bring
(v.)
: mang
/briɳ/
Ex: You should bring the umbrella in case it rains.
Bạn nên mang theo chiếc ô trong trường hợp trời mưa.
bring home
: đem về nhà
/brɪŋ həʊm/
bring a case
: đưa ra tòa
/brɪŋ ə keɪs/
bring an action
: khởi kiện
/brɪŋ ən ˈakʃ(ə)n/
bring change
: đem lại sự thay đổi
/brɪŋ tʃeɪn(d)ʒ/
bring attention to
: gây chú ý
/brɪŋ əˈtɛnʃ(ə)n tuː/
bring to an end
: kết thúc việc gì đó
/brɪŋ tuː ən ɛnd/
bring to justice
: trừng phạt ai đó (về luật pháp)
/brɪŋ tuː ˈdʒʌstɪs/
bring peace
: mang lại hòa bình
/brɪŋ piːs/
bring comfort
: tạo sự thoải mái
/brɪŋ ˈkʌmfət/
bring tears to your eyes
: gây xúc động đến khóc
/brɪŋ tɪəz tuː jɔː ʌɪ/
Bình luận