business
(n.)
: kinh doanh
/ˈbɪznəs/
Ex: It's been a pleasure to do business with you
Thật vui khi làm kinh doanh với bạn
go into business
: bắt đầu việc kinh doanh
/ɡəʊ ɪntʊ bɪznəs/
go into partnership
: bắt đầu mối quan hệ hợp tác
/ɡəʊ ɪntʊ pɑːtnəʃɪp/
make a loss
: làm tổn thất, thiệt hại (tiền bạc)
/meɪk ə lɒs/
make a profit
: tạo ra lợi nhuận
/meɪk ə prɒfɪt/
go bankrupt
: phá sản
/ɡəʊ baŋkrʌpt/
win a contract
: giành được hợp đồng
/wɪn ə ˈkɒntrakt /
stiff competition
: cạnh tranh gay gắt
/stɪf kɒmpɪˈtɪʃ(ə)n/
take on staff
: tuyển nhân viên
/teɪk ɒn stɑːf/
carry out market research
: thực hiện nghiên cứu thị trường
/kari aʊt mɑːkɪt riːsəːtʃ/
launch a new product
: ra mắt một sản phẩm mới
/lɔːn(t)ʃ ə njuː prɒdʌkt /
Bình luận