catch
(v.)
: bắt lấy, nắm lấy
/katʃ/
Ex: He couldn’t catch the keys.
Anh ấy không thể bắt được chùm chìa khóa.
catch a ball
: bắt quả bóng
/katʃ ə bɔːl/
catch a bus
: bắt xe buýt
/katʃ ə bʌs/
catch a cold
: bị cảm lạnh
/katʃ ə kəʊld/
catch a chill
: bị ớn lạnh
/katʃ ə tʃɪl/
catch a thief
: bắt tên trộm
/katʃ ə θiːf/
catch sight of someone
: nhìn thấy ai đó
/katʃ sʌɪt əv ˈsʌmwʌn/
catch someone's attention
: thu hút sự chú ý của ai đó
/katʃ ˈsʌmwʌnz əˈtɛnʃ(ə)n /
catch someone's eye
: bắt gặp ánh mắt ai đó
/katʃ ˈsʌmwʌnz ʌɪ/
catch the flu
: bị cúm
/katʃ ðə fluː/
Bình luận