English Adventure - "BEHAVIOUR" PHRASES

2,295

CHỦ ĐỀ "BEHAVIOUR" PHRASES

behaviour

behaviour : hành vi, cư xử
/bɪˈheɪvjə/

play a joke

play a joke : đùa giỡn
/pleɪ ə dʒəʊk/

take a joke

take a joke : chấp nhận trò đùa
/teɪk ə dʒəʊk/

swallow your pride

swallow your pride : gạt bỏ lòng kiêu hãnh
/ˈswɒləʊ jɔː prʌɪd/

throw a tantrum

throw a tantrum : nổi cơn lôi đình
/θrəʊ ə ˈtantrəm/

lose your patience

lose your patience : mất kiên nhẫn
/luːz jɔː ˈpeɪʃ(ə)ns/

make a fool of

make a fool of : lừa gạt
/meɪk ə fuːl (ə)v/

reveal your true character

reveal your true character : lộ chân tướng
/rɪˈviːl jɔː truː ˈkarəktə/

have a tendency

have a tendency : có xu hướng
/hav ə ˈtɛnd(ə)nsi/

keep my word

keep my word : giữ lời hứa
/kiːp mʌɪ wəːd/

hurt others' feelings

hurt others' feelings : làm tổn thương
/həːt ˈʌðəz ˈfiːlɪŋz/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập