English Adventure - COME PHRASES

1,783

CHỦ ĐỀ COME PHRASES

come

come (v.) : đến, tới
/kʌm/

Ex: They're going to come to stay for a week.
Họ sẽ đến để ở lại trong một tuần.

come close

come close : tới gần
/kʌm kləʊs/

come direct

come direct : đến trực tiếp
/kʌm dɪˈrɛkt/

come early

come early : đến sớm
/kʌm ˈəːli/

come late

come late : đến trễ
/kʌm leɪt/

come first

come first : đến đầu tiên
/kʌm fəːst/

come last

come last : đến cuối cùng
/kʌm lɑːst/

come on time

come on time : đến đúng giờ
/kʌm ɒn tʌɪm/

come right back

come right back : trở lại vấn đề nào đó
/kʌm rʌɪt bak/

come to a decision

come to a decision : đi đến một quyết định
/kʌm tʊ ə dɪˈsɪʒ(ə)n/

come to an end

come to an end : đi đến kết thúc
/kʌm tʊ ən end/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập