầu ghi chép lịch sử.

lifelike

lifelike (a.) : giống như thật
/ˈlaɪf.laɪk/

Giải thích: a lifelike picture, model, etc, looks like a real person or thing
Ex: This statue is lifelike a real person.
Bức tượng này thì giống như người thật vậy.

ruined

ruined (adj.) : bị hủy hoại, phá hỏng
/ˈruː.ɪnd/

Ex: This area was comprehensively ruined.
Vùng này bị hủy hoại hoàn toàn.

handheld

handheld (n.) : thiết bị cầm tay
/ˈhændheld/

Ex: This handheld is extremely helpful to busy housewives.
Thiết bị cầm tay này đặc biệt hữu ích cho các bà nội trợ bận rộn.

volume

volume (n.) : âm lượng, lượng, khối lượng
/ˈvɒljuːm/

Ex: Please turn up the volume.
Cảm phiền chỉnh lớn âm lượng.

displace

displace (v.) : chiếm chỗ
/dɪˈspleɪs/

Giải thích: to take the place of someone or something
Ex: The destructive fire would displace many people from their homes.
Ngọn lửa huỷ hoại có thể khiến nhiều người phải rời khỏi nhà.

death toll

death toll (n.) : số người chết
/deθ toʊl/

Giải thích: the number of people who are killed on a particular occasion
Ex: Death toll in Taiwan plane crash rised to 31.
Số người chết trong tai nạn máy bay ở Đài Loan đã tăng lên 31.

upthrust

upthrust (n.) : sự nâng lên, trồi lên
/ˈʌpˌθrʌst/

Giải thích: the force with which a liquid or gas pushes up against an object that is floating in it
Ex: Upthrust is a force that only exists in liquids, such as lakes, oceans, swimming pools and even cups of tea!
"Lực nâng lên" là một lực chỉ tồn tại trong chất lỏng, chẳng hạn như hồ, đại dương, bể bơi và thậm chí cả chén trà!

resemble

resemble (v.) : giống với
/rɪˈzem.bl̩/

Giải thích: to be similar to someone or something
Ex: I've been told that I resemble my mother.
Tôi được bảo rằng tôi giống với mẹ tôi.

thoughtless

thoughtless (a.) : không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
/ˈθɔt·ləs/

Giải thích: not thinking about what other people want or need
Ex: After missing his anniversary, the thoughtless husband decided to go fishing on his wife’s birthday.
Sau khi quên mất ngày kỷ niệm, người chồng vô tâm lại quyết định đi câu cá vào ngày sinh nhật của vợ anh ta.

be laid off

be laid off (phr.) : bị sa thải
/biː leɪd ɑːf/

Giải thích: to be forced to end employment
Ex: He was laid off.
Cậu ấy đã bị sa thải.

bring down

bring down : lật đổ, hạ bệ
/brɪŋ daʊn/

Giải thích:
Ex: Predators prefer to bring down weak or sick prey.
Những động vật ăn thịt thường hạ gục những con mồi nhỏ bé và yếu ớt.

meet the requirement

meet the requirement (phr.) : đáp ứng được yêu cầu của ai đó
/miːt ðə rɪˈkwaɪr.mənt/

Giải thích: to satisfy someone's needs
Ex: The man did not meet the requirements for this position.
Người đàn ông đã không đáp ứng được nhu cầu cho vị trí này.

a 24/7 society

a 24/7 society (phr.) : một xã hội hoạt động liên tục 24/7
/ə ˌtwen.ti.fɔːr ˈsev.ən səˈsaɪ.ə.ti/

Giải thích: a society working all the time
Ex: We are now a 24/7 society where shops and services must be available all hours.
Chúng ta bây giờ là một xã hội hoạt động liên tục 24/7 là nơi mà các cửa hàng và dịch vụ phải hoạt động mọi khung giờ.

irritable

irritable (a.) : cáu kỉnh
/ˈɪr.ɪ.tə.bl̩/

Giải thích: becoming annoyed very easily
Ex: My son is always irritable when he doesn't get enough sleep.
Con trai tôi luôn cáu kỉnh khi cậu không ngủ được.

speed up

speed up (v.) : đẩy nhanh
/spiːd ʌp/

Ex: The new system will speed up the registration process.
Hệ thống mới sẽ đẩy nhanh quy trình đăng ký.

generous

generous (adj.) : rộng rãi, hào phóng
/ˈdʒenərəs/

Ex: It’s very generous of him to pay all the bill.
Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn.

fortunate

fortunate (a.) : may mắn, có phúc, tốt số
/ˈfɔːr.tʃən.ət/

Giải thích: lucky, especially because you have more advantages than other people
Ex: We are very fortunate to be living in such a beautiful, rich country.
Chúng ta rất may mắn khi được sống trong một đất nước xinh đẹp và giàu có.

optimistic

optimistic (adj.) : lạc quan
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Ex: He is optimistic about his life.
Anh ấy lạc quan về cuộc sống của anh ấy.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập