English Adventure - BUSINESS PHRASES

4,320

CHỦ ĐỀ BUSINESS PHRASES

business

business (n.) : kinh doanh
/ˈbɪznəs/

Ex: It's been a pleasure to do business with you
Thật vui khi làm kinh doanh với bạn

go into business

go into business : bắt đầu việc kinh doanh
/ɡəʊ ɪntʊ bɪznəs/

go into partnership

go into partnership : bắt đầu mối quan hệ hợp tác
/ɡəʊ ɪntʊ pɑːtnəʃɪp/

make a loss

make a loss : làm tổn thất, thiệt hại (tiền bạc)
/meɪk ə lɒs/

make a profit

make a profit : tạo ra lợi nhuận
/meɪk ə prɒfɪt/

go bankrupt

go bankrupt : phá sản
/ɡəʊ baŋkrʌpt/

win a contract

win a contract : giành được hợp đồng
/wɪn ə ˈkɒntrakt /

stiff competition

stiff competition : cạnh tranh gay gắt
/stɪf kɒmpɪˈtɪʃ(ə)n/

take on staff

take on staff : tuyển nhân viên
/teɪk ɒn stɑːf/

carry out market research

carry out market research : thực hiện nghiên cứu thị trường
/kari aʊt mɑːkɪt riːsəːtʃ/

launch a new product

launch a new product : ra mắt một sản phẩm mới
/lɔːn(t)ʃ ə njuː prɒdʌkt /



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập