CỤM ĐỘNG TỪ VỚI GIVE

14,038

 Give away: Cho, trao, phát
Ex: I gave the old clothing away to Tom.
(Tôi cho Tom quần áo cũ)

☀ Give back: Hoàn lại, trả lại
Ex: Could you give me back my pen?
(Bạn có thể trả lại cho tôi cây bút của tôi không?)

☀ Give in: Nộp, trình
Ex: Please give in your report by the end of the day.
(Vui lòng nộp bản báo cáo của bạn vào cuối ngày)

☀ Give off: Tỏa ra, phát ra, bốc lên
Ex: The fire doesn't seem to be giving off much heat.
(Ngọn lừa dường như không tỏa ra nhiều nhiệt)

☀ Give out: công bố, chia, phân phối
Ex1: The president gave out the news that the hostages had been released.
(Tổng thống đã công bố tin tức các con tin đã được thả)
Ex2: The teacher gave out the papers
(Giáo viên đã phân phát đề thi)

☀ Give over: trao tay
Ex: She is waiting at the front office. Just go there and give it over.
(Cô ấy đang đợi trước văn phòng. Hãy đến đó và trao cho cô ấy)

☀ Give up: từ bỏ
Ex: Are you going to give up or keep fighting?
(Anh định từ bỏ hay tiếp tục chiến đấu?)

☀ Give way to S.O: Chịu nhường ai đó
Ex: The cars gave way to the pedestrians
(Những chiếc xe ô tô nhường đường cho người đi bộ)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập