come
(v.)
: đến, tới
/kʌm/
Ex: They're going to come to stay for a week.
Họ sẽ đến để ở lại trong một tuần.
come close
: tới gần
/kʌm kləʊs/
come direct
: đến trực tiếp
/kʌm dɪˈrɛkt/
come early
: đến sớm
/kʌm ˈəːli/
come late
: đến trễ
/kʌm leɪt/
come first
: đến đầu tiên
/kʌm fəːst/
come last
: đến cuối cùng
/kʌm lɑːst/
come on time
: đến đúng giờ
/kʌm ɒn tʌɪm/
come right back
: trở lại vấn đề nào đó
/kʌm rʌɪt bak/
come to a decision
: đi đến một quyết định
/kʌm tʊ ə dɪˈsɪʒ(ə)n/
come to an end
: đi đến kết thúc
/kʌm tʊ ən end/
Bình luận