behaviour
: hành vi, cư xử
/bɪˈheɪvjə/
play a joke
: đùa giỡn
/pleɪ ə dʒəʊk/
take a joke
: chấp nhận trò đùa
/teɪk ə dʒəʊk/
swallow your pride
: gạt bỏ lòng kiêu hãnh
/ˈswɒləʊ jɔː prʌɪd/
throw a tantrum
: nổi cơn lôi đình
/θrəʊ ə ˈtantrəm/
lose your patience
: mất kiên nhẫn
/luːz jɔː ˈpeɪʃ(ə)ns/
make a fool of
: lừa gạt
/meɪk ə fuːl (ə)v/
reveal your true character
: lộ chân tướng
/rɪˈviːl jɔː truː ˈkarəktə/
have a tendency
: có xu hướng
/hav ə ˈtɛnd(ə)nsi/
keep my word
: giữ lời hứa
/kiːp mʌɪ wəːd/
hurt others' feelings
: làm tổn thương
/həːt ˈʌðəz ˈfiːlɪŋz/
Bình luận