break
: phá vỡ, bẻ gãy
/breɪk/
break a habit
: bỏ một thói quen
/breɪk ə ˈhabɪt/
break a promise
: không giữ lời hứa
/breɪk ə ˈprɒmɪs/
break a record
(v.)
: phá kỷ lục
/breɪk ə rɪˈkɔːd/
Ex: He ran the 100 metres in 9.79 seconds and broke the world record.
Anh ấy chạy 100 mét trong 9,79 giây và đã phá vỡ kỷ lục thế giới.
break a window
: làm vỡ cửa sổ
/breɪk ə ˈwɪndəʊ/
break the ice
: nói chuyện làm tan không khí e dè
/breɪk ˈðɪ ʌɪs/
break the silence
: phá vỡ sự im lặng
/breɪk ðə ˈsʌɪləns/
break someone's heart
: làm tổn thương ai đó
/breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːt/
break the rules
: phá vỡ các quy tắc
/breɪk ðə ruːlz/
break ground
: động thổ
/breɪk ɡraʊnd/
break your arm
: gãy tay
/breɪk jɔː ɑːm/
Bình luận