family
(n.)
: gia đình
/ˈfæməli/
Ex: My family has five people.
Gia đình tôi có năm người.
start a family
: bắt đầu một gia đình
/stɑːt ə ˈfamɪli/
get pregnant
: có bầu
/get ˈprɛɡnənt/
give birth to a baby
: sinh con
/ɡɪv bəːθ tuː ə ˈbeɪbi/
a single parent
: phụ huynh đơn thân
/ə ˈsɪŋɡ(ə)l ˈpɛːr(ə)nt/
bring up children
: nuôi nấng con cái
/brɪŋ ʌp ˈtʃɪldrən/
provide for my family
: kiếm tiền cho gia đình
/prəˈvʌɪd fɔː mʌɪ ˈfamɪli/
set up home
: hai vợ chồng ra ở riêng
/set ʌp həʊm/
a trial separation
: ly thân
/ə ˈtrʌɪəl sɛpəˈreɪʃ(ə)n/
get a divorce
: ly hôn
/get ə dɪˈvɔːs/
a broken home
: gia đình có bố mẹ li dị hoặc li thân
/ə ˈbrəʊk(ə)n həʊm/
Bình luận