English Adventure - CATCH PHRASES

2,125

CHỦ ĐỀ CATCH PHRASES

catch

catch (v.) : bắt lấy, nắm lấy
/katʃ/

Ex: He couldn’t catch the keys.
Anh ấy không thể bắt được chùm chìa khóa.

catch a ball

catch a ball : bắt quả bóng
/katʃ ə bɔːl/

catch a bus

catch a bus : bắt xe buýt
/katʃ ə bʌs/

catch a cold

catch a cold : bị cảm lạnh
/katʃ ə kəʊld/

catch a chill

catch a chill : bị ớn lạnh
/katʃ ə tʃɪl/

catch a thief

catch a thief : bắt tên trộm
/katʃ ə θiːf/

catch sight of someone

catch sight of someone : nhìn thấy ai đó
/katʃ sʌɪt əv ˈsʌmwʌn/

catch someone's attention

catch someone's attention : thu hút sự chú ý của ai đó
/katʃ ˈsʌmwʌnz əˈtɛnʃ(ə)n /

catch someone's eye

catch someone's eye : bắt gặp ánh mắt ai đó
/katʃ ˈsʌmwʌnz ʌɪ/

catch the flu

catch the flu : bị cúm
/katʃ ðə fluː/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập