English Adventure - "BREAK" PHRASES

3,565

CHỦ ĐỀ "BREAK" PHRASES

break

break : phá vỡ, bẻ gãy
/breɪk/

break a habit

break a habit : bỏ một thói quen
/breɪk ə ˈhabɪt/

break a promise

break a promise : không giữ lời hứa
/breɪk ə ˈprɒmɪs/

break a record

break a record (v.) : phá kỷ lục
/breɪk ə rɪˈkɔːd/

Ex: He ran the 100 metres in 9.79 seconds and broke the world record.
Anh ấy chạy 100 mét trong 9,79 giây và đã phá vỡ kỷ lục thế giới.

break a window

break a window : làm vỡ cửa sổ
/breɪk ə ˈwɪndəʊ/

break the ice

break the ice : nói chuyện làm tan không khí e dè
/breɪk ˈðɪ ʌɪs/

break the silence

break the silence : phá vỡ sự im lặng
/breɪk ðə ˈsʌɪləns/

break someone's heart

break someone's heart : làm tổn thương ai đó
/breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːt/

break the rules

break the rules : phá vỡ các quy tắc
/breɪk ðə ruːlz/

break ground

break ground : động thổ
/breɪk ɡraʊnd/

break your arm

break your arm : gãy tay
/breɪk jɔː ɑːm/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập