English Adventure - "FAMILY " PHRASES

1,871

CHỦ ĐỀ "FAMILY" PHRASES

family

family (n.) : gia đình
/ˈfæməli/

Ex: My family has five people.
Gia đình tôi có năm người.

start a family

start a family : bắt đầu một gia đình
/stɑːt ə ˈfamɪli/

get pregnant

get pregnant : có bầu
/get ˈprɛɡnənt/

give birth to a baby

give birth to a baby : sinh con
/ɡɪv bəːθ tuː ə ˈbeɪbi/

a single parent

a single parent : phụ huynh đơn thân
/ə ˈsɪŋɡ(ə)l ˈpɛːr(ə)nt/

bring up children

bring up children : nuôi nấng con cái
/brɪŋ ʌp ˈtʃɪldrən/

provide for my family

provide for my family : kiếm tiền cho gia đình
/prəˈvʌɪd fɔː mʌɪ ˈfamɪli/

set up home

set up home : hai vợ chồng ra ở riêng
/set ʌp həʊm/

a trial separation

a trial separation : ly thân
/ə ˈtrʌɪəl sɛpəˈreɪʃ(ə)n/

get a divorce

get a divorce : ly hôn
/get ə dɪˈvɔːs/

a broken home

a broken home : gia đình có bố mẹ li dị hoặc li thân
/ə ˈbrəʊk(ə)n həʊm/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập