English Adventure - BRING PHRASES

2,865

Chủ đề BRING PHRASES

bring

bring (v.) : mang
/briɳ/

Ex: You should bring the umbrella in case it rains.
Bạn nên mang theo chiếc ô trong trường hợp trời mưa.

bring home

bring home : đem về nhà
/brɪŋ həʊm/

bring a case

bring a case : đưa ra tòa
/brɪŋ ə keɪs/

bring an action

bring an action : khởi kiện
/brɪŋ ən ˈakʃ(ə)n/

bring change

bring change : đem lại sự thay đổi
/brɪŋ tʃeɪn(d)ʒ/

bring attention to

bring attention to : gây chú ý
/brɪŋ əˈtɛnʃ(ə)n tuː/

bring to an end

bring to an end : kết thúc việc gì đó
/brɪŋ tuː ən ɛnd/

bring to justice

bring to justice : trừng phạt ai đó (về luật pháp)
/brɪŋ tuː ˈdʒʌstɪs/

bring peace

bring peace : mang lại hòa bình
/brɪŋ piːs/

bring comfort

bring comfort : tạo sự thoải mái
/brɪŋ ˈkʌmfət/

bring tears to your eyes

bring tears to your eyes : gây xúc động đến khóc
/brɪŋ tɪəz tuː jɔː ʌɪ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập